1. Khái niệm `backup` (sao lưu) trong quản trị hệ thống quan trọng vì lý do nào sau đây?
A. Để tăng tốc độ xử lý của máy tính.
B. Để bảo vệ dữ liệu khỏi mất mát do sự cố phần cứng, lỗi phần mềm hoặc các thảm họa.
C. Để cải thiện giao diện người dùng.
D. Để giảm mức tiêu thụ điện năng của hệ thống.
2. Firewall (tường lửa) trong hệ thống mạng có chức năng chính là gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu mạng.
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hoặc ra khỏi mạng.
C. Cải thiện chất lượng hình ảnh hiển thị trên màn hình.
D. Sao lưu dữ liệu mạng.
3. Mục đích của `load balancing` (cân bằng tải) trong hệ thống web là gì?
A. Tăng tốc độ tải trang web cho người dùng cá nhân.
B. Phân phối lưu lượng truy cập mạng đến nhiều máy chủ để cải thiện hiệu suất, khả năng mở rộng và độ tin cậy của ứng dụng web.
C. Bảo vệ trang web khỏi tấn công DDoS.
D. Cải thiện SEO (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm).
4. Trong ngữ cảnh quản trị hệ thống, `disaster recovery` (khôi phục sau thảm họa) là gì?
A. Khôi phục dữ liệu bị mất do lỗi người dùng.
B. Kế hoạch và quy trình để khôi phục hoạt động hệ thống và dữ liệu sau một sự kiện gián đoạn nghiêm trọng như thiên tai, tấn công mạng hoặc lỗi phần cứng nghiêm trọng.
C. Nâng cấp phần cứng máy chủ.
D. Cài đặt phần mềm mới.
5. Khái niệm `patch management` (quản lý bản vá) trong an ninh hệ thống là gì?
A. Quản lý mật khẩu người dùng.
B. Quá trình xác định, tải xuống, thử nghiệm và triển khai các bản vá bảo mật để sửa lỗi và lỗ hổng phần mềm.
C. Quản lý tài sản phần cứng.
D. Quản lý quyền truy cập vật lý vào trung tâm dữ liệu.
6. RPO (Recovery Point Objective) và RTO (Recovery Time Objective) là gì trong disaster recovery?
A. RPO là thời gian tối đa chấp nhận mất dữ liệu, RTO là thời gian tối đa để khôi phục hệ thống.
B. RPO là thời gian tối đa để khôi phục hệ thống, RTO là thời gian tối đa chấp nhận mất dữ liệu.
C. Cả hai đều là đơn vị đo hiệu suất CPU.
D. Cả hai đều là loại sao lưu dữ liệu.
7. RAID (Redundant Array of Independent Disks) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ CPU.
B. Tăng dung lượng RAM.
C. Cải thiện hiệu suất và/hoặc độ tin cậy của hệ thống lưu trữ dữ liệu.
D. Tối ưu hóa card đồ họa.
8. Tại sao việc lập kế hoạch dung lượng (capacity planning) lại quan trọng trong quản trị hệ thống?
A. Để giảm chi phí phần cứng.
B. Để dự đoán nhu cầu tài nguyên hệ thống trong tương lai và đảm bảo hệ thống có đủ khả năng đáp ứng, tránh quá tải hoặc lãng phí tài nguyên.
C. Để cải thiện giao diện người dùng.
D. Để tăng cường bảo mật mạng.
9. DNS (Domain Name System) có vai trò gì trong hệ thống mạng Internet?
A. Cấp phát địa chỉ IP động cho các thiết bị.
B. Chuyển đổi tên miền (ví dụ: google.com) thành địa chỉ IP (ví dụ: 172.217.160.142).
C. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng.
