Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học – Đề 3

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tâm lý y học

1. Trong chăm sóc giảm nhẹ (palliative care), vai trò của chuyên gia tâm lý y học là gì?

A. Chỉ tập trung vào điều trị các triệu chứng thể chất của bệnh giai đoạn cuối.
B. Hỗ trợ tâm lý cho bệnh nhân và gia đình, giúp họ đối diện với bệnh tật và cái chết.
C. Quyết định các phương pháp điều trị y tế cho bệnh nhân.
D. Thực hiện các thủ tục y tế xâm lấn để kéo dài sự sống.

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc `Năm giai đoạn đau buồn` (Five Stages of Grief) theo mô hình Kübler-Ross?

A. Chối bỏ (Denial).
B. Thương lượng (Bargaining).
C. Hối hận (Regret).
D. Chấp nhận (Acceptance).

3. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng trong Tâm lý y học để đánh giá mức độ stress của bệnh nhân?

A. Xét nghiệm máu và nước tiểu.
B. Chụp X-quang và MRI não.
C. Bảng câu hỏi tự đánh giá và phỏng vấn tâm lý.
D. Điện não đồ (EEG).

4. Kỹ thuật `thư giãn cơ tiến triển` (progressive muscle relaxation) giúp giảm stress bằng cách nào?

A. Thay đổi suy nghĩ tiêu cực thành tích cực.
B. Tăng cường hoạt động thể chất và vận động.
C. Luân phiên căng và thả lỏng các nhóm cơ khác nhau trên cơ thể.
D. Tập trung vào hơi thở sâu và chậm để làm dịu tâm trí.

5. Hiệu ứng `giả dược` (placebo effect) trong y học cho thấy vai trò quan trọng của yếu tố nào?

A. Tác dụng dược lý thực sự của thuốc hoặc phương pháp điều trị.
B. Niềm tin và kỳ vọng của bệnh nhân vào hiệu quả điều trị.
C. Khả năng tự chữa lành của cơ thể một cách tự nhiên.
D. Sự tương tác giữa bác sĩ và bệnh nhân trong quá trình điều trị.

6. Trong mô hình `Sinh học - Tâm lý - Xã hội` về sức khỏe, yếu tố `xã hội` đề cập đến khía cạnh nào?

A. Di truyền và các quá trình sinh hóa trong cơ thể.
B. Suy nghĩ, cảm xúc và hành vi của cá nhân.
C. Mạng lưới hỗ trợ xã hội, văn hóa và kinh tế.
D. Chức năng hoạt động của các cơ quan và hệ thống trong cơ thể.

7. Trong liệu pháp gia đình (family therapy) ứng dụng trong Tâm lý y học, trọng tâm thường đặt vào điều gì?

A. Chỉ điều trị các vấn đề tâm lý của cá nhân bệnh nhân.
B. Cải thiện giao tiếp và tương tác giữa các thành viên gia đình để hỗ trợ sức khỏe của bệnh nhân.
C. Phân tích quá khứ cá nhân của từng thành viên gia đình.
D. Tách bệnh nhân ra khỏi gia đình để tạo môi trường điều trị tốt hơn.

8. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của Tâm lý y học trong chăm sóc sức khỏe?

A. Nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
B. Giảm thiểu gánh nặng bệnh tật cho cá nhân và xã hội.
C. Chẩn đoán và phân loại các rối loạn tâm thần theo DSM-5.
D. Thúc đẩy hành vi sức khỏe và phòng ngừa bệnh tật.

9. Trong bối cảnh y tế, `sự tuân thủ điều trị` (treatment adherence) đề cập đến hành vi nào của bệnh nhân?

A. Chỉ sử dụng thuốc khi cảm thấy triệu chứng trở nên nghiêm trọng.
B. Thực hiện theo đúng hướng dẫn của bác sĩ về thuốc men, lối sống và các can thiệp khác.
C. Tự ý thay đổi liều lượng thuốc hoặc phương pháp điều trị.
D. Chỉ tìm kiếm thông tin về bệnh tật trên internet mà không tham khảo ý kiến bác sĩ.

10. Hội chứng `kiệt sức` (burnout) ở nhân viên y tế thường liên quan đến yếu tố tâm lý nào?

A. Mức độ hài lòng cao với công việc.
B. Sự cân bằng tốt giữa công việc và cuộc sống cá nhân.
C. Stress kéo dài do áp lực công việc và thiếu sự hỗ trợ.
D. Khả năng kiểm soát công việc cao và tự chủ trong quyết định.

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi nghiên cứu chính của Tâm lý y học?

A. Ảnh hưởng của stress lên hệ miễn dịch.
B. Vai trò của yếu tố tâm lý trong bệnh tim mạch.
C. Cơ chế hình thành và phát triển nhân cách ở trẻ em.
D. Tác động của niềm tin và thái độ đối với hành vi sức khỏe.

12. Khái niệm `vị tha` (altruism) trong bối cảnh sức khỏe tâm thần có ý nghĩa gì?

A. Chỉ tập trung vào nhu cầu và mong muốn của bản thân.
B. Hành vi giúp đỡ và quan tâm đến người khác một cách vô vị lợi.
C. Khả năng thích nghi và vượt qua khó khăn trong cuộc sống.
D. Xu hướng tránh né các mối quan hệ xã hội và tương tác.

13. Trong can thiệp tâm lý cho bệnh nhân ung thư, liệu pháp `chú tâm` (mindfulness-based therapy) có thể giúp ích như thế nào?

A. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh ung thư.
B. Giảm các triệu chứng thể chất của ung thư.
C. Giảm stress, lo âu và cải thiện chất lượng cuộc sống.
D. Thay đổi bản chất sinh học của tế bào ung thư.

14. Theo lý thuyết `Niềm tin sức khỏe` (Health Belief Model), yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến hành vi sức khỏe?

A. Nhận thức về tính nghiêm trọng của bệnh.
B. Nhận thức về tính dễ mắc bệnh.
C. Nhận thức về lợi ích của hành động sức khỏe.
D. Thu nhập bình quân đầu người.

15. Khái niệm `sức khỏe chủ quan` (subjective well-being) trong Tâm lý y học nhấn mạnh yếu tố nào?

A. Các chỉ số sinh học khách quan như huyết áp, đường huyết.
B. Đánh giá của cá nhân về cuộc sống của chính họ, bao gồm cảm xúc tích cực, tiêu cực và sự hài lòng cuộc sống.
C. Sự vắng mặt của bệnh tật và khuyết tật.
D. Khả năng hoạt động thể chất và chức năng cơ thể tối ưu.

16. Điều gì KHÔNG phải là một kỹ năng giao tiếp hiệu quả dành cho nhân viên y tế khi thông báo tin xấu cho bệnh nhân?

A. Thể hiện sự đồng cảm và thấu hiểu cảm xúc của bệnh nhân.
B. Tránh giao tiếp bằng mắt để giảm bớt sự khó xử.
C. Cung cấp thông tin rõ ràng, trung thực và dễ hiểu.
D. Cho phép bệnh nhân thời gian để xử lý thông tin và đặt câu hỏi.

17. Trong giao tiếp giữa bác sĩ và bệnh nhân, kỹ năng `lắng nghe tích cực` (active listening) bao gồm điều gì?

A. Chỉ tập trung vào việc ghi chép thông tin bệnh sử.
B. Ngắt lời bệnh nhân để đưa ra lời khuyên nhanh chóng.
C. Thể hiện sự chú ý, thấu hiểu và phản hồi phù hợp với lời nói của bệnh nhân.
D. Chủ yếu đặt câu hỏi đóng để thu thập thông tin cụ thể.

18. Thuật ngữ `hành vi kiểu A` (Type A behavior pattern) liên quan đến yếu tố nguy cơ nào đối với sức khỏe?

A. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
B. Tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
C. Không có mối liên hệ rõ ràng với bệnh tim mạch.
D. Chỉ liên quan đến các vấn đề sức khỏe tâm thần, không phải thể chất.

19. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về `Tâm lý y học`?

A. Nghiên cứu về các bệnh tâm thần và phương pháp điều trị.
B. Ứng dụng các nguyên tắc tâm lý vào lĩnh vực sức khỏe và bệnh tật.
C. Phân tích mối quan hệ giữa tâm lý và hành vi của con người trong xã hội.
D. Nghiên cứu về sự phát triển tâm lý của con người từ khi sinh ra đến khi già.

