Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị rủi ro – Đề 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị rủi ro

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị rủi ro

1. Phương pháp `phòng ngừa rủi ro` (Risk Avoidance) có thể được áp dụng bằng cách nào?

A. Chấp nhận rủi ro và tự bảo hiểm.
B. Ngừng thực hiện hoạt động gây ra rủi ro.
C. Giảm thiểu khả năng xảy ra rủi ro.
D. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba.

2. Phương pháp `ma trận rủi ro` (Risk Matrix) thường được sử dụng để làm gì?

A. Đo lường chính xác tổn thất tài chính do rủi ro gây ra.
B. Ưu tiên các rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra.
C. Loại bỏ hoàn toàn các rủi ro có khả năng xảy ra cao.
D. Chuyển rủi ro sang các đơn vị khác trong tổ chức.

3. Đâu là một hạn chế tiềm ẩn của việc sử dụng `ma trận rủi ro`?

A. Khó định lượng rủi ro.
B. Chủ quan trong việc đánh giá khả năng và tác động.
C. Không thể áp dụng cho mọi loại rủi ro.
D. Tốn kém thời gian và nguồn lực.

4. Khái niệm `khẩu vị rủi ro` (Risk Appetite) đề cập đến điều gì?

A. Tổng số tiền mà tổ chức đã chi cho hoạt động quản trị rủi ro.
B. Mức độ rủi ro tối đa mà tổ chức sẵn sàng chấp nhận để đạt được mục tiêu.
C. Mức độ rủi ro mà đối thủ cạnh tranh của tổ chức đang chấp nhận.
D. Các rủi ro cụ thể mà tổ chức ưu tiên quản lý trước.

5. Rủi ro đạo đức (Ethical Risk) trong kinh doanh liên quan đến hành vi nào?

A. Biến động giá cả hàng hóa.
B. Vi phạm các chuẩn mực đạo đức và giá trị kinh doanh.
C. Thay đổi công nghệ sản xuất.
D. Sự cạnh tranh từ đối thủ.

6. Đánh giá rủi ro định lượng (Quantitative Risk Assessment) thường sử dụng phương pháp nào sau đây?

A. Phỏng vấn chuyên gia.
B. Phân tích kịch bản và mô phỏng Monte Carlo.
C. Ma trận rủi ro.
D. Phân tích SWOT.

7. Phân tích SWOT là công cụ hữu ích trong giai đoạn nào của quy trình quản trị rủi ro?

A. Đánh giá rủi ro.
B. Xác định rủi ro.
C. Ứng phó rủi ro.
D. Giám sát rủi ro.

8. Rủi ro tín dụng (Credit Risk) phát sinh chủ yếu trong hoạt động nào của ngân hàng?

A. Giao dịch ngoại hối.
B. Cho vay và đầu tư.
C. Quản lý tài sản.
D. Dịch vụ thanh toán.

9. Phương pháp `giảm thiểu rủi ro` (Risk Mitigation) tập trung vào việc nào sau đây?

A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
B. Chấp nhận rủi ro và không làm gì cả.
C. Giảm khả năng xảy ra hoặc tác động của rủi ro.
D. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba.

10. Đâu là bước đầu tiên trong quy trình quản trị rủi ro?

A. Đánh giá rủi ro.
B. Xác định rủi ro.
C. Xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro.
D. Giám sát và rà soát rủi ro.

11. Đâu là ví dụ về `rủi ro danh tiếng` (Reputational Risk) đối với một công ty?

A. Biến động giá cổ phiếu.
B. Sản phẩm bị lỗi và gây hại cho người tiêu dùng.
C. Thay đổi lãi suất của ngân hàng trung ương.
D. Sự cố mất điện đột ngột tại nhà máy.

12. Công cụ `kiểm toán rủi ro` (Risk Audit) được sử dụng để làm gì?

A. Xác định rủi ro mới phát sinh.
B. Đánh giá hiệu quả của hệ thống quản trị rủi ro hiện tại.
C. Xây dựng chính sách quản trị rủi ro.
D. Thực hiện các biện pháp ứng phó rủi ro.

13. Đâu là ví dụ về `rủi ro tuân thủ` (Compliance Risk)?

A. Sự cố tấn công mạng làm lộ thông tin khách hàng.
B. Vi phạm các quy định về bảo vệ môi trường.
C. Thay đổi chính sách thuế của nhà nước.
D. Sản phẩm mới không được thị trường chấp nhận.

14. Chiến lược `chuyển giao rủi ro` (Risk Transfer) thường được thực hiện thông qua công cụ nào sau đây?

A. Đa dạng hóa hoạt động kinh doanh.
B. Mua bảo hiểm.
C. Xây dựng quy trình kiểm soát nội bộ chặt chẽ hơn.
D. Giảm quy mô hoạt động kinh doanh.

