Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống – Đề 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

1. Trong quản trị hệ thống, `virtualization` (ảo hóa) mang lại lợi ích chính nào sau đây?

A. Giảm tốc độ xử lý của máy tính.
B. Tăng chi phí phần cứng.
C. Tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên phần cứng và tăng tính linh hoạt trong quản lý máy chủ.
D. Giảm độ bảo mật của hệ thống.

2. Trong quản trị hệ thống, thuật ngữ `patch` (bản vá) thường liên quan đến việc gì?

A. Cài đặt hệ điều hành mới.
B. Nâng cấp phần cứng máy tính.
C. Sửa lỗi hoặc vá lỗ hổng bảo mật trong phần mềm.
D. Sao lưu dữ liệu hệ thống.

3. Trong quản trị hệ thống đám mây (cloud), `Infrastructure as a Service` (IaaS) cung cấp cho người dùng khả năng kiểm soát cao nhất đối với thành phần nào?

A. Ứng dụng và dữ liệu.
B. Hệ điều hành và middleware.
C. Hạ tầng máy chủ, lưu trữ và mạng.
D. Toàn bộ ngăn xếp công nghệ (full technology stack).

4. Trong quản trị hệ thống Linux, `cron job` được sử dụng để làm gì?

A. Quản lý phiên bản phần mềm.
B. Lập lịch và tự động hóa các tác vụ định kỳ.
C. Giám sát hiệu suất hệ thống theo thời gian thực.
D. Phân tích log file hệ thống.

5. Loại tấn công mạng nào sau đây thường lợi dụng điểm yếu trong cấu hình hệ thống hoặc phần mềm để xâm nhập?

A. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS).
B. Tấn công vét cạn (Brute-force attack).
C. Tấn công khai thác lỗ hổng (Exploit attack).
D. Tấn công phishing.

6. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một chiến lược quản lý mật khẩu an toàn cho người dùng?

A. Sử dụng mật khẩu mạnh và duy nhất cho mỗi tài khoản.
B. Thay đổi mật khẩu định kỳ.
C. Sử dụng cùng một mật khẩu đơn giản cho tất cả các tài khoản để dễ nhớ.
D. Sử dụng trình quản lý mật khẩu (password manager).

7. RAID (Redundant Array of Independent Disks) là công nghệ được sử dụng để làm gì trong quản trị hệ thống lưu trữ?

A. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu từ RAM.
B. Tăng cường hiệu suất xử lý của CPU.
C. Cải thiện hiệu suất và/hoặc độ tin cậy của hệ thống lưu trữ dữ liệu.
D. Giảm thiểu tiếng ồn phát ra từ ổ cứng.

8. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phương pháp xác thực người dùng phổ biến trong quản trị hệ thống?

A. Sử dụng mật khẩu (passwords).
B. Xác thực hai yếu tố (two-factor authentication).
C. Sinh trắc học (biometrics).
D. Đọc ý nghĩ (mind reading).

9. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để giám sát hiệu suất hệ thống (system performance monitoring) trong quản trị hệ thống?

A. Microsoft Word.
B. Wireshark.
C. Performance Monitor (trên Windows) hoặc top/vmstat (trên Linux).
D. Adobe Photoshop.

10. Công cụ dòng lệnh `ping` được sử dụng để kiểm tra điều gì trong mạng?

A. Tốc độ truyền dữ liệu mạng.
B. Độ trễ mạng (network latency) và khả năng kết nối đến một địa chỉ IP hoặc tên miền cụ thể.
C. Mức độ bảo mật của kết nối mạng.
D. Danh sách các thiết bị đang kết nối vào mạng.

11. Trong quản trị hệ thống, `log file` (tệp nhật ký) được sử dụng để ghi lại thông tin gì?

A. Dữ liệu người dùng cá nhân.
B. Cấu hình hệ thống hiện tại.
C. Các sự kiện, lỗi và hoạt động của hệ thống và ứng dụng.
D. Mật khẩu người dùng đã mã hóa.

12. Trong quản trị hệ thống, `backup` (sao lưu dữ liệu) có vai trò quan trọng nhất nào?

A. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu cho người dùng.
B. Giảm dung lượng lưu trữ dữ liệu trên hệ thống.
C. Phục hồi dữ liệu khi xảy ra sự cố mất mát hoặc hỏng hóc.
D. Ngăn chặn truy cập trái phép vào dữ liệu.

13. Trong quản trị hệ thống mạng, DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) được sử dụng để làm gì?

A. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng.
B. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
C. Tự động cấp phát địa chỉ IP và các thông số cấu hình mạng cho thiết bị.
D. Kiểm soát truy cập mạng dựa trên địa chỉ MAC.

