Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống – Đề 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

1. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) phục vụ mục đích gì trong mạng?

A. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP.
B. Tự động cấp phát địa chỉ IP và các thông số cấu hình mạng khác cho thiết bị.
C. Mã hóa dữ liệu mạng.
D. Kiểm soát truy cập mạng dựa trên địa chỉ MAC.

2. Khái niệm `quyền root` (root access) trong hệ thống Linux/Unix đề cập đến điều gì?

A. Quyền truy cập vào thư mục gốc của hệ thống.
B. Quyền quản trị cao nhất, cho phép thực hiện mọi thao tác trên hệ thống.
C. Quyền truy cập vào nhật ký hệ thống.
D. Quyền cài đặt phần mềm từ kho ứng dụng chính thức.

3. Công nghệ ảo hóa máy chủ (server virtualization) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?

A. Giảm tốc độ xử lý của máy chủ.
B. Tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên phần cứng, giảm chi phí đầu tư và vận hành, cải thiện tính linh hoạt và khả năng mở rộng.
C. Tăng độ phức tạp trong quản lý hệ thống.
D. Giảm độ tin cậy của hệ thống.

4. Mục đích của việc `hardening` (tăng cường bảo mật) hệ thống là gì?

A. Tăng hiệu suất hệ thống.
B. Giảm thiểu bề mặt tấn công và làm cho hệ thống khó bị xâm nhập hơn.
C. Tiết kiệm năng lượng tiêu thụ.
D. Đơn giản hóa việc quản trị hệ thống.

5. Chứng thực đa yếu tố (Multi-Factor Authentication - MFA) giúp tăng cường bảo mật bằng cách nào?

A. Mã hóa mật khẩu người dùng.
B. Yêu cầu người dùng cung cấp nhiều hơn một loại thông tin xác thực để chứng minh danh tính.
C. Tự động khóa tài khoản sau một số lần đăng nhập sai.
D. Giới hạn quyền truy cập của người dùng.

6. SSH (Secure Shell) được sử dụng để làm gì?

A. Truyền tải tập tin qua mạng.
B. Kết nối và điều khiển máy tính từ xa một cách an toàn.
C. Chia sẻ màn hình máy tính.
D. Tạo mạng riêng ảo (VPN).

7. DNS (Domain Name System) có vai trò gì trong mạng Internet?

A. Phân phối địa chỉ IP động cho các thiết bị.
B. Chuyển đổi tên miền (ví dụ: google.com) thành địa chỉ IP (ví dụ: 172.217.160.142).
C. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng.
D. Kiểm soát luồng dữ liệu mạng.

8. Khái niệm `uptime` của hệ thống máy chủ đề cập đến điều gì?

A. Thời gian hệ thống hoạt động liên tục mà không bị gián đoạn.
B. Thời gian hệ thống cần để khởi động lại.
C. Thời gian hệ thống thực hiện một tác vụ cụ thể.
D. Tổng thời gian hệ thống đã hoạt động kể từ khi được cài đặt.

9. Firewall (tường lửa) trong hệ thống mạng có chức năng chính là gì?

A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu mạng.
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hoặc ra khỏi hệ thống mạng.
C. Chuyển đổi địa chỉ IP.
D. Cấp phát địa chỉ IP tự động.

10. SNMP (Simple Network Management Protocol) được sử dụng để làm gì?

A. Truyền tải tập tin lớn qua mạng.
B. Giám sát và quản lý các thiết bị mạng (router, switch, máy chủ, máy in, v.v.).
C. Mã hóa dữ liệu mạng.
D. Phân tích lưu lượng mạng.

11. Cron job (hoặc scheduled task) được sử dụng để làm gì?

A. Giám sát hiệu suất hệ thống theo thời gian thực.
B. Tự động hóa việc thực hiện các tác vụ định kỳ theo lịch trình đặt trước.
C. Sao lưu dữ liệu liên tục.
D. Quản lý tài khoản người dùng.

12. Trong ngữ cảnh quản trị hệ thống, `patch management` (quản lý bản vá) là gì?

A. Quản lý mật khẩu người dùng.
B. Quá trình xác định, tải xuống và cài đặt các bản vá bảo mật và cập nhật phần mềm để khắc phục lỗ hổng và cải thiện hiệu suất.
C. Quản lý tài nguyên phần cứng.
D. Quản lý quyền truy cập hệ thống.

13. Trong quản trị hệ thống, `backup` (sao lưu) dữ liệu quan trọng để làm gì?

A. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu.
B. Phòng ngừa mất dữ liệu do sự cố phần cứng, lỗi phần mềm, hoặc tấn công mạng.
C. Tiết kiệm dung lượng ổ cứng.
D. Chia sẻ dữ liệu với người khác.

14. Sự khác biệt chính giữa HTTP và HTTPS là gì?

A. HTTPS nhanh hơn HTTP.
B. HTTPS mã hóa dữ liệu truyền tải, còn HTTP thì không.
C. HTTP chỉ dùng cho văn bản, còn HTTPS dùng cho hình ảnh và video.
D. HTTP là giao thức cũ, HTTPS là giao thức mới hơn.

