1. Bước sóng là gì?
A. Khoảng thời gian ngắn nhất để sóng truyền đi được một quãng đường.
B. Khoảng cách giữa hai điểm gần nhau nhất trên phương truyền sóng dao động cùng pha.
C. Số dao động mà sóng thực hiện được trong một đơn vị thời gian.
D. Vận tốc lan truyền của sóng trong môi trường.
2. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng công của khí trong quá trình đẳng áp?
A. A = 0
B. A = p * ΔV
C. A = nRT * ln(V2/V1)
D. A = -p * ΔV
3. Mô tả nào sau đây là đúng về chuyển động của vật bị ném xiên góc?
A. Chỉ có gia tốc theo phương ngang.
B. Chỉ có gia tốc theo phương thẳng đứng.
C. Có gia tốc theo cả phương ngang và phương thẳng đứng.
D. Không có gia tốc.
4. Trong dao động tắt dần, biên độ dao động sẽ:
A. Không đổi theo thời gian.
B. Tăng dần theo thời gian.
C. Giảm dần theo thời gian.
D. Biến đổi tuần hoàn theo thời gian.
5. Phương trình Bernoulli mô tả mối quan hệ giữa:
A. Áp suất, thể tích và nhiệt độ của chất khí.
B. Áp suất, vận tốc và độ cao của chất lỏng.
C. Nhiệt độ, entropy và nội năng của hệ.
D. Công, nhiệt lượng và nội năng của hệ.
6. Độ nhớt của chất lỏng đặc trưng cho:
A. Khả năng dẫn nhiệt của chất lỏng.
B. Khả năng cản trở dòng chảy của chất lỏng.
C. Khối lượng riêng của chất lỏng.
D. Sức căng bề mặt của chất lỏng.
7. Hiện tượng mao dẫn là hiện tượng:
A. Chất lỏng chảy tràn trên bề mặt vật rắn.
B. Chất lỏng dâng lên hoặc hạ xuống trong ống mao dẫn.
C. Chất lỏng bay hơi nhanh hơn trong ống nhỏ.
D. Chất lỏng đông đặc nhanh hơn trong ống nhỏ.
8. Một vật được ném ngang từ độ cao h so với mặt đất với vận tốc ban đầu v0. Bỏ qua sức cản của không khí. Tầm xa của vật (theo phương ngang) phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Khối lượng của vật
B. Vận tốc ban đầu v0
C. Gia tốc trọng trường g
D. Cả vận tốc ban đầu v0 và độ cao h
9. Momen quán tính của một vật rắn đặc trưng cho:
A. Khả năng bảo toàn động lượng của vật.
B. Khả năng chống lại sự thay đổi trạng thái chuyển động tịnh tiến của vật.
C. Khả năng chống lại sự thay đổi trạng thái chuyển động quay của vật.
D. Khả năng sinh công của vật khi chuyển động.
10. Trong chuyển động tròn đều, vận tốc góc có đơn vị là:
A. m/s
B. rad/s
C. m/s²
D. rad/s²
11. Nhiệt độ là đại lượng vật lý đặc trưng cho:
A. Tổng động năng của các phân tử cấu tạo nên vật.
B. Mức độ chuyển động nhiệt của các phân tử cấu tạo nên vật.
C. Năng lượng dự trữ bên trong vật.
D. Khả năng truyền nhiệt của vật.
12. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng định luật Hooke về độ biến dạng của vật rắn?
