1. Thuật ngữ `firewall` trong an ninh mạng có chức năng chính là gì?
A. Mã hóa dữ liệu
B. Diệt virus
C. Tường lửa bảo vệ hệ thống mạng
D. Sao lưu dữ liệu
2. Ngôn ngữ lập trình nào sau đây thường được sử dụng để phát triển ứng dụng web phía máy khách (client-side)?
A. Java
B. Python
C. JavaScript
D. C++
3. Loại kết nối mạng nào sử dụng sóng vô tuyến để truyền dữ liệu mà không cần dây cáp?
A. Ethernet
B. Wi-Fi
C. Bluetooth
D. Cáp quang
4. Đơn vị đo lường dung lượng lưu trữ dữ liệu nhỏ nhất trong các lựa chọn sau là gì?
A. Kilobyte
B. Megabyte
C. Byte
D. Gigabyte
5. Hệ điều hành nào sau đây **KHÔNG** phải là hệ điều hành phổ biến cho máy tính cá nhân?
A. Windows
B. macOS
C. Linux
D. Android
6. Loại bộ nhớ nào sau đây thường được sử dụng làm bộ nhớ cache trong CPU để tăng tốc độ truy cập dữ liệu?
A. RAM
B. ROM
C. Cache Memory
D. Ổ cứng
7. Trong mạng máy tính, địa chỉ IP có chức năng gì?
A. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng
B. Định danh duy nhất cho mỗi thiết bị trên mạng
C. Kiểm soát tốc độ truyền dữ liệu
D. Bảo vệ mạng khỏi virus
8. Trong quy trình phát triển phần mềm, `testing` (kiểm thử) có vai trò gì?
A. Viết tài liệu hướng dẫn sử dụng phần mềm
B. Thiết kế giao diện người dùng
C. Đảm bảo chất lượng và tìm lỗi của phần mềm
D. Triển khai phần mềm lên máy chủ
9. RAM là viết tắt của cụm từ nào trong tiếng Anh?
A. Read Access Memory
B. Random Application Module
C. Random Access Memory
D. Read Application Module
10. Phần mềm nào sau đây thường được sử dụng để duyệt web?
A. Microsoft Word
B. Google Chrome
C. Microsoft Excel
D. PowerPoint
11. Công nghệ ảo hóa (virtualization) cho phép thực hiện điều gì?
A. Tăng tốc độ xử lý của CPU
B. Chạy nhiều hệ điều hành trên một máy tính vật lý
C. Kết nối mạng không dây nhanh hơn
D. Giảm dung lượng lưu trữ dữ liệu
12. Thuật ngữ `bit` trong máy tính dùng để chỉ điều gì?
A. Đơn vị đo tốc độ xử lý của CPU
B. Đơn vị đo dung lượng bộ nhớ RAM
C. Đơn vị dữ liệu nhỏ nhất trong hệ thống nhị phân
D. Đơn vị đo độ phân giải màn hình
13. Thao tác nào sau đây là cách **KHÔNG** an toàn để bảo vệ mật khẩu?
A. Sử dụng mật khẩu mạnh và khác nhau cho các tài khoản
B. Chia sẻ mật khẩu với bạn bè thân thiết
C. Kích hoạt xác thực hai yếu tố (2FA)
D. Thay đổi mật khẩu định kỳ
14. Trong địa chỉ email, ký tự `@` có vai trò gì?
A. Phân tách tên người dùng và tên miền
B. Đánh dấu phần mở rộng của tên miền
C. Biểu thị ký tự đặc biệt
D. Không có vai trò cụ thể
15. Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), `machine learning` (học máy) là gì?
A. Một loại robot hình người
B. Khả năng máy tính tự học hỏi từ dữ liệu
C. Một ngôn ngữ lập trình mới
D. Một phương pháp bảo mật dữ liệu
16. Đâu là thành phần **KHÔNG PHẢI** là thiết bị đầu vào của máy tính?
A. Bàn phím
B. Chuột
C. Màn hình
D. Máy quét
17. Cổng (port) USB trên máy tính chủ yếu được sử dụng để làm gì?
A. Kết nối mạng Internet
B. Kết nối màn hình
C. Kết nối các thiết bị ngoại vi
D. Kết nối nguồn điện
18. Trong lập trình, `debug` có nghĩa là gì?
A. Viết mã chương trình
B. Biên dịch chương trình
C. Tìm và sửa lỗi trong chương trình
D. Chạy chương trình
19. Ưu điểm chính của việc sử dụng mạng riêng ảo VPN (Virtual Private Network) là gì?
A. Tăng tốc độ kết nối Internet
B. Giảm chi phí sử dụng Internet
C. Tăng cường bảo mật và ẩn danh khi truy cập Internet
D. Mở rộng phạm vi phủ sóng Wi-Fi
20. Trong bảo mật web, tấn công `SQL injection` khai thác lỗ hổng nào?
A. Lỗ hổng trong hệ điều hành máy chủ
B. Lỗ hổng trong mã nguồn ứng dụng web liên quan đến truy vấn SQL
C. Lỗ hổng trong giao thức HTTP
D. Lỗ hổng trong trình duyệt web của người dùng
21. Virus máy tính là gì?
A. Một chương trình diệt virus
B. Một loại phần cứng máy tính
C. Một loại phần mềm độc hại
D. Một thiết bị lưu trữ dữ liệu
22. Loại giấy phép phần mềm nào cho phép người dùng tự do sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm?
A. Giấy phép thương mại (Commercial license)
B. Giấy phép dùng thử (Trial license)
C. Giấy phép mã nguồn mở (Open source license)
D. Giấy phép độc quyền (Proprietary license)
23. Khái niệm `điện toán đám mây` (cloud computing) đề cập đến điều gì?
A. Việc sử dụng máy tính xách tay
B. Việc lưu trữ và truy cập dữ liệu qua Internet
C. Việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở
D. Việc kết nối máy tính qua Bluetooth
24. Phần mềm ứng dụng nào thường được sử dụng để tạo và chỉnh sửa văn bản?
A. Microsoft Excel
B. Microsoft Word
C. PowerPoint
D. Access
25. CPU (Central Processing Unit) còn được gọi là gì?
A. Bộ nhớ chính
B. Bộ xử lý trung tâm
C. Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên
D. Bộ điều khiển đồ họa
26. Tại sao việc chống phân mảnh ổ cứng (disk defragmentation) có thể cải thiện hiệu suất máy tính?
A. Tăng dung lượng ổ cứng
B. Giảm nhiệt độ CPU
C. Sắp xếp lại dữ liệu để truy cập nhanh hơn
D. Diệt virus và phần mềm độc hại
27. Điểm khác biệt chính giữa ổ cứng SSD (Solid State Drive) và HDD (Hard Disk Drive) là gì?
A. SSD có dung lượng lưu trữ lớn hơn HDD
B. SSD sử dụng bộ nhớ flash, HDD sử dụng đĩa từ
C. HDD có tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh hơn SSD
D. SSD có giá thành rẻ hơn HDD
28. Trong cơ sở dữ liệu, SQL là viết tắt của cụm từ nào?
A. Structured Query Language
B. Simple Question Language
C. Systematic Query Logic
D. Sequential Query Listing
29. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải trang web trên Internet?
A. FTP
B. SMTP
C. HTTP
D. TCP/IP
30. Phương pháp mã hóa dữ liệu (encryption) có mục đích chính là gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
B. Giảm dung lượng lưu trữ dữ liệu
C. Bảo vệ tính bảo mật của dữ liệu
D. Sửa lỗi dữ liệu