Đề 23 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Phương pháp nghiên cứu khoa học

Đề 23 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

1. Phương pháp nghiên cứu khoa học được định nghĩa chính xác nhất là:

A. Một tập hợp các kỹ thuật thu thập và phân tích dữ liệu.
B. Một quy trình có hệ thống để khám phá kiến thức mới và làm sáng tỏ các vấn đề.
C. Một phương pháp để chứng minh một lý thuyết là đúng.
D. Một cách để thu thập thông tin một cách ngẫu nhiên và không có cấu trúc.


2. Trong quy trình nghiên cứu khoa học, bước nào sau đây thường diễn ra **trước** bước thu thập dữ liệu?

A. Phân tích dữ liệu
B. Xây dựng giả thuyết
C. Viết báo cáo nghiên cứu
D. Công bố kết quả


3. Giả thuyết khoa học khác với ý kiến cá nhân chủ quan ở điểm nào?

A. Giả thuyết luôn đúng, ý kiến thì không.
B. Giả thuyết dựa trên bằng chứng và có thể kiểm chứng, ý kiến thì không.
C. Giả thuyết phức tạp hơn ý kiến.
D. Giả thuyết được chấp nhận rộng rãi, ý kiến thì không.


4. Nghiên cứu định lượng và nghiên cứu định tính khác nhau chủ yếu ở:

A. Mục tiêu nghiên cứu
B. Phương pháp thu thập dữ liệu
C. Loại dữ liệu được phân tích
D. Cả ba đáp án trên


5. Trong một nghiên cứu về "Ảnh hưởng của việc sử dụng mạng xã hội đến kết quả học tập của sinh viên", biến độc lập là:

A. Kết quả học tập của sinh viên
B. Mức độ sử dụng mạng xã hội
C. Độ tuổi của sinh viên
D. Giới tính của sinh viên


6. Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng trong nghiên cứu định tính?

A. Khảo sát bằng bảng hỏi
B. Thực nghiệm
C. Phỏng vấn sâu
D. Phân tích thống kê


7. Mục đích chính của việc tổng quan tài liệu trong nghiên cứu khoa học là gì?

A. Sao chép các nghiên cứu trước đó
B. Tìm ra một chủ đề nghiên cứu hoàn toàn mới
C. Xác định khoảng trống kiến thức và xây dựng cơ sở lý thuyết cho nghiên cứu
D. Chứng minh rằng nghiên cứu của mình là duy nhất


8. Tính "giá trị" (validity) của một phương pháp đo lường đề cập đến điều gì?

A. Mức độ nhất quán của kết quả đo lường qua thời gian.
B. Khả năng áp dụng phương pháp đo lường cho nhiều đối tượng khác nhau.
C. Mức độ phương pháp đo lường thực sự đo lường được điều cần đo.
D. Sự dễ dàng và tiện lợi khi sử dụng phương pháp đo lường.


9. Sai sót chọn mẫu (sampling bias) có thể ảnh hưởng đến tính...

A. Độ tin cậy của dữ liệu
B. Tính khái quát hóa của kết quả nghiên cứu
C. Tính giá trị của phương pháp đo lường
D. Tính đạo đức của nghiên cứu


10. Nguyên tắc "tôn trọng con người" trong đạo đức nghiên cứu khoa học bao gồm việc:

A. Bảo mật thông tin cá nhân của người tham gia
B. Đảm bảo sự đồng ý tự nguyện và có hiểu biết của người tham gia
C. Giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi ích cho người tham gia
D. Cả ba đáp án trên


11. Loại thiết kế nghiên cứu nào phù hợp nhất để khám phá mối quan hệ nhân quả giữa hai biến số?

A. Nghiên cứu mô tả
B. Nghiên cứu tương quan
C. Nghiên cứu thực nghiệm
D. Nghiên cứu trường hợp


12. Trong nghiên cứu khoa học, "dữ liệu sơ cấp" (primary data) là dữ liệu:

A. Được thu thập từ các nguồn đã có sẵn (ví dụ: sách, báo)
B. Do chính nhà nghiên cứu trực tiếp thu thập cho mục tiêu nghiên cứu cụ thể
C. Luôn đáng tin cậy hơn dữ liệu thứ cấp
D. Thường dễ dàng thu thập hơn dữ liệu thứ cấp


13. Phương pháp phân tích dữ liệu nào thường được sử dụng để tìm kiếm mối quan hệ giữa các biến số định lượng?

A. Phân tích nội dung
B. Thống kê mô tả
C. Phân tích hồi quy
D. Phân tích chủ đề


14. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa "tương quan" và "nhân quả"?

