Đề 30 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Phương pháp nghiên cứu khoa học

Đề 30 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

1. Phương pháp nghiên cứu khoa học được định nghĩa chính xác nhất là:

A. Quá trình thu thập thông tin một cách ngẫu nhiên để giải quyết vấn đề.
B. Quá trình tìm kiếm tri thức mới hoặc làm sáng tỏ tri thức hiện có một cách có hệ thống, khách quan và có kiểm chứng.
C. Quá trình sử dụng các phương tiện kỹ thuật hiện đại để thực hiện các thí nghiệm.
D. Quá trình sao chép và cải tiến các nghiên cứu đã được công bố trước đó.


2. Khi một nhà nghiên cứu muốn khám phá các yếu tố văn hóa ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng, phương pháp nghiên cứu nào sau đây sẽ phù hợp nhất?

A. Thực nghiệm
B. Khảo sát định lượng
C. Nghiên cứu định tính (ví dụ: phỏng vấn sâu, thảo luận nhóm)
D. Phân tích dữ liệu thứ cấp


3. Điểm khác biệt cơ bản giữa nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng là gì?

A. Nghiên cứu định tính sử dụng số liệu, định lượng sử dụng chữ viết.
B. Nghiên cứu định tính tập trung vào kiểm định giả thuyết, định lượng tập trung vào khám phá.
C. Nghiên cứu định tính thường có cỡ mẫu nhỏ, định lượng thường có cỡ mẫu lớn.
D. Nghiên cứu định tính luôn khách quan hơn nghiên cứu định lượng.


4. Giả thuyết nghiên cứu đóng vai trò gì trong quá trình nghiên cứu khoa học?

A. Là câu hỏi mà nhà nghiên cứu muốn tìm câu trả lời.
B. Là kết quả dự kiến mà nhà nghiên cứu mong đợi đạt được.
C. Là một phát biểu dự đoán mối quan hệ giữa các biến số, cần được kiểm chứng.
D. Là bản tóm tắt các nghiên cứu đã có về chủ đề liên quan.


5. Trong nghiên cứu thực nghiệm, việc kiểm soát các biến số gây nhiễu (confounding variables) là cần thiết để:

A. Tăng tính phức tạp và độ dài của nghiên cứu.
B. Đảm bảo rằng kết quả quan sát được chỉ do tác động của biến độc lập.
C. Giảm số lượng đối tượng tham gia nghiên cứu.
D. Tiết kiệm chi phí và thời gian thực hiện nghiên cứu.


6. Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng trong nghiên cứu định lượng?

A. Phỏng vấn sâu
B. Thảo luận nhóm
C. Khảo sát bằng bảng hỏi (questionnaire) có cấu trúc
D. Nghiên cứu trường hợp


7. Tổng quan tài liệu (literature review) có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quá trình nghiên cứu khoa học?

A. Thu thập dữ liệu
B. Phân tích dữ liệu
C. Xác định vấn đề và xây dựng cơ sở lý thuyết
D. Công bố kết quả nghiên cứu


8. Sai lệch chọn mẫu (sampling bias) có thể xảy ra khi nào?

A. Khi cỡ mẫu nghiên cứu quá lớn.
B. Khi mẫu nghiên cứu không đại diện cho tổng thể.
C. Khi sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản.
D. Khi nhà nghiên cứu không có kinh nghiệm chọn mẫu.


9. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho tính khách quan trong nghiên cứu khoa học?

A. Nhà nghiên cứu chỉ công bố kết quả phù hợp với mong đợi cá nhân.
B. Nhà nghiên cứu công khai minh bạch phương pháp, dữ liệu và kết quả nghiên cứu, kể cả kết quả không ủng hộ giả thuyết.
C. Nhà nghiên cứu chỉ sử dụng nguồn tài liệu từ các tác giả có cùng quan điểm.
D. Nhà nghiên cứu bỏ qua các dữ liệu ngoại lệ để kết quả được nhất quán.


10. Thử nghiệm lâm sàng (clinical trial) thường được sử dụng để làm gì trong lĩnh vực y tế?

A. Khám phá các yếu tố nguy cơ gây bệnh.
B. Mô tả đặc điểm dịch tễ học của một bệnh.
C. Đánh giá hiệu quả và độ an toàn của các phương pháp điều trị mới.
D. Nghiên cứu về cơ chế bệnh sinh của bệnh.


11. Khi so sánh phương pháp phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm, ưu điểm chính của thảo luận nhóm là gì?

A. Thu thập được thông tin chi tiết và sâu sắc hơn từ từng cá nhân.
B. Tiết kiệm thời gian và chi phí hơn so với phỏng vấn sâu từng người.
C. Tạo ra sự tương tác và trao đổi ý kiến giữa những người tham gia, giúp khám phá các khía cạnh đa dạng của vấn đề.
D. Dễ dàng kiểm soát và định hướng cuộc trò chuyện hơn.


12. Nguyên tắc đạo đức nào sau đây quan trọng nhất khi thực hiện nghiên cứu trên con người?

A. Tính hiệu quả về chi phí.
B. Tính bảo mật và tôn trọng quyền tự chủ của người tham gia.
C. Tính dễ dàng tiếp cận đối tượng nghiên cứu.
D. Tính phổ biến và dễ áp dụng kết quả nghiên cứu.


13. Trong trường hợp nào, nghiên cứu trường hợp (case study) là phương pháp nghiên cứu phù hợp nhất?

A. Khi muốn khảo sát một số lượng lớn đối tượng.
B. Khi muốn kiểm định một giả thuyết cụ thể.
C. Khi muốn nghiên cứu sâu về một hiện tượng phức tạp trong một bối cảnh cụ thể và giới hạn.
D. Khi muốn so sánh hai nhóm đối tượng khác nhau.


14. Tính lặp lại (replicability) của nghiên cứu khoa học có ý nghĩa gì?

A. Nghiên cứu có thể được thực hiện lại nhiều lần để tăng cỡ mẫu.
B. Nghiên cứu có thể được thực hiện bởi nhiều nhà nghiên cứu khác nhau và cho ra kết quả tương tự.
C. Nghiên cứu có thể được công bố trên nhiều tạp chí khoa học khác nhau.
D. Nghiên cứu có thể được áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau.


15. Điều gì sẽ xảy ra nếu nhà nghiên cứu bỏ qua bước kiểm tra độ tin cậy và giá trị của công cụ đo lường trước khi thu thập dữ liệu?

A. Nghiên cứu sẽ tiết kiệm được thời gian và chi phí.
B. Kết quả nghiên cứu có thể không chính xác và không đáng tin cậy.
C. Quá trình phân tích dữ liệu sẽ trở nên đơn giản hơn.
D. Nghiên cứu sẽ được công bố rộng rãi hơn.


16. Phương pháp nghiên cứu khoa học được định nghĩa chính xác nhất là gì?

A. Một quy trình tùy hứng để khám phá thông tin mới.
B. Một cách tiếp cận ngẫu nhiên để giải quyết vấn đề.
C. Một quá trình có hệ thống, khách quan và logic để khám phá và xác nhận kiến thức.
D. Một tập hợp các kỹ thuật phòng thí nghiệm phức tạp.


17. Loại nghiên cứu nào tập trung vào việc khám phá ý nghĩa và kinh nghiệm của con người, thường sử dụng dữ liệu phi số?

A. Nghiên cứu định lượng
B. Nghiên cứu định tính
C. Nghiên cứu hỗn hợp
D. Nghiên cứu mô tả


18. Bước nào sau đây **không** thuộc quy trình nghiên cứu khoa học điển hình?

A. Xác định vấn đề nghiên cứu
B. Thu thập và phân tích dữ liệu
C. Báo cáo kết quả nghiên cứu
D. Sao chép kết quả của nghiên cứu khác mà không cần kiểm chứng


19. Giả thuyết khoa học có vai trò gì trong nghiên cứu?

A. Chứng minh một lý thuyết đã được chấp nhận.
B. Hướng dẫn quá trình nghiên cứu và cung cấp một dự đoán có thể kiểm chứng.
C. Thay thế cho việc thu thập dữ liệu thực nghiệm.
D. Đưa ra kết luận cuối cùng cho nghiên cứu.


20. Phương pháp thu thập dữ liệu nào thường được sử dụng trong nghiên cứu định lượng để thu thập thông tin từ một số lượng lớn người tham gia?

A. Phỏng vấn sâu
B. Quan sát tham gia
C. Khảo sát bằng bảng hỏi
D. Nghiên cứu trường hợp


21. Chọn phát biểu **đúng** về tính khách quan trong nghiên cứu khoa học.

A. Tính khách quan cho phép nhà nghiên cứu áp đặt ý kiến cá nhân vào kết quả.
B. Tính khách quan đảm bảo rằng kết quả nghiên cứu không bị ảnh hưởng bởi định kiến hoặc cảm xúc của nhà nghiên cứu.
C. Tính khách quan chỉ quan trọng trong nghiên cứu định tính.
D. Tính khách quan có nghĩa là nghiên cứu phải luôn ủng hộ quan điểm của đa số.


22. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất một nghiên cứu ứng dụng?

A. Nghiên cứu về nguồn gốc của vũ trụ.
B. Nghiên cứu về hành vi của loài ong.
C. Nghiên cứu về hiệu quả của một phương pháp giảng dạy mới trong lớp học.
D. Nghiên cứu về lịch sử phát triển của loài người.


23. Sự khác biệt chính giữa nghiên cứu mô tả và nghiên cứu thực nghiệm là gì?

A. Nghiên cứu mô tả tập trung vào dữ liệu định tính, còn nghiên cứu thực nghiệm tập trung vào dữ liệu định lượng.
B. Nghiên cứu mô tả nhằm tìm hiểu cái gì, còn nghiên cứu thực nghiệm nhằm tìm hiểu tại sao và như thế nào.
C. Nghiên cứu mô tả không sử dụng giả thuyết, còn nghiên cứu thực nghiệm luôn có giả thuyết.
D. Nghiên cứu mô tả can thiệp vào đối tượng nghiên cứu, còn nghiên cứu thực nghiệm chỉ quan sát.


24. Trong nghiên cứu khoa học, biến số độc lập thường được hiểu là gì?

A. Biến số được đo lường để xem xét ảnh hưởng.
B. Biến số bị ảnh hưởng bởi biến số khác.
C. Biến số được nhà nghiên cứu thay đổi hoặc kiểm soát để xem xét tác động.
D. Biến số không có vai trò trong nghiên cứu thực nghiệm.


25. Điều gì xảy ra nếu kết quả nghiên cứu không ủng hộ giả thuyết ban đầu?

A. Nghiên cứu đó được coi là thất bại và phải hủy bỏ.
B. Giả thuyết cần được sửa đổi và nghiên cứu phải được lặp lại.
C. Kết quả vẫn có giá trị, có thể dẫn đến điều chỉnh lý thuyết hoặc mở ra hướng nghiên cứu mới.
D. Kết quả cần được làm giả để phù hợp với giả thuyết.


26. Ví dụ nào sau đây vi phạm đạo đức nghiên cứu khoa học?

A. Trích dẫn đầy đủ nguồn tài liệu tham khảo.
B. Bảo mật thông tin cá nhân của người tham gia nghiên cứu.
C. Thay đổi dữ liệu nghiên cứu để kết quả phù hợp với mong muốn.
D. Xin phép người tham gia trước khi thu thập dữ liệu.


27. Mục đích chính của việc tổng quan tài liệu trong nghiên cứu khoa học là gì?

A. Để kéo dài thời gian nghiên cứu.
B. Để sao chép ý tưởng từ các nghiên cứu trước.
C. Để xác định khoảng trống kiến thức, xây dựng cơ sở lý thuyết và tránh trùng lặp nghiên cứu.
D. Để chứng minh rằng vấn đề nghiên cứu là không quan trọng.


28. Phương pháp phân tích dữ liệu nào thường được sử dụng trong nghiên cứu định tính để tìm ra các chủ đề và mô hình ý nghĩa từ dữ liệu văn bản hoặc hình ảnh?

A. Phân tích hồi quy
B. Phân tích phương sai (ANOVA)
C. Phân tích nội dung (thematic analysis)
D. Phân tích tương quan


29. Độ tin cậy (reliability) của một công cụ đo lường trong nghiên cứu khoa học đề cập đến điều gì?

A. Khả năng đo lường chính xác khái niệm nghiên cứu.
B. Khả năng đo lường nhất quán và ổn định qua thời gian hoặc các lần đo khác nhau.
C. Mức độ mà kết quả nghiên cứu có thể được khái quát hóa cho quần thể lớn hơn.
D. Sự phù hợp của công cụ đo lường với mục tiêu nghiên cứu.


30. Trong bối cảnh nghiên cứu khoa học, thuật ngữ mẫu (sample) dùng để chỉ điều gì?

A. Toàn bộ đối tượng mà nghiên cứu quan tâm.
B. Một nhóm nhỏ các đối tượng được chọn ra từ quần thể để đại diện cho quần thể đó.
C. Phương pháp thu thập dữ liệu chính trong nghiên cứu.
D. Giai đoạn đầu tiên của quy trình nghiên cứu.


31. Đâu là mục tiêu chính của nghiên cứu khoa học?

A. Thu thập thông tin ngẫu nhiên về một chủ đề.
B. Chứng minh một quan điểm cá nhân là đúng.
C. Mô tả lại hiện trạng của một vấn đề.
D. Khám phá, mô tả, giải thích và dự đoán các hiện tượng tự nhiên và xã hội.


32. Phương pháp nghiên cứu nào thường sử dụng số liệu định lượng để phân tích và kiểm định giả thuyết?

A. Nghiên cứu trường hợp (Case study).
B. Nghiên cứu định tính (Qualitative research).
C. Nghiên cứu định lượng (Quantitative research).
D. Nghiên cứu dân tộc học (Ethnography).


33. Trong quá trình nghiên cứu khoa học, tổng quan tài liệu đóng vai trò quan trọng nhất ở giai đoạn nào?

A. Thu thập dữ liệu.
B. Phân tích dữ liệu.
C. Xác định vấn đề và xây dựng cơ sở lý thuyết.
D. Viết báo cáo nghiên cứu.


34. Chọn phát biểu đúng về giả thuyết nghiên cứu?

A. Giả thuyết là kết quả mong đợi của nghiên cứu.
B. Giả thuyết là một câu hỏi nghiên cứu chưa được trả lời.
C. Giả thuyết là một dự đoán hoặc giải thích sơ bộ về mối quan hệ giữa các biến số, cần được kiểm chứng.
D. Giả thuyết là phần kết luận cuối cùng của một công trình nghiên cứu.


35. Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu về trải nghiệm sống của những người mắc bệnh hiếm gặp. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Thực nghiệm (Experiment).
B. Khảo sát bằng bảng hỏi (Survey).
C. Phỏng vấn sâu (In-depth interview).
D. Phân tích dữ liệu thứ cấp (Secondary data analysis).


36. Trong nghiên cứu định lượng, mẫu nghiên cứu lý tưởng nhất nên có đặc điểm nào?

A. Đại diện cho một nhóm nhỏ, đặc biệt.
B. Thuận tiện và dễ tiếp cận nhất cho nhà nghiên cứu.
C. Đại diện cho tổng thể nghiên cứu, đảm bảo tính khái quát hóa.
D. Chỉ bao gồm những người tình nguyện tham gia.


37. Sự khác biệt chính giữa nghiên cứu cơ bản và nghiên cứu ứng dụng là gì?

A. Nghiên cứu cơ bản sử dụng phương pháp định tính, còn nghiên cứu ứng dụng sử dụng phương pháp định lượng.
B. Nghiên cứu cơ bản tập trung vào lý thuyết và kiến thức, nghiên cứu ứng dụng tập trung vào giải quyết vấn đề thực tiễn.
C. Nghiên cứu cơ bản được thực hiện trong phòng thí nghiệm, nghiên cứu ứng dụng được thực hiện ngoài thực tế.
D. Nghiên cứu cơ bản tốn ít thời gian hơn nghiên cứu ứng dụng.


38. Hành vi nào sau đây vi phạm đạo đức nghiên cứu khoa học?

A. Trích dẫn đầy đủ nguồn tài liệu tham khảo.
B. Xin phép người tham gia trước khi thu thập dữ liệu.
C. Thay đổi dữ liệu nghiên cứu để kết quả phù hợp với giả thuyết.
D. Bảo mật thông tin cá nhân của người tham gia.


39. Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của quảng cáo đến hành vi mua hàng, hành vi mua hàng được xem là loại biến số nào?

A. Biến số độc lập.
B. Biến số phụ thuộc.
C. Biến số kiểm soát.
D. Biến số trung gian.


40. Phương pháp thu thập dữ liệu nào thường được sử dụng trong nghiên cứu định tính để hiểu sâu sắc về một nhóm văn hóa hoặc cộng đồng?

A. Thí nghiệm (Experiment).
B. Quan sát tham gia (Participant observation).
C. Khảo sát diện rộng (Large-scale survey).
D. Phân tích hồi quy (Regression analysis).


41. Điều gì xảy ra nếu một nghiên cứu khoa học không đảm bảo tính độ tin cậy?

A. Kết quả nghiên cứu có thể không khái quát hóa được cho tổng thể.
B. Kết quả nghiên cứu có thể không nhất quán khi lặp lại nghiên cứu.
C. Nghiên cứu có thể vi phạm đạo đức nghiên cứu.
D. Nghiên cứu sẽ tốn nhiều thời gian và chi phí hơn.


42. Chọn ví dụ về nghiên cứu ứng dụng trong lĩnh vực giáo dục.

A. Nghiên cứu về lịch sử phát triển của ngành giáo dục.
B. Nghiên cứu về mối quan hệ giữa động lực học tập và kết quả học tập.
C. Nghiên cứu đánh giá hiệu quả của một phương pháp giảng dạy mới.
D. Nghiên cứu về các lý thuyết học tập khác nhau.


43. Trong nghiên cứu khoa học, phương pháp hỗn hợp (mixed methods) là gì?

A. Sử dụng nhiều loại dữ liệu thứ cấp khác nhau.
B. Kết hợp cả phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng trong cùng một nghiên cứu.
C. Sử dụng nhiều nhà nghiên cứu tham gia vào một dự án.
D. Phân tích dữ liệu bằng nhiều phần mềm thống kê khác nhau.


44. Nguyên nhân chính dẫn đến sai lệch mẫu (sampling bias) trong nghiên cứu là gì?

A. Mẫu nghiên cứu quá lớn.
B. Mẫu nghiên cứu không đại diện cho tổng thể.
C. Sử dụng phương pháp thu thập dữ liệu không phù hợp.
D. Nhà nghiên cứu không có kinh nghiệm.


45. Trong giai đoạn phân tích dữ liệu, nhà nghiên cứu thường làm gì?

A. Xác định vấn đề nghiên cứu.
B. Thu thập thông tin từ người tham gia.
C. Sắp xếp, xử lý và diễn giải dữ liệu để tìm ra ý nghĩa và trả lời câu hỏi nghiên cứu.
D. Viết đề xuất nghiên cứu.


46. Mục tiêu chính của nghiên cứu khoa học là gì?

A. Thu thập thông tin để giải trí.
B. Chứng minh ý kiến cá nhân là đúng.
C. Khám phá và kiểm chứng tri thức mới, giải quyết vấn đề thực tiễn.
D. Tạo ra các sản phẩm thương mại hóa nhanh chóng.


47. Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu về trải nghiệm và cảm xúc của bệnh nhân ung thư trong quá trình điều trị. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Nghiên cứu định lượng bằng khảo sát số lượng lớn.
B. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng.
C. Nghiên cứu định tính bằng phỏng vấn sâu và phân tích nội dung.
D. Nghiên cứu tổng quan tài liệu về các phác đồ điều trị.


48. Điểm khác biệt chính giữa phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng là gì?

A. Phương pháp định tính sử dụng số liệu, định lượng sử dụng chữ viết.
B. Phương pháp định tính tập trung vào ý kiến chủ quan, định lượng tập trung vào số liệu khách quan.
C. Phương pháp định tính thường khám phá, định lượng thường kiểm chứng giả thuyết.
D. Cả 3 đáp án trên.


49. Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của việc sử dụng mạng xã hội đến kết quả học tập của sinh viên, nhà nghiên cứu chia sinh viên thành hai nhóm: một nhóm sử dụng mạng xã hội không giới hạn và một nhóm hạn chế sử dụng. Nhóm hạn chế sử dụng mạng xã hội đóng vai trò là gì?

A. Nhóm thử nghiệm.
B. Nhóm đối chứng.
C. Nhóm can thiệp.
D. Nhóm mục tiêu.


50. Chọn phát biểu **KHÔNG ĐÚNG** về quá trình nghiên cứu khoa học:

A. Bắt đầu bằng việc xác định vấn đề nghiên cứu.
B. Luôn phải tuân theo một quy trình tuyến tính và cố định.
C. Kết thúc bằng việc công bố kết quả nghiên cứu.
D. Đòi hỏi tính khách quan và hệ thống.


1 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 30

1. Phương pháp nghiên cứu khoa học được định nghĩa chính xác nhất là:

2 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 30

2. Khi một nhà nghiên cứu muốn khám phá các yếu tố văn hóa ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng, phương pháp nghiên cứu nào sau đây sẽ phù hợp nhất?

3 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 30

3. Điểm khác biệt cơ bản giữa nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng là gì?

4 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 30

4. Giả thuyết nghiên cứu đóng vai trò gì trong quá trình nghiên cứu khoa học?

5 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 30

5. Trong nghiên cứu thực nghiệm, việc kiểm soát các biến số gây nhiễu (confounding variables) là cần thiết để:

6 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 30

6. Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng trong nghiên cứu định lượng?

7 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 30

7. Tổng quan tài liệu (literature review) có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quá trình nghiên cứu khoa học?

8 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 30

8. Sai lệch chọn mẫu (sampling bias) có thể xảy ra khi nào?

9 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 30

9. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho tính khách quan trong nghiên cứu khoa học?

10 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 30

10. Thử nghiệm lâm sàng (clinical trial) thường được sử dụng để làm gì trong lĩnh vực y tế?

11 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 30

11. Khi so sánh phương pháp phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm, ưu điểm chính của thảo luận nhóm là gì?

12 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 30

12. Nguyên tắc đạo đức nào sau đây quan trọng nhất khi thực hiện nghiên cứu trên con người?

13 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 30

13. Trong trường hợp nào, nghiên cứu trường hợp (case study) là phương pháp nghiên cứu phù hợp nhất?

14 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 30

14. Tính lặp lại (replicability) của nghiên cứu khoa học có ý nghĩa gì?

15 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 30

15. Điều gì sẽ xảy ra nếu nhà nghiên cứu bỏ qua bước kiểm tra độ tin cậy và giá trị của công cụ đo lường trước khi thu thập dữ liệu?

16 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 30

16. Phương pháp nghiên cứu khoa học được định nghĩa chính xác nhất là gì?

17 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 30

17. Loại nghiên cứu nào tập trung vào việc khám phá ý nghĩa và kinh nghiệm của con người, thường sử dụng dữ liệu phi số?

18 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 30

18. Bước nào sau đây **không** thuộc quy trình nghiên cứu khoa học điển hình?

19 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 30

19. Giả thuyết khoa học có vai trò gì trong nghiên cứu?

20 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 30

20. Phương pháp thu thập dữ liệu nào thường được sử dụng trong nghiên cứu định lượng để thu thập thông tin từ một số lượng lớn người tham gia?

21 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 30

21. Chọn phát biểu **đúng** về tính khách quan trong nghiên cứu khoa học.

22 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 30

22. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất một nghiên cứu ứng dụng?

23 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 30

23. Sự khác biệt chính giữa nghiên cứu mô tả và nghiên cứu thực nghiệm là gì?

24 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 30

24. Trong nghiên cứu khoa học, 'biến số độc lập' thường được hiểu là gì?

25 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 30

25. Điều gì xảy ra nếu kết quả nghiên cứu không ủng hộ giả thuyết ban đầu?

26 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 30

26. Ví dụ nào sau đây vi phạm đạo đức nghiên cứu khoa học?

27 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 30

27. Mục đích chính của việc tổng quan tài liệu trong nghiên cứu khoa học là gì?

28 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 30

28. Phương pháp phân tích dữ liệu nào thường được sử dụng trong nghiên cứu định tính để tìm ra các chủ đề và mô hình ý nghĩa từ dữ liệu văn bản hoặc hình ảnh?

29 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 30

29. Độ tin cậy (reliability) của một công cụ đo lường trong nghiên cứu khoa học đề cập đến điều gì?

30 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 30

30. Trong bối cảnh nghiên cứu khoa học, thuật ngữ 'mẫu' (sample) dùng để chỉ điều gì?

31 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 30

31. Đâu là mục tiêu chính của nghiên cứu khoa học?

32 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 30

32. Phương pháp nghiên cứu nào thường sử dụng số liệu định lượng để phân tích và kiểm định giả thuyết?

33 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 30

33. Trong quá trình nghiên cứu khoa học, 'tổng quan tài liệu' đóng vai trò quan trọng nhất ở giai đoạn nào?

34 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 30

34. Chọn phát biểu đúng về 'giả thuyết nghiên cứu'?

35 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 30

35. Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu về trải nghiệm sống của những người mắc bệnh hiếm gặp. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất?

36 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 30

36. Trong nghiên cứu định lượng, 'mẫu nghiên cứu' lý tưởng nhất nên có đặc điểm nào?

37 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 30

37. Sự khác biệt chính giữa nghiên cứu cơ bản và nghiên cứu ứng dụng là gì?

38 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 30

38. Hành vi nào sau đây vi phạm đạo đức nghiên cứu khoa học?

39 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 30

39. Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của quảng cáo đến hành vi mua hàng, 'hành vi mua hàng' được xem là loại biến số nào?

40 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 30

40. Phương pháp thu thập dữ liệu nào thường được sử dụng trong nghiên cứu định tính để hiểu sâu sắc về một nhóm văn hóa hoặc cộng đồng?

41 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 30

41. Điều gì xảy ra nếu một nghiên cứu khoa học không đảm bảo tính 'độ tin cậy'?

42 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 30

42. Chọn ví dụ về nghiên cứu ứng dụng trong lĩnh vực giáo dục.

43 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 30

43. Trong nghiên cứu khoa học, 'phương pháp hỗn hợp' (mixed methods) là gì?

44 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 30

44. Nguyên nhân chính dẫn đến 'sai lệch mẫu' (sampling bias) trong nghiên cứu là gì?

45 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 30

45. Trong giai đoạn 'phân tích dữ liệu', nhà nghiên cứu thường làm gì?

46 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 30

46. Mục tiêu chính của nghiên cứu khoa học là gì?

47 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 30

47. Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu về trải nghiệm và cảm xúc của bệnh nhân ung thư trong quá trình điều trị. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất?

48 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 30

48. Điểm khác biệt chính giữa phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng là gì?

49 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 30

49. Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của việc sử dụng mạng xã hội đến kết quả học tập của sinh viên, nhà nghiên cứu chia sinh viên thành hai nhóm: một nhóm sử dụng mạng xã hội không giới hạn và một nhóm hạn chế sử dụng. Nhóm hạn chế sử dụng mạng xã hội đóng vai trò là gì?

50 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 30

50. Chọn phát biểu **KHÔNG ĐÚNG** về quá trình nghiên cứu khoa học: