1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về nghiên cứu khoa học?
A. Quá trình thu thập thông tin một cách ngẫu nhiên để giải trí.
B. Quá trình tìm kiếm thông tin trên internet để hoàn thành bài tập.
C. Quá trình tìm tòi, khám phá tri thức mới hoặc làm sáng tỏ tri thức đã có một cách khách quan, có hệ thống và có phương pháp.
D. Quá trình đọc sách và ghi chép lại những điều đã đọc.
2. Mục tiêu chính của nghiên cứu khoa học cơ bản là gì?
A. Giải quyết các vấn đề thực tiễn cụ thể trong xã hội.
B. Phát triển các ứng dụng công nghệ mới.
C. Mở rộng và phát triển tri thức khoa học, khám phá các quy luật tự nhiên và xã hội.
D. Cải thiện hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
3. Trong quá trình nghiên cứu khoa học, bước nào sau đây thường được thực hiện **trước** khi xây dựng giả thuyết nghiên cứu?
A. Thu thập và phân tích dữ liệu.
B. Tổng quan tài liệu nghiên cứu.
C. Công bố kết quả nghiên cứu.
D. Thiết kế phương pháp nghiên cứu.
4. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây thường được sử dụng để khám phá các hiện tượng xã hội phức tạp từ góc nhìn của người tham gia?
A. Nghiên cứu thực nghiệm.
B. Nghiên cứu định lượng.
C. Nghiên cứu định tính.
D. Nghiên cứu thống kê.
5. Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của quảng cáo trực tuyến đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng, biến **độc lập** là gì?
A. Quyết định mua hàng của người tiêu dùng.
B. Mức độ hài lòng của người tiêu dùng sau khi mua hàng.
C. Quảng cáo trực tuyến.
D. Thu nhập của người tiêu dùng.
6. Chọn phương pháp thu thập dữ liệu phù hợp nhất để nghiên cứu về "kinh nghiệm sống của sinh viên quốc tế tại Việt Nam".
A. Khảo sát bằng bảng hỏi trực tuyến với số lượng lớn sinh viên.
B. Phỏng vấn sâu từng sinh viên quốc tế để thu thập câu chuyện và cảm nhận cá nhân.
C. Thực nghiệm trong phòng thí nghiệm về khả năng thích nghi văn hóa.
D. Phân tích dữ liệu thống kê về số lượng sinh viên quốc tế qua các năm.
7. Phân tích định tính dữ liệu thường tập trung vào điều gì?
A. Tính toán các giá trị trung bình, độ lệch chuẩn và các thống kê mô tả khác.
B. Tìm kiếm các chủ đề, mô hình và ý nghĩa từ dữ liệu văn bản, hình ảnh hoặc âm thanh.
C. Xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số bằng các kiểm định thống kê.
D. Đo lường mức độ tin cậy và giá trị của công cụ đo lường.
8. Trong nghiên cứu khoa học, "tính giá trị" (validity) đề cập đến điều gì?
A. Mức độ nhất quán của kết quả nghiên cứu khi thực hiện lại nhiều lần.
B. Mức độ chính xác mà công cụ đo lường đo lường được khái niệm cần đo.
C. Mức độ khách quan của nhà nghiên cứu trong quá trình thu thập và phân tích dữ liệu.
D. Mức độ phổ biến và ứng dụng rộng rãi của kết quả nghiên cứu.
9. Loại nghiên cứu nào phù hợp nhất để kiểm tra mối quan hệ nhân quả giữa hai biến số?
A. Nghiên cứu mô tả.
B. Nghiên cứu tương quan.
C. Nghiên cứu thực nghiệm.
D. Nghiên cứu trường hợp.
10. Nguyên tắc đạo đức quan trọng nhất cần tuân thủ khi nghiên cứu trên đối tượng con người là gì?
A. Đảm bảo tính bảo mật thông tin của người tham gia.
B. Thu thập dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả.
C. Đảm bảo kết quả nghiên cứu luôn có lợi cho nhà nghiên cứu.
D. Bắt buộc tất cả mọi người phải tham gia nghiên cứu.
11. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc **ứng dụng** nghiên cứu khoa học?
