Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử – Đề 14

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

1. Lỗi sai phổ biến khi mới bắt đầu thực hành quảng cáo điện tử là gì?

A. Đầu tư quá nhiều vào quảng cáo tìm kiếm.
B. Không xác định rõ mục tiêu và đối tượng mục tiêu.
C. Sử dụng quá nhiều hình ảnh động trong quảng cáo.
D. Không sử dụng hashtag trong quảng cáo mạng xã hội.

2. Mục tiêu chính của việc thực hành quảng cáo điện tử là gì?

A. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
B. Tối ưu hóa chi phí quảng cáo.
C. Tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu.
D. Tất cả các đáp án trên.

3. Mô hình tính phí quảng cáo CPC (Cost Per Click) nghĩa là gì?

A. Nhà quảng cáo trả tiền dựa trên số lượt hiển thị quảng cáo.
B. Nhà quảng cáo trả tiền cho mỗi lượt nhấp chuột vào quảng cáo.
C. Nhà quảng cáo trả tiền khi có chuyển đổi thành đơn hàng.
D. Nhà quảng cáo trả tiền theo thời gian quảng cáo hiển thị.

4. Chỉ số CTR (Click-Through Rate) trong quảng cáo điện tử đo lường điều gì?

A. Tỷ lệ hiển thị quảng cáo trên tổng số lượt xem trang.
B. Tỷ lệ nhấp chuột vào quảng cáo trên tổng số lượt hiển thị.
C. Chi phí trung bình cho mỗi lượt nhấp chuột vào quảng cáo.
D. Số lượng chuyển đổi thành đơn hàng từ quảng cáo.

5. Sai lầm nào sau đây có thể dẫn đến việc chiến dịch quảng cáo điện tử bị `bão hòa` (ad fatigue)?

A. Sử dụng quá nhiều kênh quảng cáo khác nhau.
B. Hiển thị quảng cáo quá thường xuyên và lặp đi lặp lại cho cùng một đối tượng.
C. Không theo dõi và tối ưu hóa hiệu quả quảng cáo.
D. Đặt ngân sách quảng cáo quá thấp.

6. KPI (Key Performance Indicator) trong quảng cáo điện tử được sử dụng để làm gì?

A. Đo lường mức độ sáng tạo của quảng cáo.
B. Đánh giá hiệu quả và tiến độ của chiến dịch quảng cáo.
C. Xác định ngân sách quảng cáo cần thiết.
D. Lựa chọn kênh quảng cáo phù hợp.

7. Trong các hình thức quảng cáo điện tử sau, hình thức nào tập trung vào việc hiển thị quảng cáo đến những người dùng có hành vi tìm kiếm liên quan?

A. Quảng cáo hiển thị (Display Ads).
B. Quảng cáo tìm kiếm (Search Ads).
C. Quảng cáo mạng xã hội (Social Media Ads).
D. Quảng cáo email (Email Ads).

8. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng quảng cáo Pop-up?

A. Chi phí quảng cáo cao.
B. Gây khó chịu và làm giảm trải nghiệm người dùng.
C. Khó đo lường hiệu quả.
D. Giới hạn về kích thước và nội dung.

9. Hình thức quảng cáo điện tử nào thường sử dụng hình ảnh hoặc banner bắt mắt để thu hút sự chú ý của người dùng trên các website?

A. Quảng cáo tìm kiếm (Search Ads).
B. Quảng cáo hiển thị (Display Ads).
C. Quảng cáo video (Video Ads).
D. Quảng cáo trên thiết bị di động (Mobile Ads).

10. Đâu là lợi ích nổi bật nhất của quảng cáo điện tử so với quảng cáo truyền thống?

A. Chi phí thấp hơn.
B. Khả năng đo lường hiệu quả chính xác hơn.
C. Tiếp cận được số lượng lớn khán giả hơn.
D. Tạo dựng được lòng tin của khách hàng tốt hơn.

11. Chiến lược Remarketing/Retargeting trong quảng cáo điện tử hướng đến đối tượng nào?

A. Những người dùng mới chưa từng biết đến thương hiệu.
B. Những người đã từng tương tác với website hoặc quảng cáo trước đó.
C. Những người dùng có thu nhập cao.
D. Những người dùng ở một vị trí địa lý cụ thể.

12. Khi nào nên sử dụng quảng cáo video trong chiến dịch quảng cáo điện tử?

A. Khi muốn truyền tải thông điệp phức tạp hoặc cảm xúc.
B. Khi ngân sách quảng cáo hạn chế.
C. Khi mục tiêu là tăng lưu lượng truy cập website.
D. Khi muốn tiếp cận đối tượng người dùng lớn tuổi.

13. Đâu là một công cụ phổ biến để phân tích hiệu quả quảng cáo điện tử?