15. Load balancer (cân bằng tải) được sử dụng trong hệ thống web để làm gì?

A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Phân phối lưu lượng truy cập đến nhiều máy chủ web để cải thiện hiệu suất và khả năng chịu lỗi.
C. Bảo mật trang web khỏi tấn công DDoS.
D. Lưu trữ nội dung tĩnh của trang web.

16. Mục tiêu chính của `disaster recovery planning` (lập kế hoạch phục hồi sau thảm họa) là gì?

A. Ngăn chặn thảm họa xảy ra.
B. Đảm bảo doanh nghiệp có thể tiếp tục hoạt động hoặc khôi phục hoạt động nhanh chóng sau một sự cố nghiêm trọng (thảm họa).
C. Tăng cường bảo mật hệ thống.
D. Giảm chi phí vận hành hệ thống.

17. Mục đích của việc sử dụng hệ thống giám sát (monitoring system) trong quản trị hệ thống là gì?

A. Tăng hiệu suất hệ thống.
B. Theo dõi hiệu suất, tình trạng và các sự kiện của hệ thống để phát hiện và xử lý sự cố kịp thời.
C. Bảo mật hệ thống khỏi tấn công mạng.
D. Tự động cập nhật phần mềm hệ thống.

18. Nguyên tắc `least privilege` (đặc quyền tối thiểu) trong quản trị hệ thống nghĩa là gì?

A. Người dùng chỉ nên được cấp quyền truy cập vào hệ thống trong thời gian ngắn nhất có thể.
B. Người dùng chỉ nên được cấp quyền truy cập tối thiểu cần thiết để thực hiện công việc của họ.
C. Mật khẩu người dùng nên được đặt ở mức độ bảo mật thấp nhất có thể.
D. Hệ thống chỉ nên chạy các dịch vụ cần thiết tối thiểu.

19. Trong ngữ cảnh Linux, lệnh `chmod` được sử dụng để làm gì?

A. Thay đổi mật khẩu người dùng.
B. Thay đổi quyền truy cập (permissions) của tập tin hoặc thư mục.
C. Di chuyển tập tin hoặc thư mục.
D. Tạo tập tin hoặc thư mục mới.

20. Điểm khác biệt chính giữa `stateful firewall` và `stateless firewall` là gì?

A. Stateful firewall nhanh hơn stateless firewall.
B. Stateful firewall theo dõi trạng thái của kết nối mạng, còn stateless firewall chỉ kiểm tra từng gói tin riêng lẻ dựa trên quy tắc.
C. Stateless firewall bảo mật hơn stateful firewall.
D. Stateful firewall chỉ hoạt động với giao thức TCP, stateless firewall hoạt động với mọi giao thức.

21. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?

A. Tăng tốc độ mạng Internet.
B. Tạo kết nối mạng riêng tư, an toàn qua mạng công cộng (ví dụ: Internet).
C. Chia sẻ tập tin qua mạng LAN.
D. Quản lý thiết bị mạng.

22. Syslog là gì và nó được sử dụng để làm gì trong quản trị hệ thống?

A. Một giao thức để truyền tải tập tin nhật ký hệ thống từ các thiết bị đến một máy chủ tập trung để lưu trữ và phân tích.
B. Một công cụ để cấu hình hệ thống mạng.
C. Một ngôn ngữ lập trình hệ thống.
D. Một hệ thống cơ sở dữ liệu nhật ký.

23. Khi một máy chủ web (web server) bị quá tải, giải pháp `scaling out` (mở rộng ngang) thường được áp dụng là gì?

A. Nâng cấp phần cứng của máy chủ hiện tại (ví dụ: tăng CPU, RAM).
B. Thêm nhiều máy chủ web vào hệ thống và sử dụng load balancer để phân phối lưu lượng.
C. Giảm số lượng tính năng của trang web.
D. Chuyển sang sử dụng một hệ điều hành khác.

24. Sự khác biệt giữa `system administrator` (quản trị viên hệ thống) và `network administrator` (quản trị viên mạng) là gì?

A. Không có sự khác biệt, hai thuật ngữ này có thể hoán đổi cho nhau.
B. System administrator tập trung vào quản lý máy chủ và hệ điều hành, còn network administrator tập trung vào quản lý hạ tầng mạng (router, switch, firewall).
C. System administrator quản lý phần cứng, network administrator quản lý phần mềm.
D. System administrator làm việc với người dùng cuối, network administrator làm việc với nhà cung cấp dịch vụ Internet.

25. Công cụ `traceroute` (hoặc tracert) được sử dụng để làm gì?

A. Đo tốc độ truyền dữ liệu giữa hai điểm.
B. Theo dõi đường đi (path) của dữ liệu qua mạng từ nguồn đến đích, hiển thị các router mà dữ liệu đi qua.
C. Kiểm tra dung lượng băng thông mạng.
D. Phân tích lưu lượng mạng theo giao thức.