A. F = k/Δl
B. F = k * Δl
C. Δl = k * F
D. Δl = F/k²
13. Định luật bảo toàn cơ năng phát biểu rằng:
A. Cơ năng của một vật luôn được bảo toàn trong mọi trường hợp.
B. Cơ năng của một hệ kín chỉ được bảo toàn khi không có lực ma sát.
C. Tổng động năng và thế năng của một hệ kín được bảo toàn nếu chỉ có lực thế thực hiện công.
D. Cơ năng luôn tăng theo thời gian trong mọi quá trình.
14. Lực căng bề mặt xuất hiện ở:
A. Bên trong lòng chất lỏng.
B. Trên bề mặt chất lỏng.
C. Giữa chất lỏng và chất rắn.
D. Giữa chất lỏng và chất khí.
15. Thế năng trọng trường của một vật phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Vận tốc của vật.
B. Khối lượng của vật và vị trí của nó trong trường trọng lực.
C. Động năng của vật.
D. Công của lực trọng trường.
16. Trong chuyển động thẳng biến đổi đều, đại lượng nào sau đây không đổi theo thời gian?
A. Vận tốc
B. Gia tốc
C. Quãng đường đi được
D. Vị trí
17. Độ biến thiên nội năng của khí lý tưởng trong quá trình đẳng nhiệt bằng:
A. Công mà khí thực hiện.
B. Nhiệt lượng mà khí nhận được.
C. 0
D. Tổng công và nhiệt lượng.
18. Ứng suất trong vật rắn là đại lượng đặc trưng cho:
A. Tổng lực tác dụng lên vật.
B. Lực đàn hồi trên một đơn vị diện tích.
C. Độ biến dạng tương đối của vật.
D. Năng lượng đàn hồi dự trữ trong vật.
19. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng công của lực ma sát trượt?
A. A = F_ms * d * cos(0)
B. A = F_ms * d * cos(90)
C. A = F_ms * d * cos(180)
D. A = F_ms * d
20. Động lượng của một vật được xác định bằng:
A. Tích của khối lượng và gia tốc.
B. Tích của khối lượng và vận tốc.
C. Tích của lực và thời gian.
D. Tích của công và thời gian.
21. Công suất là đại lượng vật lý đặc trưng cho:
A. Năng lượng thực hiện được.
B. Tốc độ thực hiện công.
C. Khả năng sinh công.
D. Thời gian thực hiện công.
22. Hệ số Poisson đặc trưng cho:
A. Độ cứng của vật liệu.
B. Khả năng chịu lực kéo của vật liệu.
C. Tỉ số giữa độ biến dạng ngang và độ biến dạng dọc.
D. Năng lượng đàn hồi của vật liệu.
23. Trong dao động điều hòa, đại lượng nào sau đây biến đổi điều hòa theo thời gian?
A. Biên độ dao động
B. Tần số góc
C. Li độ
D. Cơ năng
24. Trong hệ quy chiếu quán tính, định luật nào sau đây luôn đúng?
A. Định luật 2 Newton
B. Định luật 3 Newton
C. Định luật bảo toàn động lượng
D. Cả ba định luật trên
25. Sóng cơ học lan truyền được trong môi trường nào sau đây?
A. Chân không
B. Chất rắn
C. Chất lỏng
D. Chất khí
26. Hiện tượng cộng hưởng xảy ra khi:
A. Tần số ngoại lực cưỡng bức bằng tần số dao động riêng của hệ.
B. Tần số ngoại lực cưỡng bức nhỏ hơn tần số dao động riêng của hệ.
C. Tần số ngoại lực cưỡng bức lớn hơn tần số dao động riêng của hệ.
D. Biên độ ngoại lực cưỡng bức đạt giá trị lớn nhất.
27. Đơn vị của momen lực trong hệ SI là:
28. Quá trình đẳng nhiệt là quá trình biến đổi trạng thái trong đó:
A. Thể tích không đổi.
B. Áp suất không đổi.
C. Nhiệt độ không đổi.
D. Nội năng không đổi.
29. Nguyên lý thứ nhất của nhiệt động lực học phát biểu về:
A. Chiều của quá trình nhiệt động.
B. Sự bảo toàn năng lượng trong các quá trình nhiệt động.
C. Sự tăng entropy của hệ kín.
D. Tính thuận nghịch và bất thuận nghịch của các quá trình.
30. Vận tốc của sóng cơ học phụ thuộc vào:
A. Biên độ sóng.
B. Tần số sóng.
C. Môi trường truyền sóng.
D. Năng lượng sóng.