1. Nhiệm vụ chính của một hướng dẫn viên du lịch là gì?
A. Bán tour và dịch vụ du lịch.
B. Cung cấp thông tin, hỗ trợ và trải nghiệm cho khách du lịch.
C. Quản lý tài chính và lợi nhuận của công ty du lịch.
D. Đảm bảo an ninh trật tự tại điểm đến du lịch.
2. Điều gì KHÔNG nên làm khi hướng dẫn khách tham quan một địa điểm tôn giáo?
A. Ăn mặc lịch sự, kín đáo.
B. Tôn trọng các nghi lễ và quy định của địa điểm.
C. Nói chuyện to tiếng và gây ồn ào.
D. Giải thích về ý nghĩa và lịch sử của địa điểm.
3. Vai trò của hướng dẫn viên du lịch trong việc bảo vệ môi trường và phát triển du lịch bền vững là gì?
A. Không liên quan, vì đó là trách nhiệm của chính phủ và doanh nghiệp.
B. Giáo dục khách du lịch về du lịch có trách nhiệm và bảo vệ môi trường.
C. Chỉ cần tuân thủ quy định của công ty du lịch.
D. Không có vai trò gì đặc biệt.
4. Trong trường hợp khách du lịch vi phạm pháp luật tại điểm đến, hướng dẫn viên nên làm gì?
A. Bao che và giúp khách trốn tránh pháp luật.
B. Báo cáo ngay với cơ quan chức năng địa phương và hợp tác điều tra.
C. Phớt lờ và coi như không biết.
D. Tự ý xử lý theo ý mình.
5. Hướng dẫn viên nên làm gì để cập nhật kiến thức và kỹ năng nghề nghiệp?
A. Chỉ dựa vào kinh nghiệm làm việc.
B. Tham gia các khóa đào tạo, hội thảo và đọc sách báo chuyên ngành.
C. Không cần thiết, vì kiến thức cũ là đủ.
D. Chỉ học hỏi từ đồng nghiệp.
6. Trong tình huống khách du lịch bị lạc đoàn, hướng dẫn viên nên ưu tiên hành động nào sau đây?
A. Tiếp tục lịch trình và chờ khách tự liên lạc.
B. Báo cáo ngay với cơ quan chức năng địa phương.
C. Dừng lịch trình, thông báo cho đoàn và tổ chức tìm kiếm.
D. Yêu cầu trưởng đoàn tự giải quyết vấn đề.
7. Tại sao `khả năng ứng biến` lại quan trọng trong nghiệp vụ hướng dẫn du lịch?
A. Vì lịch trình luôn diễn ra theo kế hoạch.
B. Vì các tình huống bất ngờ có thể xảy ra bất cứ lúc nào.
C. Vì khách du lịch luôn dễ tính và không có yêu cầu đặc biệt.
D. Không quan trọng, vì hướng dẫn viên chỉ cần làm theo kịch bản.
8. Hướng dẫn viên nên làm gì để tạo ấn tượng tốt ban đầu với khách du lịch?
A. Đến muộn để khách chờ đợi.
B. Ăn mặc xuề xòa và thái độ thờ ơ.
C. Xuất hiện đúng giờ, ăn mặc chỉnh tề và chào đón khách niềm nở.
D. Không cần quan tâm đến ấn tượng ban đầu.
9. Trong nghiệp vụ hướng dẫn du lịch, `quản lý rủi ro` bao gồm những hoạt động nào?
A. Chỉ liên quan đến vấn đề tài chính.
B. Nhận diện, đánh giá và giảm thiểu các nguy cơ có thể xảy ra trong quá trình du lịch.
C. Chỉ tập trung vào việc xử lý sự cố khi đã xảy ra.
D. Không cần thiết, vì rủi ro là điều không thể tránh khỏi.
10. Trong tình huống thời tiết xấu, ảnh hưởng đến lịch trình tham quan ngoài trời, hướng dẫn viên nên làm gì?
A. Cố gắng tiếp tục lịch trình bất chấp thời tiết.
B. Thông báo cho khách, đề xuất phương án thay thế và điều chỉnh lịch trình.
C. Hủy bỏ hoàn toàn lịch trình tham quan.
D. Đổ lỗi cho công ty du lịch.
11. Kỹ năng nào sau đây KHÔNG thực sự cần thiết cho một hướng dẫn viên du lịch?
A. Kỹ năng giao tiếp.
B. Kỹ năng giải quyết vấn đề.
C. Kỹ năng lập trình máy tính.
D. Kỹ năng quản lý nhóm.
12. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả đóng vai trò như thế nào trong nghiệp vụ hướng dẫn du lịch?
