1. Khi giáo viên nhận thấy học sinh không hiểu bài, dấu hiệu giao tiếp phi ngôn ngữ nào sau đây KHÔNG nên sử dụng?
A. Ánh mắt khuyến khích và nụ cười
B. Giọng nói chậm lại và rõ ràng hơn
C. Nhíu mày và tỏ vẻ mất kiên nhẫn
D. Sử dụng cử chỉ minh họa nội dung
2. Khi giáo viên muốn khuyến khích học sinh tự tin trình bày ý kiến, phong cách giao tiếp nào phù hợp?
A. Phong cách ra lệnh
B. Phong cách lắng nghe và phản hồi
C. Phong cách chỉ trích
D. Phong cách im lặng
3. Khi học sinh không hợp tác trong hoạt động nhóm, giao tiếp sư phạm cần hướng đến mục tiêu nào?
A. Loại bỏ học sinh đó ra khỏi nhóm
B. Buộc học sinh phải tuân theo ý kiến của nhóm
C. Tìm hiểu lý do và khuyến khích sự hợp tác, tôn trọng lẫn nhau
D. Để mặc kệ nhóm tự giải quyết vấn đề
4. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tích cực giữa giáo viên và học sinh?
A. Sự nghiêm khắc và kỷ luật
B. Sự thấu hiểu và tôn trọng
C. Sự truyền đạt kiến thức chuyên môn sâu rộng
D. Sự hài hước và vui vẻ trong mọi tình huống
5. Trong giao tiếp sư phạm, việc sử dụng `ngôn ngữ tích cực` mang lại lợi ích nào?
A. Giấu giếm những vấn đề tiêu cực
B. Tạo môi trường học tập lạc quan, khuyến khích
C. Đánh giá thấp năng lực thực tế của học sinh
D. Làm mất đi tính nghiêm túc trong giáo dục
6. Điều gì có thể gây cản trở lớn nhất đến hiệu quả giao tiếp giữa giáo viên và học sinh?
A. Sự khác biệt về tuổi tác
B. Sự thiếu chuẩn bị bài giảng của giáo viên
C. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa
D. Sự thiếu trang thiết bị dạy học hiện đại
7. Trong tình huống học sinh có hành vi gây rối trong lớp, giao tiếp sư phạm hiệu quả nên ưu tiên điều gì?
A. Trừng phạt nghiêm khắc để răn đe
B. Tìm hiểu nguyên nhân hành vi và giải quyết
C. Phớt lờ hành vi để tránh làm gián đoạn lớp học
D. Yêu cầu học sinh khác lên án hành vi đó
8. Kỹ năng `đặt câu hỏi` hiệu quả trong giao tiếp sư phạm giúp giáo viên đạt được mục tiêu nào sau đây?
A. Thể hiện sự uyên bác của giáo viên
B. Kiểm tra kiến thức và kích thích tư duy học sinh
C. Giữ trật tự lớp học
D. Hoàn thành kế hoạch bài dạy nhanh chóng
9. Trong giao tiếp sư phạm đa văn hóa, điều gì cần được giáo viên đặc biệt chú ý?
A. Áp dụng một phong cách giao tiếp duy nhất cho tất cả học sinh
B. Nhận thức và tôn trọng sự khác biệt văn hóa trong giao tiếp
C. Chỉ tập trung vào nội dung bài học, bỏ qua yếu tố văn hóa
D. Cho rằng văn hóa của mình là chuẩn mực và áp đặt lên học sinh
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về giao tiếp phi ngôn ngữ?
A. Giọng điệu
B. Ngôn từ sử dụng
C. Ánh mắt
D. Cử chỉ
11. Trong giao tiếp sư phạm, `ngôn ngữ cơ thể` của giáo viên có thể ảnh hưởng đến học sinh như thế nào?
A. Không có ảnh hưởng đáng kể
B. Chỉ ảnh hưởng đến học sinh nhỏ tuổi
C. Truyền tải cảm xúc, thái độ và mức độ tự tin của giáo viên
D. Chỉ quan trọng trong giao tiếp trực tuyến
12. Để tạo dựng `văn hóa giao tiếp cởi mở` trong lớp học, giáo viên nên khuyến khích điều gì?
A. Học sinh chỉ được nói khi được giáo viên cho phép
B. Học sinh tự do bày tỏ ý kiến, đặt câu hỏi và tranh luận một cách tôn trọng
C. Giáo viên là người duy nhất đưa ra ý kiến và quyết định
D. Hạn chế tối đa giao tiếp để tập trung vào bài học
13. Trong giao tiếp sư phạm trực tuyến, điều gì trở nên đặc biệt quan trọng để duy trì sự chú ý của học sinh?
A. Sử dụng slide bài giảng dày đặc chữ
B. Giọng nói đều đều, không thay đổi
C. Sử dụng đa dạng phương tiện trực quan và tương tác
D. Tắt camera để tiết kiệm băng thông
14. Nguyên tắc `tôn trọng` trong giao tiếp sư phạm thể hiện rõ nhất qua hành động nào?
A. Luôn đồng ý với mọi ý kiến của học sinh
B. Lắng nghe và đánh giá cao ý kiến của học sinh, ngay cả khi không đồng ý
C. Chỉ tập trung vào sửa lỗi sai của học sinh
D. Áp đặt quan điểm cá nhân lên học sinh
15. Khi nhận được phản hồi tiêu cực từ học sinh về phương pháp giảng dạy, giáo viên nên làm gì?
A. Bỏ qua phản hồi và tiếp tục phương pháp cũ
B. Phản ứng phòng thủ và cho rằng học sinh không hiểu
C. Lắng nghe, xem xét và điều chỉnh phương pháp nếu cần thiết
D. Trừng phạt học sinh vì phản hồi tiêu cực
16. Mô hình giao tiếp `hai chiều` trong sư phạm nhấn mạnh yếu tố nào?
A. Giáo viên chỉ truyền đạt thông tin, học sinh tiếp nhận
B. Giáo viên và học sinh cùng tham gia vào quá trình giao tiếp, tương tác
C. Giáo viên là trung tâm của quá trình giao tiếp
D. Chỉ tập trung vào giao tiếp bằng lời nói
17. Khi giao tiếp với phụ huynh về tình hình học tập của học sinh, giáo viên nên tránh điều gì?
A. Thông báo cả điểm mạnh và điểm yếu của học sinh
B. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn khó hiểu
C. Lắng nghe ý kiến và phản hồi từ phụ huynh
D. Đưa ra đề xuất cụ thể để cải thiện tình hình
18. Trong giao tiếp sư phạm, `im lặng` có thể mang lại ý nghĩa tích cực nào?
A. Thể hiện sự thờ ơ và thiếu quan tâm
B. Tạo không khí căng thẳng và khó chịu
C. Cho học sinh thời gian suy nghĩ và phản hồi
D. Che giấu sự thiếu kiến thức của giáo viên
19. Khi học sinh mắc lỗi sai trong quá trình học tập, giáo viên nên giao tiếp theo hướng nào để khuyến khích sự tiến bộ?
A. Nhấn mạnh vào sự thất bại và yếu kém của học sinh
B. Tập trung vào lỗi sai nhưng hướng dẫn cách sửa chữa và học hỏi
C. Phớt lờ lỗi sai để tránh làm học sinh mất tự tin
D. So sánh lỗi sai của học sinh này với những học sinh khác
20. Phong cách giao tiếp sư phạm nào khuyến khích sự tham gia và sáng tạo của học sinh nhất?
A. Phong cách độc đoán
B. Phong cách dân chủ
C. Phong cách tự do
D. Phong cách chỉ thị
21. Phản hồi (feedback) hiệu quả trong giao tiếp sư phạm cần đảm bảo tính chất nào sau đây?
A. Chỉ tập trung vào lỗi sai của học sinh
B. Chung chung và mơ hồ