20. Trong Tâm lý y học, khái niệm `sức bật` (resilience) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng tránh né hoàn toàn các tình huống căng thẳng.
B. Khả năng phục hồi và thích ứng thành công sau nghịch cảnh hoặc stress.
C. Sự vắng mặt của bất kỳ vấn đề sức khỏe tâm thần nào.
D. Khả năng kiểm soát hoàn toàn mọi khía cạnh của cuộc sống.

21. Trong phục hồi chức năng sau đột quỵ, can thiệp tâm lý tập trung vào điều gì?

A. Chỉ khôi phục các chức năng vận động bị mất.
B. Cải thiện khả năng ngôn ngữ và giao tiếp.
C. Giải quyết các vấn đề tâm lý như trầm cảm, lo âu và thích nghi với khuyết tật.
D. Chủ yếu sử dụng thuốc để kích thích phục hồi thần kinh.

22. Trong quản lý đau mãn tính, phương pháp tiếp cận `đa mô thức` (multimodal approach) thường bao gồm yếu tố tâm lý nào?

A. Chỉ sử dụng thuốc giảm đau opioid mạnh.
B. Liệu pháp nhận thức - hành vi (CBT) và các kỹ thuật thư giãn.
C. Phẫu thuật can thiệp thần kinh.
D. Châm cứu và xoa bóp bấm huyệt.

23. Cơ chế đối phó `tập trung vào vấn đề` (problem-focused coping) thường hiệu quả nhất khi nào?

A. Khi tình huống căng thẳng nằm ngoài khả năng kiểm soát của cá nhân.
B. Khi cá nhân cần nhanh chóng giảm bớt cảm xúc tiêu cực.
C. Khi cá nhân có thể hành động để thay đổi tình huống căng thẳng.
D. Khi cá nhân muốn tránh né hoặc phủ nhận vấn đề.

24. Trong nghiên cứu về hành vi sức khỏe, `thuyết tự quyết` (Self-Determination Theory) nhấn mạnh vai trò của nhu cầu tâm lý cơ bản nào?

A. Nhu cầu vật chất và an toàn.
B. Nhu cầu sinh lý và tình yêu.
C. Nhu cầu về năng lực, tự chủ và mối quan hệ.
D. Nhu cầu được tôn trọng và thể hiện bản thân.

25. Kỹ thuật `tái cấu trúc nhận thức` (cognitive restructuring) trong CBT nhằm mục đích gì?

A. Thay đổi hành vi trực tiếp mà không cần thay đổi suy nghĩ.
B. Xác định và thay thế các suy nghĩ tiêu cực, không hợp lý bằng suy nghĩ tích cực, thực tế hơn.
C. Ức chế cảm xúc tiêu cực và tăng cường cảm xúc tích cực.
D. Tránh né các tình huống gây ra suy nghĩ tiêu cực.

26. Điều gì KHÔNG phải là một chiến lược quản lý stress hiệu quả trong môi trường làm việc căng thẳng?

A. Lập kế hoạch và ưu tiên công việc.
B. Tìm kiếm sự hỗ trợ từ đồng nghiệp và cấp trên.
C. Làm việc quá sức và bỏ qua nhu cầu nghỉ ngơi.
D. Thực hành các kỹ thuật thư giãn và chánh niệm.

27. Loại stress nào được xem là có lợi, thúc đẩy sự phát triển và tăng cường hiệu suất?

A. Stress mãn tính (chronic stress).
B. Stress cấp tính (acute stress).
C. Eustress.
D. Distress.

28. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc tập thể dục thường xuyên đối với sức khỏe tâm thần?

A. Giảm triệu chứng trầm cảm và lo âu.
B. Cải thiện chất lượng giấc ngủ.
C. Tăng cường trí nhớ và chức năng nhận thức.
D. Tăng nguy cơ mắc các rối loạn ăn uống.

29. Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc đạo đức trong Tâm lý y học?

A. Tôn trọng quyền tự chủ của bệnh nhân.
B. Bảo mật thông tin bệnh nhân.
C. Can thiệp vì lợi ích của nhân viên y tế trước tiên.
D. Không gây hại cho bệnh nhân (Non-maleficence).

