Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử – Đề 7

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

1. Ưu điểm chính của quảng cáo video so với quảng cáo hình ảnh tĩnh là gì?

A. Khả năng truyền tải thông điệp và cảm xúc mạnh mẽ, thu hút sự chú ý cao hơn.
B. Chi phí sản xuất và phân phối thấp hơn.
C. Dễ dàng đo lường hiệu quả hơn.
D. Tương thích tốt hơn với mọi thiết bị và nền tảng.

2. Mục tiêu chính của việc thực hành quảng cáo điện tử là gì?

A. Tăng cường nhận diện thương hiệu và thúc đẩy doanh số bán hàng.
B. Giảm chi phí quảng cáo và tối ưu hóa lợi nhuận.
C. Nâng cao thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
D. Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng hiện tại.

3. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng quảng cáo `influencer marketing` (tiếp thị người ảnh hưởng)?

A. Mất kiểm soát về thông điệp và hình ảnh thương hiệu do phụ thuộc vào người ảnh hưởng.
B. Chi phí quảng cáo thường rất cao so với các hình thức khác.
C. Khó đo lường hiệu quả và ROI (Return on Investment) của chiến dịch.
D. Ít tiếp cận được đối tượng mục tiêu cụ thể.

4. Theo luật pháp về quảng cáo trực tuyến, điều gì là bắt buộc khi thu thập dữ liệu người dùng cho mục đích quảng cáo?

A. Thông báo rõ ràng và có sự đồng ý của người dùng về việc thu thập và sử dụng dữ liệu.
B. Thu thập càng nhiều dữ liệu cá nhân càng tốt để tối ưu hóa nhắm mục tiêu.
C. Sử dụng dữ liệu người dùng mà không cần thông báo để tăng tính cạnh tranh.
D. Chia sẻ dữ liệu người dùng với các đối tác quảng cáo để mở rộng phạm vi tiếp cận.

5. Trong quảng cáo video trên YouTube, `TrueView in-stream ads` là gì?

A. Quảng cáo video có thể bỏ qua sau 5 giây, phát trước, trong hoặc sau video chính.
B. Quảng cáo video ngắn không thể bỏ qua, phát trước video chính.
C. Quảng cáo hiển thị dạng banner xuất hiện bên cạnh video đang xem.
D. Quảng cáo video đề xuất xuất hiện trong danh sách video liên quan.

6. Chiến lược `SEO` (Search Engine Optimization) hỗ trợ quảng cáo điện tử như thế nào?

A. Cải thiện thứ hạng website trên kết quả tìm kiếm tự nhiên, tăng lượng truy cập chất lượng.
B. Tối ưu hóa chi phí quảng cáo trả phí (paid advertising).
C. Tăng cường hiệu quả quảng cáo hiển thị (display advertising).
D. Đảm bảo quảng cáo hiển thị trên các thiết bị di động.

7. Trong quảng cáo trên thiết bị di động, định dạng quảng cáo `interstitial` là gì?

A. Quảng cáo toàn màn hình hiển thị giữa các màn hình hoặc nội dung.
B. Quảng cáo nhỏ hiển thị ở cuối màn hình điện thoại.
C. Quảng cáo dạng video ngắn phát trước khi xem nội dung chính.
D. Quảng cáo hiển thị trong kết quả tìm kiếm trên điện thoại.

8. Khái niệm `programmatic advertising` (quảng cáo lập trình) đề cập đến điều gì?

A. Việc tự động hóa quá trình mua và bán không gian quảng cáo bằng công nghệ.
B. Việc tạo ra các quảng cáo có lập trình sẵn để thay đổi nội dung linh hoạt.
C. Việc quảng cáo trên các nền tảng lập trình ứng dụng (API).
D. Việc sử dụng ngôn ngữ lập trình để thiết kế quảng cáo.

9. Chiến lược `A/B testing` (thử nghiệm A/B) được áp dụng trong quảng cáo điện tử để làm gì?

A. So sánh hiệu quả của hai phiên bản quảng cáo khác nhau để chọn ra phiên bản tốt hơn.
B. Kiểm tra xem quảng cáo có hiển thị đúng trên các thiết bị khác nhau không.
C. Đo lường tốc độ tải trang đích (landing page) của quảng cáo.
D. Phân tích hành vi người dùng sau khi nhấp vào quảng cáo.