A. Trời mưa và đường phố ướt.
B. Số lượng kem bán ra và số vụ chết đuối tăng lên vào mùa hè.
C. Hút thuốc lá và ung thư phổi.
D. Uống nước và hết khát.


15. Khi nào thì việc sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp (mixed methods research) là phù hợp nhất?

A. Khi chỉ cần thu thập dữ liệu định lượng.
B. Khi chỉ cần thu thập dữ liệu định tính.
C. Khi muốn có cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về vấn đề nghiên cứu, kết hợp cả định lượng và định tính.
D. Khi không đủ thời gian và nguồn lực để thực hiện nghiên cứu định lượng hoặc định tính riêng lẻ.


16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về nghiên cứu khoa học?

A. Quá trình thu thập thông tin một cách ngẫu nhiên để giải quyết vấn đề.
B. Quá trình tìm kiếm tri thức mới một cách hệ thống, khách quan và có kiểm soát.
C. Hoạt động đọc sách và tài liệu để mở rộng kiến thức.
D. Quá trình thử nghiệm và sai sót để tìm ra giải pháp.


17. Trong nghiên cứu định lượng, biến số nào thường được nhà nghiên cứu tác động hoặc thay đổi để quan sát ảnh hưởng của nó đến biến số khác?

A. Biến số phụ thuộc
B. Biến số độc lập
C. Biến số kiểm soát
D. Biến số trung gian


18. Giả thuyết khoa học có vai trò gì quan trọng trong quá trình nghiên cứu?

A. Xác định kết quả cuối cùng của nghiên cứu.
B. Hướng dẫn quá trình nghiên cứu và kiểm chứng các mối quan hệ giữa các biến số.
C. Thay thế cho việc thu thập dữ liệu thực tế.
D. Đảm bảo rằng nghiên cứu sẽ được công bố.


19. Phương pháp nghiên cứu nào phù hợp nhất để khám phá sâu về trải nghiệm cá nhân và ý nghĩa chủ quan của một hiện tượng?

A. Nghiên cứu định lượng
B. Nghiên cứu định tính
C. Nghiên cứu thực nghiệm
D. Nghiên cứu khảo sát


20. Trong tình huống nào thì việc sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp (mixed methods) là phù hợp nhất?

A. Khi chỉ cần thu thập dữ liệu số lượng lớn.
B. Khi muốn có cái nhìn toàn diện và sâu sắc về vấn đề nghiên cứu, kết hợp cả định lượng và định tính.
C. Khi chỉ có đủ nguồn lực cho một phương pháp nghiên cứu duy nhất.
D. Khi mục tiêu nghiên cứu chỉ là mô tả hiện tượng.


21. Điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi đánh giá tính giá trị (validity) của một nghiên cứu?

A. Số lượng người tham gia nghiên cứu.
B. Nghiên cứu có được công bố trên tạp chí uy tín hay không.
C. Nghiên cứu có thực sự đo lường được những gì nó muốn đo lường hay không.
D. Thời gian thực hiện nghiên cứu.


22. Chọn phát biểu đúng về đạo đức trong nghiên cứu khoa học.

A. Đạo đức nghiên cứu chỉ cần thiết trong nghiên cứu y sinh.
B. Đạo đức nghiên cứu bao gồm việc bảo vệ người tham gia nghiên cứu, đảm bảo tính trung thực và khách quan của nghiên cứu.
C. Đạo đức nghiên cứu không quan trọng bằng việc đạt được kết quả nghiên cứu.
D. Đạo đức nghiên cứu chỉ liên quan đến việc trích dẫn nguồn tài liệu.


23. Trong nghiên cứu khoa học, "tổng quan tài liệu" (literature review) thường được thực hiện ở giai đoạn nào?

A. Sau khi thu thập và phân tích dữ liệu.
B. Ngay trước khi công bố kết quả nghiên cứu.
C. Ở giai đoạn đầu của quá trình nghiên cứu, sau khi xác định vấn đề nghiên cứu.
D. Chỉ khi nghiên cứu gặp khó khăn.


24. Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng trong nghiên cứu định tính để tìm hiểu sâu về quan điểm và trải nghiệm của một nhóm người?

A. Khảo sát bằng bảng hỏi (questionnaire).
B. Thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.
C. Phỏng vấn nhóm tập trung (focus group).
D. Phân tích thống kê dữ liệu lớn.


25. Mục tiêu chính của việc chọn mẫu (sampling) trong nghiên cứu khoa học là gì?

A. Tiết kiệm thời gian và chi phí nghiên cứu.
B. Đảm bảo tất cả mọi người trong tổng thể đều được tham gia nghiên cứu.
C. Chọn ra một nhóm đại diện cho tổng thể nghiên cứu để suy rộng kết quả.
D. Làm cho nghiên cứu trở nên phức tạp hơn.


26. Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của phương pháp giảng dạy mới đến kết quả học tập của học sinh, kết quả học tập của học sinh đóng vai trò là biến số nào?

A. Biến số độc lập
B. Biến số phụ thuộc
C. Biến số kiểm soát
D. Biến số nền


27. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một bước trong quy trình nghiên cứu khoa học?

A. Xác định vấn đề nghiên cứu.
B. Thu thập và phân tích dữ liệu.
C. Bịa đặt kết quả nghiên cứu để đạt được mục tiêu.
D. Báo cáo kết quả nghiên cứu.


28. Sự khác biệt chính giữa nghiên cứu mô tả (descriptive research) và nghiên cứu giải thích (explanatory research) là gì?

A. Nghiên cứu mô tả sử dụng phương pháp định tính, nghiên cứu giải thích sử dụng phương pháp định lượng.
B. Nghiên cứu mô tả tập trung vào "cái gì", nghiên cứu giải thích tập trung vào "tại sao".
C. Nghiên cứu mô tả không cần giả thuyết, nghiên cứu giải thích cần giả thuyết.
D. Nghiên cứu mô tả luôn dễ thực hiện hơn nghiên cứu giải thích.


29. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất hành vi "đạo văn" (plagiarism) trong nghiên cứu khoa học?

A. Trích dẫn trực tiếp một đoạn văn từ một nguồn khác và ghi rõ nguồn.
B. Tóm tắt ý tưởng từ một bài báo khoa học và diễn đạt lại bằng lời của mình, có trích dẫn nguồn.
C. Sử dụng ý tưởng hoặc văn bản của người khác mà không ghi nhận nguồn gốc.
D. Tham khảo nhiều nguồn tài liệu khác nhau để xây dựng bài viết của mình.


30. Nếu một nghiên cứu có độ tin cậy (reliability) cao, điều đó có nghĩa là gì?

A. Kết quả nghiên cứu chắc chắn đúng trong mọi tình huống.
B. Nghiên cứu đo lường chính xác những gì nó muốn đo lường.
C. Kết quả nghiên cứu nhất quán và ổn định khi được lặp lại.
D. Nghiên cứu được thực hiện bởi các nhà nghiên cứu nổi tiếng.


31. Đâu là mục tiêu chính của phương pháp nghiên cứu khoa học?

A. Thu thập thông tin ngẫu nhiên để giải trí.
B. Chứng minh một ý kiến cá nhân là đúng.
C. Tìm kiếm tri thức một cách khách quan, có hệ thống và kiểm chứng được.
D. Tạo ra những phát minh công nghệ để tăng lợi nhuận.


32. Phương pháp nghiên cứu nào tập trung vào việc thu thập dữ liệu số và phân tích thống kê để kiểm định giả thuyết?

A. Nghiên cứu định tính.
B. Nghiên cứu định lượng.
C. Nghiên cứu trường hợp.
D. Nghiên cứu hành động.


33. Bước nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình nghiên cứu khoa học điển hình?

A. Xác định vấn đề nghiên cứu.
B. Tổng kết văn học và xây dựng khung lý thuyết.
C. Báo cáo kết quả nghiên cứu cho bạn bè và gia đình.
D. Thu thập và phân tích dữ liệu.


34. Trong một nghiên cứu về "Ảnh hưởng của quảng cáo trực tuyến đến hành vi mua sắm của giới trẻ", biến độc lập là gì?

A. Hành vi mua sắm của giới trẻ.
B. Quảng cáo trực tuyến.
C. Độ tuổi của giới trẻ.
D. Sản phẩm được quảng cáo.


35. Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây phù hợp nhất để khám phá sâu về trải nghiệm và quan điểm cá nhân của đối tượng nghiên cứu?

A. Khảo sát bằng bảng hỏi đóng.
B. Phỏng vấn sâu.
C. Thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.
D. Quan sát có cấu trúc.


36. Điều gì KHÔNG phải là tiêu chí đánh giá một nguồn tài liệu khoa học đáng tin cậy?

A. Nguồn gốc và tác giả có uy tín.
B. Tính cập nhật của thông tin.
C. Hình thức trình bày đẹp mắt và hấp dẫn.
D. Tính khách quan và bằng chứng hỗ trợ.


37. Giả thuyết khoa học có vai trò gì trong nghiên cứu?

A. Chứng minh một điều hiển nhiên.
B. Đưa ra một câu hỏi mở để thảo luận.
C. Đề xuất một lời giải thích sơ bộ có thể kiểm chứng được cho một hiện tượng.
D. Thay thế hoàn toàn cho lý thuyết khoa học.


38. Trong nghiên cứu định lượng, cỡ mẫu lớn thường được ưu tiên vì lý do gì?

A. Giảm chi phí và thời gian nghiên cứu.
B. Tăng tính đại diện của mẫu và độ tin cậy của kết quả.
C. Đơn giản hóa quá trình phân tích dữ liệu.
D. Thu hút sự chú ý của công chúng.


39. Phương pháp nghiên cứu trường hợp (case study) thường được sử dụng trong trường hợp nào?

A. Khi cần khảo sát trên một số lượng lớn đối tượng.
B. Khi muốn kiểm định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số.
C. Khi muốn nghiên cứu sâu một hiện tượng phức tạp trong bối cảnh thực tế.
D. Khi muốn tạo ra một lý thuyết tổng quát.


40. Sự khác biệt chính giữa nghiên cứu mô tả và nghiên cứu giải thích là gì?

A. Nghiên cứu mô tả sử dụng số liệu, nghiên cứu giải thích sử dụng chữ viết.
B. Nghiên cứu mô tả trả lời câu hỏi "Cái gì?", nghiên cứu giải thích trả lời câu hỏi "Tại sao?".
C. Nghiên cứu mô tả luôn định tính, nghiên cứu giải thích luôn định lượng.
D. Nghiên cứu mô tả không cần giả thuyết, nghiên cứu giải thích cần giả thuyết.


41. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất tính khách quan trong nghiên cứu khoa học?

A. Nhà nghiên cứu chỉ chọn những kết quả phù hợp với mong đợi của mình.
B. Nhà nghiên cứu công bố đầy đủ phương pháp và kết quả, kể cả khi kết quả không như mong đợi.
C. Nhà nghiên cứu dựa vào ý kiến của chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực.
D. Nhà nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu phổ biến nhất.


42. Mục đích của việc tổng quan tài liệu (literature review) trong nghiên cứu khoa học là gì?

A. Sao chép lại các nghiên cứu đã có để tiết kiệm thời gian.
B. Tìm ra khoảng trống kiến thức và xác định hướng nghiên cứu mới.
C. Chứng minh rằng nghiên cứu của mình là duy nhất và không trùng lặp.
D. Viết một bài báo khoa học dài và phức tạp.


43. Trong nghiên cứu khoa học, "đạo văn" (plagiarism) được hiểu là gì?

A. Tham khảo ý kiến của người khác để cải thiện nghiên cứu.
B. Trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo đầy đủ và chính xác.
C. Sử dụng ý tưởng hoặc ngôn ngữ của người khác mà không ghi nhận nguồn gốc.
D. Hợp tác với các nhà nghiên cứu khác trong cùng lĩnh vực.


44. Nếu kết quả nghiên cứu cho thấy có mối tương quan (correlation) giữa hai biến số, điều đó có nghĩa là gì?

A. Một biến số chắc chắn gây ra sự thay đổi ở biến số kia.
B. Hai biến số có xu hướng thay đổi cùng nhau, nhưng không nhất thiết có quan hệ nhân quả.
C. Hai biến số hoàn toàn không liên quan đến nhau.
D. Cần phải thực hiện thêm nhiều nghiên cứu để xác định mối quan hệ.


45. Trong một báo cáo nghiên cứu khoa học, phần "Thảo luận" (Discussion) thường tập trung vào nội dung gì?

A. Trình bày chi tiết phương pháp nghiên cứu đã sử dụng.
B. Tóm tắt các kết quả nghiên cứu chính.
C. Giải thích ý nghĩa của kết quả, so sánh với nghiên cứu trước và đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo.
D. Giới thiệu vấn đề nghiên cứu và lý do chọn đề tài.


46. Phương pháp nghiên cứu khoa học được định nghĩa chính xác nhất là:

A. Tập hợp các kỹ năng mềm cần thiết cho nhà khoa học.
B. Quá trình tìm kiếm tri thức một cách hệ thống, khách quan và có kiểm chứng.
C. Cách thức trình bày và công bố kết quả nghiên cứu khoa học.
D. Bộ môn khoa học nghiên cứu về lịch sử phát triển của các ngành khoa học khác.


47. Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu về mối quan hệ giữa thời gian sử dụng mạng xã hội hàng ngày và mức độ căng thẳng của sinh viên đại học. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất để khám phá mối quan hệ này một cách định lượng?

A. Nghiên cứu trường hợp (Case study).
B. Nghiên cứu thực nghiệm (Experimental study).
C. Nghiên cứu tương quan (Correlational study).
D. Nghiên cứu dân tộc học (Ethnography).


48. Trong một nghiên cứu về hiệu quả của một loại phân bón mới đối với năng suất lúa, các nhà khoa học chia ruộng lúa thành hai nhóm: một nhóm được bón phân bón mới và nhóm còn lại không được bón (nhóm đối chứng). Đây là ví dụ minh họa cho loại thiết kế nghiên cứu nào?

A. Nghiên cứu mô tả (Descriptive study).
B. Nghiên cứu định tính (Qualitative study).
C. Nghiên cứu thực nghiệm (Experimental study).
D. Nghiên cứu hỗn hợp (Mixed methods study).


49. Đâu là sự khác biệt cơ bản nhất giữa phương pháp nghiên cứu định tính và phương pháp nghiên cứu định lượng?

A. Nghiên cứu định tính tập trung vào số liệu, định lượng tập trung vào văn bản.
B. Nghiên cứu định tính hướng đến khám phá ý nghĩa và chiều sâu, định lượng hướng đến đo lường và kiểm định.
C. Nghiên cứu định tính luôn sử dụng mẫu nhỏ, định lượng luôn sử dụng mẫu lớn.
D. Nghiên cứu định tính thường tốn kém hơn nghiên cứu định lượng.


50. Trong một nghiên cứu về "Ảnh hưởng của tiếng ồn đến khả năng tập trung của học sinh", yếu tố nào sau đây đóng vai trò là biến độc lập?

A. Khả năng tập trung của học sinh.
B. Mức độ tiếng ồn trong lớp học.
C. Độ tuổi của học sinh tham gia nghiên cứu.
D. Phương pháp giảng dạy của giáo viên.


1 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 23

1. Phương pháp nghiên cứu khoa học được định nghĩa chính xác nhất là:

2 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 23

2. Trong quy trình nghiên cứu khoa học, bước nào sau đây thường diễn ra **trước** bước thu thập dữ liệu?

3 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 23

3. Giả thuyết khoa học khác với ý kiến cá nhân chủ quan ở điểm nào?

4 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 23

4. Nghiên cứu định lượng và nghiên cứu định tính khác nhau chủ yếu ở:

5 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 23

5. Trong một nghiên cứu về 'Ảnh hưởng của việc sử dụng mạng xã hội đến kết quả học tập của sinh viên', biến độc lập là:

6 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 23

6. Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng trong nghiên cứu định tính?

7 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 23

7. Mục đích chính của việc tổng quan tài liệu trong nghiên cứu khoa học là gì?

8 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 23

8. Tính 'giá trị' (validity) của một phương pháp đo lường đề cập đến điều gì?

9 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 23

9. Sai sót chọn mẫu (sampling bias) có thể ảnh hưởng đến tính...

10 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 23

10. Nguyên tắc 'tôn trọng con người' trong đạo đức nghiên cứu khoa học bao gồm việc:

11 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 23

11. Loại thiết kế nghiên cứu nào phù hợp nhất để khám phá mối quan hệ nhân quả giữa hai biến số?

12 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 23

12. Trong nghiên cứu khoa học, 'dữ liệu sơ cấp' (primary data) là dữ liệu:

13 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 23

13. Phương pháp phân tích dữ liệu nào thường được sử dụng để tìm kiếm mối quan hệ giữa các biến số định lượng?

14 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 23

14. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa 'tương quan' và 'nhân quả'?

15 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 23

15. Khi nào thì việc sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp (mixed methods research) là phù hợp nhất?

16 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 23

16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về nghiên cứu khoa học?

17 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 23

17. Trong nghiên cứu định lượng, biến số nào thường được nhà nghiên cứu tác động hoặc thay đổi để quan sát ảnh hưởng của nó đến biến số khác?

18 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 23

18. Giả thuyết khoa học có vai trò gì quan trọng trong quá trình nghiên cứu?

19 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 23

19. Phương pháp nghiên cứu nào phù hợp nhất để khám phá sâu về trải nghiệm cá nhân và ý nghĩa chủ quan của một hiện tượng?