A. Không quan trọng, vì khách du lịch tự tìm hiểu thông tin.
B. Giúp hướng dẫn viên kiểm soát và áp đặt ý kiến lên khách du lịch.
C. Rất quan trọng, giúp truyền đạt thông tin, tạo không khí tích cực và giải quyết vấn đề.
D. Chỉ cần thiết khi làm việc với khách du lịch quốc tế.
13. Hướng dẫn viên nên làm gì khi gặp khách du lịch có nhu cầu đặc biệt (ví dụ: người khuyết tật)?
A. Từ chối phục vụ để tránh rắc rối.
B. Cung cấp sự hỗ trợ và điều chỉnh lịch trình phù hợp.
C. Đối xử như những khách du lịch bình thường khác.
D. Yêu cầu khách tự xoay sở.
14. Trong nghiệp vụ hướng dẫn du lịch, `thuyết minh` khác với `diễn giải` như thế nào?
A. `Thuyết minh` mang tính học thuật hơn, `diễn giải` gần gũi hơn.
B. `Thuyết minh` chỉ cung cấp thông tin, `diễn giải` tạo trải nghiệm và kết nối.
C. `Thuyết minh` dành cho chuyên gia, `diễn giải` dành cho khách du lịch.
D. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này đồng nghĩa.
15. Hướng dẫn viên cần có kiến thức về sơ cứu ban đầu để làm gì?
A. Thay thế nhân viên y tế chuyên nghiệp trong mọi tình huống.
B. Đối phó với các tình huống khẩn cấp và bảo vệ an toàn cho khách.
C. Thực hiện các phẫu thuật nhỏ nếu cần thiết.
D. Chẩn đoán bệnh cho khách du lịch.
16. Khi giới thiệu về một di tích lịch sử, hướng dẫn viên nên ưu tiên thông tin nào?
A. Các truyền thuyết và giai thoại không được kiểm chứng.
B. Thông tin chính xác, đã được kiểm chứng và có giá trị lịch sử.
C. Các thông tin gây sốc và giật gân.
D. Chỉ tập trung vào kiến trúc và bỏ qua lịch sử.
17. Điều gì KHÔNG phải là một phẩm chất quan trọng của hướng dẫn viên du lịch?
A. Tính kiên nhẫn và khả năng chịu đựng áp lực.
B. Tính hướng ngoại và khả năng giao tiếp tốt.
C. Tính bảo thủ và ngại thay đổi.
D. Tính linh hoạt và khả năng thích ứng.
18. Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của hướng dẫn viên du lịch trước chuyến đi?
A. Xác nhận dịch vụ đã đặt (khách sạn, vận chuyển...).
B. Chuẩn bị tài liệu, thông tin về điểm đến.
C. Giải quyết các vấn đề cá nhân của khách du lịch.
D. Lập kế hoạch chi tiết cho lịch trình tham quan.
19. Nguyên tắc `không làm phiền khách` trong nghiệp vụ hướng dẫn du lịch nghĩa là gì?
A. Không bao giờ chủ động giao tiếp với khách.
B. Tôn trọng không gian riêng tư, sở thích và thời gian của khách.
C. Chỉ tương tác với khách khi có yêu cầu đặc biệt.
D. Không cung cấp thông tin trừ khi khách hỏi.
20. Đạo đức nghề nghiệp quan trọng như thế nào đối với hướng dẫn viên du lịch?
