Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Biên tập ảnh – Đề 8

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Biên tập ảnh

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Biên tập ảnh

1. Phần mềm chỉnh sửa ảnh nào sau đây KHÔNG phải là phần mềm chuyên nghiệp, thường được sử dụng cho mục đích giải trí hoặc chỉnh sửa ảnh nhanh trên điện thoại?

A. Adobe Photoshop
B. GIMP (GNU Image Manipulation Program)
C. PicsArt
D. Capture One

2. `Frequency Separation` (Phân tách tần số) là kỹ thuật biên tập ảnh phức tạp, thường được sử dụng cho mục đích gì?

A. Tạo hiệu ứng ảnh nổi 3D.
B. Phân tách ảnh thành hai lớp tần số (cao và thấp), cho phép chỉnh sửa da và chi tiết riêng biệt, giúp retouch da mịn màng mà vẫn giữ được texture.
C. Tăng độ tương phản động cho ảnh.
D. Giảm nhiễu hạt màu.

3. Công cụ `Crop` (Cắt xén) trong biên tập ảnh được sử dụng để làm gì?

A. Thay đổi độ sáng và độ tương phản của ảnh.
B. Loại bỏ các phần không mong muốn của ảnh và tập trung vào chủ thể chính.
C. Làm sắc nét các chi tiết của ảnh.
D. Thêm hiệu ứng màu sắc đặc biệt cho ảnh.

4. Công cụ `Dodge and Burn` (Làm sáng và làm tối) trong biên tập ảnh mô phỏng kỹ thuật nào trong nhiếp ảnh truyền thống?

A. Kỹ thuật tráng phim.
B. Kỹ thuật phơi sáng.
C. Kỹ thuật rửa ảnh trong phòng tối, làm sáng hoặc tối cục bộ ảnh bằng cách che chắn ánh sáng khi phóng ảnh.
D. Kỹ thuật đo sáng.

5. Khi xuất ảnh để in ấn chất lượng cao, định dạng file ảnh nào thường được ưu tiên sử dụng nhất?

A. GIF
B. JPEG
C. PNG
D. TIFF

6. Thuật ngữ `Clipping Mask` (Mặt nạ cắt) trong biên tập ảnh được sử dụng để làm gì?

A. Làm mờ các cạnh của ảnh.
B. Ẩn một phần của layer dựa trên hình dạng của layer bên dưới.
C. Tạo hiệu ứng chuyển màu giữa hai ảnh.
D. Chống rung cho ảnh bị mờ do rung tay.

7. Trong biên tập ảnh, `Dynamic Range` (Dải tương phản động) đề cập đến điều gì?

A. Số lượng màu sắc tối đa mà ảnh có thể hiển thị.
B. Khoảng cách giữa vùng sáng nhất và vùng tối nhất mà cảm biến máy ảnh hoặc file ảnh có thể ghi lại.
C. Độ sắc nét của ảnh khi phóng to.
D. Khả năng tái tạo màu sắc trung thực của ảnh.

8. Công cụ `Sharpen` (Làm sắc nét) trong biên tập ảnh hoạt động bằng cách nào?

A. Tăng độ tương phản giữa các pixel liền kề, tạo cảm giác ảnh rõ nét hơn.
B. Giảm nhiễu hạt trong ảnh.
C. Tăng độ sáng của các vùng tối trong ảnh.
D. Làm mờ các chi tiết không quan trọng trong ảnh.

9. Bộ lọc (Filter) trong biên tập ảnh thường được sử dụng với mục đích chính nào?

A. Tăng độ phân giải của ảnh.
B. Tự động loại bỏ lỗi sai chính tả trong văn bản trên ảnh.
C. Tạo hiệu ứng nghệ thuật hoặc điều chỉnh nhanh màu sắc, ánh sáng của ảnh.
D. Chuyển đổi ảnh từ định dạng raster sang vector.

10. Thông số `Exposure` (Phơi sáng) trong biên tập ảnh điều chỉnh yếu tố nào của ảnh?

A. Độ bão hòa màu sắc.
B. Độ sắc nét của ảnh.
C. Độ sáng tổng thể của ảnh.
D. Độ tương phản giữa vùng sáng và vùng tối.

11. Khi nào thì việc chuyển đổi ảnh màu sang ảnh đen trắng (Monochrome) là phù hợp trong biên tập ảnh?

A. Khi ảnh gốc bị thiếu sáng trầm trọng.
B. Khi muốn tạo hiệu ứng nghệ thuật, tập trung vào đường nét, hình khối, và cảm xúc của chủ thể, hoặc khi màu sắc gốc không đẹp.
C. Khi muốn tăng độ phân giải của ảnh.
D. Khi muốn giảm dung lượng file ảnh.

