1. Kỹ năng `giải quyết vấn đề` hiệu quả thường bắt đầu bằng bước nào?
A. Đưa ra giải pháp ngay lập tức
B. Xác định rõ vấn đề cần giải quyết
C. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ người khác
D. Bỏ qua vấn đề và hy vọng nó tự biến mất
2. Kỹ năng nào sau đây được coi là nền tảng cho mọi kỹ năng mềm khác?
A. Kỹ năng quản lý thời gian
B. Kỹ năng giao tiếp
C. Kỹ năng lãnh đạo
D. Kỹ năng giải quyết vấn đề
3. Kỹ năng `thuyết phục` (persuasion) hiệu quả nhất khi dựa trên yếu tố nào?
A. Áp lực và đe dọa đối phương.
B. Lập luận logic, bằng chứng thuyết phục và sự đồng cảm.
C. Nói dối và phóng đại sự thật.
D. Chỉ tập trung vào lợi ích của bản thân mà bỏ qua lợi ích của đối phương.
4. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của `đàm phán` trong kinh doanh?
A. Đạt được thỏa thuận có lợi nhất cho bản thân bằng mọi giá.
B. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với đối tác.
C. Tìm kiếm giải pháp công bằng và đôi bên cùng có lợi.
D. Giải quyết xung đột và đạt được sự đồng thuận.
5. Kỹ năng `lãnh đạo` KHÔNG nhất thiết phải có phẩm chất nào sau đây?
A. Khả năng truyền cảm hứng và động viên người khác.
B. Khả năng kiểm soát và áp đặt ý kiến cá nhân lên người khác.
C. Khả năng đưa ra quyết định và chịu trách nhiệm.
D. Khả năng giao tiếp và xây dựng mối quan hệ.
6. Điều gì KHÔNG nên làm khi nhận phản hồi tiêu cực?
A. Lắng nghe một cách bình tĩnh và cởi mở.
B. Phản ứng gay gắt và bảo vệ bản thân ngay lập tức.
C. Xem xét phản hồi để cải thiện bản thân.
D. Đặt câu hỏi để hiểu rõ hơn về phản hồi.
7. Điều gì KHÔNG phải là dấu hiệu của `stress` trong công việc?
A. Cảm thấy tràn đầy năng lượng và hứng khởi làm việc.
B. Khó tập trung và dễ cáu gắt.
C. Mất ngủ hoặc ngủ không ngon giấc.
D. Cảm thấy mệt mỏi và thiếu động lực.
8. Đâu là ví dụ về kỹ năng `chủ động` (proactive) trong công việc?
A. Chỉ làm những công việc được giao và chờ đợi hướng dẫn tiếp theo.
B. Tự tìm hiểu vấn đề và đề xuất giải pháp trước khi được yêu cầu.
C. Hoàn thành công việc đúng thời hạn nhưng không quan tâm đến chất lượng.
D. Tránh nhận thêm trách nhiệm để không bị quá tải.
9. Kỹ năng `tạo động lực` cho người khác (motivation) cần nhất ở vai trò nào?
A. Nhân viên hành chính.
B. Nhân viên kỹ thuật.
C. Quản lý hoặc lãnh đạo nhóm.
D. Nhân viên kế toán.
10. Kỹ năng `tư duy phản biện` (critical thinking) giúp chúng ta điều gì?
A. Chấp nhận mọi thông tin mà không cần kiểm chứng.
B. Phân tích thông tin một cách khách quan và đưa ra quyết định dựa trên bằng chứng.
C. Đưa ra quyết định nhanh chóng dựa trên cảm tính.
D. Tránh né việc ra quyết định để không mắc sai lầm.
11. Trong môi trường làm việc đa văn hóa, kỹ năng nào trở nên đặc biệt quan trọng?
A. Kỹ năng sử dụng phần mềm chuyên dụng.
B. Kỹ năng ngoại ngữ duy nhất (ví dụ: chỉ tiếng Anh).
C. Kỹ năng thích ứng và tôn trọng sự khác biệt văn hóa.
D. Kỹ năng làm việc độc lập tuyệt đối.
12. Kỹ năng `xây dựng mối quan hệ` (networking) hiệu quả nhất thông qua hành động nào?
A. Chỉ kết nối với những người có chức vụ cao hơn mình.
B. Chủ động tham gia các sự kiện và gặp gỡ nhiều người.
C. Chỉ giữ liên lạc với những người mình quen biết từ trước.
D. Tránh giao tiếp với người lạ để không mất thời gian.
13. Điều gì thể hiện sự `tự tin` trong giao tiếp hiệu quả?
A. Nói quá nhiều về bản thân để gây ấn tượng.
B. Nói một cách mạch lạc, rõ ràng và giữ giao tiếp bằng mắt.
C. Tránh giao tiếp bằng mắt vì sợ bị đánh giá.
D. Nói nhỏ và không chắc chắn để tránh gây tranh cãi.
14. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của `trí tuệ cảm xúc` (EQ)?
A. Khả năng nhận biết và quản lý cảm xúc của bản thân.
B. Khả năng hiểu và đồng cảm với cảm xúc của người khác.
C. Khả năng ghi nhớ thông tin chi tiết một cách chính xác.
D. Khả năng sử dụng cảm xúc để thúc đẩy suy nghĩ và hành động tích cực.
15. Trong kỹ năng thuyết trình, điều gì quan trọng nhất để thu hút khán giả?
A. Sử dụng slide trình chiếu với nhiều chữ và hiệu ứng phức tạp.
B. Nói nhanh và liên tục để truyền tải được nhiều thông tin.
C. Kể chuyện và sử dụng ví dụ minh họa sinh động, gần gũi.
D. Đọc nguyên văn bài thuyết trình đã chuẩn bị.
16. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc phát triển kỹ năng mềm?
A. Cải thiện hiệu suất công việc.
B. Tăng khả năng thăng tiến trong sự nghiệp.
C. Đảm bảo có được công việc ổn định suốt đời.
D. Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với đồng nghiệp và khách hàng.
17. Điều gì KHÔNG phải là biểu hiện của kỹ năng làm việc nhóm hiệu quả?
A. Phân chia công việc rõ ràng và phù hợp với năng lực từng thành viên.
B. Các thành viên cạnh tranh gay gắt để thể hiện bản thân.
C. Tôn trọng ý kiến và đóng góp của nhau.
D. Cùng nhau hướng tới mục tiêu chung của nhóm.
18. Trong môi trường làm việc áp lực cao, kỹ năng nào giúp duy trì sự bình tĩnh và hiệu quả?
A. Kỹ năng trì hoãn công việc.
B. Kỹ năng quản lý căng thẳng (stress management).
C. Kỹ năng đổ lỗi cho người khác.
D. Kỹ năng né tránh trách nhiệm.
19. Trong tình huống làm việc nhóm online, điều gì quan trọng để duy trì giao tiếp hiệu quả?
A. Chỉ giao tiếp qua email để có bằng chứng bằng văn bản.
B. Sử dụng đa dạng các kênh giao tiếp (video call, chat, email) và thường xuyên cập nhật thông tin.
C. Hạn chế giao tiếp để tránh làm phiền người khác.
D. Chỉ giao tiếp khi có vấn đề phát sinh.
20. Kỹ năng `linh hoạt` (flexibility) trong công việc thể hiện ở khả năng nào?
A. Chỉ làm theo đúng kế hoạch ban đầu mà không thay đổi.
B. Dễ dàng thích nghi với sự thay đổi và các tình huống mới.
C. Tránh làm việc nhóm và chỉ làm việc độc lập.
D. Luôn giữ quan điểm cá nhân mà không chịu lắng nghe ý kiến khác.
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về kỹ năng quản lý thời gian?
A. Lập kế hoạch công việc
B. Sắp xếp công việc theo thứ tự ưu tiên
C. Khả năng làm việc độc lập
D. Tránh trì hoãn
22. Trong kỹ năng giải quyết vấn đề, phương pháp `5 Whys` được sử dụng để làm gì?
A. Đưa ra 5 giải pháp khác nhau cho vấn đề.
B. Hỏi `Tại sao?` 5 lần để tìm ra nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
C. Liệt kê 5 hậu quả tiêu cực của vấn đề.
D. Tìm kiếm 5 người khác nhau để xin ý kiến về vấn đề.
23. Kỹ năng `thương lượng` (negotiation) tập trung vào việc gì?
A. Áp đặt ý kiến của mình lên đối phương.
B. Tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi.
C. Tránh né mọi xung đột và nhượng bộ hoàn toàn.
D. Chỉ tập trung vào lợi ích cá nhân mà không quan tâm đến đối phương.
24. Trong giao tiếp công sở, `phản hồi xây dựng` (constructive feedback) nên tập trung vào điều gì?
A. Chỉ trích cá nhân người nhận phản hồi.
B. Tập trung vào hành vi cụ thể và đề xuất cách cải thiện.
C. Nói chung chung và không đưa ra ví dụ cụ thể.
D. So sánh người nhận phản hồi với người khác.
25. Đâu là ví dụ về `giao tiếp phi ngôn ngữ`?
A. Sử dụng email để trao đổi thông tin.
B. Trình bày báo cáo bằng văn bản.
C. Ánh mắt và cử chỉ khi nói chuyện trực tiếp.
D. Gọi điện thoại để thảo luận công việc.
26. Trong tình huống xung đột nhóm, kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất để giải quyết?
A. Kỹ năng ra quyết định nhanh chóng
B. Kỹ năng giao tiếp và đàm phán
C. Kỹ năng quản lý thời gian
D. Kỹ năng phân tích dữ liệu
27. Trong giao tiếp, `lắng nghe chủ động` thể hiện điều gì?
A. Chỉ nghe những gì mình muốn nghe.
B. Nghe một cách thụ động, không phản hồi.
C. Tập trung cao độ, hiểu rõ thông điệp và phản hồi phù hợp với người nói.
D. Nghe để chuẩn bị phản bác ý kiến của người khác.
28. Kỹ năng mềm KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Kỹ năng giao tiếp
B. Kỹ năng chuyên môn về lập trình
C. Kỹ năng làm việc nhóm
D. Kỹ năng giải quyết vấn đề
29. Điều gì KHÔNG nên làm trong buổi phỏng vấn xin việc?
A. Nghiên cứu kỹ về công ty và vị trí ứng tuyển.
B. Đến muộn giờ phỏng vấn để thể hiện sự thoải mái.
C. Chuẩn bị sẵn câu hỏi để hỏi nhà tuyển dụng.
D. Ăn mặc lịch sự và chuyên nghiệp.
30. Kỹ năng `trình bày` (presentation) không chỉ quan trọng trong bối cảnh nào?
A. Cuộc họp với đồng nghiệp.
B. Thuyết trình trước khách hàng.
C. Giao tiếp hàng ngày với bạn bè.
D. Phỏng vấn xin việc.