Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm – Đề 6

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

1. Nguyên tắc `phản hồi mang tính xây dựng` trong giao tiếp sư phạm nhấn mạnh điều gì?

A. Chỉ tập trung vào những điểm yếu của người học.
B. Phản hồi phải nhanh chóng, ngay lập tức.
C. Phản hồi cụ thể, tập trung vào hành vi, có tính khích lệ và gợi ý cải thiện.
D. Phản hồi chung chung, mang tính đánh giá cá nhân.

2. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của giao tiếp sư phạm?

A. Truyền đạt kiến thức và kỹ năng.
B. Xây dựng mối quan hệ tích cực giữa giáo viên và học sinh.
C. Thể hiện uy quyền và kiểm soát học sinh.
D. Tạo môi trường học tập hiệu quả và hứng thú.

3. Điều gì KHÔNG nên làm trong giao tiếp sư phạm khi giải quyết xung đột với học sinh?

A. Lắng nghe cả hai phía để hiểu rõ vấn đề.
B. Giữ thái độ bình tĩnh, khách quan.
C. Đưa ra quyết định vội vàng, thiên vị.
D. Tìm giải pháp hòa giải, công bằng.

4. Khi học sinh đặt câu hỏi, giáo viên nên phản ứng như thế nào?

A. Trả lời ngay lập tức, kể cả khi chưa chắc chắn.
B. Khuyến khích học sinh đặt câu hỏi và tạo cơ hội để các em cùng nhau tìm câu trả lời.
C. Gạt bỏ những câu hỏi không liên quan đến bài học.
D. Yêu cầu học sinh tự tìm câu trả lời sau giờ học.

5. Yếu tố nào sau đây thể hiện `sự tôn trọng` trong giao tiếp sư phạm?

A. Luôn áp đặt ý kiến của giáo viên.
B. Lắng nghe và coi trọng ý kiến của học sinh, dù khác biệt.
C. Chỉ quan tâm đến học sinh giỏi.
D. Phớt lờ những học sinh ít nói.

6. Trong tình huống học sinh mắc lỗi, giáo viên nên giao tiếp như thế nào để vừa giúp học sinh nhận ra lỗi sai, vừa không làm tổn thương lòng tự trọng của các em?

A. Công khai chỉ trích lỗi sai của học sinh trước cả lớp.
B. Gặp riêng học sinh, trao đổi nhẹ nhàng, tập trung vào hành vi sai và hướng dẫn cách sửa.
C. Phớt lờ lỗi sai để tránh làm học sinh xấu hổ.
D. Thông báo lỗi sai của học sinh cho phụ huynh ngay lập tức.

7. Trong giao tiếp sư phạm, `tính chân thành` của giáo viên có vai trò gì?

A. Làm cho giáo viên trở nên dễ bị lợi dụng.
B. Xây dựng lòng tin và sự tôn trọng từ học sinh.
C. Khiến giáo viên mất đi uy quyền.
D. Không có vai trò quan trọng trong giao tiếp sư phạm.

8. Khi nhận thấy học sinh có dấu hiệu căng thẳng hoặc lo lắng, giáo viên nên giao tiếp như thế nào?

A. Phớt lờ và tiếp tục bài giảng bình thường.
B. Thể hiện sự quan tâm, lắng nghe và tạo cơ hội để học sinh chia sẻ.
C. Trách mắng học sinh vì mất tập trung.
D. Yêu cầu học sinh ra khỏi lớp để tự trấn tĩnh.

9. Trong giao tiếp sư phạm, `tính đồng cảm` có nghĩa là gì?

A. Đồng tình với mọi ý kiến của học sinh.
B. Hiểu và chia sẻ cảm xúc, suy nghĩ của học sinh.
C. Luôn tỏ ra vui vẻ, hòa đồng với học sinh.
D. Cảm thấy thương hại học sinh.