10. Điều gì KHÔNG phải là một chỉ số quan trọng cần theo dõi trong quảng cáo trên mạng xã hội?

A. Tỷ lệ tương tác (engagement rate) - like, share, comment.
B. Số lượng người theo dõi trang (page followers).
C. Số lần hiển thị (impressions) của bài viết.
D. Thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.

11. Mục đích của việc tối ưu hóa trang đích (landing page optimization) trong quảng cáo điện tử là gì?

A. Cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng tỷ lệ chuyển đổi trên trang đích.
B. Giảm thời gian tải trang để tăng điểm chất lượng.
C. Tăng thứ hạng trang web trên công cụ tìm kiếm.
D. Thu hút nhiều truy cập hơn đến trang đích.

12. Trong quảng cáo tìm kiếm, `negative keywords` (từ khóa phủ định) được sử dụng để làm gì?

A. Ngăn quảng cáo hiển thị khi người dùng tìm kiếm các cụm từ không liên quan.
B. Tăng giá thầu cho các từ khóa quan trọng.
C. Mở rộng phạm vi tiếp cận của quảng cáo đến nhiều đối tượng hơn.
D. Cải thiện điểm chất lượng của từ khóa.

13. Trong quảng cáo điện tử, `attribution modeling` (mô hình phân bổ) giúp xác định điều gì?

A. Kênh quảng cáo hoặc điểm chạm nào đóng góp nhiều nhất vào chuyển đổi.
B. Chi phí trung bình cho mỗi chuyển đổi từ các kênh quảng cáo khác nhau.
C. Đối tượng mục tiêu phù hợp nhất cho từng kênh quảng cáo.
D. Thời điểm tốt nhất để hiển thị quảng cáo cho người dùng.

14. Đâu là một ví dụ về `native advertising` (quảng cáo tự nhiên)?

A. Bài viết được tài trợ trên một trang báo điện tử, có hình thức và nội dung tương tự bài viết thông thường.
B. Banner quảng cáo hiển thị trên đầu trang web.
C. Quảng cáo pop-up xuất hiện khi truy cập trang web.
D. Quảng cáo video phát trước khi xem video chính.

15. Chỉ số CTR (Click-Through Rate) đo lường điều gì trong quảng cáo điện tử?

A. Tỷ lệ phần trăm người xem quảng cáo và nhấp chuột vào quảng cáo đó.
B. Tổng số lần quảng cáo được hiển thị cho người dùng.
C. Chi phí trung bình cho mỗi nhấp chuột vào quảng cáo.
D. Số lượng chuyển đổi (conversion) từ quảng cáo.

16. Loại quảng cáo điện tử nào thường được sử dụng để xây dựng mối quan hệ và tương tác với khách hàng trên mạng xã hội?

A. Quảng cáo nội dung (Content Advertising).
B. Quảng cáo tìm kiếm (Search Advertising).
C. Quảng cáo hiển thị (Display Advertising).
D. Quảng cáo biểu ngữ (Banner Advertising).

17. Trong quảng cáo email marketing, `segmentation` (phân khúc) danh sách email giúp ích gì?

A. Gửi thông điệp phù hợp và cá nhân hóa hơn cho từng nhóm đối tượng.
B. Giảm số lượng email gửi đi để tiết kiệm chi phí.
C. Tăng tỷ lệ email được mở (open rate) một cách tự động.
D. Đảm bảo email không bị rơi vào hộp thư rác (spam).

18. Yếu tố nào quan trọng nhất để viết một tiêu đề (headline) quảng cáo tìm kiếm hiệu quả?

A. Sự rõ ràng, ngắn gọn và chứa từ khóa chính, thu hút sự chú ý.
B. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh và cảm xúc.
C. Liệt kê tất cả các tính năng nổi bật của sản phẩm/dịch vụ.
D. Tạo sự tò mò và bí ẩn để người dùng nhấp vào quảng cáo.

19. Điều gì KHÔNG nên làm khi quản lý ngân sách quảng cáo điện tử?

