Đề 16 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Phương pháp nghiên cứu khoa học

Đề 16 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

1. Mục tiêu chính của nghiên cứu khoa học là gì?

A. Thu thập càng nhiều dữ liệu càng tốt.
B. Chứng minh các giả định đã có từ trước.
C. Mở rộng kiến thức và hiểu biết về thế giới.
D. Giải quyết các vấn đề thực tiễn cấp bách trước mắt.


2. Bước nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình nghiên cứu khoa học?

A. Xác định vấn đề nghiên cứu.
B. Thu thập và phân tích dữ liệu.
C. Bịa đặt kết quả nghiên cứu.
D. Công bố và chia sẻ kết quả nghiên cứu.


3. Phương pháp nghiên cứu nào tập trung vào việc thu thập dữ liệu số và phân tích thống kê để kiểm định giả thuyết?

A. Nghiên cứu định tính.
B. Nghiên cứu định lượng.
C. Nghiên cứu hỗn hợp.
D. Nghiên cứu trường hợp.


4. Trong nghiên cứu khoa học, "tính giá trị" (validity) đề cập đến điều gì?

A. Mức độ nhất quán của kết quả nghiên cứu theo thời gian.
B. Khả năng đo lường chính xác những gì nghiên cứu muốn đo lường.
C. Mức độ khái quát hóa kết quả nghiên cứu cho các đối tượng khác.
D. Tính độc đáo và mới mẻ của đề tài nghiên cứu.


5. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để thu thập dữ liệu định tính?

A. Khảo sát bằng bảng hỏi đóng.
B. Thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.
C. Phỏng vấn sâu.
D. Phân tích hồi quy.


6. Giả thuyết khoa học (hypothesis) được hiểu là gì?

A. Một kết luận chắc chắn đã được chứng minh.
B. Một câu hỏi nghiên cứu chưa có câu trả lời.
C. Một phát biểu dự đoán mối quan hệ giữa các biến số, có thể kiểm chứng được.
D. Một bản tóm tắt các kết quả nghiên cứu trước đó.


7. Điều gì KHÔNG phải là mục đích của việc tổng quan tài liệu (literature review) trong nghiên cứu khoa học?

A. Xác định khoảng trống kiến thức hiện tại.
B. Sao chép ý tưởng và kết quả nghiên cứu của người khác.
C. Xây dựng cơ sở lý thuyết cho nghiên cứu.
D. Tránh lặp lại các nghiên cứu đã có.


8. Chọn câu phát biểu ĐÚNG về đạo đức trong nghiên cứu khoa học.

A. Đạo đức nghiên cứu chỉ quan trọng trong nghiên cứu y sinh.
B. Nhà nghiên cứu có thể tùy ý sử dụng dữ liệu thu thập được mà không cần sự đồng ý của người tham gia.
C. Đạo đức nghiên cứu đảm bảo sự tôn trọng, bảo vệ quyền lợi và phúc lợi của người tham gia nghiên cứu.
D. Gian lận khoa học đôi khi được chấp nhận nếu mang lại kết quả nghiên cứu có lợi.


9. Trong tình huống nào thì phương pháp nghiên cứu trường hợp (case study) là phù hợp nhất?

A. Khi muốn khảo sát ý kiến của một số lượng lớn người.
B. Khi muốn tìm hiểu sâu về một cá nhân, nhóm, tổ chức hoặc sự kiện cụ thể.
C. Khi muốn so sánh hiệu quả của nhiều phương pháp can thiệp khác nhau.
D. Khi muốn thiết lập mối quan hệ nhân quả giữa các biến số.


10. Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên (random sampling) có ưu điểm chính là gì?

A. Tiết kiệm thời gian và chi phí thu thập dữ liệu.
B. Đảm bảo tính đại diện cao của mẫu nghiên cứu cho tổng thể.
C. Dễ dàng tiếp cận đối tượng nghiên cứu.
D. Cho phép nhà nghiên cứu chủ động lựa chọn đối tượng tham gia.


11. So sánh nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

A. Nghiên cứu định tính luôn tốn kém hơn nghiên cứu định lượng.
B. Nghiên cứu định tính tập trung vào "tại sao", nghiên cứu định lượng tập trung vào "bao nhiêu".
C. Nghiên cứu định tính luôn chủ quan hơn nghiên cứu định lượng.
D. Nghiên cứu định tính chỉ sử dụng số liệu, nghiên cứu định lượng chỉ sử dụng chữ viết.


12. Trong nghiên cứu thực nghiệm (experimental research), yếu tố nào được nhà nghiên cứu chủ động thay đổi để quan sát ảnh hưởng của nó đến yếu tố khác?

A. Biến số phụ thuộc (dependent variable).
B. Biến số độc lập (independent variable).
C. Biến số kiểm soát (control variable).
D. Biến số can thiệp (intervening variable).


13. Nếu một nghiên cứu cho thấy có mối tương quan (correlation) giữa hai biến số, điều đó có nghĩa là gì?

A. Một biến số chắc chắn gây ra sự thay đổi ở biến số kia.
B. Hai biến số có mối quan hệ nhân quả trực tiếp.
C. Có sự liên hệ hoặc xu hướng biến đổi cùng nhau giữa hai biến số.
D. Không có mối liên hệ nào giữa hai biến số.


14. Ví dụ nào sau đây thể hiện ứng dụng của phương pháp nghiên cứu khoa học trong đời sống hàng ngày?

A. Đọc một cuốn tiểu thuyết giải trí.
B. Xem một bộ phim tài liệu lịch sử.
C. Thử nghiệm các công thức nấu ăn khác nhau để tìm ra công thức ngon nhất.
D. Tham gia một khóa học yoga.


15. Nguyên nhân chính dẫn đến sai lệch trong nghiên cứu khoa học là gì?

A. Sử dụng mẫu nghiên cứu quá lớn.
B. Áp dụng phương pháp phân tích thống kê phức tạp.
C. Thiết kế nghiên cứu không chặt chẽ hoặc phương pháp thu thập dữ liệu không phù hợp.
D. Công bố kết quả nghiên cứu trên các tạp chí khoa học uy tín.


16. Mục tiêu chính của nghiên cứu khoa học là gì?

A. Tạo ra lợi nhuận kinh tế.
B. Mô tả lại các hiện tượng tự nhiên và xã hội.
C. Giải thích, dự đoán và kiểm soát các hiện tượng.
D. Chứng minh sự đúng đắn của một giả thuyết đã có từ trước.


17. Bước nào sau đây **không** thuộc quy trình nghiên cứu khoa học?

A. Xác định vấn đề nghiên cứu.
B. Thu thập và phân tích dữ liệu.
C. Công bố kết quả nghiên cứu.
D. Đưa ra ý kiến chủ quan mà không có bằng chứng.


18. Phương pháp nghiên cứu định tính thường được sử dụng để:

A. Đo lường và thống kê các biến số.
B. Khám phá chiều sâu và ý nghĩa của các hiện tượng xã hội.
C. Kiểm tra tính đúng đắn của các giả thuyết bằng số liệu.
D. Xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số.


19. Thiết kế nghiên cứu thực nghiệm thường được sử dụng để:

A. Mô tả đặc điểm của một nhóm đối tượng.
B. Tìm hiểu mối tương quan giữa các biến số.
C. Xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số.
D. Khám phá một lĩnh vực nghiên cứu mới.


20. Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng trong nghiên cứu định lượng?

A. Phỏng vấn sâu.
B. Quan sát tham gia.
C. Khảo sát bằng bảng hỏi có cấu trúc.
D. Nghiên cứu trường hợp điển hình.


21. Đạo đức nghiên cứu khoa học yêu cầu điều gì khi thực hiện nghiên cứu trên con người?

A. Bảo mật thông tin cá nhân của người tham gia.
B. Báo cáo kết quả nghiên cứu một cách khách quan, trung thực.
C. Đảm bảo sự tự nguyện tham gia và quyền rút lui của người tham gia.
D. Tất cả các đáp án trên.


22. Mục đích chính của việc tổng quan tài liệu trong nghiên cứu khoa học là gì?

A. Kéo dài thời gian nghiên cứu.
B. Tìm kiếm lỗi sai trong các nghiên cứu trước.
C. Xác định khoảng trống nghiên cứu và xây dựng cơ sở lý thuyết.
D. Chứng minh rằng nghiên cứu của mình là duy nhất.


