Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp – Đề 11

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

1. Trong phân tích hòa vốn (Break-even analysis), điểm hòa vốn là điểm mà tại đó:

A. Tổng doanh thu lớn hơn tổng chi phí.
B. Tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
C. Tổng chi phí biến đổi bằng tổng chi phí cố định.
D. Lợi nhuận đạt mức tối đa.

2. Báo cáo tài chính nào sau đây phản ánh tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định?

A. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
C. Bảng cân đối kế toán.
D. Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu.

3. Ý nghĩa của chỉ số thanh toán nhanh (Quick Ratio) so với chỉ số thanh toán hiện hành là gì?

A. Chỉ số thanh toán nhanh bao gồm hàng tồn kho trong tài sản ngắn hạn.
B. Chỉ số thanh toán nhanh loại trừ hàng tồn kho và các tài sản kém thanh khoản khác khỏi tài sản ngắn hạn.
C. Chỉ số thanh toán nhanh chỉ xem xét nợ dài hạn, không tính nợ ngắn hạn.
D. Chỉ số thanh toán nhanh sử dụng giá trị thị trường của tài sản thay vì giá trị ghi sổ.

4. Phân tích độ nhạy (Sensitivity analysis) trong phân tích tài chính doanh nghiệp dùng để làm gì?

A. So sánh hiệu quả hoạt động của các bộ phận khác nhau trong doanh nghiệp.
B. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi của một biến số đầu vào đến một biến số đầu ra.
C. Dự báo xu hướng biến động của các chỉ số tài chính trong tương lai.
D. Xác định điểm hòa vốn của doanh nghiệp.

5. Trong phân tích báo cáo tài chính, việc sử dụng `báo cáo tài chính hợp nhất` quan trọng nhất khi nào?

A. Khi phân tích một doanh nghiệp đơn lẻ không có công ty con.
B. Khi phân tích một tập đoàn kinh tế có nhiều công ty con.
C. Khi so sánh doanh nghiệp với trung bình ngành.
D. Khi đánh giá khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.

6. Khi phân tích báo cáo tài chính, việc so sánh với trung bình ngành có ý nghĩa gì?

A. Đánh giá mức độ tuân thủ chuẩn mực kế toán của doanh nghiệp.
B. Xác định vị thế tương đối của doanh nghiệp so với các đối thủ cạnh tranh.
C. Dự báo xu hướng phát triển của doanh nghiệp trong tương lai.
D. Đánh giá hiệu quả quản lý nội bộ của doanh nghiệp.

7. Trong phân tích Dupont, ROE được phân tích thành những thành phần nào?

A. Biên lợi nhuận ròng, Vòng quay tổng tài sản, và Đòn bẩy tài chính.
B. Biên lợi nhuận gộp, Vòng quay hàng tồn kho, và Tỷ số thanh toán hiện hành.
C. Vòng quay phải thu, Vòng quay phải trả, và Vòng quay vốn chủ sở hữu.
D. Chi phí lãi vay, Chi phí hoạt động, và Chi phí thuế.

8. Trong phân tích tín dụng, chỉ số nào thường được sử dụng để đánh giá khả năng trả nợ dài hạn của doanh nghiệp?

A. Chỉ số thanh toán hiện hành.
B. Chỉ số thanh toán nhanh.
C. Chỉ số nợ trên vốn chủ sở hữu.
D. Chỉ số vòng quay hàng tồn kho.

9. Chỉ số thanh toán hiện hành được tính bằng công thức nào?

A. Tổng tài sản ngắn hạn / Nợ phải trả ngắn hạn.
B. Tổng tài sản dài hạn / Nợ phải trả dài hạn.
C. Lợi nhuận sau thuế / Doanh thu thuần.
D. Nợ phải trả / Vốn chủ sở hữu.

10. Phân tích xu hướng (Trend Analysis) trong phân tích tài chính doanh nghiệp là gì?

A. So sánh báo cáo tài chính của doanh nghiệp với các doanh nghiệp khác trong ngành.
B. Phân tích sự thay đổi của các chỉ số tài chính của doanh nghiệp qua các kỳ kế toán khác nhau.
C. Dự báo các chỉ số tài chính của doanh nghiệp trong tương lai.
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của từng bộ phận trong doanh nghiệp.

