Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử – Đề 11

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

1. Đâu là một ví dụ về quảng cáo điện tử trên thiết bị di động?

A. Quảng cáo trên báo in.
B. Quảng cáo SMS marketing.
C. Quảng cáo trên TV.
D. Quảng cáo radio.

2. Trong quảng cáo điện tử, programmatic advertising (quảng cáo tự động hóa) là gì?

A. Hình thức quảng cáo chỉ sử dụng văn bản.
B. Việc mua và bán không gian quảng cáo được thực hiện tự động thông qua phần mềm.
C. Quảng cáo chỉ hiển thị cho người dùng đã cài đặt ứng dụng.
D. Quảng cáo được tạo tự động bởi AI.

3. A/B testing (Thử nghiệm A/B) được sử dụng để làm gì trong quảng cáo điện tử?

A. Tăng ngân sách quảng cáo.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản quảng cáo khác nhau.
C. Đo lường tốc độ tải trang web.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.

4. Quảng cáo video trực tuyến thường được tính phí theo mô hình nào?

A. CPC (Cost Per Click)
B. CPA (Cost Per Action)
C. CPV (Cost Per View)
D. CPS (Cost Per Sale)

5. Landing page (Trang đích) trong quảng cáo điện tử có vai trò chính là gì?

A. Trang chủ của website.
B. Trang giới thiệu về công ty.
C. Trang được thiết kế riêng để chuyển đổi khách truy cập thành khách hàng.
D. Trang chứa tất cả các sản phẩm và dịch vụ của công ty.

6. Đâu là một nền tảng quảng cáo điện tử phổ biến nhất?

A. Microsoft Word
B. Google Ads
C. Wikipedia
D. YouTube (nền tảng xem video)

7. Hình thức quảng cáo điện tử nào tập trung vào việc xuất hiện ở vị trí cao trên trang kết quả tìm kiếm?

A. Quảng cáo trên mạng xã hội
B. Quảng cáo tìm kiếm (Search Advertising)
C. Quảng cáo banner
D. Email marketing

8. Ad fatigue (Mệt mỏi quảng cáo) là hiện tượng gì trong quảng cáo điện tử?

A. Chiến dịch quảng cáo đạt hiệu quả cao và vượt mục tiêu.
B. Người dùng trở nên thờ ơ hoặc tiêu cực với quảng cáo do thấy quảng cáo quá thường xuyên.
C. Hệ thống quảng cáo bị quá tải và hoạt động chậm chạp.
D. Nhân viên marketing cảm thấy mệt mỏi khi quản lý nhiều chiến dịch.

9. Đâu không phải là một lợi ích của quảng cáo điện tử so với quảng cáo truyền thống?

A. Khả năng đo lường hiệu quả chiến dịch chính xác hơn.
B. Chi phí thường thấp hơn và linh hoạt hơn.
C. Khả năng tiếp cận đối tượng mục tiêu rộng lớn hơn.
D. Độ tin cậy cao hơn trong nhận thức của khách hàng.

10. Phân tích dữ liệu quảng cáo điện tử giúp nhà quảng cáo làm gì?

A. Tăng chi phí quảng cáo.
B. Đưa ra quyết định dựa trên cảm tính.
C. Tối ưu hóa chiến dịch và cải thiện ROI.
D. Giảm sự sáng tạo trong quảng cáo.

11. Đâu là hình thức quảng cáo điện tử trả phí phổ biến nhất?

A. Tiếp thị nội dung (Content Marketing)
B. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO)
C. Quảng cáo hiển thị (Display Advertising)
D. Tiếp thị liên kết (Affiliate Marketing)

12. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất khi thiết kế quảng cáo banner?

A. Sử dụng phông chữ phức tạp và nhiều màu sắc.
B. Thông điệp rõ ràng, ngắn gọn và hình ảnh thu hút.
C. Chứa đầy đủ thông tin chi tiết về sản phẩm.
D. Tích hợp nhiều hiệu ứng động phức tạp.

13. Trong quảng cáo email marketing, tỷ lệ mở email (open rate) là gì?

A. Tỷ lệ email bị trả lại (bounce rate).
B. Tỷ lệ người nhận email đánh dấu là spam.
C. Tỷ lệ người nhận mở email so với tổng số email được gửi thành công.
D. Tỷ lệ người nhận nhấp vào liên kết trong email.

14. Điểm khác biệt chính giữa quảng cáo tìm kiếm (search ads) và quảng cáo hiển thị (display ads) là gì?