23. Giả thuyết khoa học khác với ý kiến thông thường ở điểm nào?

A. Giả thuyết luôn đúng, ý kiến có thể sai.
B. Giả thuyết dựa trên bằng chứng và có thể kiểm chứng, ý kiến thường dựa trên cảm tính.
C. Giả thuyết phức tạp hơn ý kiến.
D. Giả thuyết chỉ dành cho nhà khoa học, ý kiến dành cho mọi người.


24. Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của âm nhạc đến hiệu suất làm việc, biến độc lập là:

A. Hiệu suất làm việc.
B. Loại hình âm nhạc.
C. Mức độ tập trung của người tham gia.
D. Thời gian làm việc.


25. Chọn mẫu ngẫu nhiên có mục đích chính là gì?

A. Tiết kiệm chi phí và thời gian nghiên cứu.
B. Đảm bảo tính đại diện của mẫu cho tổng thể.
C. Chọn những đối tượng dễ tiếp cận nhất.
D. Tăng cường tính chủ quan của nghiên cứu.


26. Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu về trải nghiệm của bệnh nhân ung thư vú. Phương pháp nghiên cứu nào phù hợp nhất?

A. Thực nghiệm.
B. Khảo sát diện rộng.
C. Nghiên cứu trường hợp (case study).
D. Phân tích hồi quy.


27. Nghiên cứu định lượng và nghiên cứu định tính khác nhau chủ yếu ở khía cạnh nào?

A. Mục tiêu nghiên cứu.
B. Loại dữ liệu thu thập.
C. Phương pháp phân tích dữ liệu.
D. Tất cả các đáp án trên.


28. Mối quan hệ tương quan không đồng nghĩa với quan hệ nhân quả. Điều này có nghĩa là gì?

A. Tương quan luôn bao hàm nhân quả.
B. Nhân quả luôn bao hàm tương quan.
C. Hai biến số có thể biến đổi cùng nhau nhưng không có nghĩa biến này gây ra biến kia.
D. Nếu có tương quan mạnh thì chắc chắn có nhân quả.


29. Ví dụ nào sau đây là dữ liệu thứ cấp?

A. Bản ghi phỏng vấn do nhà nghiên cứu tự thực hiện.
B. Dữ liệu khảo sát thu thập trực tiếp từ đối tượng nghiên cứu.
C. Bài báo khoa học được đăng trên tạp chí.
D. Quan sát hành vi của đối tượng nghiên cứu trong môi trường tự nhiên.


30. Một nghiên cứu nhằm mục tiêu cải thiện phương pháp giảng dạy hiện tại trong một trường học cụ thể được gọi là:

A. Nghiên cứu cơ bản.
B. Nghiên cứu ứng dụng.
C. Nghiên cứu lý thuyết.
D. Nghiên cứu khám phá.


31. Phương pháp nghiên cứu khoa học được định nghĩa chính xác nhất là gì?

A. Một tập hợp các kỹ năng mềm để giải quyết vấn đề trong cuộc sống.
B. Một quy trình có hệ thống, khách quan và có kiểm soát để khám phá và xác nhận kiến thức.
C. Một phương pháp thu thập thông tin ngẫu nhiên để đưa ra quyết định.
D. Một bộ quy tắc cứng nhắc cần tuân thủ tuyệt đối để đạt được thành công.


32. Mục tiêu chính của nghiên cứu khoa học là gì?

A. Chứng minh quan điểm cá nhân của nhà nghiên cứu.
B. Tạo ra lợi nhuận kinh tế từ các phát hiện.
C. Mô tả, giải thích, dự đoán và kiểm soát các hiện tượng.
D. Thu thập càng nhiều dữ liệu càng tốt, bất kể mục đích.


33. Bước nào sau đây thường **không** thuộc quy trình nghiên cứu khoa học?

A. Xác định vấn đề nghiên cứu.
B. Thu thập và phân tích dữ liệu.
C. Bảo vệ luận điểm bằng mọi giá.
D. Công bố kết quả nghiên cứu.


34. Sự khác biệt chính giữa nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng là gì?

A. Nghiên cứu định tính sử dụng số liệu, định lượng sử dụng ngôn ngữ.
B. Nghiên cứu định tính tập trung vào ý nghĩa và sự hiểu biết sâu sắc, định lượng tập trung vào đo lường và thống kê.
C. Nghiên cứu định tính luôn chính xác hơn nghiên cứu định lượng.
D. Nghiên cứu định lượng chỉ sử dụng phỏng vấn, định tính chỉ sử dụng khảo sát.


