Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm – Đề 5

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

1. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong giao tiếp sư phạm hiệu quả?

A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, phức tạp.
B. Truyền đạt thông tin một chiều từ giáo viên đến học sinh.
C. Khả năng lắng nghe và phản hồi phù hợp với học sinh.
D. Giữ khoảng cách nghiêm nghị và lạnh lùng với học sinh.

2. Trong tình huống học sinh không hiểu bài, giáo viên nên sử dụng kỹ năng giao tiếp nào?

A. Lặp lại bài giảng một cách y hệt.
B. Giải thích lại bằng nhiều cách khác nhau, sử dụng ví dụ minh họa và kiểm tra mức độ hiểu bài của học sinh.
C. Kết luận rằng học sinh đó không đủ khả năng tiếp thu.
D. Chuyển sang nội dung khác để tiết kiệm thời gian.

3. Trong giao tiếp sư phạm trực tuyến, yếu tố nào trở nên đặc biệt quan trọng?

A. Chỉ tập trung vào nội dung bài giảng, ít quan tâm đến tương tác.
B. Sử dụng đa dạng phương tiện truyền thông (hình ảnh, video, âm thanh) và công cụ tương tác trực tuyến để duy trì sự chú ý và hứng thú của học sinh.
C. Giữ phong thái nghiêm nghị và khoảng cách xa với học sinh hơn so với lớp học trực tiếp.
D. Hạn chế sử dụng ngôn ngữ cơ thể vì không cần thiết trên môi trường trực tuyến.

4. Phong cách giao tiếp sư phạm `dân chủ` có đặc điểm nổi bật nào?

A. Giáo viên độc đoán, áp đặt mọi quyết định.
B. Giáo viên tạo cơ hội cho học sinh tham gia, đóng góp ý kiến và cùng nhau giải quyết vấn đề.
C. Giáo viên hoàn toàn phó mặc lớp học cho học sinh tự quản.
D. Giáo viên chỉ tập trung vào việc truyền đạt kiến thức, ít quan tâm đến tương tác với học sinh.

5. Trong giao tiếp sư phạm, `lắng nghe chủ động` khác với `lắng nghe thụ động` ở điểm nào?

A. Lắng nghe chủ động chỉ đơn thuần là nghe, còn lắng nghe thụ động là nghe và phản hồi.
B. Lắng nghe chủ động bao gồm việc tập trung, thấu hiểu, phản hồi và đặt câu hỏi để xác nhận thông tin, trong khi lắng nghe thụ động chỉ là nghe mà không thực sự chú ý.
C. Lắng nghe chủ động chỉ áp dụng cho học sinh giỏi, lắng nghe thụ động cho học sinh yếu.
D. Không có sự khác biệt giữa lắng nghe chủ động và thụ động trong giao tiếp sư phạm.

6. Trong tình huống xung đột giữa học sinh với nhau, giáo viên nên sử dụng kỹ năng giao tiếp nào để giải quyết hiệu quả?

A. Đứng về phía học sinh mình yêu thích và khiển trách học sinh còn lại.
B. Phớt lờ xung đột và để học sinh tự giải quyết.
C. Lắng nghe cẩn thận cả hai phía, giúp học sinh hiểu rõ vấn đề và tìm ra giải pháp hòa giải.
D. Áp dụng hình phạt nghiêm khắc cho cả hai học sinh để răn đe.

7. Để giao tiếp hiệu quả với học sinh cá biệt, giáo viên cần đặc biệt chú trọng điều gì?

A. Sử dụng biện pháp kỷ luật nghiêm khắc ngay từ đầu.
B. Kiên nhẫn, thấu hiểu, tìm hiểu nguyên nhân hành vi và xây dựng lòng tin với học sinh.
C. Cô lập học sinh cá biệt khỏi tập thể lớp.
D. Giao tiếp qua trung gian (ví dụ: phụ huynh) thay vì trực tiếp với học sinh.

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `giao tiếp phi ngôn ngữ`?

A. Giọng điệu và ngữ điệu khi nói.
B. Nội dung của bài giảng.
C. Ánh mắt và biểu cảm khuôn mặt.
D. Cử chỉ và tư thế cơ thể.

9. Điều gì KHÔNG nên làm khi đưa ra phản hồi tiêu cực cho học sinh?

A. Đưa ra phản hồi ngay sau khi sự việc xảy ra.
B. Tập trung vào hành vi cụ thể thay vì đánh giá nhân cách học sinh.
C. Đưa ra phản hồi trước mặt cả lớp để răn đe những học sinh khác.
D. Đề xuất giải pháp hoặc hướng dẫn để học sinh cải thiện.

