1. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc lập kế hoạch tour chi tiết?
A. Giúp tour diễn ra suôn sẻ, đúng tiến độ.
B. Giảm tính linh hoạt và khả năng ứng biến của hướng dẫn viên.
C. Đảm bảo cung cấp đầy đủ thông tin và dịch vụ cho khách.
D. Giúp kiểm soát chi phí và nguồn lực hiệu quả hơn.
2. Trong tình huống khách du lịch bị lạc đoàn, hướng dẫn viên nên ưu tiên hành động nào sau đây?
A. Tiếp tục lịch trình tham quan đã định để không ảnh hưởng đến những khách khác.
B. Báo cáo ngay lập tức cho công an địa phương về việc mất tích.
C. Giữ bình tĩnh, thông báo cho trưởng đoàn (nếu có) và tổ chức tìm kiếm khách bị lạc trong khu vực gần nhất.
D. Yêu cầu tất cả các thành viên trong đoàn tự tìm kiếm khách bị lạc.
3. Kỹ năng `giải quyết vấn đề` (problem-solving) quan trọng với hướng dẫn viên du lịch vì...
A. Chỉ cần thiết khi dẫn các tour du lịch mạo hiểm.
B. Giúp xử lý các tình huống phát sinh bất ngờ trong tour một cách nhanh chóng và hiệu quả.
C. Không quan trọng bằng kỹ năng giao tiếp.
D. Chỉ cần thiết đối với hướng dẫn viên tự do, không làm cho công ty.
4. Trong tình huống thời tiết xấu ảnh hưởng đến lịch trình tour ngoài trời, hướng dẫn viên nên làm gì?
A. Bỏ qua việc thông báo cho khách và hy vọng thời tiết sẽ tốt hơn.
B. Thông báo ngay cho khách, giải thích tình hình và đề xuất các phương án thay thế hoặc điều chỉnh lịch trình.
C. Yêu cầu khách tự tìm phương án giải trí trong thời gian chờ đợi.
D. Đổ lỗi cho công ty du lịch vì đã không dự báo thời tiết.
5. Kỹ năng `interpretive guiding` (hướng dẫn diễn giải) nhấn mạnh điều gì?
A. Chỉ cung cấp thông tin lịch sử và địa lý khô khan.
B. Tập trung vào việc kể chuyện và kết nối thông tin với trải nghiệm cá nhân của khách.
C. Đọc thuộc lòng các bài thuyết minh đã được chuẩn bị sẵn.
D. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành phức tạp để thể hiện kiến thức.
6. Trong tình huống khách du lịch vi phạm quy định của điểm tham quan, hướng dẫn viên nên làm gì?
A. Lờ đi vì không muốn làm mất lòng khách.
B. Nhắc nhở khách một cách nhẹ nhàng, giải thích lý do của quy định và hậu quả của việc vi phạm.
C. Báo cáo ngay lập tức với ban quản lý điểm tham quan và yêu cầu xử phạt nặng.
D. Tham gia vào hành vi vi phạm của khách để thể hiện sự thân thiện.
7. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng công nghệ trong nghiệp vụ hướng dẫn du lịch?
A. Cung cấp thông tin nhanh chóng và cập nhật cho khách.
B. Giảm tương tác trực tiếp giữa hướng dẫn viên và khách.
C. Hỗ trợ quản lý đoàn khách và lịch trình hiệu quả hơn.
D. Tạo ra các trải nghiệm du lịch cá nhân hóa hơn.
8. Nhiệm vụ quan trọng nhất của một hướng dẫn viên du lịch tại điểm đến là gì?
A. Đảm bảo khách du lịch mua sắm tại các cửa hàng liên kết.
B. Cung cấp thông tin chính xác và hấp dẫn về điểm đến.
C. Kiểm tra số lượng khách du lịch để báo cáo về công ty.
D. Phân phát tờ rơi quảng cáo cho các dịch vụ du lịch khác.
9. Trong tình huống khách du lịch muốn tách đoàn để tự do tham quan, hướng dẫn viên nên...
A. Ngăn cản tuyệt đối vì lý do an toàn và lịch trình.
B. Thỏa hiệp và cho phép khách tách đoàn mà không cần dặn dò.
C. Thảo luận với khách về lý do muốn tách đoàn, đưa ra lời khuyên về an toàn và thời gian, đồng thời thống nhất thời gian và địa điểm tập trung lại.
D. Báo cáo ngay lập tức với công ty du lịch về hành vi `vô kỷ luật` của khách.
10. Phương pháp `hướng dẫn tương tác` (interactive guiding) mang lại lợi ích gì cho khách du lịch?
A. Làm giảm sự tập trung của khách vào nội dung thuyết minh.
B. Tăng cường sự tham gia, tương tác và trải nghiệm cá nhân của khách trong quá trình tham quan.
C. Khiến khách cảm thấy bối rối và không thoải mái.
D. Chỉ phù hợp với các nhóm khách nhỏ.
11. Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của hướng dẫn viên du lịch trước khi tour bắt đầu?