35. Giả thuyết khoa học có vai trò gì trong nghiên cứu?

A. Là kết quả cuối cùng mà nhà nghiên cứu mong muốn đạt được.
B. Là một câu hỏi nghiên cứu cần được trả lời.
C. Là một lời giải thích hoặc dự đoán sơ bộ có thể kiểm chứng được.
D. Là một sự thật đã được chứng minh và không cần kiểm chứng.


36. Tại sao tổng quan tài liệu (literature review) lại quan trọng trong nghiên cứu khoa học?

A. Chỉ để kéo dài thời gian nghiên cứu.
B. Để tránh bị trùng lặp với các nghiên cứu trước đó và xây dựng nền tảng kiến thức.
C. Để sao chép ý tưởng từ các nghiên cứu khác.
D. Để chứng minh rằng nhà nghiên cứu đã đọc nhiều sách.


37. Thiết kế nghiên cứu (research design) có vai trò gì trong một dự án nghiên cứu?

A. Chỉ là một phần hình thức, không ảnh hưởng đến kết quả.
B. Là kế hoạch tổng thể để thu thập và phân tích dữ liệu một cách hiệu quả và hợp lý.
C. Để gây ấn tượng với hội đồng đánh giá.
D. Để giới hạn phạm vi nghiên cứu một cách không cần thiết.


38. Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng trong nghiên cứu định lượng?

A. Phỏng vấn sâu.
B. Quan sát tham gia.
C. Khảo sát bằng bảng hỏi có cấu trúc.
D. Nghiên cứu trường hợp điển hình.


39. Điều gì xảy ra sau khi thu thập dữ liệu trong quy trình nghiên cứu khoa học?

A. Bỏ qua dữ liệu nếu không phù hợp với giả thuyết.
B. Phân tích dữ liệu để tìm ra ý nghĩa và rút ra kết luận.
C. Ngay lập tức công bố kết quả mà không cần kiểm tra lại.
D. Thay đổi dữ liệu để phù hợp với mong muốn của nhà nghiên cứu.


40. Nguyên tắc đạo đức nào sau đây **không** nên được tuân thủ trong nghiên cứu khoa học?

A. Tôn trọng quyền tự chủ của người tham gia.
B. Đảm bảo tính bảo mật thông tin của người tham gia.
C. Gian lận và làm giả dữ liệu để đạt kết quả mong muốn.
D. Thông báo đầy đủ về mục đích và rủi ro của nghiên cứu cho người tham gia.


41. Tính giá trị (validity) của nghiên cứu đề cập đến điều gì?

A. Khả năng lặp lại kết quả nghiên cứu bởi người khác.
B. Mức độ đo lường chính xác của các công cụ nghiên cứu.
C. Mức độ nghiên cứu thực sự đo lường được những gì nó muốn đo lường.
D. Sự nhất quán của kết quả nghiên cứu theo thời gian.


42. Tính tin cậy (reliability) của nghiên cứu đề cập đến điều gì?

A. Mức độ kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn.
B. Khả năng khái quát hóa kết quả nghiên cứu cho quần thể lớn hơn.
C. Sự nhất quán và ổn định của kết quả nghiên cứu khi thực hiện lại.
D. Tính mới mẻ và độc đáo của nghiên cứu.


43. Tại sao việc chọn mẫu (sampling) lại quan trọng trong nghiên cứu khoa học?

A. Để tiết kiệm thời gian và chi phí nghiên cứu.
B. Để nghiên cứu toàn bộ tổng thể (population) một cách chi tiết.
C. Để đảm bảo tính đại diện của mẫu và khái quát hóa kết quả cho tổng thể.
D. Để làm cho nghiên cứu trở nên phức tạp hơn.


44. Câu nào sau đây mô tả đúng nhất sự khác biệt giữa tương quan (correlation) và nhân quả (causation)?

A. Tương quan và nhân quả là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
B. Tương quan chỉ ra mối quan hệ nhân quả, còn nhân quả chỉ ra mối quan hệ thống kê.
C. Tương quan chỉ ra mối quan hệ thống kê giữa các biến, nhưng không nhất thiết là mối quan hệ nhân quả.
D. Nhân quả luôn tồn tại khi có tương quan mạnh mẽ giữa các biến.


45. Nghiên cứu ứng dụng (applied research) tập trung vào điều gì?

A. Phát triển lý thuyết khoa học thuần túy.
B. Giải quyết các vấn đề thực tiễn và cụ thể trong cuộc sống.
C. Mở rộng kiến thức chung về một lĩnh vực.
D. Nghiên cứu các vấn đề trừu tượng và không có ứng dụng thực tế.


46. Mục tiêu chính của phương pháp nghiên cứu khoa học là gì?

A. Chứng minh các giả thuyết đã được chấp nhận rộng rãi.
B. Tạo ra kiến thức mới, khách quan và có hệ thống về thế giới.
C. Xác nhận ý kiến chủ quan của nhà nghiên cứu.
D. Thu thập dữ liệu để hỗ trợ các quyết định quản lý.


47. Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của phương pháp giảng dạy mới đến kết quả học tập của sinh viên, nhà nghiên cứu chia ngẫu nhiên sinh viên thành hai nhóm: một nhóm học theo phương pháp mới và nhóm còn lại học theo phương pháp truyền thống. Đây là loại thiết kế nghiên cứu nào?

A. Nghiên cứu mô tả
B. Nghiên cứu tương quan
C. Nghiên cứu thực nghiệm
D. Nghiên cứu trường hợp


48. Một nhóm nghiên cứu quan sát thấy rằng ở các thành phố có tỷ lệ tội phạm cao thường có số lượng cửa hàng tiện lợi lớn. Họ có thể kết luận gì?

A. Cửa hàng tiện lợi là nguyên nhân trực tiếp gây ra tội phạm.
B. Tội phạm khiến nhiều cửa hàng tiện lợi mọc lên.
C. Có thể có một yếu tố thứ ba (ví dụ: mật độ dân số) ảnh hưởng đến cả hai.
D. Không có mối liên hệ nào giữa cửa hàng tiện lợi và tội phạm.


49. Phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

A. Mục tiêu nghiên cứu: định tính khám phá, định lượng xác nhận.
B. Loại dữ liệu thu thập: định tính số liệu, định lượng văn bản.
C. Quy trình phân tích dữ liệu: định tính thống kê, định lượng diễn giải.
D. Tính khách quan của kết quả: định tính khách quan hơn định lượng.


50. Trong quá trình nghiên cứu khoa học, điều gì KHÔNG được coi là một hành vi đạo đức?

A. Trích dẫn đầy đủ nguồn tài liệu tham khảo.
B. Thu thập dữ liệu một cách khách quan và trung thực.
C. Công bố kết quả nghiên cứu, kể cả khi không như mong đợi.
D. Thay đổi dữ liệu để kết quả nghiên cứu phù hợp với giả thuyết.


1 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 16

1. Mục tiêu chính của nghiên cứu khoa học là gì?

2 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 16

2. Bước nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình nghiên cứu khoa học?

3 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 16

3. Phương pháp nghiên cứu nào tập trung vào việc thu thập dữ liệu số và phân tích thống kê để kiểm định giả thuyết?

4 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 16

4. Trong nghiên cứu khoa học, 'tính giá trị' (validity) đề cập đến điều gì?

5 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 16

5. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để thu thập dữ liệu định tính?

6 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 16

6. Giả thuyết khoa học (hypothesis) được hiểu là gì?

7 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 16

7. Điều gì KHÔNG phải là mục đích của việc tổng quan tài liệu (literature review) trong nghiên cứu khoa học?

8 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 16

8. Chọn câu phát biểu ĐÚNG về đạo đức trong nghiên cứu khoa học.

9 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 16

9. Trong tình huống nào thì phương pháp nghiên cứu trường hợp (case study) là phù hợp nhất?

10 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 16

10. Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên (random sampling) có ưu điểm chính là gì?

11 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 16

11. So sánh nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

12 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 16

12. Trong nghiên cứu thực nghiệm (experimental research), yếu tố nào được nhà nghiên cứu chủ động thay đổi để quan sát ảnh hưởng của nó đến yếu tố khác?

13 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 16

13. Nếu một nghiên cứu cho thấy có mối tương quan (correlation) giữa hai biến số, điều đó có nghĩa là gì?

14 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 16

14. Ví dụ nào sau đây thể hiện ứng dụng của phương pháp nghiên cứu khoa học trong đời sống hàng ngày?

15 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 16

15. Nguyên nhân chính dẫn đến sai lệch trong nghiên cứu khoa học là gì?

16 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 16

16. Mục tiêu chính của nghiên cứu khoa học là gì?

17 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 16

17. Bước nào sau đây **không** thuộc quy trình nghiên cứu khoa học?

18 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 16

18. Phương pháp nghiên cứu định tính thường được sử dụng để:

19 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 16

19. Thiết kế nghiên cứu thực nghiệm thường được sử dụng để:

20 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 16

20. Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng trong nghiên cứu định lượng?

21 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 16

21. Đạo đức nghiên cứu khoa học yêu cầu điều gì khi thực hiện nghiên cứu trên con người?

22 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 16

22. Mục đích chính của việc tổng quan tài liệu trong nghiên cứu khoa học là gì?

23 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 16

23. Giả thuyết khoa học khác với ý kiến thông thường ở điểm nào?

24 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 16

24. Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của âm nhạc đến hiệu suất làm việc, biến độc lập là:

25 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 16

25. Chọn mẫu ngẫu nhiên có mục đích chính là gì?

26 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 16

26. Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu về trải nghiệm của bệnh nhân ung thư vú. Phương pháp nghiên cứu nào phù hợp nhất?

27 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 16

27. Nghiên cứu định lượng và nghiên cứu định tính khác nhau chủ yếu ở khía cạnh nào?

28 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 16

28. Mối quan hệ tương quan không đồng nghĩa với quan hệ nhân quả. Điều này có nghĩa là gì?

29 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 16

29. Ví dụ nào sau đây là dữ liệu thứ cấp?

30 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 16

30. Một nghiên cứu nhằm mục tiêu cải thiện phương pháp giảng dạy hiện tại trong một trường học cụ thể được gọi là:

31 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 16

31. Phương pháp nghiên cứu khoa học được định nghĩa chính xác nhất là gì?

32 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 16

32. Mục tiêu chính của nghiên cứu khoa học là gì?

33 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 16

33. Bước nào sau đây thường **không** thuộc quy trình nghiên cứu khoa học?

34 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 16

34. Sự khác biệt chính giữa nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng là gì?

35 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 16

35. Giả thuyết khoa học có vai trò gì trong nghiên cứu?

36 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 16

36. Tại sao tổng quan tài liệu (literature review) lại quan trọng trong nghiên cứu khoa học?

37 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 16

37. Thiết kế nghiên cứu (research design) có vai trò gì trong một dự án nghiên cứu?

38 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 16

38. Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng trong nghiên cứu định lượng?

39 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 16

39. Điều gì xảy ra sau khi thu thập dữ liệu trong quy trình nghiên cứu khoa học?

40 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 16

40. Nguyên tắc đạo đức nào sau đây **không** nên được tuân thủ trong nghiên cứu khoa học?

41 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 16

41. Tính giá trị (validity) của nghiên cứu đề cập đến điều gì?

42 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 16

42. Tính tin cậy (reliability) của nghiên cứu đề cập đến điều gì?

43 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 16

43. Tại sao việc chọn mẫu (sampling) lại quan trọng trong nghiên cứu khoa học?

44 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 16

44. Câu nào sau đây mô tả đúng nhất sự khác biệt giữa tương quan (correlation) và nhân quả (causation)?

45 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 16

45. Nghiên cứu ứng dụng (applied research) tập trung vào điều gì?

46 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 16

46. Mục tiêu chính của phương pháp nghiên cứu khoa học là gì?

47 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 16

47. Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của phương pháp giảng dạy mới đến kết quả học tập của sinh viên, nhà nghiên cứu chia ngẫu nhiên sinh viên thành hai nhóm: một nhóm học theo phương pháp mới và nhóm còn lại học theo phương pháp truyền thống. Đây là loại thiết kế nghiên cứu nào?

48 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 16

48. Một nhóm nghiên cứu quan sát thấy rằng ở các thành phố có tỷ lệ tội phạm cao thường có số lượng cửa hàng tiện lợi lớn. Họ có thể kết luận gì?

49 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 16

49. Phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

50 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 16

50. Trong quá trình nghiên cứu khoa học, điều gì KHÔNG được coi là một hành vi đạo đức?