15. Giám sát và rà soát rủi ro (Risk Monitoring and Review) là bước quan trọng vì lý do nào?

A. Để tiết kiệm chi phí quản trị rủi ro.
B. Để đảm bảo các biện pháp ứng phó rủi ro vẫn hiệu quả và phù hợp với sự thay đổi.
C. Để hoàn thành quy trình quản trị rủi ro một cách nhanh chóng.
D. Để chứng minh tổ chức đã tuân thủ quy định.

16. Rủi ro thị trường (Market Risk) chủ yếu ảnh hưởng đến loại hình tổ chức nào?

A. Doanh nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
B. Tổ chức tài chính và nhà đầu tư.
C. Cơ quan chính phủ.
D. Tổ chức phi lợi nhuận.

17. Rủi ro hệ thống (Systemic Risk) trong lĩnh vực tài chính có đặc điểm nổi bật nào?

A. Chỉ ảnh hưởng đến một tổ chức duy nhất.
B. Có khả năng lan rộng và gây sụp đổ toàn bộ hệ thống.
C. Dễ dàng được kiểm soát bởi từng tổ chức riêng lẻ.
D. Chỉ xảy ra trong các ngân hàng nhỏ.

18. Kiểm soát nội bộ (Internal Control) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quản lý loại rủi ro nào?

A. Rủi ro chiến lược.
B. Rủi ro hoạt động.
C. Rủi ro thị trường.
D. Rủi ro hệ thống.

19. Trong quản trị rủi ro dự án, `rủi ro leo thang` (escalation risk) đề cập đến tình huống nào?

A. Chi phí dự án vượt quá ngân sách dự kiến.
B. Rủi ro ban đầu nhỏ trở nên nghiêm trọng hơn theo thời gian.
C. Dự án bị chậm tiến độ so với kế hoạch.
D. Nhóm dự án thiếu năng lực chuyên môn.

20. Trong quản trị rủi ro, `tần suất` (frequency) và `mức độ nghiêm trọng` (severity) dùng để đánh giá yếu tố nào của rủi ro?

A. Nguyên nhân gây ra rủi ro.
B. Hậu quả của rủi ro.
C. Mức độ chấp nhận rủi ro.
D. Mức độ ưu tiên rủi ro.

21. Rủi ro hoạt động (Operational Risk) là loại rủi ro liên quan đến yếu tố nào sau đây?

A. Biến động lãi suất và tỷ giá hối đoái.
B. Sai sót trong quy trình nội bộ, hệ thống hoặc từ các sự kiện bên ngoài.
C. Thay đổi trong chính sách pháp luật và quy định của nhà nước.
D. Quyết định chiến lược kinh doanh không hiệu quả.

22. Trong bối cảnh quản trị rủi ro, `văn hóa rủi ro` (Risk Culture) đề cập đến điều gì?

A. Hệ thống phần mềm quản trị rủi ro được sử dụng trong tổ chức.
B. Thái độ, nhận thức và hành vi của nhân viên đối với rủi ro trong tổ chức.
C. Các quy định và chính sách chính thức về quản trị rủi ro.
D. Báo cáo rủi ro định kỳ cho ban lãnh đạo.

23. Trong quản trị rủi ro, `báo cáo rủi ro` (Risk Report) có vai trò chính là gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn các rủi ro.
B. Cung cấp thông tin về tình hình rủi ro cho các bên liên quan để ra quyết định.
C. Xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro chi tiết.
D. Thực hiện kiểm soát nội bộ.

24. Rủi ro thanh khoản (Liquidity Risk) là nguy cơ tổ chức không thể thực hiện nghĩa vụ tài chính nào?

A. Nghĩa vụ trả nợ dài hạn.
B. Nghĩa vụ ngắn hạn đến hạn.
C. Nghĩa vụ đối với cổ đông.
D. Nghĩa vụ đầu tư vào dự án mới.

25. Rủi ro pháp lý (Legal Risk) phát sinh khi tổ chức không tuân thủ yếu tố nào?

A. Chiến lược kinh doanh.
B. Quy định pháp luật và hợp đồng.
C. Chuẩn mực đạo đức kinh doanh.
D. Nhu cầu thị trường.

26. Mục tiêu chính của quản trị rủi ro trong một tổ chức là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro.
C. Tối ưu hóa việc đạt được các mục tiêu của tổ chức trong khi quản lý rủi ro ở mức chấp nhận được.
D. Chuyển tất cả rủi ro sang bên thứ ba.

27. Phân tích độ nhạy (Sensitivity Analysis) trong quản trị rủi ro thường được sử dụng để làm gì?

A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro.
B. Đo lường mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi của một biến số đến kết quả.
C. Ưu tiên các rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng.
D. Xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro.

28. Rủi ro chiến lược (Strategic Risk) thường liên quan đến quyết định nào của doanh nghiệp?

A. Quyết định tuyển dụng nhân sự cấp thấp.
B. Quyết định đầu tư vào công nghệ mới.
C. Quyết định về chính sách công nợ với nhà cung cấp.
D. Quyết định về quy trình kiểm soát hàng tồn kho.

29. Trong quản trị rủi ro, `kế hoạch dự phòng` (Contingency Plan) được xây dựng để đối phó với điều gì?

A. Rủi ro đã được loại bỏ hoàn toàn.
B. Rủi ro đã được chuyển giao cho bên thứ ba.
C. Rủi ro có thể xảy ra và gây hậu quả nghiêm trọng.
D. Rủi ro không đáng kể và ít có khả năng xảy ra.

30. Khung quản trị rủi ro COSO ERM (Enterprise Risk Management) tập trung vào yếu tố nào?

A. Quản lý rủi ro tài chính đơn thuần.
B. Tích hợp quản trị rủi ro vào chiến lược và hoạt động của tổ chức.
C. Tuân thủ các quy định pháp luật về rủi ro.
D. Sử dụng công nghệ để tự động hóa quy trình quản trị rủi ro.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 1

1. Phương pháp 'phòng ngừa rủi ro' (Risk Avoidance) có thể được áp dụng bằng cách nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 1

2. Phương pháp 'ma trận rủi ro' (Risk Matrix) thường được sử dụng để làm gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 1

3. Đâu là một hạn chế tiềm ẩn của việc sử dụng 'ma trận rủi ro'?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 1

4. Khái niệm 'khẩu vị rủi ro' (Risk Appetite) đề cập đến điều gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 1

5. Rủi ro đạo đức (Ethical Risk) trong kinh doanh liên quan đến hành vi nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 1

6. Đánh giá rủi ro định lượng (Quantitative Risk Assessment) thường sử dụng phương pháp nào sau đây?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 1

7. Phân tích SWOT là công cụ hữu ích trong giai đoạn nào của quy trình quản trị rủi ro?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 1

8. Rủi ro tín dụng (Credit Risk) phát sinh chủ yếu trong hoạt động nào của ngân hàng?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 1

9. Phương pháp 'giảm thiểu rủi ro' (Risk Mitigation) tập trung vào việc nào sau đây?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 1

10. Đâu là bước đầu tiên trong quy trình quản trị rủi ro?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 1

11. Đâu là ví dụ về 'rủi ro danh tiếng' (Reputational Risk) đối với một công ty?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 1

12. Công cụ 'kiểm toán rủi ro' (Risk Audit) được sử dụng để làm gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 1

13. Đâu là ví dụ về 'rủi ro tuân thủ' (Compliance Risk)?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 1

14. Chiến lược 'chuyển giao rủi ro' (Risk Transfer) thường được thực hiện thông qua công cụ nào sau đây?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 1

15. Giám sát và rà soát rủi ro (Risk Monitoring and Review) là bước quan trọng vì lý do nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 1

16. Rủi ro thị trường (Market Risk) chủ yếu ảnh hưởng đến loại hình tổ chức nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 1

17. Rủi ro hệ thống (Systemic Risk) trong lĩnh vực tài chính có đặc điểm nổi bật nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 1

18. Kiểm soát nội bộ (Internal Control) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quản lý loại rủi ro nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 1

19. Trong quản trị rủi ro dự án, 'rủi ro leo thang' (escalation risk) đề cập đến tình huống nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 1

20. Trong quản trị rủi ro, 'tần suất' (frequency) và 'mức độ nghiêm trọng' (severity) dùng để đánh giá yếu tố nào của rủi ro?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 1

21. Rủi ro hoạt động (Operational Risk) là loại rủi ro liên quan đến yếu tố nào sau đây?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 1

22. Trong bối cảnh quản trị rủi ro, 'văn hóa rủi ro' (Risk Culture) đề cập đến điều gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 1

23. Trong quản trị rủi ro, 'báo cáo rủi ro' (Risk Report) có vai trò chính là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 1

24. Rủi ro thanh khoản (Liquidity Risk) là nguy cơ tổ chức không thể thực hiện nghĩa vụ tài chính nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 1

25. Rủi ro pháp lý (Legal Risk) phát sinh khi tổ chức không tuân thủ yếu tố nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 1

26. Mục tiêu chính của quản trị rủi ro trong một tổ chức là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 1

27. Phân tích độ nhạy (Sensitivity Analysis) trong quản trị rủi ro thường được sử dụng để làm gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 1

28. Rủi ro chiến lược (Strategic Risk) thường liên quan đến quyết định nào của doanh nghiệp?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 1

29. Trong quản trị rủi ro, 'kế hoạch dự phòng' (Contingency Plan) được xây dựng để đối phó với điều gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 1

30. Khung quản trị rủi ro COSO ERM (Enterprise Risk Management) tập trung vào yếu tố nào?