10. Kỹ năng `diễn đạt` trong giao tiếp sư phạm bao gồm điều gì?

A. Nói nhanh, nói nhiều và sử dụng thuật ngữ chuyên môn phức tạp.
B. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu, mạch lạc, phù hợp với trình độ học sinh và biết cách nhấn mạnh ý chính.
C. Chỉ tập trung vào việc truyền đạt kiến thức, không cần quan tâm đến cách diễn đạt.
D. Nói lan man, không có trọng tâm để kéo dài thời gian bài giảng.

11. Khi học sinh mắc lỗi, giáo viên nên giao tiếp theo hướng nào?

A. Tập trung vào việc trừng phạt học sinh để răn đe.
B. Tập trung vào hành vi sai phạm, giúp học sinh nhận ra lỗi và hướng dẫn cách sửa chữa.
C. Làm bẽ mặt học sinh trước cả lớp để cảnh cáo người khác.
D. Phớt lờ lỗi của học sinh nếu đó là lỗi nhỏ.

12. Để xây dựng `mối quan hệ tích cực` với học sinh, giáo viên nên tránh điều gì trong giao tiếp?

A. Thể hiện sự quan tâm và lắng nghe học sinh.
B. Sử dụng ngôn ngữ khuyến khích và động viên.
C. Sử dụng lời nói mỉa mai, chế giễu hoặc hạ thấp học sinh.
D. Tôn trọng ý kiến và sự khác biệt của học sinh.

13. Điều gì làm nên `văn hóa giao tiếp` tích cực trong lớp học?

A. Sự im lặng và thụ động của học sinh.
B. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các học sinh.
C. Sự cởi mở, tôn trọng, lắng nghe, chia sẻ và hợp tác giữa giáo viên và học sinh, cũng như giữa học sinh với nhau.
D. Sự kiểm soát chặt chẽ và kỷ luật nghiêm khắc của giáo viên.

14. Điều gì thể hiện sự `đồng cảm` trong giao tiếp sư phạm?

A. Chỉ quan tâm đến cảm xúc của bản thân giáo viên.
B. Khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của học sinh.
C. Giả vờ quan tâm đến cảm xúc của học sinh để đạt được mục đích.
D. Hoàn toàn tách biệt cảm xúc cá nhân khỏi quá trình dạy học.

15. Khi giao tiếp với phụ huynh học sinh, giáo viên nên ưu tiên điều gì?

A. Chỉ thông báo những vấn đề tiêu cực của học sinh.
B. Chia sẻ thông tin hai chiều, lắng nghe ý kiến phụ huynh và cùng nhau tìm giải pháp hỗ trợ học sinh.
C. Giữ khoảng cách chuyên nghiệp và hạn chế giao tiếp với phụ huynh.
D. Thể hiện sự vượt trội về chuyên môn và áp đặt ý kiến lên phụ huynh.

16. Trong tình huống học sinh tỏ ra chán nản và mất tập trung, giáo viên nên ưu tiên hành động giao tiếp nào sau đây?

A. Phớt lờ hành vi và tiếp tục bài giảng.
B. Ngay lập tức khiển trách học sinh trước lớp.
C. Dừng lại bài giảng, quan sát và tìm hiểu nguyên nhân, sau đó điều chỉnh phương pháp hoặc nội dung.
D. Gửi học sinh ra khỏi lớp để tránh làm ảnh hưởng đến người khác.

17. Giáo viên sử dụng câu hỏi `đóng` trong giao tiếp sư phạm với mục đích chính là gì?

A. Khuyến khích học sinh tư duy sáng tạo và mở rộng ý tưởng.
B. Kiểm tra kiến thức, xác nhận thông tin hoặc dẫn dắt học sinh đến câu trả lời cụ thể.
C. Tạo không khí thảo luận sôi nổi trong lớp học.
D. Thúc đẩy học sinh tự do bày tỏ quan điểm cá nhân.

18. Mục đích của việc sử dụng `ngôn ngữ tích cực` trong giao tiếp sư phạm là gì?

A. Chỉ tập trung vào những điểm tốt của học sinh, bỏ qua những điểm cần cải thiện.
B. Tạo không khí lạc quan, khích lệ, xây dựng sự tự tin và động lực học tập cho học sinh.
C. Che giấu những vấn đề tiêu cực trong lớp học.
D. Làm cho học sinh chủ quan và lơ là việc học tập.