30. Trong Tâm lý y học, `mô hình chuyển đổi giai đoạn` (Transtheoretical Model of Change) mô tả quá trình thay đổi hành vi sức khỏe qua bao nhiêu giai đoạn?

A. 3 giai đoạn.
B. 5 giai đoạn.
C. 7 giai đoạn.
D. 9 giai đoạn.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

1. Trong chăm sóc giảm nhẹ (palliative care), vai trò của chuyên gia tâm lý y học là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc 'Năm giai đoạn đau buồn' (Five Stages of Grief) theo mô hình Kübler-Ross?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

3. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng trong Tâm lý y học để đánh giá mức độ stress của bệnh nhân?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

4. Kỹ thuật 'thư giãn cơ tiến triển' (progressive muscle relaxation) giúp giảm stress bằng cách nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

5. Hiệu ứng 'giả dược' (placebo effect) trong y học cho thấy vai trò quan trọng của yếu tố nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

6. Trong mô hình 'Sinh học - Tâm lý - Xã hội' về sức khỏe, yếu tố 'xã hội' đề cập đến khía cạnh nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

7. Trong liệu pháp gia đình (family therapy) ứng dụng trong Tâm lý y học, trọng tâm thường đặt vào điều gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

8. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của Tâm lý y học trong chăm sóc sức khỏe?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

9. Trong bối cảnh y tế, 'sự tuân thủ điều trị' (treatment adherence) đề cập đến hành vi nào của bệnh nhân?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

10. Hội chứng 'kiệt sức' (burnout) ở nhân viên y tế thường liên quan đến yếu tố tâm lý nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi nghiên cứu chính của Tâm lý y học?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

12. Khái niệm 'vị tha' (altruism) trong bối cảnh sức khỏe tâm thần có ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

13. Trong can thiệp tâm lý cho bệnh nhân ung thư, liệu pháp 'chú tâm' (mindfulness-based therapy) có thể giúp ích như thế nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

14. Theo lý thuyết 'Niềm tin sức khỏe' (Health Belief Model), yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến hành vi sức khỏe?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

15. Khái niệm 'sức khỏe chủ quan' (subjective well-being) trong Tâm lý y học nhấn mạnh yếu tố nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

16. Điều gì KHÔNG phải là một kỹ năng giao tiếp hiệu quả dành cho nhân viên y tế khi thông báo tin xấu cho bệnh nhân?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

17. Trong giao tiếp giữa bác sĩ và bệnh nhân, kỹ năng 'lắng nghe tích cực' (active listening) bao gồm điều gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

18. Thuật ngữ 'hành vi kiểu A' (Type A behavior pattern) liên quan đến yếu tố nguy cơ nào đối với sức khỏe?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

19. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về 'Tâm lý y học'?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

20. Trong Tâm lý y học, khái niệm 'sức bật' (resilience) đề cập đến điều gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

21. Trong phục hồi chức năng sau đột quỵ, can thiệp tâm lý tập trung vào điều gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

22. Trong quản lý đau mãn tính, phương pháp tiếp cận 'đa mô thức' (multimodal approach) thường bao gồm yếu tố tâm lý nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

23. Cơ chế đối phó 'tập trung vào vấn đề' (problem-focused coping) thường hiệu quả nhất khi nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

24. Trong nghiên cứu về hành vi sức khỏe, 'thuyết tự quyết' (Self-Determination Theory) nhấn mạnh vai trò của nhu cầu tâm lý cơ bản nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

25. Kỹ thuật 'tái cấu trúc nhận thức' (cognitive restructuring) trong CBT nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

26. Điều gì KHÔNG phải là một chiến lược quản lý stress hiệu quả trong môi trường làm việc căng thẳng?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

27. Loại stress nào được xem là có lợi, thúc đẩy sự phát triển và tăng cường hiệu suất?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

28. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc tập thể dục thường xuyên đối với sức khỏe tâm thần?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

29. Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc đạo đức trong Tâm lý y học?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

30. Trong Tâm lý y học, 'mô hình chuyển đổi giai đoạn' (Transtheoretical Model of Change) mô tả quá trình thay đổi hành vi sức khỏe qua bao nhiêu giai đoạn?