A. Thường xuyên theo dõi và điều chỉnh ngân sách dựa trên hiệu quả thực tế.
B. Đặt ngân sách quá thấp ngay từ đầu để giảm thiểu rủi ro.
C. Phân bổ ngân sách cho các kênh quảng cáo phù hợp với mục tiêu.
D. Thử nghiệm và phân bổ ngân sách cho các kênh mới tiềm năng.

20. Đâu là một ví dụ về `remarketing list for search ads` (RLSA) trong Google Ads?

A. Hiển thị quảng cáo tìm kiếm tùy chỉnh cho những người đã từng truy cập website.
B. Hiển thị quảng cáo hiển thị cho những người đã tìm kiếm từ khóa liên quan.
C. Hiển thị quảng cáo video cho những người đã xem video trên kênh YouTube.
D. Hiển thị quảng cáo trên mạng xã hội cho những người có sở thích tương tự khách hàng hiện tại.

21. KPI (Key Performance Indicator) nào thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo chuyển đổi trực tiếp?

A. CPA (Cost Per Acquisition).
B. CPM (Cost Per Mille/Thousand Impressions).
C. CPC (Cost Per Click).
D. CTR (Click-Through Rate).

22. Điều gì KHÔNG nên làm trong quá trình thiết kế banner quảng cáo hiển thị?

A. Sử dụng hình ảnh chất lượng cao và liên quan đến sản phẩm/dịch vụ.
B. Chứa đựng quá nhiều chữ hoặc thông tin phức tạp.
C. Có nút kêu gọi hành động (call-to-action) rõ ràng.
D. Thiết kế đơn giản, dễ nhìn và phù hợp với thương hiệu.

23. Hình thức quảng cáo điện tử nào tập trung vào việc hiển thị quảng cáo bằng hình ảnh hoặc banner trên các website?

A. Quảng cáo tìm kiếm (Search Advertising).
B. Quảng cáo hiển thị (Display Advertising).
C. Quảng cáo trên mạng xã hội (Social Media Advertising).
D. Quảng cáo video (Video Advertising).

24. Trong quảng cáo trên mạng xã hội, `retargeting` (tiếp thị lại) được sử dụng để làm gì?

A. Tiếp cận lại những người dùng đã từng tương tác với thương hiệu hoặc website.
B. Tìm kiếm và thu hút khách hàng mới hoàn toàn.
C. Tăng cường tương tác tự nhiên (organic reach) trên mạng xã hội.
D. Giảm chi phí quảng cáo trên mạng xã hội.

25. Yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến điểm chất lượng (Quality Score) của quảng cáo trên Google Ads?

A. Mức độ liên quan của từ khóa đến quảng cáo.
B. Trải nghiệm trang đích (landing page).
C. Giá thầu (bid) cho từ khóa.
D. Tỷ lệ nhấp chuột dự kiến (expected CTR).

26. Đâu KHÔNG phải là một nền tảng quảng cáo điện tử phổ biến?

A. Google Ads.
B. Facebook Ads.
C. Bing Ads.
D. Amazon Kindle Advertising.

27. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng quảng cáo nhắm mục tiêu (targeted advertising) trong quảng cáo điện tử?

A. Giảm thiểu chi phí quảng cáo bằng cách chỉ tiếp cận đúng đối tượng quan tâm.
B. Tăng lượng truy cập website một cách nhanh chóng và ồ ạt.
C. Đảm bảo quảng cáo hiển thị trên mọi kênh truyền thông trực tuyến.
D. Cải thiện thứ hạng tìm kiếm tự nhiên của website.

28. Lợi ích của việc sử dụng `landing page` (trang đích) chuyên biệt cho quảng cáo điện tử là gì?

A. Tăng tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) bằng cách tập trung vào mục tiêu cụ thể của quảng cáo.
B. Giảm chi phí quảng cáo bằng cách tăng điểm chất lượng.
C. Cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
D. Tăng lượng truy cập website nói chung.