11. Điều gì xảy ra với ROE (Return on Equity) nếu doanh nghiệp tăng đòn bẩy tài chính (tăng tỷ lệ nợ vay) nhưng ROA (Return on Assets) không đổi?

A. ROE sẽ giảm.
B. ROE sẽ tăng.
C. ROE sẽ không đổi.
D. Không đủ thông tin để xác định.

12. Khấu hao tài sản cố định ảnh hưởng như thế nào đến báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp gián tiếp?

A. Làm giảm dòng tiền từ hoạt động kinh doanh.
B. Làm tăng dòng tiền từ hoạt động kinh doanh.
C. Không ảnh hưởng đến dòng tiền từ hoạt động kinh doanh.
D. Ảnh hưởng đến dòng tiền từ hoạt động đầu tư.

13. Chỉ số `tỷ suất lợi nhuận trên vốn sử dụng` (Return on Capital Employed - ROCE) thường được ưu tiên hơn ROE trong trường hợp nào?

A. Khi đánh giá khả năng sinh lời cho cổ đông.
B. Khi so sánh các doanh nghiệp có cấu trúc vốn khác nhau.
C. Khi phân tích hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp.
D. Khi đánh giá khả năng thanh toán nợ của doanh nghiệp.

14. Trong phân tích báo cáo tài chính, `thuyết minh báo cáo tài chính` có vai trò gì?

A. Thay thế cho các báo cáo tài chính chính thức.
B. Cung cấp thông tin chi tiết và giải thích cho các số liệu trên các báo cáo tài chính chính.
C. Tổng hợp các chỉ số tài chính quan trọng nhất của doanh nghiệp.
D. Đưa ra đánh giá chủ quan về tình hình tài chính của doanh nghiệp.

15. Giả sử một doanh nghiệp có lợi nhuận ròng tăng nhưng dòng tiền từ hoạt động kinh doanh âm. Điều này có thể do nguyên nhân nào?

A. Doanh nghiệp quản lý chi phí hiệu quả hơn.
B. Doanh nghiệp có doanh thu tăng trưởng mạnh.
C. Doanh nghiệp tăng đáng kể các khoản phải thu hoặc hàng tồn kho.
D. Doanh nghiệp giảm chi phí khấu hao.

16. Trong bối cảnh lạm phát cao, điều gì có thể xảy ra với chỉ số vòng quay hàng tồn kho nếu doanh nghiệp không điều chỉnh giá bán?

A. Vòng quay hàng tồn kho sẽ tăng lên.
B. Vòng quay hàng tồn kho sẽ giảm xuống.
C. Vòng quay hàng tồn kho sẽ không thay đổi.
D. Không đủ thông tin để xác định.

17. Gian lận báo cáo tài chính có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào cho doanh nghiệp?

A. Tăng giá cổ phiếu trong ngắn hạn.
B. Giảm chi phí thuế phải nộp.
C. Mất niềm tin của nhà đầu tư, giảm giá cổ phiếu, phá sản.
D. Cải thiện mối quan hệ với các ngân hàng và tổ chức tín dụng.

18. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ gián tiếp bắt đầu từ chỉ tiêu nào?

A. Lợi nhuận sau thuế.
B. Doanh thu thuần.
C. Tiền và tương đương tiền đầu kỳ.
D. Chi phí khấu hao.

19. Mục đích chính của phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp là gì?

A. Để tối đa hóa lợi nhuận kế toán trong ngắn hạn.
B. Để cung cấp thông tin hữu ích cho việc ra quyết định kinh tế.
C. Để đảm bảo doanh nghiệp luôn tuân thủ các chuẩn mực kế toán.
D. Để giảm thiểu chi phí hoạt động của doanh nghiệp.

