1. Câu nào sau đây vi phạm nguyên tắc `trung thực` trong quảng cáo?
A. Sản phẩm giúp bạn tiết kiệm thời gian.
B. Sản phẩm được sản xuất tại Việt Nam.
C. Sản phẩm có thể chữa khỏi mọi bệnh.
D. Sản phẩm được làm từ nguyên liệu tự nhiên.
2. Trong quảng cáo in ấn, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến khả năng thu hút sự chú ý của người đọc?
A. Màu sắc và bố cục hình ảnh.
B. Số lượng từ trong tiêu đề.
C. Vị trí đặt quảng cáo trên trang báo.
D. Chất lượng giấy in.
3. Yếu tố nào sau đây **không** nên xuất hiện trong lời quảng cáo hướng đến trẻ em?
A. Hình ảnh vui nhộn, màu sắc tươi sáng.
B. Ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu.
C. Lời hứa hẹn về kết quả học tập tốt hơn.
D. Lời kêu gọi hành động rõ ràng.
4. Câu nào sau đây **không** phải là một tiêu chí đánh giá hiệu quả của lời quảng cáo?
A. Mức độ tăng trưởng doanh số bán hàng.
B. Số lượng người thích và chia sẻ quảng cáo trên mạng xã hội.
C. Sự hài lòng của nhân viên phòng marketing.
D. Mức độ nhận diện thương hiệu tăng lên.
5. Phương pháp `kể chuyện` (storytelling) được sử dụng trong quảng cáo nhằm mục đích chính nào?
A. Cung cấp thông tin sản phẩm một cách chi tiết và đầy đủ.
B. Tạo sự kết nối cảm xúc với khách hàng và tăng tính ghi nhớ.
C. Chứng minh tính năng vượt trội của sản phẩm so với đối thủ.
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất quảng cáo bằng cách đơn giản hóa nội dung.
6. Khi viết lời quảng cáo trên mạng xã hội, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu?
A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự.
B. Tạo nội dung ngắn gọn, hấp dẫn, dễ chia sẻ.
C. Cung cấp thông tin chi tiết về công ty.
D. Sử dụng nhiều từ khóa SEO.
7. Trong quảng cáo, `visual metaphor` (ẩn dụ thị giác) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng độ tương phản màu sắc cho quảng cáo.
B. Truyền tải thông điệp phức tạp một cách trực quan và dễ hiểu.
C. Giảm kích thước hình ảnh quảng cáo.
D. Thay thế hoàn toàn văn bản trong quảng cáo.
8. Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm mới, điều quan trọng nhất cần nhấn mạnh là gì?
A. Lịch sử phát triển lâu đời của công ty.
B. Sự khác biệt và lợi ích độc đáo của sản phẩm mới.
C. Giá thành sản xuất sản phẩm.
D. Số lượng nhân viên tham gia sản xuất.
9. Trong quảng cáo radio, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc truyền tải thông điệp?
A. Hình ảnh minh họa.
B. Âm thanh, giọng điệu và âm nhạc.
C. Văn bản chữ viết.
D. Màu sắc quảng cáo.
10. Trong viết lời quảng cáo, kỹ thuật `giật tít` (headline grabbing) nhằm mục đích chính nào?
A. Tăng số lượng từ trong tiêu đề.
B. Thu hút sự chú ý của người đọc ngay lập tức.
C. Làm cho tiêu đề trở nên khó hiểu hơn.
D. Giảm chi phí in ấn tiêu đề.
11. Yếu tố nào sau đây **không** phải là thành phần cơ bản của một lời quảng cáo hiệu quả?
A. Tiêu đề hấp dẫn.
B. Nội dung dài dòng, chi tiết về lịch sử công ty.
C. Lời kêu gọi hành động rõ ràng.
D. Lợi ích sản phẩm/dịch vụ nổi bật.
12. Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm cao cấp, giọng văn nên hướng đến điều gì?
A. Thân thiện, gần gũi như bạn bè.
B. Trang trọng, tinh tế, đề cao giá trị độc quyền.
C. Hài hước, dí dỏm, tạo tiếng cười.
D. Giản dị, thông thường, dễ tiếp cận.
13. Lỗi thường gặp khi viết lời quảng cáo là gì?
A. Sử dụng hình ảnh minh họa quá nổi bật.
B. Tập trung quá nhiều vào tính năng mà bỏ qua lợi ích.
C. Đưa ra quá nhiều thông tin liên hệ.
D. Sử dụng font chữ quá dễ đọc.
14. Trong quảng cáo, `brand voice` (giọng nói thương hiệu) cần đảm bảo tính chất nào sau đây?
A. Thay đổi liên tục theo xu hướng.
B. Linh hoạt theo từng chiến dịch quảng cáo.
C. Nhất quán và thể hiện bản sắc riêng của thương hiệu.
D. Phụ thuộc vào ý kiến của người nổi tiếng đại diện thương hiệu.
15. Mục tiêu chính của việc viết lời quảng cáo là gì?
A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm/dịch vụ.
B. Tạo ra nhu cầu và thuyết phục khách hàng mua sản phẩm/dịch vụ.
C. Xây dựng hình ảnh thương hiệu đẹp trong mắt công chúng.
D. Tăng cường nhận diện thương hiệu trên thị trường.
16. Nguyên tắc `KISS` (Keep It Short and Simple) có ý nghĩa gì trong viết lời quảng cáo?
A. Quảng cáo nên tập trung vào yếu tố gây sốc và bất ngờ.
B. Lời quảng cáo cần ngắn gọn, đơn giản, dễ hiểu.
C. Nội dung quảng cáo nên bí ẩn, kích thích trí tò mò.
D. Quảng cáo cần sử dụng nhiều từ ngữ chuyên môn để tăng tính chuyên nghiệp.
17. Điều gì xảy ra nếu lời quảng cáo không phù hợp với đối tượng mục tiêu?
A. Chi phí quảng cáo sẽ tăng lên.
B. Hiệu quả quảng cáo sẽ giảm sút, không thu hút được khách hàng tiềm năng.
C. Thương hiệu sẽ trở nên nổi tiếng hơn.
D. Sản phẩm sẽ được bán với giá cao hơn.
18. Trong quảng cáo, `pain point` (điểm đau) của khách hàng là gì?
A. Giá cả sản phẩm quá cao.
B. Vấn đề, nhu cầu hoặc nỗi lo lắng mà khách hàng đang gặp phải.
C. Thiết kế sản phẩm không bắt mắt.
D. Thời gian giao hàng quá chậm.
19. Trong quảng cáo, `USP` là viết tắt của cụm từ nào?
A. Unique Selling Proposition (Điểm độc đáo trong chào hàng).
B. Universal Service Provider (Nhà cung cấp dịch vụ phổ quát).
C. User Satisfaction Percentage (Phần trăm hài lòng của người dùng).
D. Uninterrupted Supply Promise (Lời hứa cung cấp không gián đoạn).
20. Khái niệm `tone-deaf` trong quảng cáo dùng để chỉ điều gì?
A. Quảng cáo có âm thanh quá lớn.
B. Quảng cáo sử dụng giọng văn không phù hợp, thiếu nhạy cảm với bối cảnh xã hội.
C. Quảng cáo sử dụng màu sắc không hài hòa.
D. Quảng cáo không có âm nhạc.
21. Khi viết lời quảng cáo cho một chiến dịch khuyến mãi, yếu tố nào cần được làm nổi bật nhất?
A. Lịch sử hình thành và phát triển của công ty.
B. Chi tiết về sản phẩm.
C. Ưu đãi đặc biệt và thời hạn khuyến mãi.
D. Đánh giá của khách hàng về sản phẩm.
22. Trong quảng cáo, `call-back request` (yêu cầu gọi lại) là một hình thức của...
A. Lời kêu gọi hành động.
B. Lời hứa thương hiệu.
C. Khẩu hiệu quảng cáo.
D. Lời chứng thực.
23. Trong quảng cáo trực tuyến, `A/B testing` được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường tốc độ tải trang quảng cáo.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản quảng cáo khác nhau.
C. Tối ưu hóa từ khóa tìm kiếm.
D. Kiểm tra tính tương thích của quảng cáo trên các thiết bị di động.
24. Khi viết lời quảng cáo, việc sử dụng `từ ngữ mạnh` (power words) có tác dụng gì?
A. Làm cho văn bản quảng cáo dài hơn.
B. Tăng tính trang trọng cho lời quảng cáo.
C. Gây ấn tượng mạnh mẽ và kích thích cảm xúc của người đọc.
D. Làm cho lời quảng cáo trở nên khó hiểu hơn.
25. Phương pháp `testimonial` (chứng thực) trong quảng cáo dựa trên yếu tố nào để tăng độ tin cậy?
A. Sử dụng hình ảnh sản phẩm chất lượng cao.
B. Lời chứng thực từ người nổi tiếng hoặc khách hàng đã sử dụng sản phẩm.
C. Đưa ra các số liệu thống kê ấn tượng.
D. Tổ chức các chương trình khuyến mãi lớn.
26. Câu nào sau đây là một ví dụ về `so sánh trực tiếp` trong quảng cáo?
A. Sản phẩm của chúng tôi tốt nhất trên thị trường.
B. Sản phẩm của chúng tôi giúp bạn tiết kiệm thời gian.
C. Sản phẩm của chúng tôi nhanh hơn 20% so với đối thủ X.
D. Sản phẩm của chúng tôi được nhiều người tin dùng.
27. Mục đích của việc sử dụng `tính hài hước` trong lời quảng cáo là gì?
A. Làm cho sản phẩm trở nên rẻ tiền hơn.
B. Tăng tính giải trí, tạo ấn tượng và dễ lan truyền.
C. Che giấu nhược điểm của sản phẩm.
D. Giảm chi phí sản xuất quảng cáo.
28. Câu nào sau đây là một ví dụ về `lời kêu gọi hành động` hiệu quả trong quảng cáo?
A. Sản phẩm của chúng tôi có chất lượng cao.
B. Hãy đến cửa hàng của chúng tôi để biết thêm chi tiết.
C. Gọi ngay hôm nay để nhận ưu đãi đặc biệt!
D. Chúng tôi đã có mặt trên thị trường 10 năm.
29. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào quan trọng nhất để xác định giọng văn (tone of voice) của lời quảng cáo?
A. Sở thích cá nhân của người viết quảng cáo.
B. Mục tiêu doanh số ngắn hạn.
C. Đối tượng mục tiêu và bản sắc thương hiệu.
D. Xu hướng quảng cáo hiện tại trên thị trường.
30. Loại ngôn ngữ nào thường được ưu tiên sử dụng trong lời quảng cáo?
A. Ngôn ngữ trang trọng, học thuật.
B. Ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, trực tiếp.
C. Ngôn ngữ chuyên ngành, kỹ thuật cao.
D. Ngôn ngữ cổ điển, văn chương bác học.