1. Loại bộ nhớ nào sau đây có tốc độ truy cập nhanh nhất?
A. Ổ cứng HDD
B. Ổ cứng SSD
C. RAM
D. Cache CPU
2. Kiểu tấn công mạng `Phishing` thường nhắm vào mục tiêu nào?
A. Hạ tầng mạng
B. Máy chủ web
C. Người dùng cuối
D. Cơ sở dữ liệu
3. Công nghệ blockchain được biết đến nhiều nhất với ứng dụng nào?
A. Mạng xã hội
B. Tiền điện tử (cryptocurrency)
C. Công cụ tìm kiếm
D. Hệ điều hành
4. Nguyên tắc `DRY` (Don`t Repeat Yourself) trong lập trình phần mềm khuyến khích điều gì?
A. Viết mã lặp đi lặp lại để dễ hiểu
B. Tối ưu hóa tốc độ thực thi bằng mọi giá
C. Tránh lặp lại mã, tái sử dụng mã khi có thể
D. Tập trung vào giao diện người dùng trước khi viết mã logic
5. Mô hình OSI (Open Systems Interconnection) là gì?
A. Một loại ngôn ngữ lập trình mạng
B. Một giao thức truyền tải dữ liệu
C. Một mô hình tham chiếu mô tả các lớp chức năng của mạng máy tính
D. Một loại cáp mạng
6. Trong lập trình hướng đối tượng (OOP), khái niệm `kế thừa` (inheritance) có ý nghĩa gì?
A. Ẩn thông tin chi tiết của đối tượng
B. Tái sử dụng và mở rộng các thuộc tính và phương thức của lớp cha
C. Đóng gói dữ liệu và phương thức liên quan vào một đơn vị
D. Phân chia chương trình thành các đối tượng độc lập
7. Thuật ngữ `Big Data` đề cập đến điều gì?
A. Dữ liệu có kích thước nhỏ nhưng phức tạp
B. Dữ liệu có kích thước cực lớn và phức tạp, khó xử lý bằng phương pháp truyền thống
C. Dữ liệu được lưu trữ trên đám mây
D. Dữ liệu được mã hóa
8. Phần mềm nào sau đây KHÔNG phải là hệ điều hành?
A. Windows
B. macOS
C. Microsoft Word
D. Linux
9. `Thuật toán` (algorithm) trong khoa học máy tính là gì?
A. Một loại ngôn ngữ lập trình
B. Một chương trình máy tính hoàn chỉnh
C. Một tập hợp các bước hướng dẫn rõ ràng để giải quyết một vấn đề cụ thể
D. Phần cứng của máy tính
10. Phương pháp `điện toán biên` (edge computing) có ưu điểm gì so với điện toán đám mây truyền thống trong một số ứng dụng?
A. Chi phí hạ tầng thấp hơn
B. Bảo mật dữ liệu tốt hơn
C. Độ trễ thấp hơn và xử lý dữ liệu gần nguồn phát sinh hơn
D. Khả năng mở rộng vô hạn
11. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, `khóa chính` (primary key) có chức năng gì?
A. Liên kết giữa các bảng
B. Xác định duy nhất mỗi bản ghi trong bảng
C. Sắp xếp dữ liệu
D. Lọc dữ liệu theo điều kiện
12. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải email trên Internet?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. TCP/IP
13. RAM (Random Access Memory) đóng vai trò gì trong máy tính?
A. Lưu trữ dữ liệu dài hạn
B. Xử lý các phép tính số học
C. Lưu trữ dữ liệu tạm thời để CPU truy cập nhanh
D. Điều khiển các thiết bị ngoại vi
14. Công nghệ `điện toán đám mây` (cloud computing) cung cấp các dịch vụ nào?
A. Chỉ dịch vụ lưu trữ dữ liệu trực tuyến
B. Chỉ dịch vụ phần mềm trực tuyến
C. Hạ tầng, nền tảng và phần mềm dưới dạng dịch vụ qua Internet
D. Chỉ dịch vụ phần cứng máy tính từ xa
15. Độ phân giải màn hình (screen resolution) được đo bằng đơn vị nào?