D. Quản lý kết nối không dây.
10. Sự khác biệt chính giữa `permission` (quyền) và `authentication` (xác thực) trong quản trị hệ thống là gì?
A. Không có sự khác biệt, hai thuật ngữ này có thể thay thế cho nhau.
B. Authentication xác định người dùng là ai, permission xác định người dùng được phép làm gì sau khi đã xác thực.
C. Permission là quá trình đăng nhập, authentication là quá trình đăng xuất.
D. Authentication chỉ áp dụng cho mạng, permission chỉ áp dụng cho hệ điều hành.
11. Khái niệm `Infrastructure as Code` (IaC) có ý nghĩa gì trong quản trị hệ thống hiện đại?
A. Viết mã để phát triển ứng dụng.
B. Quản lý và cấu hình cơ sở hạ tầng (máy chủ, mạng, dịch vụ) thông qua mã nguồn, cho phép tự động hóa, kiểm soát phiên bản và tái sử dụng.
C. Thiết kế giao diện người dùng bằng mã.
D. Mã hóa dữ liệu cơ sở hạ tầng.
12. SSH (Secure Shell) là giao thức mạng dùng để làm gì?
A. Truyền tải tệp tin nhanh chóng.
B. Truy cập và quản lý máy chủ từ xa một cách an toàn thông qua dòng lệnh.
C. Xem video trực tuyến chất lượng cao.
D. Gửi email an toàn.
13. Công nghệ ảo hóa (virtualization) mang lại lợi ích gì cho quản trị hệ thống?
A. Giảm kích thước vật lý của máy chủ.
B. Tiết kiệm chi phí phần cứng, tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên, và đơn giản hóa quản lý hệ thống.
C. Tăng tốc độ kết nối mạng không dây.
D. Cải thiện chất lượng in ấn.
14. Containerization (ví dụ: Docker) khác với ảo hóa (virtualization) như thế nào?
A. Containerization chậm hơn ảo hóa.
B. Containerization chia sẻ kernel của hệ điều hành chủ, trong khi ảo hóa mỗi máy ảo có kernel riêng.
C. Ảo hóa chỉ dành cho Windows, containerization chỉ dành cho Linux.
D. Không có sự khác biệt đáng kể.
15. Lỗi `404 Not Found` trên trình duyệt web thường có nghĩa là gì?
A. Máy chủ web bị quá tải.
B. Trang web hoặc tài nguyên được yêu cầu không tồn tại trên máy chủ.
C. Kết nối Internet bị gián đoạn.
D. Trình duyệt web cần được cập nhật.
16. Nhiệm vụ chính của người quản trị hệ thống là gì?
A. Phát triển phần mềm ứng dụng.
B. Đảm bảo hệ thống máy tính hoạt động ổn định và hiệu quả.
C. Thiết kế giao diện người dùng.
D. Quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ.
17. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng cho mục đích chính nào?
A. Tăng tốc độ Internet.
B. Tạo kết nối an toàn và riêng tư qua mạng công cộng, mã hóa dữ liệu và ẩn địa chỉ IP thực.
C. Cải thiện chất lượng âm thanh cuộc gọi.
D. Chặn quảng cáo trực tuyến.
18. Phương pháp xác thực nào sau đây được coi là an toàn nhất?
A. Xác thực bằng mật khẩu đơn giản.
B. Xác thực hai yếu tố (2FA).
C. Xác thực bằng câu hỏi bí mật.
D. Xác thực sinh trắc học.
19. Sự khác biệt chính giữa `full backup` (sao lưu đầy đủ) và `incremental backup` (sao lưu gia tăng) là gì?
A. Full backup nhanh hơn incremental backup.
B. Full backup sao lưu tất cả dữ liệu mỗi lần, incremental backup chỉ sao lưu dữ liệu đã thay đổi kể từ lần sao lưu đầy đủ hoặc gia tăng cuối cùng.
C. Incremental backup an toàn hơn full backup.
D. Không có sự khác biệt về chức năng.
20. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) server có vai trò gì trong mạng?