10. Trong giao tiếp sư phạm, `sự kiên nhẫn` thể hiện như thế nào?

A. Nhanh chóng đưa ra kết luận và giải pháp.
B. Lắng nghe và chờ đợi học sinh diễn đạt ý kiến của mình, đặc biệt với học sinh chậm nói hoặc nhút nhát.
C. Nói nhanh, dứt khoát để tiết kiệm thời gian.
D. Chỉ tập trung vào những học sinh nhanh nhẹn.

11. Trong giao tiếp sư phạm, `tính rõ ràng` và `mạch lạc` của ngôn ngữ giúp đạt được điều gì?

A. Làm cho bài giảng trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
B. Đảm bảo thông tin được truyền đạt chính xác, dễ hiểu và tránh gây hiểu lầm.
C. Thể hiện sự uyên bác của giáo viên.
D. Giảm bớt sự tương tác giữa giáo viên và học sinh.

12. Khi giao tiếp với học sinh lớn tuổi (ví dụ sinh viên đại học), giáo viên nên chú trọng điều gì?

A. Sử dụng giọng điệu nghiêm khắc và quyền uy.
B. Đối xử như trẻ con để tạo sự gần gũi.
C. Tôn trọng sự trưởng thành, kinh nghiệm và khuyến khích tư duy độc lập của họ.
D. Chỉ tập trung vào việc truyền đạt kiến thức chuyên môn, không cần quan tâm đến yếu tố giao tiếp.

13. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo giao tiếp sư phạm hiệu quả?

A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn cao siêu.
B. Tạo không khí thân thiện, cởi mở và tôn trọng.
C. Giọng nói to, rõ ràng và dứt khoát.
D. Trang phục lịch sự, trang trọng.

14. Trong giao tiếp sư phạm, việc sử dụng `ngôn ngữ tích cực` có tác dụng gì?

A. Che giấu những vấn đề tiêu cực.
B. Tạo động lực, khuyến khích sự tự tin và thái độ học tập tích cực ở học sinh.
C. Làm cho giao tiếp trở nên giả tạo.
D. Giảm bớt tính kỷ luật trong lớp học.

15. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của giao tiếp hiệu quả?

A. Sự rõ ràng và mạch lạc.
B. Sự đồng cảm và tôn trọng.
C. Sự áp đặt và độc đoán.
D. Sự lắng nghe tích cực.

16. Điều gì KHÔNG nên làm trong giao tiếp phi ngôn ngữ để tạo ấn tượng tích cực với học sinh?

A. Duy trì ánh mắt giao tiếp chân thành.
B. Sử dụng cử chỉ, điệu bộ tự nhiên, phù hợp.
C. Khoanh tay trước ngực hoặc quay lưng lại với học sinh.
D. Thể hiện sự nhiệt tình và năng lượng tích cực.

17. Điều gì là quan trọng nhất khi giao tiếp với phụ huynh học sinh?

A. Thông báo toàn bộ thông tin về học sinh, kể cả những điều riêng tư.
B. Xây dựng mối quan hệ hợp tác, tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau.
C. Chỉ giao tiếp khi có vấn đề phát sinh.
D. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn để thể hiện sự chuyên nghiệp.

18. Kỹ năng đặt câu hỏi hiệu quả trong giao tiếp sư phạm giúp giáo viên điều gì?

A. Chỉ kiểm tra kiến thức của học sinh.
B. Thúc đẩy tư duy phản biện, khám phá và sự tham gia tích cực của học sinh.
C. Làm gián đoạn bài giảng.
D. Thể hiện sự thông minh của giáo viên.

19. Trong giao tiếp sư phạm, việc sử dụng `ví dụ minh họa` có vai trò gì?

A. Làm cho bài giảng trở nên dài dòng và mất tập trung.
B. Giúp khái niệm trừu tượng trở nên cụ thể, dễ hiểu và gần gũi với học sinh.
C. Thể hiện sự thiếu kiến thức chuyên môn của giáo viên.
D. Chỉ phù hợp với học sinh yếu kém.