A. Quảng cáo tìm kiếm chỉ sử dụng văn bản, quảng cáo hiển thị chỉ sử dụng hình ảnh.
B. Quảng cáo tìm kiếm nhắm mục tiêu theo từ khóa, quảng cáo hiển thị nhắm mục tiêu theo ngữ cảnh và đối tượng.
C. Quảng cáo tìm kiếm chỉ xuất hiện trên Google, quảng cáo hiển thị chỉ xuất hiện trên mạng xã hội.
D. Quảng cáo tìm kiếm luôn rẻ hơn quảng cáo hiển thị.

15. Trong quảng cáo trên mạng xã hội, `tương tác` (engagement) thường bao gồm những hành động nào?

A. Chỉ số lần hiển thị quảng cáo.
B. Lượt thích (likes), bình luận (comments), chia sẻ (shares).
C. Số lần nhấp chuột vào liên kết trong quảng cáo.
D. Doanh số bán hàng trực tiếp từ quảng cáo.

16. Khái niệm `attribution` (quy kết) trong quảng cáo điện tử liên quan đến điều gì?

A. Việc tạo ra nội dung quảng cáo sáng tạo.
B. Xác định kênh quảng cáo nào chịu trách nhiệm cho chuyển đổi.
C. Việc phân bổ ngân sách cho các kênh quảng cáo.
D. Đo lường mức độ nhận diện thương hiệu.

17. SEO (Search Engine Optimization) có vai trò như thế nào trong quảng cáo điện tử?

A. Giảm chi phí quảng cáo trả phí.
B. Tăng lượng truy cập tự nhiên (organic traffic) từ công cụ tìm kiếm.
C. Cải thiện thứ hạng quảng cáo trả phí.
D. Thay thế hoàn toàn cho quảng cáo trả phí.

18. Ưu điểm chính của quảng cáo trên mạng xã hội là gì?

A. Chi phí quảng cáo luôn thấp nhất.
B. Khả năng nhắm mục tiêu đối tượng chi tiết và tương tác cao.
C. Đảm bảo hiển thị quảng cáo cho tất cả người dùng internet.
D. Dễ dàng đo lường hiệu quả bằng doanh số bán hàng trực tiếp.

19. Một chiến dịch quảng cáo điện tử thành công cần có yếu tố nào?

A. Ngân sách quảng cáo lớn nhất.
B. Thông điệp hấp dẫn, nhắm đúng đối tượng và đo lường hiệu quả.
C. Sử dụng tất cả các kênh quảng cáo có thể.
D. Sao chép chiến dịch của đối thủ cạnh tranh.

20. CTR (Click-Through Rate) là gì trong quảng cáo điện tử?

A. Tỷ lệ phần trăm người xem quảng cáo và thực hiện hành động mua hàng.
B. Tỷ lệ phần trăm người nhấp vào quảng cáo so với số lần quảng cáo hiển thị.
C. Chi phí trung bình cho mỗi lần nhấp chuột vào quảng cáo.
D. Số lượng khách hàng tiềm năng thu được từ quảng cáo.

21. Remarketing (Tiếp thị lại) trong quảng cáo điện tử là gì?

A. Hình thức quảng cáo hướng đến khách hàng mới hoàn toàn.
B. Chiến lược quảng cáo tập trung vào việc giữ chân khách hàng hiện tại.
C. Quảng cáo nhắm mục tiêu đến những người đã từng tương tác với website hoặc thương hiệu.
D. Phương pháp quảng cáo sử dụng lại nội dung từ các chiến dịch cũ.

22. Quảng cáo native (quảng cáo tự nhiên) là gì?

A. Quảng cáo xuất hiện dưới dạng pop-up gây khó chịu.
B. Quảng cáo được thiết kế hòa trộn với nội dung biên tập của nền tảng.
C. Quảng cáo chỉ hiển thị trên thiết bị di động.
D. Quảng cáo sử dụng ngôn ngữ bản địa của người dùng.

23. Mục tiêu chính của quảng cáo điện tử là gì?

A. Tăng cường nhận diện thương hiệu và thúc đẩy doanh số bán hàng.
B. Giảm chi phí marketing và tăng lợi nhuận ngắn hạn.
C. Xây dựng mối quan hệ tốt với đối thủ cạnh tranh.
D. Cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.

24. Mô hình giá thầu CPM (Cost Per Mille) trong quảng cáo điện tử nghĩa là gì?

A. Trả tiền cho mỗi hành động (ví dụ: mua hàng, đăng ký).
B. Trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột vào quảng cáo.
C. Trả tiền cho mỗi 1000 lần hiển thị quảng cáo.
D. Trả tiền theo phần trăm doanh thu từ quảng cáo.

25. Chỉ số ROI (Return on Investment) trong quảng cáo điện tử dùng để đo lường điều gì?

A. Mức độ nhận diện thương hiệu tăng lên.
B. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư vào quảng cáo.
C. Số lượng khách hàng tiềm năng thu hút được.
D. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.