A. Không quan trọng bằng kỹ năng bán hàng.
B. Rất quan trọng, thể hiện sự chuyên nghiệp và xây dựng uy tín.
C. Chỉ cần thiết khi làm việc cho công ty lớn.
D. Ít quan trọng hơn so với kiến thức chuyên môn.
21. Tại sao hướng dẫn viên cần tìm hiểu về văn hóa của khách du lịch?
A. Để dễ dàng thuyết phục khách mua hàng.
B. Để tránh gây hiểu lầm và thể hiện sự tôn trọng văn hóa.
C. Để đánh giá khách du lịch.
D. Không cần thiết, vì khách du lịch nên thích nghi với văn hóa địa phương.
22. Điều gì thể hiện sự chuyên nghiệp của một hướng dẫn viên du lịch?
A. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
B. Luôn đúng giờ, ăn mặc gọn gàng và ứng xử lịch sự.
C. Thường xuyên phàn nàn về công việc.
D. Thiếu kiến thức về điểm đến.
23. Trong tình huống khách du lịch muốn tách đoàn để tham quan tự do, hướng dẫn viên cần lưu ý điều gì?
A. Khuyến khích khách tự do tham quan để giảm bớt công việc.
B. Nhắc nhở khách về thời gian tập trung, cung cấp thông tin liên lạc và lưu ý an toàn.
C. Cấm khách tách đoàn để đảm bảo quản lý.
D. Không cần quan tâm đến khách tách đoàn.
24. Loại hình hướng dẫn du lịch nào tập trung vào việc giới thiệu văn hóa và lịch sử địa phương?
A. Hướng dẫn du lịch mạo hiểm.
B. Hướng dẫn du lịch sinh thái.
C. Hướng dẫn du lịch văn hóa.
D. Hướng dẫn du lịch mua sắm.
25. Tại sao hướng dẫn viên cần có kỹ năng quản lý thời gian tốt?
A. Để có nhiều thời gian rảnh rỗi hơn.
B. Để hoàn thành lịch trình đúng giờ và hiệu quả.
C. Để gây ấn tượng với khách du lịch.
D. Để nhận được tiền thưởng cao hơn.
26. Điều gì là quan trọng nhất khi xử lý phàn nàn của khách du lịch?
A. Bác bỏ phàn nàn và bảo vệ công ty.
B. Lắng nghe, thấu hiểu và tìm giải pháp thỏa đáng.
C. Tranh cãi và chứng minh khách đã sai.
D. Phớt lờ phàn nàn nếu cho rằng không chính đáng.
27. Mục đích của việc `giải quyết xung đột` trong nghiệp vụ hướng dẫn du lịch là gì?
A. Để chứng minh ai đúng ai sai.
B. Để duy trì hòa khí, giải quyết bất đồng và đảm bảo trải nghiệm tích cực cho khách.
C. Để trừng phạt người gây ra xung đột.
D. Để thể hiện quyền lực của hướng dẫn viên.
28. Điều gì KHÔNG nên thể hiện trong phong cách giao tiếp của hướng dẫn viên du lịch?
A. Sự nhiệt tình và thân thiện.
B. Sự tự tin và chuyên nghiệp.
C. Sự thiếu kiên nhẫn và thái độ cáu gắt.
D. Sự tôn trọng và lắng nghe.
29. Trong quá trình hướng dẫn, hướng dẫn viên nên làm gì để duy trì sự hứng thú của khách?
A. Đọc thuộc lòng các bài thuyết minh đã chuẩn bị trước.
B. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn sâu sắc, phức tạp.
C. Kể chuyện, sử dụng hình ảnh minh họa và tương tác với khách.
D. Chỉ tập trung vào các thông tin lịch sử và kiến trúc.
30. Điều gì là quan trọng nhất trong việc thiết kế một bài thuyết minh hấp dẫn?
A. Sử dụng thuật ngữ chuyên môn phức tạp.
B. Tập trung vào số liệu thống kê chi tiết.
C. Cấu trúc logic, nội dung phù hợp và ngôn ngữ dễ hiểu.
D. Thuyết minh càng dài càng tốt.