C. Cụ thể, kịp thời và mang tính xây dựng
D. So sánh học sinh này với học sinh khác
22. Kỹ năng `giải quyết xung đột` trong giao tiếp sư phạm bao gồm hành động nào sau đây?
A. Tránh đối đầu trực tiếp và phớt lờ xung đột
B. Tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ và tìm giải pháp cùng các bên liên quan
C. Áp đặt ý kiến cá nhân để nhanh chóng kết thúc xung đột
D. Đứng về một phía và chỉ trích phía còn lại
23. Trong giao tiếp sư phạm, `tính đồng cảm` (empathy) có vai trò quan trọng như thế nào?
A. Giúp giáo viên kiểm soát cảm xúc của học sinh
B. Giúp giáo viên hiểu và chia sẻ cảm xúc của học sinh
C. Giúp giáo viên tránh bị ảnh hưởng bởi cảm xúc tiêu cực của học sinh
D. Giúp giáo viên duy trì khoảng cách chuyên nghiệp với học sinh
24. Điều gì KHÔNG phải là nguyên tắc của giao tiếp sư phạm hiệu quả?
A. Tính chính xác và rõ ràng
B. Tính khách quan và công bằng
C. Tính áp đặt và độc đoán
D. Tính tôn trọng và lắng nghe
25. Để cải thiện kỹ năng giao tiếp sư phạm, giáo viên nên thực hiện hành động nào thường xuyên?
A. Chỉ tập trung vào truyền đạt kiến thức chuyên môn
B. Thu thập phản hồi từ học sinh và đồng nghiệp, tự đánh giá
C. Tránh giao tiếp với học sinh ngoài giờ học
D. Sử dụng duy nhất một phương pháp giao tiếp quen thuộc
26. Trong giao tiếp sư phạm trực tuyến, yếu tố nào sau đây giúp tăng cường sự tương tác giữa giáo viên và học sinh?
A. Sử dụng phông chữ nhỏ và màu sắc đơn điệu cho slide bài giảng
B. Tổ chức các hoạt động thảo luận, trò chơi tương tác trực tuyến
C. Chỉ sử dụng bài giảng video quay sẵn
D. Giữ camera tắt trong suốt buổi học
27. Trong giao tiếp sư phạm, `lắng nghe tích cực` thể hiện rõ nhất qua hành động nào?
A. Ghi chép đầy đủ mọi điều học sinh nói
B. Gật đầu và mỉm cười liên tục
C. Đặt câu hỏi làm rõ và phản hồi phù hợp
D. Tránh ngắt lời học sinh khi họ đang nói
28. Khi học sinh đặt câu hỏi khó hoặc ngoài phạm vi bài học, giáo viên nên ứng xử như thế nào?
A. Phê bình học sinh vì hỏi câu hỏi không liên quan
B. Lảng tránh câu hỏi và chuyển sang nội dung khác
C. Khen ngợi sự tò mò và hướng dẫn học sinh tìm hiểu thêm
D. Trả lời ngay cả khi không chắc chắn về câu trả lời
29. Trong giao tiếp sư phạm, `rào cản tâm lý` có thể xuất phát từ yếu tố nào?
A. Sự khác biệt về trình độ học vấn
B. Sự thiếu kinh nghiệm giảng dạy của giáo viên
C. Sự tự ti, lo lắng hoặc định kiến của học sinh
D. Sự thiếu phương tiện hỗ trợ dạy học
30. Khi giáo viên cần truyền đạt thông tin phức tạp, cấu trúc giao tiếp nào sau đây được khuyến khích?
A. Nói nhanh và liên tục để tiết kiệm thời gian
B. Sử dụng ngôn ngữ trừu tượng và khó hiểu
C. Chia nhỏ thông tin thành các phần nhỏ, trình bày logic và rõ ràng
D. Giả định học sinh đã có kiến thức nền tảng đầy đủ