29. Công cụ `Google Analytics` hỗ trợ gì cho việc thực hành quảng cáo điện tử?

A. Theo dõi và phân tích hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo, hành vi người dùng trên website.
B. Tự động tạo quảng cáo và tối ưu hóa ngân sách quảng cáo.
C. Quản lý tài khoản quảng cáo trên nhiều nền tảng khác nhau.
D. Nghiên cứu từ khóa và đối thủ cạnh tranh trong quảng cáo tìm kiếm.

30. Phương pháp đấu giá nào phổ biến nhất trong quảng cáo tìm kiếm trên Google Ads?

A. Đấu giá theo giá thứ nhất (First-price auction).
B. Đấu giá theo giá thứ hai (Second-price auction).
C. Đấu giá cố định (Fixed-price auction).
D. Đấu giá ngược (Reverse auction).

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

1. Ưu điểm chính của quảng cáo video so với quảng cáo hình ảnh tĩnh là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

2. Mục tiêu chính của việc thực hành quảng cáo điện tử là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

3. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng quảng cáo 'influencer marketing' (tiếp thị người ảnh hưởng)?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

4. Theo luật pháp về quảng cáo trực tuyến, điều gì là bắt buộc khi thu thập dữ liệu người dùng cho mục đích quảng cáo?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

5. Trong quảng cáo video trên YouTube, 'TrueView in-stream ads' là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

6. Chiến lược 'SEO' (Search Engine Optimization) hỗ trợ quảng cáo điện tử như thế nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

7. Trong quảng cáo trên thiết bị di động, định dạng quảng cáo 'interstitial' là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

8. Khái niệm 'programmatic advertising' (quảng cáo lập trình) đề cập đến điều gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

9. Chiến lược 'A/B testing' (thử nghiệm A/B) được áp dụng trong quảng cáo điện tử để làm gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

10. Điều gì KHÔNG phải là một chỉ số quan trọng cần theo dõi trong quảng cáo trên mạng xã hội?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

11. Mục đích của việc tối ưu hóa trang đích (landing page optimization) trong quảng cáo điện tử là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

12. Trong quảng cáo tìm kiếm, 'negative keywords' (từ khóa phủ định) được sử dụng để làm gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

13. Trong quảng cáo điện tử, 'attribution modeling' (mô hình phân bổ) giúp xác định điều gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

14. Đâu là một ví dụ về 'native advertising' (quảng cáo tự nhiên)?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

15. Chỉ số CTR (Click-Through Rate) đo lường điều gì trong quảng cáo điện tử?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

16. Loại quảng cáo điện tử nào thường được sử dụng để xây dựng mối quan hệ và tương tác với khách hàng trên mạng xã hội?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

17. Trong quảng cáo email marketing, 'segmentation' (phân khúc) danh sách email giúp ích gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

18. Yếu tố nào quan trọng nhất để viết một tiêu đề (headline) quảng cáo tìm kiếm hiệu quả?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

19. Điều gì KHÔNG nên làm khi quản lý ngân sách quảng cáo điện tử?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

20. Đâu là một ví dụ về 'remarketing list for search ads' (RLSA) trong Google Ads?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

21. KPI (Key Performance Indicator) nào thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo chuyển đổi trực tiếp?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

22. Điều gì KHÔNG nên làm trong quá trình thiết kế banner quảng cáo hiển thị?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

23. Hình thức quảng cáo điện tử nào tập trung vào việc hiển thị quảng cáo bằng hình ảnh hoặc banner trên các website?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

24. Trong quảng cáo trên mạng xã hội, 'retargeting' (tiếp thị lại) được sử dụng để làm gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

25. Yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến điểm chất lượng (Quality Score) của quảng cáo trên Google Ads?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

26. Đâu KHÔNG phải là một nền tảng quảng cáo điện tử phổ biến?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

27. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng quảng cáo nhắm mục tiêu (targeted advertising) trong quảng cáo điện tử?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

28. Lợi ích của việc sử dụng 'landing page' (trang đích) chuyên biệt cho quảng cáo điện tử là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

29. Công cụ 'Google Analytics' hỗ trợ gì cho việc thực hành quảng cáo điện tử?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 8

30. Phương pháp đấu giá nào phổ biến nhất trong quảng cáo tìm kiếm trên Google Ads?