A. Một nhà khoa học công bố bài báo về cấu trúc nguyên tử.
B. Một công ty sử dụng kết quả nghiên cứu về hành vi người tiêu dùng để cải thiện chiến dịch marketing.
C. Một sinh viên viết khóa luận tốt nghiệp về lịch sử phát triển của internet.
D. Một nhóm nhà nghiên cứu tiến hành khảo sát về mức độ hài lòng của người dân về dịch vụ công.
12. So sánh nghiên cứu định lượng và nghiên cứu định tính, điểm khác biệt **chính** là gì?
A. Nghiên cứu định lượng sử dụng số liệu, nghiên cứu định tính sử dụng chữ viết, hình ảnh, âm thanh.
B. Nghiên cứu định lượng luôn tốn kém hơn nghiên cứu định tính.
C. Nghiên cứu định tính luôn dễ thực hiện hơn nghiên cứu định lượng.
D. Nghiên cứu định lượng chỉ được thực hiện trong phòng thí nghiệm, nghiên cứu định tính chỉ được thực hiện ngoài thực tế.
13. Điều gì sẽ xảy ra nếu cỡ mẫu trong nghiên cứu quá nhỏ?
A. Kết quả nghiên cứu sẽ luôn chính xác hơn.
B. Tính khái quát hóa của kết quả nghiên cứu sẽ bị hạn chế.
C. Chi phí nghiên cứu sẽ tăng lên đáng kể.
D. Việc phân tích dữ liệu sẽ trở nên phức tạp hơn.
14. Trong trường hợp nào, việc sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp (mixed methods) là phù hợp nhất?
A. Khi chỉ cần thu thập dữ liệu định lượng để kiểm định giả thuyết.
B. Khi muốn có cái nhìn toàn diện và sâu sắc về vấn đề nghiên cứu, kết hợp cả số liệu và thông tin định tính.
C. Khi không có đủ nguồn lực để thực hiện nghiên cứu định lượng.
D. Khi vấn đề nghiên cứu đã được nghiên cứu kỹ lưỡng bằng phương pháp định tính.
15. Ngoại lệ nào sau đây có thể chấp nhận việc không cần xin "sự đồng ý có hiểu biết" (informed consent) từ người tham gia nghiên cứu?
A. Nghiên cứu về trẻ em dưới 16 tuổi.
B. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu công khai, không xác định danh tính cá nhân.
C. Nghiên cứu về các vấn đề nhạy cảm như sức khỏe tâm thần.
D. Nghiên cứu có nguy cơ gây hại nhỏ cho người tham gia.
16. Phương pháp nghiên cứu khoa học (NCKH) là gì?
A. Một tập hợp các quy tắc và nguyên tắc được sử dụng để thu thập, phân tích và giải thích dữ liệu một cách hệ thống và khách quan nhằm khám phá và kiểm chứng tri thức.
B. Một quá trình tìm kiếm thông tin ngẫu nhiên để giải quyết vấn đề.
C. Một phương pháp dựa trên kinh nghiệm cá nhân và cảm tính để đưa ra kết luận.
D. Một hệ thống các quy trình hành chính để quản lý dự án nghiên cứu.
17. Bước nào sau đây **không** thuộc quy trình nghiên cứu khoa học điển hình?
A. Xác định vấn đề và đặt câu hỏi nghiên cứu.
B. Tổng quan tài liệu và xây dựng giả thuyết.
C. Thu thập và phân tích dữ liệu.
D. Sao chép kết quả nghiên cứu của người khác mà không trích dẫn.
18. Nghiên cứu nào sau đây được xem là **nghiên cứu ứng dụng**?
A. Nghiên cứu về nguồn gốc của vũ trụ.
B. Nghiên cứu về các loại hình nghệ thuật trong lịch sử.
C. Nghiên cứu về hiệu quả của một phương pháp điều trị mới đối với bệnh nhân trầm cảm.
D. Nghiên cứu về cấu trúc nguyên tử.
19. Phương pháp nghiên cứu **định tính** thường tập trung vào điều gì?
A. Thu thập dữ liệu số lượng lớn và phân tích thống kê.
B. Khám phá ý nghĩa, kinh nghiệm và quan điểm cá nhân.
C. Kiểm tra mối quan hệ nhân quả giữa các biến số.
D. Đo lường các biến số một cách khách quan và chính xác.
20. Trong nghiên cứu khoa học, **giả thuyết** là gì?
A. Một câu hỏi mà nhà nghiên cứu muốn tìm câu trả lời.
B. Một kết luận chắc chắn được rút ra từ dữ liệu nghiên cứu.
C. Một dự đoán hoặc giải thích sơ bộ về mối quan hệ giữa các biến số, có thể kiểm chứng được.
D. Một bản tóm tắt các kết quả nghiên cứu trước đó.
21. Loại biến số nào được nhà nghiên cứu **tác động hoặc thay đổi** để xem xét ảnh hưởng của nó đến biến số khác?
A. Biến số phụ thuộc.
B. Biến số độc lập.
C. Biến số kiểm soát.
D. Biến số trung gian.
22. Phương pháp thu thập dữ liệu nào thường được sử dụng trong nghiên cứu **định lượng**?
A. Phỏng vấn sâu.
B. Quan sát tham gia.
C. Khảo sát bằng bảng hỏi có cấu trúc.
D. Nghiên cứu trường hợp.
23. Đạo đức nghiên cứu khoa học **không** bao gồm nguyên tắc nào sau đây?
A. Tôn trọng quyền tự chủ của người tham gia nghiên cứu.
B. Đảm bảo tính bảo mật và riêng tư của dữ liệu.
C. Công bố kết quả nghiên cứu một cách trung thực và khách quan.
D. Tối đa hóa lợi ích của nhà nghiên cứu, kể cả khi gây hại cho đối tượng.
24. Trong quá trình tổng quan tài liệu, **mục đích chính** của việc đánh giá nguồn tài liệu là gì?
A. Liệt kê tất cả các tài liệu đã đọc.
B. Xác định tính phù hợp, độ tin cậy và chất lượng của nguồn tài liệu.
C. Sao chép nội dung chính của các tài liệu.
D. Tìm ra càng nhiều tài liệu càng tốt, không cần quan tâm đến chất lượng.
25. Chọn phát biểu **đúng** về **tính giá trị (validity)** trong nghiên cứu khoa học.
A. Tính giá trị đề cập đến mức độ nhất quán của kết quả đo lường qua thời gian.
B. Tính giá trị đề cập đến việc công cụ đo lường có thực sự đo lường được khái niệm mà nó được thiết kế để đo lường hay không.
C. Tính giá trị chỉ quan trọng trong nghiên cứu định lượng, không quan trọng trong nghiên cứu định tính.
D. Tính giá trị có thể được đảm bảo bằng cách tăng kích thước mẫu nghiên cứu.
26. Phương pháp nghiên cứu nào phù hợp nhất để **khám phá một hiện tượng mới** hoặc ít được biết đến?
A. Nghiên cứu thực nghiệm.
B. Nghiên cứu mô tả.
C. Nghiên cứu thăm dò.
D. Nghiên cứu giải thích.
27. Trong nghiên cứu thực nghiệm, **nhóm đối chứng** có vai trò gì?
A. Nhóm nhận được tác động hoặc can thiệp nghiên cứu.
B. Nhóm không nhận được tác động hoặc can thiệp nghiên cứu, dùng để so sánh với nhóm thực nghiệm.
C. Nhóm được chọn ngẫu nhiên từ quần thể nghiên cứu.
D. Nhóm được sử dụng để thu thập dữ liệu định tính.
28. Ví dụ nào sau đây thể hiện **lỗi thiên vị chọn mẫu**?
A. Sử dụng bảng hỏi không rõ ràng, gây khó hiểu cho người trả lời.
B. Chọn mẫu nghiên cứu chỉ bao gồm sinh viên tình nguyện tham gia, bỏ qua những sinh viên khác.
C. Phân tích dữ liệu không chính xác, dẫn đến kết luận sai lệch.
D. Không kiểm soát được các biến số nhiễu trong nghiên cứu.
29. Khi trình bày kết quả nghiên cứu, nhà nghiên cứu cần **tránh** điều gì?
A. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, rõ ràng và chính xác.
B. Trình bày kết quả một cách khách quan, dựa trên dữ liệu thu thập được.
C. Thảo luận về những hạn chế của nghiên cứu.
D. Bóp méo hoặc che giấu kết quả không phù hợp với giả thuyết ban đầu.
30. Phương pháp nghiên cứu **hỗn hợp** (mixed methods research) kết hợp ưu điểm của phương pháp nào?
A. Chỉ phương pháp định tính.
B. Chỉ phương pháp định lượng.
C. Cả phương pháp định tính và định lượng.
D. Phương pháp nghiên cứu lịch sử và so sánh.
31. Đâu là mục tiêu chính của nghiên cứu khoa học?
A. Thu thập thông tin ngẫu nhiên về một chủ đề.
B. Chứng minh một quan điểm cá nhân là đúng.
C. Mở rộng và hệ thống hóa tri thức về thế giới khách quan.
D. Giải quyết các vấn đề cá nhân.
32. Phương pháp nghiên cứu nào tập trung vào việc thu thập dữ liệu định tính để khám phá ý nghĩa và kinh nghiệm cá nhân?
A. Nghiên cứu thực nghiệm.
B. Nghiên cứu định lượng.
C. Nghiên cứu định tính.
D. Nghiên cứu hỗn hợp.
33. Trong quy trình nghiên cứu khoa học, bước nào sau đây thường được thực hiện **sau khi** xác định vấn đề nghiên cứu?
A. Thu thập dữ liệu.
B. Xây dựng giả thuyết.
C. Tổng quan tài liệu.
D. Phân tích dữ liệu.
34. Giả thuyết khoa học có vai trò gì trong nghiên cứu?
A. Thay thế cho mục tiêu nghiên cứu.
B. Định hướng cho việc thu thập và phân tích dữ liệu.
C. Chứng minh tính đúng đắn của lý thuyết hiện hành.
D. Tránh việc thu thập dữ liệu không cần thiết.
35. Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng trong nghiên cứu định lượng?
A. Phỏng vấn sâu.
B. Quan sát tham gia.
C. Khảo sát bằng bảng hỏi.
D. Nghiên cứu trường hợp.
36. Tính "hiệu lực" (validity) của một nghiên cứu đề cập đến điều gì?
A. Mức độ nhất quán của kết quả nghiên cứu.
B. Khả năng kết quả nghiên cứu được áp dụng rộng rãi.
C. Mức độ đo lường chính xác của các công cụ nghiên cứu.
D. Mức độ nghiên cứu tuân thủ các nguyên tắc đạo đức.
37. Chọn phương pháp phân tích dữ liệu phù hợp với nghiên cứu định tính.
A. Phân tích hồi quy.
B. Thống kê mô tả.
C. Phân tích nội dung.
D. Kiểm định t-test.
38. Trong bối cảnh nghiên cứu khoa học, "đạo văn" (plagiarism) được hiểu là gì?
A. Tham khảo tài liệu không đầy đủ.
B. Sử dụng ý tưởng của người khác mà không ghi nhận nguồn.
C. Trích dẫn trực tiếp quá nhiều.
D. Hợp tác nghiên cứu với đồng nghiệp.
39. Loại nghiên cứu nào thường được sử dụng để kiểm tra mối quan hệ nhân quả giữa các biến số?
A. Nghiên cứu mô tả.
B. Nghiên cứu tương quan.
C. Nghiên cứu thực nghiệm.
D. Nghiên cứu trường hợp.
40. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc ứng dụng phương pháp nghiên cứu khoa học trong thực tế?
A. Đọc sách báo để giải trí.
B. Thảo luận với bạn bè về một vấn đề xã hội.
C. Thực hiện khảo sát thị trường để đánh giá nhu cầu sản phẩm mới.
D. Xem phim tài liệu về lịch sử.
41. So sánh nghiên cứu định lượng và định tính, điểm khác biệt chính nằm ở đâu?
A. Mục tiêu nghiên cứu.
B. Phương pháp thu thập dữ liệu và phân tích dữ liệu.
C. Đối tượng nghiên cứu.
D. Thời gian thực hiện nghiên cứu.
42. Trong nghiên cứu, "mẫu" (sample) được hiểu là gì?
A. Toàn bộ đối tượng mà nghiên cứu hướng đến.
B. Một nhóm nhỏ đại diện cho tổng thể nghiên cứu.
C. Các tài liệu tham khảo sử dụng trong nghiên cứu.
D. Các biến số được đo lường trong nghiên cứu.
43. Nguyên nhân chính dẫn đến việc một nghiên cứu khoa học bị bác bỏ kết quả là gì?
A. Phương pháp nghiên cứu quá phức tạp.
B. Mẫu nghiên cứu quá lớn.
C. Thiếu bằng chứng thuyết phục hoặc sai sót nghiêm trọng trong phương pháp.
D. Kết quả nghiên cứu không mới.
44. Trong nghiên cứu khoa học, "tổng quan tài liệu" (literature review) thường được thực hiện ở giai đoạn nào?
A. Chỉ sau khi có kết quả nghiên cứu sơ bộ.
B. Chủ yếu sau khi thu thập dữ liệu.
C. Ngay từ giai đoạn đầu của quá trình nghiên cứu.
D. Chỉ khi cần thiết để giải thích kết quả.
45. Loại lỗi nào thường xảy ra khi nhà nghiên cứu khái quát hóa kết quả nghiên cứu từ mẫu lên tổng thể một cách không chính xác?
A. Lỗi hệ thống.
B. Lỗi chọn mẫu.
C. Lỗi đo lường.
D. Lỗi ngẫu nhiên.
46. Đâu là mục tiêu chính của phương pháp nghiên cứu khoa học?
A. Chứng minh các giả thuyết đã được xác nhận là đúng.
B. Tạo ra tri thức mới và hiểu biết sâu sắc về thế giới.
C. Giải quyết các vấn đề thực tiễn cấp bách trong xã hội.
D. Tuyên truyền và bảo vệ các quan điểm cá nhân của nhà nghiên cứu.
47. Một nhà nghiên cứu nhận thấy rằng những sinh viên dành nhiều thời gian tự học thường có điểm số cao hơn. Kết luận nào sau đây là phù hợp NHẤT dựa trên quan sát này?
A. Tự học nhiều giờ là nguyên nhân DUY NHẤT dẫn đến điểm số cao.
B. Tự học nhiều giờ CÓ THỂ là một trong những yếu tố góp phần vào điểm số cao.
C. Không có mối liên hệ nào giữa thời gian tự học và điểm số.
D. Tất cả sinh viên tự học nhiều giờ ĐỀU sẽ đạt điểm số cao.
48. Một công ty muốn cải thiện sự hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm mới. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây sẽ phù hợp NHẤT để thu thập phản hồi sâu sắc từ khách hàng?
A. Khảo sát định lượng quy mô lớn với câu hỏi đóng.
B. Thảo luận nhóm tập trung với các khách hàng đại diện.
C. Phân tích dữ liệu bán hàng và thống kê lưu lượng truy cập website.
D. Nghiên cứu tổng quan tài liệu về lý thuyết sự hài lòng của khách hàng.
49. Trong nghiên cứu khoa học, giả thuyết (hypothesis) đóng vai trò như thế nào?
A. Một khẳng định chắc chắn đã được chứng minh.
B. Một lời giải thích hoặc dự đoán sơ bộ cần được kiểm chứng.
C. Bản tóm tắt các kiến thức hiện có trong một lĩnh vực.
D. Ý kiến chủ quan của nhà nghiên cứu về vấn đề.
50. Trong nghiên cứu thực nghiệm, nhóm đối chứng (control group) được sử dụng với mục đích chính là gì?
A. Đảm bảo tất cả người tham gia nghiên cứu đều nhận được can thiệp.
B. Cung cấp một nền tảng so sánh để xác định ảnh hưởng của biến độc lập.
C. Tăng kích thước mẫu và sức mạnh thống kê của nghiên cứu.
D. Làm cho nghiên cứu trở nên đạo đức và nhân văn hơn.