A. Microsoft Word.
B. Google Analytics.
C. Adobe Photoshop.
D. Zoom.

14. Trong quảng cáo điện tử, `phễu marketing` (marketing funnel) giúp hình dung điều gì?

A. Quá trình khách hàng tiềm năng chuyển đổi thành khách hàng thực tế.
B. Cách phân bổ ngân sách cho các kênh quảng cáo khác nhau.
C. Cấu trúc của một chiến dịch quảng cáo thành công.
D. Mối quan hệ giữa chi phí quảng cáo và lợi nhuận thu về.

15. Điều gì có thể làm giảm `điểm chất lượng` (Quality Score) trong quảng cáo Google Ads?

A. Sử dụng từ khóa quá phổ biến.
B. Tỷ lệ nhấp chuột (CTR) thấp.
C. Thời gian tải trang đích (landing page) nhanh.
D. Nội dung quảng cáo quá dài.

16. Trong quảng cáo trên mạng xã hội, `nhắm mục tiêu` (targeting) giúp nhà quảng cáo làm gì?

A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Tăng phạm vi tiếp cận quảng cáo.
C. Hiển thị quảng cáo đến đúng nhóm đối tượng mong muốn.
D. Tăng lượt tương tác (like, share, comment).

17. Mục đích của việc chạy quảng cáo A/B testing là gì?

A. So sánh hiệu quả giữa hai kênh quảng cáo khác nhau.
B. Xác định phiên bản quảng cáo nào hoạt động tốt hơn.
C. Tối ưu hóa ngân sách quảng cáo.
D. Tăng độ nhận diện thương hiệu.

18. Yếu tố nào sau đây ít ảnh hưởng nhất đến chất lượng quảng cáo tìm kiếm?

A. Mức độ liên quan của từ khóa đến nội dung quảng cáo.
B. Chất lượng trang đích (landing page).
C. Lịch sử hoạt động của tài khoản quảng cáo.
D. Màu sắc chủ đạo của banner quảng cáo.

19. Trong quảng cáo điện tử, thuật ngữ `conversion` (chuyển đổi) thường được hiểu là gì?

A. Lượt hiển thị quảng cáo.
B. Lượt nhấp chuột vào quảng cáo.
C. Hành động mong muốn của người dùng sau khi xem quảng cáo (ví dụ: mua hàng, đăng ký...).
D. Lượt xem video quảng cáo.

20. Đâu không phải là một nền tảng phổ biến để chạy quảng cáo hiển thị?

A. Google Display Network.
B. Facebook Audience Network.
C. Cốc Cốc Ads.
D. LinkedIn Ads.

21. Khi đo lường hiệu quả quảng cáo điện tử, chỉ số `Return on Ad Spend` (ROAS) cho biết điều gì?

A. Tổng chi phí quảng cáo.
B. Lợi nhuận thu được trên mỗi đồng chi phí quảng cáo.
C. Số lượt hiển thị quảng cáo.
D. Tỷ lệ chuyển đổi từ quảng cáo.

22. Trong chiến dịch quảng cáo điện tử dài hạn, việc xây dựng danh sách email khách hàng có lợi ích gì?

A. Giảm chi phí quảng cáo hiển thị.
B. Tạo kênh giao tiếp trực tiếp và duy trì mối quan hệ với khách hàng.
C. Tăng thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
D. Thu thập dữ liệu về hành vi mua sắm của đối thủ cạnh tranh.

23. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi thiết kế landing page cho chiến dịch quảng cáo điện tử?

A. Sử dụng nhiều màu sắc sặc sỡ.
B. Tốc độ tải trang nhanh.
C. Chứa nhiều thông tin chi tiết về công ty.
D. Tích hợp nhiều liên kết ra trang ngoài.

24. Trong quảng cáo trên thiết bị di động, định dạng quảng cáo `interstitial ads` là gì?

A. Quảng cáo hiển thị nhỏ gọn ở cuối màn hình.
B. Quảng cáo toàn màn hình xuất hiện giữa các màn hình hoặc hoạt động của ứng dụng.
C. Quảng cáo dạng video ngắn tự động phát.
D. Quảng cáo tìm kiếm hiển thị trong ứng dụng.

25. Điều gì quan trọng nhất cần đảm bảo về mặt pháp lý khi thực hiện quảng cáo điện tử?

A. Sử dụng hình ảnh và âm thanh chất lượng cao.
B. Tuân thủ luật quảng cáo và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.
C. Chọn khung giờ quảng cáo phù hợp.
D. Thiết kế quảng cáo bắt mắt và sáng tạo.

26. Đâu là một ví dụ về quảng cáo `native advertising` (quảng cáo tự nhiên)?

A. Banner quảng cáo hiển thị trên website.
B. Bài viết được tài trợ trên báo điện tử, có hình thức và nội dung tương tự bài viết thông thường.
C. Quảng cáo video pre-roll trước khi xem video trên YouTube.
D. Quảng cáo pop-up khi truy cập website.

27. Để đo lường hiệu quả quảng cáo thương hiệu (brand awareness), chỉ số nào sau đây quan trọng nhất?

A. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate).
B. Số lượt hiển thị (impression).
C. Chi phí trên mỗi lượt nhấp chuột (CPC).
D. Tỷ lệ nhấp chuột (CTR).

28. Trong quảng cáo mạng xã hội, `engagement` (tương tác) bao gồm những hành động nào?

A. Chỉ lượt thích (like).
B. Lượt thích (like), bình luận (comment), chia sẻ (share).
C. Chỉ lượt xem (view).
D. Lượt nhấp chuột vào liên kết (link click).

29. Khi chạy quảng cáo điện tử quốc tế, điều gì cần được ưu tiên hàng đầu?

A. Sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh phổ biến.
B. Nghiên cứu văn hóa, ngôn ngữ và thói quen tiêu dùng của từng thị trường mục tiêu.
C. Chọn kênh quảng cáo có phạm vi toàn cầu.
D. Đảm bảo website hỗ trợ đa ngôn ngữ.

30. Khi ngân sách quảng cáo hạn chế, doanh nghiệp nên ưu tiên hình thức quảng cáo điện tử nào để đạt hiệu quả nhanh chóng?

A. Quảng cáo video trên YouTube.
B. Quảng cáo tìm kiếm Google Ads.
C. Quảng cáo banner trên các trang báo điện tử lớn.
D. Quảng cáo trên TV thông minh (Smart TV Ads).

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 14

1. Lỗi sai phổ biến khi mới bắt đầu thực hành quảng cáo điện tử là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 14

2. Mục tiêu chính của việc thực hành quảng cáo điện tử là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 14

3. Mô hình tính phí quảng cáo CPC (Cost Per Click) nghĩa là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 14

4. Chỉ số CTR (Click-Through Rate) trong quảng cáo điện tử đo lường điều gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 14

5. Sai lầm nào sau đây có thể dẫn đến việc chiến dịch quảng cáo điện tử bị 'bão hòa' (ad fatigue)?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 14

6. KPI (Key Performance Indicator) trong quảng cáo điện tử được sử dụng để làm gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 14

7. Trong các hình thức quảng cáo điện tử sau, hình thức nào tập trung vào việc hiển thị quảng cáo đến những người dùng có hành vi tìm kiếm liên quan?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 14

8. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng quảng cáo Pop-up?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 14

9. Hình thức quảng cáo điện tử nào thường sử dụng hình ảnh hoặc banner bắt mắt để thu hút sự chú ý của người dùng trên các website?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 14

10. Đâu là lợi ích nổi bật nhất của quảng cáo điện tử so với quảng cáo truyền thống?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 14

11. Chiến lược Remarketing/Retargeting trong quảng cáo điện tử hướng đến đối tượng nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 14

12. Khi nào nên sử dụng quảng cáo video trong chiến dịch quảng cáo điện tử?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 14

13. Đâu là một công cụ phổ biến để phân tích hiệu quả quảng cáo điện tử?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 14

14. Trong quảng cáo điện tử, 'phễu marketing' (marketing funnel) giúp hình dung điều gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 14

15. Điều gì có thể làm giảm 'điểm chất lượng' (Quality Score) trong quảng cáo Google Ads?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 14

16. Trong quảng cáo trên mạng xã hội, 'nhắm mục tiêu' (targeting) giúp nhà quảng cáo làm gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 14

17. Mục đích của việc chạy quảng cáo A/B testing là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 14

18. Yếu tố nào sau đây ít ảnh hưởng nhất đến chất lượng quảng cáo tìm kiếm?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 14

19. Trong quảng cáo điện tử, thuật ngữ 'conversion' (chuyển đổi) thường được hiểu là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 14

20. Đâu không phải là một nền tảng phổ biến để chạy quảng cáo hiển thị?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 14

21. Khi đo lường hiệu quả quảng cáo điện tử, chỉ số 'Return on Ad Spend' (ROAS) cho biết điều gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 14

22. Trong chiến dịch quảng cáo điện tử dài hạn, việc xây dựng danh sách email khách hàng có lợi ích gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 14

23. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi thiết kế landing page cho chiến dịch quảng cáo điện tử?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 14

24. Trong quảng cáo trên thiết bị di động, định dạng quảng cáo 'interstitial ads' là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 14

25. Điều gì quan trọng nhất cần đảm bảo về mặt pháp lý khi thực hiện quảng cáo điện tử?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 14

26. Đâu là một ví dụ về quảng cáo 'native advertising' (quảng cáo tự nhiên)?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 14

27. Để đo lường hiệu quả quảng cáo thương hiệu (brand awareness), chỉ số nào sau đây quan trọng nhất?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 14

28. Trong quảng cáo mạng xã hội, 'engagement' (tương tác) bao gồm những hành động nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 14

29. Khi chạy quảng cáo điện tử quốc tế, điều gì cần được ưu tiên hàng đầu?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 14

30. Khi ngân sách quảng cáo hạn chế, doanh nghiệp nên ưu tiên hình thức quảng cáo điện tử nào để đạt hiệu quả nhanh chóng?