1. Khái niệm `người lớn mới nổi` (emerging adulthood) đề cập đến giai đoạn nào trong vòng đời?
A. Từ cuối tuổi thanh niên đến giữa tuổi 20.
B. Từ giữa tuổi 20 đến đầu tuổi 30.
C. Từ đầu tuổi thanh niên đến cuối tuổi thanh niên.
D. Từ giữa tuổi 30 đến đầu tuổi 40.
2. Giai đoạn `Khởi xướng vs. Tội lỗi` (Initiative vs. Guilt) trong lý thuyết Erikson tương ứng với độ tuổi nào?
A. 3 - 5 tuổi (Tuổi mẫu giáo).
B. 1 - 3 tuổi (Tuổi nhà trẻ).
C. 6 - 12 tuổi (Tuổi đi học).
D. 18 - 40 tuổi (Tuổi trưởng thành sớm).
3. Ảnh hưởng của bạn bè đồng trang lứa (peer influence) thường mạnh mẽ nhất ở giai đoạn phát triển nào?
A. Tuổi thanh thiếu niên.
B. Tuổi thơ ấu.
C. Tuổi trưởng thành sớm.
D. Tuổi già.
4. Thử nghiệm `Strange Situation` của Mary Ainsworth được sử dụng để đánh giá điều gì?
A. Loại hình gắn bó giữa trẻ và người chăm sóc.
B. Khả năng giải quyết vấn đề của trẻ.
C. Mức độ phát triển ngôn ngữ của trẻ.
D. Khí chất của trẻ.
5. Lý thuyết của Piaget tập trung chủ yếu vào lĩnh vực phát triển nào?
A. Phát triển nhận thức.
B. Phát triển cảm xúc.
C. Phát triển đạo đức.
D. Phát triển thể chất.
6. Khái niệm `tính bảo tồn` (conservation) trong lý thuyết Piaget liên quan đến điều gì?
A. Hiểu rằng lượng của một vật không thay đổi khi hình thức bên ngoài thay đổi.
B. Khả năng bảo vệ môi trường tự nhiên.
C. Sự bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống.
D. Khả năng ghi nhớ thông tin trong thời gian dài.
7. Điều gì là một thách thức chính trong việc nghiên cứu sự phát triển con người?