A. Kiểm tra và xác nhận các dịch vụ đã đặt (khách sạn, vận chuyển, vé tham quan...).
B. Nghiên cứu kỹ lưỡng về điểm đến và lịch trình tour.
C. Thu thập tiền tip từ khách du lịch.
D. Chuẩn bị các tài liệu và vật dụng cần thiết cho tour (bản đồ, danh sách khách...).
12. Phương pháp `hướng dẫn khám phá` (discovery guiding) khuyến khích điều gì?
A. Hướng dẫn viên cung cấp toàn bộ thông tin một cách thụ động.
B. Khách du lịch tự do khám phá điểm đến mà không cần hướng dẫn viên.
C. Hướng dẫn viên tạo cơ hội để khách tự khám phá, tìm hiểu và trải nghiệm điểm đến thông qua các hoạt động gợi mở.
D. Làm giảm vai trò của hướng dẫn viên trong tour.
13. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tạo nên một bài thuyết minh hấp dẫn?
A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, phức tạp.
B. Chỉ tập trung vào việc cung cấp nhiều số liệu thống kê.
C. Kết hợp thông tin chính xác với cách kể chuyện sinh động và phù hợp với đối tượng khách.
D. Nói nhanh và liên tục để truyền tải được nhiều thông tin nhất.
14. Trong tình huống khách du lịch mất đồ cá nhân, hướng dẫn viên nên ưu tiên làm gì?
A. Mặc kệ vì đó là trách nhiệm cá nhân của khách.
B. Giúp khách báo cáo sự việc với cơ quan chức năng hoặc bộ phận an ninh liên quan, hỗ trợ tìm kiếm trong khả năng.
C. Đổ lỗi cho khách vì đã bất cẩn.
D. Đền bù thiệt hại cho khách bằng tiền cá nhân.
15. Trong tình huống khách du lịch phàn nàn về chất lượng khách sạn, hướng dẫn viên nên xử lý như thế nào?
A. Tranh cãi với khách để bảo vệ đối tác khách sạn.
B. Lờ đi phàn nàn và chuyển hướng sự chú ý của khách.
C. Lắng nghe phàn nàn, ghi nhận thông tin chi tiết và tìm cách giải quyết vấn đề với khách sạn hoặc báo cáo lên cấp trên.
D. Đổ lỗi cho khách du lịch vì đã chọn khách sạn giá rẻ.
16. Hướng dẫn viên du lịch nên cập nhật kiến thức nghiệp vụ bằng cách nào?
A. Chỉ dựa vào kinh nghiệm làm việc thực tế.
B. Đọc sách báo chuyên ngành, tham gia các khóa đào tạo, hội thảo, và trao đổi kinh nghiệm với đồng nghiệp.
C. Chỉ xem tin tức trên mạng xã hội.
D. Không cần thiết phải cập nhật kiến thức sau khi đã có kinh nghiệm.
17. Vai trò của `trưởng đoàn du lịch` khác với `hướng dẫn viên du lịch` như thế nào?
A. Trưởng đoàn chỉ làm việc ở văn phòng, hướng dẫn viên làm việc trực tiếp với khách.
B. Trưởng đoàn chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ tour và đoàn khách, hướng dẫn viên tập trung vào cung cấp thông tin và dịch vụ tại điểm đến.
C. Trưởng đoàn là người nước ngoài, hướng dẫn viên là người bản địa.
D. Không có sự khác biệt, `trưởng đoàn` và `hướng dẫn viên` là hai tên gọi khác nhau cho cùng một vị trí.
18. Điều gì KHÔNG nên làm khi hướng dẫn viên xử lý sự cố y tế của khách du lịch?