14. Trong quản trị hệ thống, `patch management` (quản lý bản vá) là quá trình quan trọng để làm gì?

A. Tăng tốc độ khởi động hệ thống.
B. Giảm dung lượng ổ cứng.
C. Đảm bảo hệ thống được cập nhật các bản vá bảo mật mới nhất để giảm thiểu rủi ro.
D. Cải thiện giao diện người dùng của hệ điều hành.

15. DNS (Domain Name System) server có vai trò gì trong hệ thống mạng Internet?

A. Cấp phát địa chỉ IP cho các thiết bị.
B. Mã hóa dữ liệu truyền tải trên internet.
C. Phân giải tên miền (ví dụ: google.com) thành địa chỉ IP (ví dụ: 172.217.160.142).
D. Kiểm soát truy cập vào các trang web.

16. Load balancing (cân bằng tải) trong hệ thống phân tán có mục đích chính là gì?

A. Tăng cường bảo mật cho hệ thống.
B. Giảm chi phí phần cứng cho hệ thống.
C. Phân phối tải công việc đều trên nhiều máy chủ để cải thiện hiệu suất và độ tin cậy.
D. Đơn giản hóa quá trình quản lý hệ thống.

17. SSH (Secure Shell) là giao thức mạng được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào?

A. Truyền tải file tốc độ cao.
B. Truy cập và quản lý hệ thống từ xa một cách an toàn.
C. Chia sẻ file trong mạng nội bộ.
D. Gửi email an toàn.

18. Công việc nào sau đây là trách nhiệm chính của một quản trị viên hệ thống (system administrator)?

A. Phát triển phần mềm ứng dụng cho người dùng cuối.
B. Thiết kế giao diện người dùng cho các ứng dụng web.
C. Đảm bảo hoạt động ổn định, an toàn và hiệu quả của hệ thống máy tính và mạng.
D. Quản lý nội dung và chiến lược marketing trên mạng xã hội.

19. Phương pháp mã hóa dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ dữ liệu `at rest` (dữ liệu tĩnh, ví dụ trên ổ cứng)?

A. Mã hóa SSL/TLS.
B. Mã hóa toàn bộ ổ đĩa (full disk encryption).
C. Mã hóa VPN.
D. Mã hóa SSH.

20. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống giám sát tập trung (centralized monitoring system) trong quản trị hệ thống?

A. Giảm thiểu thời gian chết (downtime) của hệ thống.
B. Đơn giản hóa việc thu thập và phân tích dữ liệu giám sát từ nhiều nguồn.
C. Tăng độ phức tạp và khó khăn trong việc quản lý hệ thống.
D. Cải thiện khả năng phát hiện và ứng phó với sự cố hệ thống.

21. Trong quản trị hệ thống, `disaster recovery plan` (kế hoạch phục hồi sau thảm họa) nhằm mục đích gì?

A. Ngăn chặn hoàn toàn mọi sự cố hệ thống.
B. Giảm chi phí bảo trì hệ thống.
C. Đảm bảo khả năng phục hồi hoạt động kinh doanh nhanh chóng sau các sự cố nghiêm trọng.
D. Tăng tốc độ phát triển phần mềm.

22. Trong quản trị hệ thống, thuật ngữ `hardening` (tăng cường bảo mật) đề cập đến quá trình nào?

A. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
B. Giảm mức tiêu thụ điện của máy chủ.
C. Cấu hình hệ thống để giảm thiểu các lỗ hổng bảo mật và tăng cường khả năng phòng thủ.
D. Nâng cấp phần cứng hệ thống.

23. Chứng chỉ SSL/TLS được sử dụng để bảo mật loại kết nối nào?

A. Kết nối mạng LAN nội bộ.
B. Kết nối không dây Bluetooth.
C. Kết nối giữa trình duyệt web và máy chủ web (HTTPS).
D. Kết nối in ấn qua mạng.

24. Firewall (tường lửa) trong hệ thống mạng có chức năng chính là gì?

A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu mạng.
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hoặc ra khỏi mạng.
C. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
D. Cấp phát địa chỉ IP tự động cho thiết bị.

25. Khái niệm `uptime` (thời gian hoạt động) trong quản trị hệ thống dùng để chỉ điều gì?

A. Tổng thời gian hệ thống được cài đặt và sử dụng.
B. Thời gian hệ thống đã được bảo trì và nâng cấp.
C. Khoảng thời gian hệ thống hoạt động liên tục và sẵn sàng phục vụ.
D. Thời gian trung bình để khắc phục sự cố hệ thống.

26. Trong ngữ cảnh quản trị hệ thống Linux, lệnh `chmod` được sử dụng để làm gì?

A. Thay đổi mật khẩu người dùng.
B. Thay đổi quyền truy cập (permissions) của file hoặc thư mục.
C. Sao chép file hoặc thư mục.
D. Hiển thị nội dung của file.

27. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý cấu hình hệ thống (configuration management) và tự động hóa việc triển khai phần mềm?

A. Microsoft Excel.
B. Adobe Acrobat.
C. Ansible, Puppet, Chef.
D. Internet Explorer.

28. SNMP (Simple Network Management Protocol) là giao thức được sử dụng cho mục đích gì trong quản lý mạng?

A. Truyền tải video trực tuyến.
B. Quản lý và giám sát các thiết bị mạng.
C. Cung cấp dịch vụ email.
D. Chia sẻ file ngang hàng.

29. Khái niệm `containerization` (ví dụ Docker) trong quản trị hệ thống hiện đại mang lại lợi ích chính nào?

A. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu ổ cứng.
B. Đơn giản hóa việc đóng gói, phân phối và triển khai ứng dụng.
C. Giảm thiểu nguy cơ tấn công DDoS.
D. Tối ưu hóa hiệu suất CPU.

30. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để tạo ra kết nối mạng như thế nào?

A. Kết nối mạng công cộng, không an toàn.
B. Kết nối mạng riêng ảo, an toàn và mã hóa qua mạng công cộng.
C. Kết nối mạng LAN nội bộ.
D. Kết nối mạng không dây tốc độ cao.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 1

1. Trong quản trị hệ thống, 'virtualization' (ảo hóa) mang lại lợi ích chính nào sau đây?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 1

2. Trong quản trị hệ thống, thuật ngữ 'patch' (bản vá) thường liên quan đến việc gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 1

3. Trong quản trị hệ thống đám mây (cloud), 'Infrastructure as a Service' (IaaS) cung cấp cho người dùng khả năng kiểm soát cao nhất đối với thành phần nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 1

4. Trong quản trị hệ thống Linux, 'cron job' được sử dụng để làm gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 1

5. Loại tấn công mạng nào sau đây thường lợi dụng điểm yếu trong cấu hình hệ thống hoặc phần mềm để xâm nhập?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 1

6. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một chiến lược quản lý mật khẩu an toàn cho người dùng?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 1

7. RAID (Redundant Array of Independent Disks) là công nghệ được sử dụng để làm gì trong quản trị hệ thống lưu trữ?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 1

8. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phương pháp xác thực người dùng phổ biến trong quản trị hệ thống?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 1

9. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để giám sát hiệu suất hệ thống (system performance monitoring) trong quản trị hệ thống?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 1

10. Công cụ dòng lệnh 'ping' được sử dụng để kiểm tra điều gì trong mạng?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 1

11. Trong quản trị hệ thống, 'log file' (tệp nhật ký) được sử dụng để ghi lại thông tin gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 1

12. Trong quản trị hệ thống, 'backup' (sao lưu dữ liệu) có vai trò quan trọng nhất nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 1

13. Trong quản trị hệ thống mạng, DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) được sử dụng để làm gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 1

14. Trong quản trị hệ thống, 'patch management' (quản lý bản vá) là quá trình quan trọng để làm gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 1

15. DNS (Domain Name System) server có vai trò gì trong hệ thống mạng Internet?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 1

16. Load balancing (cân bằng tải) trong hệ thống phân tán có mục đích chính là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 1

17. SSH (Secure Shell) là giao thức mạng được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 1

18. Công việc nào sau đây là trách nhiệm chính của một quản trị viên hệ thống (system administrator)?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 1

19. Phương pháp mã hóa dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ dữ liệu 'at rest' (dữ liệu tĩnh, ví dụ trên ổ cứng)?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 1

20. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống giám sát tập trung (centralized monitoring system) trong quản trị hệ thống?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 1

21. Trong quản trị hệ thống, 'disaster recovery plan' (kế hoạch phục hồi sau thảm họa) nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 1

22. Trong quản trị hệ thống, thuật ngữ 'hardening' (tăng cường bảo mật) đề cập đến quá trình nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 1

23. Chứng chỉ SSL/TLS được sử dụng để bảo mật loại kết nối nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 1

24. Firewall (tường lửa) trong hệ thống mạng có chức năng chính là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 1

25. Khái niệm 'uptime' (thời gian hoạt động) trong quản trị hệ thống dùng để chỉ điều gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 1

26. Trong ngữ cảnh quản trị hệ thống Linux, lệnh 'chmod' được sử dụng để làm gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 1

27. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý cấu hình hệ thống (configuration management) và tự động hóa việc triển khai phần mềm?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 1

28. SNMP (Simple Network Management Protocol) là giao thức được sử dụng cho mục đích gì trong quản lý mạng?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 1

29. Khái niệm 'containerization' (ví dụ Docker) trong quản trị hệ thống hiện đại mang lại lợi ích chính nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị hệ thống

Tags: Bộ đề 1

30. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để tạo ra kết nối mạng như thế nào?