20. Phân tích tỷ số tài chính có những hạn chế nào?

A. Không thể so sánh giữa các doanh nghiệp khác nhau.
B. Chỉ dựa trên dữ liệu quá khứ và có thể không phản ánh tương lai.
C. Không thể phát hiện ra các gian lận kế toán.
D. Luôn cho kết quả chính xác tuyệt đối.

21. Trong phân tích dòng tiền tự do (Free Cash Flow - FCF), dòng tiền tự do đại diện cho điều gì?

A. Tiền mặt còn lại sau khi thanh toán tất cả các chi phí hoạt động.
B. Tiền mặt còn lại sau khi thanh toán chi phí hoạt động và chi phí lãi vay.
C. Tiền mặt còn lại sau khi thanh toán chi phí hoạt động và đầu tư cần thiết để duy trì và phát triển doanh nghiệp.
D. Tổng tiền mặt mà doanh nghiệp tạo ra trong kỳ.

22. Chỉ số `số ngày phải thu bình quân` (Average Collection Period) tăng lên có thể báo hiệu điều gì?

A. Hiệu quả quản lý nợ phải thu của doanh nghiệp được cải thiện.
B. Doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc thu hồi nợ từ khách hàng.
C. Doanh nghiệp đang mở rộng chính sách tín dụng bán hàng.
D. Doanh nghiệp đang giảm giá bán hàng để tăng doanh thu.

23. Khi phân tích báo cáo tài chính, điều gì quan trọng hơn: chỉ tập trung vào các con số tuyệt đối hay xem xét các tỷ số và xu hướng?

A. Chỉ tập trung vào các con số tuyệt đối vì chúng phản ánh quy mô thực tế.
B. Xem xét các tỷ số và xu hướng vì chúng cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về hiệu quả và rủi ro.
C. Cả hai đều quan trọng như nhau và cần được xem xét đồng thời.
D. Không có yếu tố nào quan trọng hơn, tùy thuộc vào mục đích phân tích.

24. Điều gì KHÔNG phải là mục đích của việc lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ?

A. Cung cấp thông tin về khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
B. Cung cấp thông tin về khả năng tạo ra tiền và sử dụng tiền của doanh nghiệp.
C. Cung cấp thông tin về lợi nhuận và hiệu quả hoạt động kinh doanh.
D. Cung cấp thông tin để đánh giá khả năng đáp ứng các nghĩa vụ tài chính và chi trả cổ tức.

25. Chỉ số vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover Ratio) phản ánh điều gì?

A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn từ hàng tồn kho.
B. Số lần hàng tồn kho được bán ra và thay thế trong một kỳ.
C. Tỷ lệ lợi nhuận gộp trên hàng tồn kho.
D. Giá trị trung bình của hàng tồn kho trong kỳ.

26. Hệ số Beta trong phân tích tài chính doanh nghiệp thường được sử dụng để đo lường điều gì?

A. Khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
B. Rủi ro hệ thống của cổ phiếu doanh nghiệp so với thị trường chung.
C. Hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
D. Cấu trúc vốn của doanh nghiệp.

27. Trong phân tích báo cáo tài chính, `biên lợi nhuận gộp` (Gross Profit Margin) đo lường điều gì?

A. Khả năng sinh lời sau khi trừ tất cả các chi phí.
B. Khả năng sinh lời từ hoạt động bán hàng sau khi trừ giá vốn hàng bán.
C. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn từ lợi nhuận gộp.
D. Hiệu quả quản lý chi phí hoạt động.

28. Điều gì có thể làm tăng `vòng quay vốn lưu động` (Working Capital Turnover)?

A. Tăng lượng hàng tồn kho nắm giữ.
B. Giảm doanh thu thuần.
C. Tăng hiệu quả quản lý các khoản phải thu và phải trả.
D. Tăng đầu tư vào tài sản cố định.

29. Chỉ số `vòng quay tổng tài sản` (Total Asset Turnover) cao thường cho thấy điều gì?

A. Doanh nghiệp quản lý chi phí hiệu quả.
B. Doanh nghiệp sử dụng tài sản hiệu quả để tạo ra doanh thu.
C. Doanh nghiệp có tỷ suất lợi nhuận cao.
D. Doanh nghiệp có cấu trúc vốn an toàn.

30. Chỉ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio) cho biết điều gì về cấu trúc vốn của doanh nghiệp?

A. Khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
B. Tỷ lệ vốn chủ sở hữu được sử dụng để tài trợ cho tài sản.
C. Mức độ sử dụng nợ vay so với vốn chủ sở hữu để tài trợ cho hoạt động.
D. Hiệu quả quản lý hàng tồn kho của doanh nghiệp.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

1. Trong phân tích hòa vốn (Break-even analysis), điểm hòa vốn là điểm mà tại đó:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

2. Báo cáo tài chính nào sau đây phản ánh tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

3. Ý nghĩa của chỉ số thanh toán nhanh (Quick Ratio) so với chỉ số thanh toán hiện hành là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

4. Phân tích độ nhạy (Sensitivity analysis) trong phân tích tài chính doanh nghiệp dùng để làm gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

5. Trong phân tích báo cáo tài chính, việc sử dụng 'báo cáo tài chính hợp nhất' quan trọng nhất khi nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

6. Khi phân tích báo cáo tài chính, việc so sánh với trung bình ngành có ý nghĩa gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

7. Trong phân tích Dupont, ROE được phân tích thành những thành phần nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

8. Trong phân tích tín dụng, chỉ số nào thường được sử dụng để đánh giá khả năng trả nợ dài hạn của doanh nghiệp?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

9. Chỉ số thanh toán hiện hành được tính bằng công thức nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

10. Phân tích xu hướng (Trend Analysis) trong phân tích tài chính doanh nghiệp là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

11. Điều gì xảy ra với ROE (Return on Equity) nếu doanh nghiệp tăng đòn bẩy tài chính (tăng tỷ lệ nợ vay) nhưng ROA (Return on Assets) không đổi?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

12. Khấu hao tài sản cố định ảnh hưởng như thế nào đến báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp gián tiếp?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

13. Chỉ số 'tỷ suất lợi nhuận trên vốn sử dụng' (Return on Capital Employed - ROCE) thường được ưu tiên hơn ROE trong trường hợp nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

14. Trong phân tích báo cáo tài chính, 'thuyết minh báo cáo tài chính' có vai trò gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

15. Giả sử một doanh nghiệp có lợi nhuận ròng tăng nhưng dòng tiền từ hoạt động kinh doanh âm. Điều này có thể do nguyên nhân nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

16. Trong bối cảnh lạm phát cao, điều gì có thể xảy ra với chỉ số vòng quay hàng tồn kho nếu doanh nghiệp không điều chỉnh giá bán?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

17. Gian lận báo cáo tài chính có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào cho doanh nghiệp?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

18. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ gián tiếp bắt đầu từ chỉ tiêu nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

19. Mục đích chính của phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

20. Phân tích tỷ số tài chính có những hạn chế nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

21. Trong phân tích dòng tiền tự do (Free Cash Flow - FCF), dòng tiền tự do đại diện cho điều gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

22. Chỉ số 'số ngày phải thu bình quân' (Average Collection Period) tăng lên có thể báo hiệu điều gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

23. Khi phân tích báo cáo tài chính, điều gì quan trọng hơn: chỉ tập trung vào các con số tuyệt đối hay xem xét các tỷ số và xu hướng?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

24. Điều gì KHÔNG phải là mục đích của việc lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

25. Chỉ số vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover Ratio) phản ánh điều gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

26. Hệ số Beta trong phân tích tài chính doanh nghiệp thường được sử dụng để đo lường điều gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

27. Trong phân tích báo cáo tài chính, 'biên lợi nhuận gộp' (Gross Profit Margin) đo lường điều gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

28. Điều gì có thể làm tăng 'vòng quay vốn lưu động' (Working Capital Turnover)?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

29. Chỉ số 'vòng quay tổng tài sản' (Total Asset Turnover) cao thường cho thấy điều gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phân tích tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 11

30. Chỉ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio) cho biết điều gì về cấu trúc vốn của doanh nghiệp?