19. Trong giao tiếp sư phạm đa văn hóa, điều quan trọng nhất giáo viên cần lưu ý là gì?

A. Áp đặt văn hóa của mình lên học sinh.
B. Nhận thức và tôn trọng sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ, phong tục tập quán của học sinh.
C. Chỉ quan tâm đến những học sinh có văn hóa tương đồng với mình.
D. Phớt lờ sự khác biệt văn hóa và đối xử với tất cả học sinh như nhau một cách máy móc.

20. Trong giao tiếp sư phạm, `sự im lặng` có thể mang ý nghĩa gì?

A. Luôn thể hiện sự thiếu quan tâm hoặc thờ ơ của giáo viên.
B. Có thể là dấu hiệu học sinh đang suy nghĩ, cần thời gian để xử lý thông tin hoặc thể hiện sự không đồng tình.
C. Không có ý nghĩa gì, chỉ là khoảng trống trong giao tiếp.
D. Luôn thể hiện sự đồng ý và chấp thuận của học sinh.

21. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của giao tiếp sư phạm?

A. Truyền đạt kiến thức và kỹ năng cho học sinh.
B. Xây dựng mối quan hệ tích cực giữa giáo viên và học sinh.
C. Kiểm soát hoàn toàn hành vi và suy nghĩ của học sinh.
D. Tạo môi trường học tập cởi mở, thân thiện và hiệu quả.

22. Câu hỏi nào sau đây là câu hỏi `mở` trong giao tiếp sư phạm?

A. Bài tập này có khó không?
B. Em có hiểu bài này không?
C. Theo em, cách giải quyết vấn đề này như thế nào?
D. Đáp án của câu hỏi này là gì?

23. Khi nhận thấy học sinh có dấu hiệu bị bắt nạt học đường, giáo viên nên ưu tiên hành động giao tiếp nào?

A. Phớt lờ vì cho rằng đó là chuyện riêng của học sinh.
B. Bí mật điều tra và xử lý tình huống một cách kín đáo, bảo vệ nạn nhân và răn đe người bắt nạt.
C. Công khai chỉ trích người bắt nạt trước lớp để làm gương.
D. Kêu gọi cả lớp tẩy chay người bắt nạt.

24. Điều gì KHÔNG phải là một rào cản trong giao tiếp sư phạm?

A. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ giữa giáo viên và học sinh.
B. Môi trường học tập ồn ào, thiếu sự riêng tư.
C. Giáo viên sử dụng giọng điệu truyền cảm, nhiệt tình và khuyến khích.
D. Thái độ định kiến hoặc thiếu thiện cảm từ giáo viên hoặc học sinh.

25. Nguyên tắc `tôn trọng` trong giao tiếp sư phạm thể hiện rõ nhất qua hành vi nào của giáo viên?

A. Luôn áp đặt ý kiến cá nhân lên học sinh.
B. Lắng nghe ý kiến của học sinh một cách cởi mở, ngay cả khi không đồng ý.
C. Chỉ chấp nhận những học sinh có thành tích học tập tốt.
D. Sử dụng quyền lực giáo viên để kiểm soát hoàn toàn lớp học.

26. Phong cách giao tiếp sư phạm `độc đoán` có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào?

A. Tăng cường sự sáng tạo và chủ động của học sinh.
B. Tạo môi trường học tập cởi mở và hợp tác.
C. Gây ra sự ức chế, sợ hãi, giảm sự tự tin và động lực học tập của học sinh.
D. Giúp học sinh tuân thủ kỷ luật một cách tuyệt đối.

27. Kỹ năng phản hồi (feedback) hiệu quả trong giao tiếp sư phạm nên tập trung vào điều gì?

A. Chỉ trích lỗi sai của học sinh một cách trực tiếp và gay gắt.
B. So sánh học sinh này với học sinh khác để tạo động lực.
C. Đưa ra nhận xét cụ thể, mang tính xây dựng, tập trung vào hành vi hoặc kết quả học tập, không phải nhân cách học sinh.
D. Tránh đưa ra phản hồi tiêu cực để học sinh không bị mất tự tin.

28. Trong tình huống học sinh đặt câu hỏi khó hoặc vượt quá khả năng trả lời ngay lập tức, giáo viên nên xử lý như thế nào?

A. Lờ đi câu hỏi và chuyển sang nội dung khác.
B. Trả lời một cách qua loa hoặc không chính xác để tránh mất thời gian.
C. Thừa nhận rằng mình chưa có câu trả lời ngay, hứa sẽ tìm hiểu thêm và trả lời sau, hoặc khuyến khích cả lớp cùng nhau tìm hiểu.
D. Phê bình học sinh vì đặt câu hỏi không phù hợp.

29. Sử dụng `ngôn ngữ cơ thể` tích cực trong giao tiếp sư phạm bao gồm những yếu tố nào?

A. Khoanh tay trước ngực, tránh giao tiếp bằng mắt.
B. Dáng vẻ khép nép, giọng nói nhỏ nhẹ.
C. Nụ cười thân thiện, ánh mắt cởi mở, tư thế thoải mái và ngôn ngữ cử chỉ phù hợp.
D. Giữ vẻ mặt nghiêm nghị, ít biểu cảm.

30. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, ánh mắt giao tiếp có vai trò gì?

A. Luôn thể hiện sự uy quyền và kiểm soát của giáo viên.
B. Chỉ thể hiện sự quan tâm đến những học sinh giỏi.
C. Thể hiện sự tập trung, tôn trọng, và kết nối với người nghe.
D. Không có vai trò quan trọng, chủ yếu phụ thuộc vào lời nói.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

1. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong giao tiếp sư phạm hiệu quả?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

2. Trong tình huống học sinh không hiểu bài, giáo viên nên sử dụng kỹ năng giao tiếp nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

3. Trong giao tiếp sư phạm trực tuyến, yếu tố nào trở nên đặc biệt quan trọng?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

4. Phong cách giao tiếp sư phạm 'dân chủ' có đặc điểm nổi bật nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

5. Trong giao tiếp sư phạm, 'lắng nghe chủ động' khác với 'lắng nghe thụ động' ở điểm nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

6. Trong tình huống xung đột giữa học sinh với nhau, giáo viên nên sử dụng kỹ năng giao tiếp nào để giải quyết hiệu quả?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

7. Để giao tiếp hiệu quả với học sinh cá biệt, giáo viên cần đặc biệt chú trọng điều gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'giao tiếp phi ngôn ngữ'?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

9. Điều gì KHÔNG nên làm khi đưa ra phản hồi tiêu cực cho học sinh?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

10. Kỹ năng 'diễn đạt' trong giao tiếp sư phạm bao gồm điều gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

11. Khi học sinh mắc lỗi, giáo viên nên giao tiếp theo hướng nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

12. Để xây dựng 'mối quan hệ tích cực' với học sinh, giáo viên nên tránh điều gì trong giao tiếp?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

13. Điều gì làm nên 'văn hóa giao tiếp' tích cực trong lớp học?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

14. Điều gì thể hiện sự 'đồng cảm' trong giao tiếp sư phạm?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

15. Khi giao tiếp với phụ huynh học sinh, giáo viên nên ưu tiên điều gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

16. Trong tình huống học sinh tỏ ra chán nản và mất tập trung, giáo viên nên ưu tiên hành động giao tiếp nào sau đây?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

17. Giáo viên sử dụng câu hỏi 'đóng' trong giao tiếp sư phạm với mục đích chính là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

18. Mục đích của việc sử dụng 'ngôn ngữ tích cực' trong giao tiếp sư phạm là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

19. Trong giao tiếp sư phạm đa văn hóa, điều quan trọng nhất giáo viên cần lưu ý là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

20. Trong giao tiếp sư phạm, 'sự im lặng' có thể mang ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

21. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của giao tiếp sư phạm?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

22. Câu hỏi nào sau đây là câu hỏi 'mở' trong giao tiếp sư phạm?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

23. Khi nhận thấy học sinh có dấu hiệu bị bắt nạt học đường, giáo viên nên ưu tiên hành động giao tiếp nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

24. Điều gì KHÔNG phải là một rào cản trong giao tiếp sư phạm?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

25. Nguyên tắc 'tôn trọng' trong giao tiếp sư phạm thể hiện rõ nhất qua hành vi nào của giáo viên?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

26. Phong cách giao tiếp sư phạm 'độc đoán' có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

27. Kỹ năng phản hồi (feedback) hiệu quả trong giao tiếp sư phạm nên tập trung vào điều gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

28. Trong tình huống học sinh đặt câu hỏi khó hoặc vượt quá khả năng trả lời ngay lập tức, giáo viên nên xử lý như thế nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

29. Sử dụng 'ngôn ngữ cơ thể' tích cực trong giao tiếp sư phạm bao gồm những yếu tố nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 5

30. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, ánh mắt giao tiếp có vai trò gì?