12. Công cụ `Clone Stamp` (Tem nhân bản) thường được sử dụng để làm gì trong biên tập ảnh?

A. Làm mờ hậu cảnh phía sau chủ thể.
B. Nhân bản một vùng chọn từ ảnh này sang ảnh khác.
C. Loại bỏ các đối tượng hoặc khuyết điểm không mong muốn trên ảnh bằng cách sao chép vùng ảnh khác.
D. Tạo hiệu ứng đổ bóng cho đối tượng trong ảnh.

13. Khi chỉnh sửa ảnh, thao tác `Non-destructive editing` (Chỉnh sửa không phá hủy) có nghĩa là gì?

A. Chỉ chỉnh sửa ảnh vector, không chỉnh sửa ảnh raster.
B. Các chỉnh sửa được thực hiện trên layer điều chỉnh hoặc layer mặt nạ, không làm thay đổi trực tiếp pixel gốc của ảnh, có thể hoàn tác hoặc điều chỉnh lại sau này.
C. Chỉ sử dụng bộ lọc và hiệu ứng có sẵn, không can thiệp sâu vào các thông số.
D. Chỉnh sửa ảnh trên đám mây, không lưu trực tiếp vào máy tính.

14. `Content-Aware Fill` (Tô nền nhận biết nội dung) là tính năng gì trong các phần mềm biên tập ảnh?

A. Tự động điều chỉnh màu sắc dựa trên nội dung ảnh.
B. Tự động lấp đầy vùng chọn trống bằng cách phân tích và sao chép nội dung xung quanh một cách thông minh.
C. Tự động nhận diện khuôn mặt và làm mịn da.
D. Tự động tạo hiệu ứng bokeh cho ảnh.

15. Thuật ngữ `Layer` (Lớp) trong biên tập ảnh dùng để chỉ điều gì?

A. Một bộ lọc màu được áp dụng lên ảnh.
B. Các phần tử hình ảnh được xếp chồng lên nhau, có thể chỉnh sửa độc lập.
C. Kích thước của ảnh (chiều rộng và chiều cao).
D. Độ phân giải của ảnh (số pixel trên mỗi inch).

16. Khi muốn tạo ảnh ghép (compositing) phức tạp, việc sử dụng `Adjustment Layers` (Layer điều chỉnh) mang lại lợi ích gì?

A. Giảm dung lượng file ảnh ghép.
B. Cho phép điều chỉnh màu sắc và ánh sáng một cách linh hoạt, không phá hủy, có thể áp dụng cho nhiều layer bên dưới và dễ dàng thay đổi sau này.
C. Tăng tốc độ xử lý khi ghép ảnh.
D. Tự động căn chỉnh các layer trong ảnh ghép.

17. Trong quy trình biên tập ảnh chuyên nghiệp, bước `Color Correction` (Hiệu chỉnh màu sắc) thường được thực hiện trước hay sau bước `Creative Color Grading` (Phân loại màu sáng tạo)?

A. Thực hiện đồng thời.
B. Thực hiện trước Color Correction, sau đó mới đến Creative Color Grading.
C. Thực hiện sau Color Correction, sau đó mới đến Creative Color Grading.
D. Thứ tự không quan trọng.

18. Trong biên tập ảnh HDR (High Dynamic Range), mục tiêu chính là gì?

A. Tăng độ phân giải ảnh.
B. Mở rộng dải tương phản động của ảnh, ghi lại chi tiết ở cả vùng sáng và vùng tối trong những cảnh có độ tương phản cao.
C. Tạo hiệu ứng hoạt hình cho ảnh.
D. Giảm dung lượng file ảnh.

19. Định dạng file ảnh nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ ảnh gốc, không nén, chất lượng cao nhất, phù hợp cho việc chỉnh sửa chuyên sâu?

A. JPEG
B. PNG
C. RAW
D. GIF

20. Công cụ `Liquify` (Hóa lỏng) trong biên tập ảnh thường được sử dụng để làm gì?

A. Thay đổi màu sắc của đối tượng một cách nhanh chóng.
B. Biến dạng và uốn nắn hình dạng của đối tượng, thường dùng để chỉnh sửa dáng người, tạo hiệu ứng hoạt hình.
C. Làm mịn bề mặt da.
D. Tạo hiệu ứng tan chảy cho ảnh.

21. Khi xuất ảnh để đăng tải lên web, định dạng file ảnh nào thường được ưu tiên sử dụng nhất vì dung lượng nhỏ và vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh tốt?

A. BMP
B. TIFF
C. JPEG
D. PSD

22. Trong biên tập ảnh 360 độ, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo ảnh hiển thị đúng và không bị méo mó?

A. Tăng độ phân giải ảnh lên cao nhất.
B. Sử dụng định dạng ảnh vector.
C. Đảm bảo ảnh được ghép nối liền mạch (stitching) và sử dụng phép chiếu hình trụ (equirectangular projection).
D. Áp dụng bộ lọc làm sắc nét toàn bộ ảnh.

23. Định dạng ảnh vector có ưu điểm nổi bật nào so với định dạng ảnh raster trong biên tập ảnh?

A. Dung lượng file nhỏ hơn đáng kể.
B. Khả năng hiển thị màu sắc chân thực và phong phú hơn.
C. Khả năng phóng to thu nhỏ hình ảnh mà không bị vỡ, nhòe.
D. Dễ dàng chỉnh sửa từng pixel riêng lẻ.

24. Khi chỉnh sửa ảnh chân dung, việc `Retouch` (Chỉnh sửa mịn da) thường tập trung vào việc gì?

A. Thay đổi màu mắt của đối tượng.
B. Làm mịn da, loại bỏ các khuyết điểm nhỏ như mụn, nếp nhăn.
C. Thay đổi kiểu tóc của đối tượng.
D. Chỉnh sửa dáng người của đối tượng.

25. Công cụ `Healing Brush` (Cọ phục hồi) khác với `Clone Stamp` (Tem nhân bản) ở điểm nào?

A. Healing Brush chỉ hoạt động trên layer mới, còn Clone Stamp hoạt động trực tiếp trên layer gốc.
B. Healing Brush tự động hòa trộn màu sắc và độ sáng của vùng được sao chép với vùng đích, Clone Stamp sao chép pixel nguyên bản.
C. Healing Brush dùng để làm mờ ảnh, Clone Stamp dùng để làm sắc nét ảnh.
D. Healing Brush chỉ dùng cho ảnh chân dung, Clone Stamp dùng cho ảnh phong cảnh.

26. Trong biên tập ảnh, `Color Grading` (Phân loại màu) là quá trình làm gì?

A. Chuyển đổi ảnh màu sang đen trắng.
B. Điều chỉnh màu sắc tổng thể của ảnh để tạo ra một phong cách hoặc tông màu nhất định, thường được sử dụng trong phim ảnh và nhiếp ảnh nghệ thuật.
C. Hiệu chỉnh màu sắc cho ảnh bị sai màu do ánh sáng.
D. Tăng độ bão hòa màu sắc cho ảnh.

27. Sự khác biệt chính giữa `Saturation` (Độ bão hòa) và `Vibrance` (Độ sống động) trong điều chỉnh màu sắc là gì?

A. Saturation chỉ tác động lên màu đỏ, còn Vibrance tác động lên tất cả các màu.
B. Saturation tăng độ đậm của tất cả các màu đồng đều, Vibrance tăng độ đậm màu cho các màu ít bão hòa hơn, giữ màu da tự nhiên.
C. Saturation dùng để giảm nhiễu màu, Vibrance dùng để tăng độ sắc nét màu.
D. Saturation thay đổi tông màu, Vibrance thay đổi độ sáng màu.

28. Khi chỉnh sửa ảnh phong cảnh, việc điều chỉnh `White Balance` (Cân bằng trắng) nhằm mục đích gì?

A. Làm cho bầu trời trong ảnh xanh hơn.
B. Đảm bảo màu trắng trong ảnh hiển thị đúng là màu trắng, và các màu sắc khác cũng được tái tạo chính xác, tự nhiên.
C. Tăng độ tương phản giữa cây cối và bầu trời.
D. Làm cho ảnh trông ấm áp hơn vào buổi tối.

29. Khi ảnh bị nhiễu hạt (noise), công cụ nào thường được sử dụng để giảm nhiễu trong biên tập ảnh?

A. Sharpen (Làm sắc nét).
B. Blur (Làm mờ).
C. Noise Reduction (Giảm nhiễu).
D. Contrast (Độ tương phản).

30. `Histogram` (Biểu đồ tần suất màu) trong biên tập ảnh cung cấp thông tin gì quan trọng?

A. Thông tin về kích thước file ảnh.
B. Thông tin về số lượng layer đang sử dụng.
C. Thông tin về sự phân bố độ sáng (tones) trong ảnh, từ vùng tối đến vùng sáng.
D. Thông tin về bảng màu chủ đạo của ảnh.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 6

1. Phần mềm chỉnh sửa ảnh nào sau đây KHÔNG phải là phần mềm chuyên nghiệp, thường được sử dụng cho mục đích giải trí hoặc chỉnh sửa ảnh nhanh trên điện thoại?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 6

2. 'Frequency Separation' (Phân tách tần số) là kỹ thuật biên tập ảnh phức tạp, thường được sử dụng cho mục đích gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 6

3. Công cụ 'Crop' (Cắt xén) trong biên tập ảnh được sử dụng để làm gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 6

4. Công cụ 'Dodge and Burn' (Làm sáng và làm tối) trong biên tập ảnh mô phỏng kỹ thuật nào trong nhiếp ảnh truyền thống?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 6

5. Khi xuất ảnh để in ấn chất lượng cao, định dạng file ảnh nào thường được ưu tiên sử dụng nhất?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 6

6. Thuật ngữ 'Clipping Mask' (Mặt nạ cắt) trong biên tập ảnh được sử dụng để làm gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 6

7. Trong biên tập ảnh, 'Dynamic Range' (Dải tương phản động) đề cập đến điều gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 6

8. Công cụ 'Sharpen' (Làm sắc nét) trong biên tập ảnh hoạt động bằng cách nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 6

9. Bộ lọc (Filter) trong biên tập ảnh thường được sử dụng với mục đích chính nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 6

10. Thông số 'Exposure' (Phơi sáng) trong biên tập ảnh điều chỉnh yếu tố nào của ảnh?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 6

11. Khi nào thì việc chuyển đổi ảnh màu sang ảnh đen trắng (Monochrome) là phù hợp trong biên tập ảnh?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 6

12. Công cụ 'Clone Stamp' (Tem nhân bản) thường được sử dụng để làm gì trong biên tập ảnh?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 6

13. Khi chỉnh sửa ảnh, thao tác 'Non-destructive editing' (Chỉnh sửa không phá hủy) có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 6

14. 'Content-Aware Fill' (Tô nền nhận biết nội dung) là tính năng gì trong các phần mềm biên tập ảnh?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 6

15. Thuật ngữ 'Layer' (Lớp) trong biên tập ảnh dùng để chỉ điều gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 6

16. Khi muốn tạo ảnh ghép (compositing) phức tạp, việc sử dụng 'Adjustment Layers' (Layer điều chỉnh) mang lại lợi ích gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 6

17. Trong quy trình biên tập ảnh chuyên nghiệp, bước 'Color Correction' (Hiệu chỉnh màu sắc) thường được thực hiện trước hay sau bước 'Creative Color Grading' (Phân loại màu sáng tạo)?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 6

18. Trong biên tập ảnh HDR (High Dynamic Range), mục tiêu chính là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 6

19. Định dạng file ảnh nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ ảnh gốc, không nén, chất lượng cao nhất, phù hợp cho việc chỉnh sửa chuyên sâu?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 6

20. Công cụ 'Liquify' (Hóa lỏng) trong biên tập ảnh thường được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 6

21. Khi xuất ảnh để đăng tải lên web, định dạng file ảnh nào thường được ưu tiên sử dụng nhất vì dung lượng nhỏ và vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh tốt?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 6

22. Trong biên tập ảnh 360 độ, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo ảnh hiển thị đúng và không bị méo mó?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 6

23. Định dạng ảnh vector có ưu điểm nổi bật nào so với định dạng ảnh raster trong biên tập ảnh?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 6

24. Khi chỉnh sửa ảnh chân dung, việc 'Retouch' (Chỉnh sửa mịn da) thường tập trung vào việc gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 6

25. Công cụ 'Healing Brush' (Cọ phục hồi) khác với 'Clone Stamp' (Tem nhân bản) ở điểm nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 6

26. Trong biên tập ảnh, 'Color Grading' (Phân loại màu) là quá trình làm gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 6

27. Sự khác biệt chính giữa 'Saturation' (Độ bão hòa) và 'Vibrance' (Độ sống động) trong điều chỉnh màu sắc là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 6

28. Khi chỉnh sửa ảnh phong cảnh, việc điều chỉnh 'White Balance' (Cân bằng trắng) nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 6

29. Khi ảnh bị nhiễu hạt (noise), công cụ nào thường được sử dụng để giảm nhiễu trong biên tập ảnh?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 6

30. 'Histogram' (Biểu đồ tần suất màu) trong biên tập ảnh cung cấp thông tin gì quan trọng?