A. Sự phức tạp và đa dạng của các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển.
B. Thiếu các phương pháp nghiên cứu định lượng.
C. Sự đồng nhất trong quá trình phát triển ở tất cả các cá nhân.
D. Dễ dàng kiểm soát các biến số môi trường.
8. Sự phát triển ngôn ngữ ở trẻ em thường bắt đầu với giai đoạn nào?
A. Giai đoạn bập bẹ (babbling).
B. Giai đoạn một từ (one-word stage).
C. Giai đoạn hai từ (two-word stage).
D. Giai đoạn nói câu hoàn chỉnh.
9. Khái niệm `giai đoạn phát triển` trong Tâm lý học phát triển thường đề cập đến điều gì?
A. Một thời kỳ trong cuộc đời được đánh dấu bằng những đặc điểm hoặc năng lực đặc trưng.
B. Quá trình tăng trưởng về mặt thể chất của cơ thể.
C. Sự thay đổi đột ngột trong hành vi do tác động bên ngoài.
D. Thời gian trẻ em học đọc và viết.
10. Giai đoạn `Tiền thao tác` (Preoperational) trong lý thuyết Piaget thường xảy ra ở độ tuổi nào?
A. 2 - 7 tuổi.
B. 0 - 2 tuổi.
C. 7 - 11 tuổi.
D. 11 tuổi trở lên.
11. Trong lý thuyết `5 giai đoạn đau buồn` của Kübler-Ross, giai đoạn đầu tiên thường là:
A. Chối bỏ (Denial).
B. Giận dữ (Anger).
C. Thương lượng (Bargaining).
D. Trầm cảm (Depression).
12. Khả năng `lý thuyết tâm trí` (theory of mind) ở trẻ em phát triển vào khoảng độ tuổi nào?
A. 4-5 tuổi.
B. 1-2 tuổi.
C. 7-8 tuổi.
D. 10-12 tuổi.
13. Theo Kohlberg, giai đoạn `Tiền quy ước` (Preconventional) của phát triển đạo đức tập trung vào điều gì?
A. Tuân thủ quy tắc để tránh bị phạt hoặc được khen thưởng.
B. Tuân thủ luật pháp và chuẩn mực xã hội để duy trì trật tự.
C. Tuân theo nguyên tắc đạo đức phổ quát, bất kể luật pháp.
D. Quyết định đạo đức dựa trên lương tâm cá nhân.
14. Loại hình gắn bó `An toàn` (Secure attachment) thường được hình thành khi người chăm sóc có đặc điểm gì?
A. Nhạy cảm, đáp ứng và luôn sẵn sàng.
B. Không nhất quán, đôi khi đáp ứng, đôi khi không.
C. Không quan tâm và thờ ơ với nhu cầu của trẻ.
D. Quá kiểm soát và bảo vệ trẻ quá mức.
15. Khái niệm `vùng phát triển gần nhất` (Zone of Proximal Development - ZPD) thuộc lý thuyết của nhà tâm lý học nào?
A. Lev Vygotsky.
B. Erik Erikson.
C. B.F. Skinner.
D. Sigmund Freud.
16. Trong bối cảnh phát triển đạo đức, `xã hội hóa giới tính` (gender socialization) đề cập đến:
A. Quá trình xã hội truyền đạt các chuẩn mực và kỳ vọng giới tính cho trẻ em.
B. Sự phát triển nhận thức về giới tính của bản thân.
C. Sự phân biệt đối xử dựa trên giới tính.
D. Sự khác biệt sinh học giữa nam và nữ.
17. Thuyết `Gắn bó` (Attachment Theory) tập trung nghiên cứu về:
A. Mối quan hệ tình cảm giữa trẻ và người chăm sóc.
B. Sự phát triển ngôn ngữ của trẻ nhỏ.
C. Các giai đoạn phát triển đạo đức.
D. Ảnh hưởng của gen di truyền lên tính cách.
18. Sự suy giảm nhận thức liên quan đến tuổi tác thường bắt đầu rõ rệt nhất ở giai đoạn nào của tuổi trưởng thành?
A. Tuổi trung niên (40-65 tuổi).
B. Tuổi trưởng thành sớm (20-40 tuổi).
C. Tuổi già (65 tuổi trở lên).
D. Không có sự suy giảm nhận thức đáng kể theo tuổi tác.
19. Đối tượng nghiên cứu chính của Tâm lý học phát triển là gì?
A. Sự thay đổi và ổn định trong suốt vòng đời con người.
B. Các rối loạn tâm lý ở trẻ em và thanh thiếu niên.
C. Cơ chế hoạt động của não bộ khi học tập.
D. Ảnh hưởng của môi trường xã hội lên hành vi người lớn.
20. Nghiên cứu `dọc` (longitudinal study) trong tâm lý học phát triển là gì?
A. Nghiên cứu cùng một nhóm đối tượng qua nhiều thời điểm khác nhau.
B. Nghiên cứu các nhóm đối tượng khác nhau ở cùng một thời điểm.
C. Nghiên cứu các tài liệu lịch sử để hiểu về sự phát triển.
D. Nghiên cứu về sự phát triển thể chất theo chiều dọc.
21. Trong tranh luận `Bản chất - Nuôi dưỡng` (Nature vs. Nurture), yếu tố `bản chất` (nature) đề cập đến ảnh hưởng của:
A. Di truyền và yếu tố sinh học.
B. Môi trường sống và kinh nghiệm.
C. Giáo dục và văn hóa.
D. Tương tác xã hội và mối quan hệ.
22. Mục tiêu cuối cùng của Tâm lý học phát triển là gì?
A. Hiểu rõ quá trình phát triển để tối ưu hóa tiềm năng con người và cải thiện chất lượng cuộc sống.
B. Phân loại các giai đoạn phát triển một cách chính xác.
C. Dự đoán chính xác hành vi của con người ở mọi lứa tuổi.
D. Chữa trị các rối loạn tâm lý ở trẻ em và người lớn.
23. Khái niệm `khí chất` (temperament) trong tâm lý học phát triển đề cập đến:
A. Phong cách hành vi và phản ứng đặc trưng của cá nhân, mang tính bẩm sinh.
B. Hệ thống giá trị và niềm tin của một người.
C. Khả năng nhận thức và giải quyết vấn đề.
D. Kỹ năng giao tiếp và tương tác xã hội.
24. Giai đoạn `Quy ước` (Conventional) trong lý thuyết Kohlberg đánh dấu sự chuyển đổi sang tư duy đạo đức như thế nào?
A. Từ tập trung vào bản thân sang tuân thủ quy tắc xã hội và kỳ vọng của người khác.
B. Từ tuân thủ quy tắc xã hội sang xem xét nguyên tắc đạo đức phổ quát.
C. Từ tuân thủ quy tắc để tránh phạt sang tuân thủ vì lương tâm.
D. Từ suy nghĩ đơn giản về đúng sai sang tư duy phức tạp hơn về đạo đức.
25. Điều gì KHÔNG phải là một lĩnh vực chính trong Tâm lý học phát triển?
A. Phát triển kinh tế.
B. Phát triển nhận thức.
C. Phát triển thể chất.
D. Phát triển tâm lý xã hội.
26. Đặc điểm nổi bật của giai đoạn `Cảm giác vận động` (Sensorimotor) theo Piaget là gì?
A. Trẻ học hỏi chủ yếu thông qua giác quan và vận động.
B. Trẻ bắt đầu sử dụng ngôn ngữ để giao tiếp.
C. Trẻ có khả năng tư duy trừu tượng.
D. Trẻ hiểu được tính bảo tồn về lượng.
27. Hiện tượng `tự kỷ trung tâm` (egocentrism) trong giai đoạn tiền thao tác của Piaget được hiểu là:
A. Khó khăn trong việc nhìn nhận thế giới từ góc độ của người khác.
B. Sự tập trung quá mức vào bản thân và nhu cầu cá nhân.
C. Khả năng tự nhận thức và tự đánh giá bản thân.
D. Xu hướng hành động ích kỷ và không quan tâm đến người khác.
28. Yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất đối với sự phát triển lành mạnh của trẻ trong giai đoạn đầu đời?
A. Mối quan hệ gắn bó an toàn với người chăm sóc.
B. Môi trường học tập kích thích và có nhiều đồ chơi đắt tiền.
C. Sự giáo dục nghiêm khắc và kỷ luật cao.
D. Tiếp xúc sớm với công nghệ và thiết bị điện tử.
29. Theo Erik Erikson, khủng hoảng tâm lý xã hội chính ở giai đoạn `Tuổi thanh niên` (Adolescence) là gì?
A. Đồng nhất bản sắc vs. Mơ hồ vai trò.
B. Tự chủ vs. Xấu hổ và nghi ngờ.
C. Khởi xướng vs. Tội lỗi.
D. Năng suất vs. Trì trệ.
30. Phương pháp nghiên cứu `ngang` (cross-sectional study) có ưu điểm chính là gì?
A. Tiết kiệm thời gian và chi phí hơn so với nghiên cứu dọc.
B. Cho phép theo dõi sự thay đổi cá nhân theo thời gian.
C. Loại bỏ được ảnh hưởng của sự khác biệt thế hệ.
D. Cung cấp thông tin chi tiết về quá trình phát triển.