A. Gọi cấp cứu hoặc nhân viên y tế gần nhất.
B. Cung cấp sơ cứu ban đầu nếu được đào tạo và trong khả năng.
C. Tự ý chẩn đoán và kê đơn thuốc cho khách.
D. Thông báo cho công ty du lịch và người thân của khách (nếu cần).
19. Trong giao tiếp với khách du lịch quốc tế, điều gì quan trọng nhất để tránh hiểu lầm về văn hóa?
A. Chỉ sử dụng tiếng Anh để giao tiếp.
B. Tìm hiểu về phong tục, tập quán và các quy tắc ứng xử của nền văn hóa khác nhau.
C. Giả định rằng mọi nền văn hóa đều giống nhau.
D. Chỉ tập trung vào việc quảng bá văn hóa của đất nước mình.
20. Kỹ năng `quản lý nhóm` (group management) quan trọng với hướng dẫn viên du lịch vì điều gì?
A. Chỉ cần thiết khi dẫn đoàn khách lớn tuổi.
B. Giúp đảm bảo an toàn, trật tự và sự tham gia tích cực của tất cả các thành viên trong đoàn.
C. Không quan trọng bằng kỹ năng thuyết minh.
D. Chỉ cần thiết khi dẫn đoàn khách nước ngoài.
21. Kỹ năng `ứng biến` (improvisation) quan trọng với hướng dẫn viên du lịch trong trường hợp nào?
A. Chỉ cần thiết khi dẫn các tour du lịch tự do.
B. Khi có sự thay đổi bất ngờ trong lịch trình, thời tiết hoặc tình huống phát sinh khác cần điều chỉnh linh hoạt.
C. Không quan trọng bằng việc chuẩn bị kỹ lưỡng trước tour.
D. Chỉ cần thiết với hướng dẫn viên mới vào nghề, chưa có kinh nghiệm.
22. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của `du lịch bền vững`?
A. Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa cho thế hệ tương lai.
B. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế bằng mọi giá.
C. Nâng cao chất lượng cuộc sống của cộng đồng địa phương.
D. Giảm thiểu tác động tiêu cực của du lịch đến môi trường và xã hội.
23. Điều gì KHÔNG phải là kỹ năng giao tiếp hiệu quả của hướng dẫn viên?
A. Lắng nghe tích cực và phản hồi phù hợp với câu hỏi của khách.
B. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể tự tin, cởi mở.
C. Nói quá nhanh hoặc quá nhỏ, khó nghe.
D. Sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu, phù hợp với trình độ của khách.
24. Đạo đức nghề nghiệp của hướng dẫn viên du lịch bao gồm điều gì?
A. Chỉ trung thực với công ty du lịch, không cần trung thực với khách.
B. Trung thực, khách quan trong cung cấp thông tin, tôn trọng khách hàng, bảo vệ môi trường và văn hóa địa phương.
C. Ưu tiên lợi ích cá nhân hơn lợi ích của khách hàng và cộng đồng.
D. Không cần tuân thủ bất kỳ quy tắc đạo đức nào, miễn là hoàn thành nhiệm vụ được giao.
25. Vai trò của `hướng dẫn viên địa phương` (local guide) là gì?
A. Chỉ dẫn đường đi cho khách du lịch.
B. Cung cấp thông tin chuyên sâu về văn hóa, lịch sử và đời sống địa phương mà hướng dẫn viên từ nơi khác có thể không biết.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của hướng dẫn viên chính thức của đoàn.
D. Chỉ làm việc bán thời gian và không cần có chứng chỉ hành nghề.
26. Điều gì KHÔNG nên thể hiện trong thái độ phục vụ của hướng dẫn viên du lịch?
A. Nhiệt tình, niềm nở và sẵn sàng giúp đỡ khách.
B. Kiên nhẫn, tôn trọng và lắng nghe ý kiến của khách.
C. Thờ ơ, thiếu trách nhiệm và chỉ làm theo khuôn mẫu.
D. Chủ động, linh hoạt và sáng tạo trong công việc.
27. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố cần chuẩn bị cho bài thuyết minh của hướng dẫn viên?
A. Nắm vững kiến thức về điểm đến, chủ đề thuyết minh.
B. Chuẩn bị trang phục lộng lẫy, đắt tiền để gây ấn tượng với khách.
C. Xác định đối tượng khách hàng và điều chỉnh nội dung, ngôn ngữ phù hợp.
D. Lên kế hoạch bài thuyết minh chi tiết, bao gồm cả phần mở đầu, nội dung chính và kết luận.
28. Trong bài thuyết minh về một di tích lịch sử, hướng dẫn viên nên tránh điều gì?
A. Cung cấp thông tin chi tiết và chính xác về lịch sử, kiến trúc và văn hóa liên quan.
B. Kể những câu chuyện giai thoại và truyền thuyết liên quan đến di tích.
C. Đưa ra những nhận định chủ quan, thiếu căn cứ hoặc xuyên tạc lịch sử.
D. So sánh di tích đó với các di tích khác để làm nổi bật giá trị.
29. Điều gì thể hiện sự `chuyên nghiệp` của một hướng dẫn viên du lịch?
A. Luôn luôn đồng ý với mọi yêu cầu của khách du lịch, dù phi lý.
B. Ăn mặc lịch sự, đúng mực, giao tiếp tự tin, kiến thức vững vàng và thái độ phục vụ tận tâm.
C. Chỉ tập trung vào việc hoàn thành lịch trình tour một cách nhanh chóng.
D. Thường xuyên than phiền về công việc và khách du lịch.
30. Phương pháp `hướng dẫn theo chủ đề` (thematic guiding) có ưu điểm gì?
A. Giới hạn sự sáng tạo của hướng dẫn viên.
B. Giúp khách du lịch hiểu sâu hơn về một khía cạnh cụ thể của điểm đến thông qua một chủ đề xuyên suốt.
C. Làm cho bài thuyết minh trở nên lan man và thiếu trọng tâm.
D. Chỉ phù hợp với các tour du lịch ngắn ngày.