20. Trong giao tiếp sư phạm, `sự hài hước` có thể được sử dụng như thế nào?

A. Để chế giễu hoặc hạ thấp học sinh.
B. Để tạo không khí vui vẻ, giảm căng thẳng và tăng hứng thú học tập, nhưng cần sử dụng đúng mực và phù hợp.
C. Để che giấu sự thiếu kiến thức chuyên môn.
D. Không nên sử dụng sự hài hước trong giao tiếp sư phạm.

21. Hình thức giao tiếp nào sau đây khuyến khích sự hợp tác và làm việc nhóm giữa học sinh?

A. Giáo viên độc thoại.
B. Thảo luận nhóm và tranh luận.
C. Kiểm tra bài cũ cá nhân.
D. Giáo viên giảng giải và học sinh ghi chép.

22. Kỹ năng nào sau đây KHÔNG thuộc về giao tiếp phi ngôn ngữ trong sư phạm?

A. Ánh mắt.
B. Ngữ điệu giọng nói.
C. Lựa chọn từ ngữ.
D. Cử chỉ, điệu bộ.

23. Để tạo không khí lớp học cởi mở và khuyến khích giao tiếp hai chiều, giáo viên nên làm gì?

A. Chỉ giảng bài theo giáo án đã chuẩn bị sẵn.
B. Dành thời gian cho các hoạt động tương tác, thảo luận và đặt câu hỏi mở.
C. Giữ khoảng cách với học sinh để duy trì kỷ luật.
D. Hạn chế sự can thiệp của học sinh vào bài giảng.

24. Trong giao tiếp sư phạm, `lắng nghe tích cực` thể hiện điều gì?

A. Chỉ nghe những thông tin quan trọng.
B. Nghe một cách chăm chú, phản hồi và thể hiện sự hiểu biết.
C. Nghe và ghi chép đầy đủ mọi thông tin.
D. Nghe để chuẩn bị phản bác ý kiến.

25. Phong cách giao tiếp sư phạm `dân chủ` thể hiện ở điểm nào?

A. Giáo viên hoàn toàn kiểm soát và quyết định mọi thứ trong lớp học.
B. Giáo viên tạo điều kiện cho học sinh tham gia vào quá trình ra quyết định, khuyến khích sự hợp tác và tự chủ.
C. Giáo viên hoàn toàn tự do thể hiện cảm xúc cá nhân trong lớp học.
D. Giáo viên giữ khoảng cách với học sinh để duy trì uy quyền.

26. Khi giao tiếp với học sinh có hoàn cảnh đặc biệt, giáo viên cần chú ý điều gì nhất?

A. Đối xử bình đẳng như mọi học sinh khác.
B. Thể hiện sự thương hại và ưu ái đặc biệt.
C. Tế nhị, thấu hiểu và tôn trọng sự khác biệt, hoàn cảnh cá nhân của các em.
D. Tránh giao tiếp quá nhiều để không làm các em cảm thấy khác biệt.

27. Giáo viên sử dụng hình thức giao tiếp nào khi đưa ra mệnh lệnh hoặc chỉ thị cho học sinh?

A. Giao tiếp hợp tác.
B. Giao tiếp thuyết phục.
C. Giao tiếp mệnh lệnh.
D. Giao tiếp hòa giải.

28. Khi học sinh không hiểu bài, dấu hiệu giao tiếp phi ngôn ngữ nào có thể giúp giáo viên nhận biết?

A. Học sinh ngồi thẳng lưng, mắt nhìn chăm chú.
B. Học sinh gật đầu liên tục.
C. Học sinh cau mày, né tránh ánh mắt hoặc tỏ ra bồn chồn.
D. Học sinh tích cực giơ tay phát biểu.

29. Ứng dụng của công nghệ thông tin trong giao tiếp sư phạm chủ yếu hướng đến điều gì?

A. Thay thế hoàn toàn giao tiếp trực tiếp.
B. Tăng cường tính hình thức và trang trọng của giao tiếp.
C. Mở rộng kênh giao tiếp, tăng tính tương tác và cá nhân hóa trong dạy và học.
D. Giảm bớt sự tương tác giữa giáo viên và học sinh.

30. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một rào cản trong giao tiếp sư phạm?

A. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ.
B. Môi trường học tập ồn ào, mất tập trung.
C. Sử dụng phương pháp giảng dạy đa dạng, linh hoạt.
D. Thái độ định kiến và thiếu tôn trọng.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 7

1. Nguyên tắc 'phản hồi mang tính xây dựng' trong giao tiếp sư phạm nhấn mạnh điều gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 7

2. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của giao tiếp sư phạm?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 7

3. Điều gì KHÔNG nên làm trong giao tiếp sư phạm khi giải quyết xung đột với học sinh?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 7

4. Khi học sinh đặt câu hỏi, giáo viên nên phản ứng như thế nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 7

5. Yếu tố nào sau đây thể hiện 'sự tôn trọng' trong giao tiếp sư phạm?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 7

6. Trong tình huống học sinh mắc lỗi, giáo viên nên giao tiếp như thế nào để vừa giúp học sinh nhận ra lỗi sai, vừa không làm tổn thương lòng tự trọng của các em?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 7

7. Trong giao tiếp sư phạm, 'tính chân thành' của giáo viên có vai trò gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 7

8. Khi nhận thấy học sinh có dấu hiệu căng thẳng hoặc lo lắng, giáo viên nên giao tiếp như thế nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 7

9. Trong giao tiếp sư phạm, 'tính đồng cảm' có nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 7

10. Trong giao tiếp sư phạm, 'sự kiên nhẫn' thể hiện như thế nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 7

11. Trong giao tiếp sư phạm, 'tính rõ ràng' và 'mạch lạc' của ngôn ngữ giúp đạt được điều gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 7

12. Khi giao tiếp với học sinh lớn tuổi (ví dụ sinh viên đại học), giáo viên nên chú trọng điều gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 7

13. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo giao tiếp sư phạm hiệu quả?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 7

14. Trong giao tiếp sư phạm, việc sử dụng 'ngôn ngữ tích cực' có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 7

15. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của giao tiếp hiệu quả?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 7

16. Điều gì KHÔNG nên làm trong giao tiếp phi ngôn ngữ để tạo ấn tượng tích cực với học sinh?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 7

17. Điều gì là quan trọng nhất khi giao tiếp với phụ huynh học sinh?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 7

18. Kỹ năng đặt câu hỏi hiệu quả trong giao tiếp sư phạm giúp giáo viên điều gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 7

19. Trong giao tiếp sư phạm, việc sử dụng 'ví dụ minh họa' có vai trò gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 7

20. Trong giao tiếp sư phạm, 'sự hài hước' có thể được sử dụng như thế nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 7

21. Hình thức giao tiếp nào sau đây khuyến khích sự hợp tác và làm việc nhóm giữa học sinh?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 7

22. Kỹ năng nào sau đây KHÔNG thuộc về giao tiếp phi ngôn ngữ trong sư phạm?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 7

23. Để tạo không khí lớp học cởi mở và khuyến khích giao tiếp hai chiều, giáo viên nên làm gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 7

24. Trong giao tiếp sư phạm, 'lắng nghe tích cực' thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 7

25. Phong cách giao tiếp sư phạm 'dân chủ' thể hiện ở điểm nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 7

26. Khi giao tiếp với học sinh có hoàn cảnh đặc biệt, giáo viên cần chú ý điều gì nhất?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 7

27. Giáo viên sử dụng hình thức giao tiếp nào khi đưa ra mệnh lệnh hoặc chỉ thị cho học sinh?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 7

28. Khi học sinh không hiểu bài, dấu hiệu giao tiếp phi ngôn ngữ nào có thể giúp giáo viên nhận biết?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 7

29. Ứng dụng của công nghệ thông tin trong giao tiếp sư phạm chủ yếu hướng đến điều gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 7

30. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một rào cản trong giao tiếp sư phạm?