26. RAID (Redundant Array of Independent Disks) là công nghệ dùng để làm gì?

A. Tăng tốc độ CPU.
B. Kết hợp nhiều ổ đĩa cứng thành một hệ thống lưu trữ duy nhất để tăng hiệu suất hoặc độ tin cậy.
C. Giảm nhiệt độ hệ thống.
D. Tiết kiệm điện năng tiêu thụ.

27. Chức năng chính của hệ điều hành là gì?

A. Quản lý phần cứng và phần mềm, cung cấp giao diện người dùng.
B. Chạy các ứng dụng văn phòng.
C. Duyệt web và gửi email.
D. Chơi game và xem phim.

28. Containerization (ví dụ: Docker) khác biệt so với ảo hóa máy chủ (virtualization) như thế nào?

A. Containerization tạo ra máy ảo đầy đủ, trong khi ảo hóa máy chủ chia sẻ kernel hệ điều hành.
B. Containerization chia sẻ kernel hệ điều hành của máy chủ, trong khi ảo hóa máy chủ tạo ra các máy ảo độc lập với hệ điều hành riêng.
C. Containerization chỉ ảo hóa phần cứng, trong khi ảo hóa máy chủ ảo hóa cả phần cứng và phần mềm.
D. Containerization sử dụng nhiều tài nguyên hơn ảo hóa máy chủ.

29. Kiến trúc `client-server` (máy khách-máy chủ) hoạt động như thế nào?

A. Tất cả các máy tính trong mạng đều có vai trò ngang nhau.
B. Một máy chủ cung cấp dịch vụ hoặc tài nguyên, và các máy khách yêu cầu và sử dụng các dịch vụ/tài nguyên đó.
C. Các máy tính được kết nối trực tiếp với nhau mà không cần máy chủ trung tâm.
D. Mỗi máy tính vừa là máy khách vừa là máy chủ.

30. Công cụ `ping` được sử dụng để làm gì trong quản trị mạng?

A. Đo tốc độ tải xuống dữ liệu.
B. Kiểm tra kết nối mạng và thời gian trễ (latency) giữa hai thiết bị.
C. Tìm kiếm thiết bị trong mạng LAN.
D. Cấu hình router mạng.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 2

1. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) phục vụ mục đích gì trong mạng?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 2

2. Khái niệm 'quyền root' (root access) trong hệ thống Linux/Unix đề cập đến điều gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 2

3. Công nghệ ảo hóa máy chủ (server virtualization) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 2

4. Mục đích của việc 'hardening' (tăng cường bảo mật) hệ thống là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 2

5. Chứng thực đa yếu tố (Multi-Factor Authentication - MFA) giúp tăng cường bảo mật bằng cách nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 2

6. SSH (Secure Shell) được sử dụng để làm gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 2

7. DNS (Domain Name System) có vai trò gì trong mạng Internet?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 2

8. Khái niệm 'uptime' của hệ thống máy chủ đề cập đến điều gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 2

9. Firewall (tường lửa) trong hệ thống mạng có chức năng chính là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 2

10. SNMP (Simple Network Management Protocol) được sử dụng để làm gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 2

11. Cron job (hoặc scheduled task) được sử dụng để làm gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 2

12. Trong ngữ cảnh quản trị hệ thống, 'patch management' (quản lý bản vá) là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 2

13. Trong quản trị hệ thống, 'backup' (sao lưu) dữ liệu quan trọng để làm gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 2

14. Sự khác biệt chính giữa HTTP và HTTPS là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 2

15. Load balancer (cân bằng tải) được sử dụng trong hệ thống web để làm gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 2

16. Mục tiêu chính của 'disaster recovery planning' (lập kế hoạch phục hồi sau thảm họa) là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 2

17. Mục đích của việc sử dụng hệ thống giám sát (monitoring system) trong quản trị hệ thống là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 2

18. Nguyên tắc 'least privilege' (đặc quyền tối thiểu) trong quản trị hệ thống nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 2

19. Trong ngữ cảnh Linux, lệnh 'chmod' được sử dụng để làm gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 2

20. Điểm khác biệt chính giữa 'stateful firewall' và 'stateless firewall' là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 2

21. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 2

22. Syslog là gì và nó được sử dụng để làm gì trong quản trị hệ thống?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 2

23. Khi một máy chủ web (web server) bị quá tải, giải pháp 'scaling out' (mở rộng ngang) thường được áp dụng là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 2

24. Sự khác biệt giữa 'system administrator' (quản trị viên hệ thống) và 'network administrator' (quản trị viên mạng) là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 2

25. Công cụ 'traceroute' (hoặc tracert) được sử dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 2

26. RAID (Redundant Array of Independent Disks) là công nghệ dùng để làm gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 2

27. Chức năng chính của hệ điều hành là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 2

28. Containerization (ví dụ: Docker) khác biệt so với ảo hóa máy chủ (virtualization) như thế nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 2

29. Kiến trúc 'client-server' (máy khách-máy chủ) hoạt động như thế nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 2

30. Công cụ 'ping' được sử dụng để làm gì trong quản trị mạng?