A. Cung cấp dịch vụ email.
B. Tự động gán địa chỉ IP và các thông số cấu hình mạng khác cho các thiết bị trong mạng.
C. Quản lý tên miền.
D. Bảo vệ mạng khỏi virus.
21. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng cho quản lý cấu hình (configuration management) và tự động hóa trong IaC?
A. Microsoft Word.
B. Adobe Photoshop.
C. Ansible, Puppet, Chef.
D. Microsoft Excel.
22. CDN (Content Delivery Network) giúp cải thiện hiệu suất web như thế nào?
A. Tăng băng thông Internet cho người dùng.
B. Lưu trữ bản sao nội dung web (hình ảnh, video, tệp tin) trên nhiều máy chủ phân tán địa lý gần người dùng, giảm độ trễ và tăng tốc độ tải trang.
C. Mã hóa dữ liệu web.
D. Chặn quảng cáo trên web.
23. SNMP (Simple Network Management Protocol) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ mạng.
B. Giám sát và quản lý các thiết bị mạng (ví dụ: router, switch, máy chủ, máy in) từ xa.
C. Mã hóa dữ liệu mạng.
D. Cấp phát địa chỉ IP.
24. Syslog là gì và nó được sử dụng để làm gì trong quản trị hệ thống?
A. Một ngôn ngữ lập trình hệ thống.
B. Một tiêu chuẩn để ghi và thu thập nhật ký (log) từ các thiết bị và ứng dụng khác nhau trong hệ thống.
C. Một giao thức bảo mật mạng.
D. Một công cụ kiểm tra tốc độ mạng.
25. Mục tiêu chính của việc `hardening` (tăng cường bảo mật) hệ thống là gì?
A. Tăng hiệu suất hệ thống.
B. Giảm thiểu bề mặt tấn công và làm cho hệ thống khó bị xâm nhập hơn.
C. Cải thiện giao diện người dùng.
D. Tăng dung lượng lưu trữ.
26. Khái niệm `single point of failure` (SPOF) trong thiết kế hệ thống có nghĩa là gì?
A. Một thành phần trong hệ thống hoạt động quá nhanh.
B. Một thành phần duy nhất mà sự cố của nó có thể làm hỏng toàn bộ hệ thống.
C. Một điểm kết nối mạng duy nhất.
D. Một loại lỗi phần mềm cụ thể.
27. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để giám sát hiệu suất hệ thống?
A. Microsoft Word.
B. Adobe Photoshop.
C. Task Manager (Windows) hoặc top/htop (Linux).
D. Microsoft Excel.
28. Sự khác biệt giữa `system administrator` (quản trị viên hệ thống) và `network administrator` (quản trị viên mạng) là gì?
A. Không có sự khác biệt, hai thuật ngữ này đồng nghĩa.
B. System administrator tập trung vào máy chủ và hệ điều hành, network administrator tập trung vào cơ sở hạ tầng mạng (router, switch, firewall).
C. System administrator chỉ làm việc với phần cứng, network administrator chỉ làm việc với phần mềm.
D. Network administrator là một chức danh cũ của system administrator.
29. `Principle of least privilege` (nguyên tắc đặc quyền tối thiểu) trong an ninh thông tin là gì?
A. Cung cấp cho tất cả người dùng quyền truy cập cao nhất để đơn giản hóa quản lý.
B. Chỉ cấp cho người dùng và ứng dụng quyền truy cập tối thiểu cần thiết để thực hiện công việc của họ, giảm thiểu rủi ro nếu tài khoản bị xâm phạm.
C. Không cấp bất kỳ quyền truy cập nào cho người dùng mới.
D. Thường xuyên thay đổi tất cả các quyền truy cập.
30. Lệnh `ping` được sử dụng để làm gì trong quản trị mạng?
A. Kiểm tra tốc độ tải xuống dữ liệu.
B. Kiểm tra kết nối mạng giữa hai thiết bị và đo thời gian trễ (latency).
C. Quét virus trên máy tính.
D. Tạo mật khẩu mạnh.