26. Chiến lược `long-tail keywords` (từ khóa đuôi dài) có lợi ích gì trong quảng cáo tìm kiếm?

A. Tăng lượng truy cập không liên quan đến sản phẩm.
B. Giảm chi phí quảng cáo và tăng tỷ lệ chuyển đổi.
C. Cạnh tranh với các từ khóa phổ biến.
D. Thu hút đối tượng khách hàng rộng lớn hơn.

27. Lỗi phổ biến khi thực hiện quảng cáo điện tử là gì?

A. Đo lường và phân tích hiệu quả chiến dịch quá thường xuyên.
B. Nhắm mục tiêu đối tượng quá rộng hoặc không chính xác.
C. Sử dụng quá nhiều kênh quảng cáo khác nhau.
D. Tập trung quá nhiều vào việc xây dựng thương hiệu.

28. Chỉ số Conversion rate (Tỷ lệ chuyển đổi) đo lường điều gì?

A. Số lượng người xem quảng cáo.
B. Số lượng nhấp chuột vào quảng cáo.
C. Tỷ lệ khách truy cập hoàn thành mục tiêu mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký).
D. Chi phí trung bình để có được một khách hàng.

29. KPI (Key Performance Indicator) quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả chiến dịch quảng cáo hiển thị là gì?

A. Số lần hiển thị (impressions).
B. Tỷ lệ nhấp chuột (CTR).
C. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate).
D. Chi phí cho mỗi nghìn lần hiển thị (CPM).

30. Cookie trong quảng cáo điện tử được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì?

A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Theo dõi hành vi người dùng và cá nhân hóa quảng cáo.
C. Bảo vệ thông tin cá nhân của người dùng.
D. Ngăn chặn quảng cáo hiển thị.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 11

1. Đâu là một ví dụ về quảng cáo điện tử trên thiết bị di động?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 11

2. Trong quảng cáo điện tử, programmatic advertising (quảng cáo tự động hóa) là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 11

3. A/B testing (Thử nghiệm A/B) được sử dụng để làm gì trong quảng cáo điện tử?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 11

4. Quảng cáo video trực tuyến thường được tính phí theo mô hình nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 11

5. Landing page (Trang đích) trong quảng cáo điện tử có vai trò chính là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 11

6. Đâu là một nền tảng quảng cáo điện tử phổ biến nhất?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 11

7. Hình thức quảng cáo điện tử nào tập trung vào việc xuất hiện ở vị trí cao trên trang kết quả tìm kiếm?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 11

8. Ad fatigue (Mệt mỏi quảng cáo) là hiện tượng gì trong quảng cáo điện tử?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 11

9. Đâu không phải là một lợi ích của quảng cáo điện tử so với quảng cáo truyền thống?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 11

10. Phân tích dữ liệu quảng cáo điện tử giúp nhà quảng cáo làm gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 11

11. Đâu là hình thức quảng cáo điện tử trả phí phổ biến nhất?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 11

12. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất khi thiết kế quảng cáo banner?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 11

13. Trong quảng cáo email marketing, tỷ lệ mở email (open rate) là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 11

14. Điểm khác biệt chính giữa quảng cáo tìm kiếm (search ads) và quảng cáo hiển thị (display ads) là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 11

15. Trong quảng cáo trên mạng xã hội, 'tương tác' (engagement) thường bao gồm những hành động nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 11

16. Khái niệm 'attribution' (quy kết) trong quảng cáo điện tử liên quan đến điều gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 11

17. SEO (Search Engine Optimization) có vai trò như thế nào trong quảng cáo điện tử?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 11

18. Ưu điểm chính của quảng cáo trên mạng xã hội là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 11

19. Một chiến dịch quảng cáo điện tử thành công cần có yếu tố nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 11

20. CTR (Click-Through Rate) là gì trong quảng cáo điện tử?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 11

21. Remarketing (Tiếp thị lại) trong quảng cáo điện tử là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 11

22. Quảng cáo native (quảng cáo tự nhiên) là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 11

23. Mục tiêu chính của quảng cáo điện tử là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 11

24. Mô hình giá thầu CPM (Cost Per Mille) trong quảng cáo điện tử nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 11

25. Chỉ số ROI (Return on Investment) trong quảng cáo điện tử dùng để đo lường điều gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 11

26. Chiến lược 'long-tail keywords' (từ khóa đuôi dài) có lợi ích gì trong quảng cáo tìm kiếm?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 11

27. Lỗi phổ biến khi thực hiện quảng cáo điện tử là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 11

28. Chỉ số Conversion rate (Tỷ lệ chuyển đổi) đo lường điều gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 11

29. KPI (Key Performance Indicator) quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả chiến dịch quảng cáo hiển thị là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 11

30. Cookie trong quảng cáo điện tử được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì?