1. Hoạt động `marketing liên kết với mục đích xã hội` (cause-related marketing) là hình thức CSR nào?
A. Từ thiện doanh nghiệp thuần túy.
B. Tích hợp hoạt động xã hội vào chiến lược marketing, một phần doanh thu được đóng góp cho mục đích xã hội.
C. Tuyên truyền về các hoạt động CSR của doanh nghiệp.
D. Vận động chính sách để thay đổi luật pháp liên quan đến xã hội.
2. Lợi ích chính mà doanh nghiệp có thể nhận được khi thực hiện tốt trách nhiệm xã hội (CSR) là gì?
A. Tăng chi phí hoạt động và giảm lợi nhuận ngắn hạn.
B. Nâng cao uy tín thương hiệu và thu hút nhân tài.
C. Gặp khó khăn hơn trong việc cạnh tranh với các đối thủ.
D. Bị kiểm soát và can thiệp nhiều hơn từ chính phủ.
3. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, CSR của doanh nghiệp năng lượng tái tạo (ví dụ điện gió, điện mặt trời) nên tập trung vào khía cạnh nào?
A. Tối đa hóa lợi nhuận để thu hút đầu tư.
B. Phát triển công nghệ mới và giảm chi phí sản xuất năng lượng tái tạo, đồng thời đảm bảo các tác động xã hội và môi trường khác được quản lý tốt.
C. Tập trung vào quảng bá hình ảnh `xanh` mà bỏ qua các vấn đề xã hội khác.
D. Giảm thiểu đầu tư vào CSR để hạ giá thành sản phẩm.
4. Đâu là một ví dụ về `lợi ích hữu hình` (tangible benefit) mà CSR có thể mang lại cho doanh nghiệp?
A. Nâng cao tinh thần làm việc của nhân viên.
B. Giảm chi phí hoạt động nhờ sử dụng năng lượng hiệu quả hơn.
C. Cải thiện hình ảnh thương hiệu trong mắt công chúng.
D. Tăng cường mối quan hệ với chính phủ và cộng đồng.
5. Trong mô hình `Ba trụ cột của phát triển bền vững`, CSR đóng vai trò quan trọng ở những trụ cột nào?
A. Chỉ trụ cột kinh tế.
B. Chỉ trụ cột môi trường.
C. Trụ cột kinh tế và môi trường.
D. Cả ba trụ cột: kinh tế, xã hội và môi trường.
6. Báo cáo phát triển bền vững (sustainability report) của doanh nghiệp thường KHÔNG bao gồm thông tin về:
A. Tác động môi trường của hoạt động sản xuất.
B. Chính sách và thực hành liên quan đến người lao động.
C. Chiến lược cạnh tranh và bí mật kinh doanh.
D. Đóng góp cho cộng đồng và các hoạt động từ thiện.
7. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc phạm vi trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp?
A. Bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên bền vững.
B. Đảm bảo quyền lợi và phúc lợi cho người lao động.
C. Tối đa hóa lợi nhuận và thị phần bằng mọi giá.
D. Đóng góp vào sự phát triển cộng đồng và xã hội.
8. Tiêu chuẩn ISO 26000 là một hướng dẫn quốc tế về:
A. Hệ thống quản lý chất lượng.
B. Hệ thống quản lý môi trường.
C. Trách nhiệm xã hội của tổ chức.
D. An toàn và sức khỏe nghề nghiệp.
9. Đâu là một thách thức trong việc đo lường hiệu quả của các hoạt động CSR?
A. Thiếu các tiêu chuẩn và chỉ số đo lường được thống nhất.
B. Dư thừa các công cụ và phương pháp đo lường.
C. Sự hợp tác chặt chẽ giữa các doanh nghiệp trong việc chia sẻ dữ liệu CSR.
D. Khả năng dễ dàng định lượng được tất cả các tác động xã hội và môi trường.
10. Đâu là một ví dụ về rủi ro CSR mà doanh nghiệp có thể gặp phải?
A. Nâng cao năng suất lao động nhờ môi trường làm việc tốt.
B. Khủng hoảng truyền thông do bê bối liên quan đến vi phạm quyền lao động.
C. Thu hút đầu tư từ các quỹ đầu tư xanh.
D. Tăng cường sự gắn kết của nhân viên.
11. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp trở nên:
A. Ít quan trọng hơn do tập trung vào cạnh tranh quốc tế.
B. Quan trọng hơn do doanh nghiệp có tác động rộng lớn hơn đến nhiều quốc gia và cộng đồng.
C. Không thay đổi so với trước đây.
D. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn, không cần thiết cho doanh nghiệp nhỏ và vừa.
12. Khi xây dựng chiến lược CSR, doanh nghiệp nên bắt đầu từ việc:
A. Sao chép chiến lược CSR của các đối thủ cạnh tranh.
B. Xác định các vấn đề xã hội và môi trường liên quan mật thiết đến hoạt động kinh doanh và các bên liên quan.
C. Tổ chức các hoạt động từ thiện quy mô lớn.
D. Tăng cường quảng cáo và marketing về CSR.
13. Đâu là một ví dụ về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp đối với người lao động?
A. Tăng ca làm việc để đáp ứng kịp thời đơn hàng.
B. Cung cấp môi trường làm việc an toàn và đảm bảo sức khỏe cho nhân viên.
C. Giảm chi phí đào tạo nhân viên để tiết kiệm ngân sách.
D. Trì hoãn việc trả lương để cải thiện dòng tiền.
14. Phương pháp tiếp cận `tạo giá trị chung` (creating shared value - CSV) khác biệt với CSR truyền thống ở điểm nào?
A. CSV tập trung vào các hoạt động từ thiện và nhân đạo hơn.
B. CSV tích hợp trách nhiệm xã hội vào chiến lược kinh doanh cốt lõi, tìm kiếm cơ hội kinh doanh đồng thời giải quyết các vấn đề xã hội.
C. CSV chỉ quan tâm đến lợi ích của cổ đông, bỏ qua các bên liên quan khác.
D. CSV ít chú trọng đến yếu tố môi trường so với CSR truyền thống.
15. Khái niệm `bên liên quan` (stakeholders) trong CSR bao gồm những đối tượng nào?
A. Chỉ cổ đông và nhà đầu tư của doanh nghiệp.
B. Chỉ khách hàng và nhân viên của doanh nghiệp.
C. Tất cả các cá nhân, tổ chức bị ảnh hưởng hoặc có thể ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp.
D. Chỉ các cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức phi chính phủ.
16. Trong các cấp độ CSR, `từ thiện doanh nghiệp` thường được xếp vào cấp độ nào?
A. Cấp độ bắt buộc (kinh tế và pháp lý).
B. Cấp độ đạo đức.
C. Cấp độ tự nguyện/nhân văn.
D. Cấp độ chiến lược.
17. Ứng dụng công nghệ thông tin có thể hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện CSR hiệu quả hơn bằng cách nào?
A. Giảm chi phí đầu tư vào các hoạt động CSR.
B. Tăng cường khả năng giám sát chuỗi cung ứng, minh bạch thông tin và tương tác với các bên liên quan.
C. Thay thế hoàn toàn các hoạt động CSR truyền thống.
D. Che giấu các thông tin tiêu cực về CSR.
18. Điều gì có thể xảy ra nếu doanh nghiệp phớt lờ trách nhiệm xã hội?
A. Nâng cao uy tín thương hiệu và thu hút đầu tư.
B. Cải thiện mối quan hệ với cộng đồng và chính phủ.
C. Gặp phải rủi ro về pháp lý, mất lòng tin của khách hàng và suy giảm giá trị thương hiệu.
D. Tăng cường sự gắn kết của nhân viên và nâng cao năng suất.
19. Doanh nghiệp xã hội (social enterprise) khác với doanh nghiệp truyền thống chủ yếu ở:
A. Quy mô hoạt động.
B. Mục tiêu hoạt động: doanh nghiệp xã hội ưu tiên mục tiêu xã hội/môi trường hơn lợi nhuận.
C. Hình thức sở hữu.
D. Lĩnh vực kinh doanh.
20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy doanh nghiệp thực hiện CSR?
A. Áp lực từ các bên liên quan (khách hàng, nhà đầu tư, cộng đồng).
B. Mong muốn cải thiện hình ảnh và uy tín thương hiệu.
C. Xu hướng toàn cầu về phát triển bền vững.
D. Mong muốn tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn bằng cách cắt giảm chi phí CSR.
21. Khái niệm `Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp` (CSR) tập trung chủ yếu vào khía cạnh nào trong hoạt động kinh doanh?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông trong ngắn hạn.
B. Tuân thủ pháp luật và các quy định hiện hành.
C. Đóng góp vào sự phát triển bền vững của xã hội và môi trường bên cạnh lợi nhuận.
D. Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với các đối tác kinh doanh.
22. Hoạt động nào sau đây thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp đối với cộng đồng?
A. Tổ chức các chương trình đào tạo kỹ năng miễn phí cho người dân địa phương.
B. Tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm chi phí.
C. Đầu tư vào quảng cáo và marketing để tăng doanh số.
D. Thực hiện chính sách cắt giảm lương nhân viên để tăng lợi nhuận.
23. Một doanh nghiệp sản xuất thời trang nhanh (fast fashion) đối mặt với thách thức CSR đặc biệt nào?
A. Thiếu hụt lao động có tay nghề cao.
B. Áp lực giảm chi phí sản xuất và đảm bảo điều kiện làm việc công bằng, môi trường bền vững.
C. Khó khăn trong việc tiếp cận thị trường quốc tế.
D. Nguy cơ bị cạnh tranh bởi các thương hiệu cao cấp.
24. Hoạt động `tẩy xanh` (greenwashing) trong CSR được hiểu là gì?
A. Doanh nghiệp thực sự đầu tư mạnh mẽ vào các hoạt động bảo vệ môi trường.
B. Doanh nghiệp công bố thông tin sai lệch hoặc phóng đại về thành tích môi trường của mình để tạo ấn tượng tốt.
C. Doanh nghiệp sử dụng công nghệ xanh trong sản xuất để giảm thiểu ô nhiễm.
D. Doanh nghiệp tham gia các hoạt động tái chế và sử dụng năng lượng tái tạo.
25. Trong quản lý chuỗi cung ứng có trách nhiệm, doanh nghiệp cần quan tâm đến vấn đề CSR nào ở nhà cung cấp?
A. Chỉ giá thành sản phẩm và thời gian giao hàng.
B. Điều kiện làm việc, bảo vệ môi trường và đạo đức kinh doanh của nhà cung cấp.
C. Khả năng cung cấp sản phẩm độc đáo và khác biệt.
D. Quy mô và lợi nhuận của nhà cung cấp.
26. Trong các nguyên tắc cốt lõi của CSR theo ISO 26000, nguyên tắc `trách nhiệm giải trình` (accountability) có nghĩa là:
A. Doanh nghiệp phải tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
B. Doanh nghiệp phải tuân thủ luật pháp.
C. Doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm về các tác động của mình và sẵn sàng giải trình với các bên liên quan.
D. Doanh nghiệp phải hoạt động bí mật để bảo vệ lợi thế cạnh tranh.
27. Khía cạnh `đạo đức kinh doanh` trong CSR liên quan mật thiết đến:
A. Tuân thủ các quy định pháp luật.
B. Thực hiện các hoạt động từ thiện.
C. Các nguyên tắc và giá trị về sự trung thực, công bằng và trách nhiệm trong kinh doanh.
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
28. Vai trò của chính phủ trong việc thúc đẩy CSR là gì?
A. Thay thế hoàn toàn vai trò của doanh nghiệp trong các hoạt động xã hội.
B. Ban hành luật pháp, chính sách và tạo ra môi trường khuyến khích doanh nghiệp thực hiện CSR.
C. Giới hạn sự tự do kinh doanh của doanh nghiệp để kiểm soát CSR.
D. Chỉ tập trung vào quản lý kinh tế, không can thiệp vào vấn đề CSR.
29. Trong các hình thức đánh giá và báo cáo CSR, `GRI Standards` là:
A. Một tiêu chuẩn về quản lý chất lượng.
B. Một bộ tiêu chuẩn quốc tế phổ biến nhất về báo cáo phát triển bền vững.
C. Một chỉ số đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Một hệ thống xếp hạng tín dụng doanh nghiệp.
30. Khái niệm `vốn xã hội` (social capital) liên quan đến CSR như thế nào?
A. Vốn xã hội là nguồn tài chính doanh nghiệp dùng để đầu tư vào CSR.
B. CSR giúp doanh nghiệp xây dựng và gia tăng vốn xã hội thông qua các mối quan hệ tin cậy với các bên liên quan.
C. Vốn xã hội là trách nhiệm của xã hội, không liên quan đến doanh nghiệp.
D. Vốn xã hội chỉ đề cập đến các hoạt động từ thiện của doanh nghiệp.