20 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 23

20. Trong tình huống nào thì việc sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp (mixed methods) là phù hợp nhất?

21 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 23

21. Điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi đánh giá tính giá trị (validity) của một nghiên cứu?

22 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 23

22. Chọn phát biểu đúng về đạo đức trong nghiên cứu khoa học.

23 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 23

23. Trong nghiên cứu khoa học, 'tổng quan tài liệu' (literature review) thường được thực hiện ở giai đoạn nào?

24 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 23

24. Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng trong nghiên cứu định tính để tìm hiểu sâu về quan điểm và trải nghiệm của một nhóm người?

25 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 23

25. Mục tiêu chính của việc chọn mẫu (sampling) trong nghiên cứu khoa học là gì?

26 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 23

26. Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của phương pháp giảng dạy mới đến kết quả học tập của học sinh, kết quả học tập của học sinh đóng vai trò là biến số nào?

27 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 23

27. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một bước trong quy trình nghiên cứu khoa học?

28 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 23

28. Sự khác biệt chính giữa nghiên cứu mô tả (descriptive research) và nghiên cứu giải thích (explanatory research) là gì?

29 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 23

29. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất hành vi 'đạo văn' (plagiarism) trong nghiên cứu khoa học?

30 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 23

30. Nếu một nghiên cứu có độ tin cậy (reliability) cao, điều đó có nghĩa là gì?

31 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 23

31. Đâu là mục tiêu chính của phương pháp nghiên cứu khoa học?

32 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 23

32. Phương pháp nghiên cứu nào tập trung vào việc thu thập dữ liệu số và phân tích thống kê để kiểm định giả thuyết?

33 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 23

33. Bước nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình nghiên cứu khoa học điển hình?

34 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 23

34. Trong một nghiên cứu về 'Ảnh hưởng của quảng cáo trực tuyến đến hành vi mua sắm của giới trẻ', biến độc lập là gì?

35 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 23

35. Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây phù hợp nhất để khám phá sâu về trải nghiệm và quan điểm cá nhân của đối tượng nghiên cứu?

36 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 23

36. Điều gì KHÔNG phải là tiêu chí đánh giá một nguồn tài liệu khoa học đáng tin cậy?

37 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 23

37. Giả thuyết khoa học có vai trò gì trong nghiên cứu?

38 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 23

38. Trong nghiên cứu định lượng, cỡ mẫu lớn thường được ưu tiên vì lý do gì?

39 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 23

39. Phương pháp nghiên cứu trường hợp (case study) thường được sử dụng trong trường hợp nào?

40 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 23

40. Sự khác biệt chính giữa nghiên cứu mô tả và nghiên cứu giải thích là gì?

41 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 23

41. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất tính khách quan trong nghiên cứu khoa học?

42 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 23

42. Mục đích của việc tổng quan tài liệu (literature review) trong nghiên cứu khoa học là gì?

43 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 23

43. Trong nghiên cứu khoa học, 'đạo văn' (plagiarism) được hiểu là gì?

44 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 23

44. Nếu kết quả nghiên cứu cho thấy có mối tương quan (correlation) giữa hai biến số, điều đó có nghĩa là gì?

45 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 23

45. Trong một báo cáo nghiên cứu khoa học, phần 'Thảo luận' (Discussion) thường tập trung vào nội dung gì?

46 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 23

46. Phương pháp nghiên cứu khoa học được định nghĩa chính xác nhất là:

47 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 23

47. Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu về mối quan hệ giữa thời gian sử dụng mạng xã hội hàng ngày và mức độ căng thẳng của sinh viên đại học. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất để khám phá mối quan hệ này một cách định lượng?

48 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 23

48. Trong một nghiên cứu về hiệu quả của một loại phân bón mới đối với năng suất lúa, các nhà khoa học chia ruộng lúa thành hai nhóm: một nhóm được bón phân bón mới và nhóm còn lại không được bón (nhóm đối chứng). Đây là ví dụ minh họa cho loại thiết kế nghiên cứu nào?

49 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 23

49. Đâu là sự khác biệt cơ bản nhất giữa phương pháp nghiên cứu định tính và phương pháp nghiên cứu định lượng?

50 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 23

50. Trong một nghiên cứu về 'Ảnh hưởng của tiếng ồn đến khả năng tập trung của học sinh', yếu tố nào sau đây đóng vai trò là biến độc lập?