A. DPI
B. Pixel
C. Hertz
D. Byte
16. Kiến trúc CPU `đa nhân` (multi-core) giúp cải thiện hiệu năng máy tính như thế nào?
A. Giảm tiêu thụ điện năng
B. Tăng tốc độ xung nhịp của từng nhân
C. Cho phép xử lý song song nhiều tác vụ cùng lúc
D. Tăng dung lượng bộ nhớ cache
17. Đơn vị nào sau đây thường được dùng để đo tốc độ xung nhịp của CPU?
A. Byte
B. Hertz
C. Pixel
D. DPI
18. Chuẩn mã hóa video phổ biến nào thường được sử dụng cho video trực tuyến và phát trực tuyến?
A. JPEG
B. PNG
C. MP3
D. H.264
19. Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép khi truyền qua mạng?
A. Nén dữ liệu
B. Mã hóa dữ liệu (encryption)
C. Sao lưu dữ liệu
D. Tăng tốc độ truyền tải
20. Thuật ngữ `API` (Application Programming Interface) dùng để chỉ điều gì?
A. Giao diện người dùng của ứng dụng
B. Bộ vi xử lý của máy tính
C. Tập hợp các quy tắc và giao thức cho phép các ứng dụng phần mềm giao tiếp với nhau
D. Ngôn ngữ lập trình web
21. Thuật ngữ `bit` là viết tắt của cụm từ nào?
A. Binary digit
B. Byte information transfer
C. Basic input technology
D. Boolean integer type
22. URL (Uniform Resource Locator) là gì?
A. Địa chỉ email
B. Địa chỉ trang web
C. Tên người dùng trên mạng xã hội
D. Mật khẩu tài khoản trực tuyến
23. Trong bảo mật web, `SQL injection` là loại tấn công lợi dụng lỗ hổng nào?
A. Lỗ hổng trong giao thức HTTP
B. Lỗ hổng trong mã JavaScript phía client
C. Lỗ hổng trong truy vấn cơ sở dữ liệu SQL
D. Lỗ hổng trong cấu hình máy chủ web
24. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý phiên bản mã nguồn trong phát triển phần mềm?
A. Microsoft Office
B. Adobe Photoshop
C. Git
D. Zoom
25. Công nghệ ảo hóa (virtualization) cho phép thực hiện điều gì?
A. Tăng tốc độ phần cứng
B. Chạy nhiều hệ điều hành trên một máy tính vật lý
C. Giảm kích thước file
D. Cải thiện chất lượng hình ảnh
26. Thiết bị nào sau đây là thiết bị nhập dữ liệu (input device)?
A. Màn hình
B. Máy in
C. Loa
D. Bàn phím
27. Trong ngôn ngữ lập trình, `biến` (variable) dùng để làm gì?
A. Thực hiện các phép toán số học
B. Lưu trữ giá trị dữ liệu có thể thay đổi
C. Điều khiển luồng chương trình
D. Định nghĩa các hàm (function)
28. Phần mềm diệt virus (antivirus) có chức năng chính là gì?
A. Tăng tốc độ máy tính
B. Chặn quảng cáo trực tuyến
C. Phát hiện và loại bỏ phần mềm độc hại
D. Sao lưu dữ liệu
29. Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), `mạng nơ-ron nhân tạo` (artificial neural network) mô phỏng cấu trúc nào?
A. Hệ thống tệp tin
B. Mạng máy tính
C. Bộ não sinh học
D. Cơ sở dữ liệu
30. Loại kết nối mạng nào sử dụng sóng radio để truyền dữ liệu không dây?
A. Ethernet
B. Wi-Fi
C. Bluetooth
D. Cáp quang