1. Entropi của một hệ cô lập có xu hướng:
A. Giảm theo thời gian
B. Tăng theo thời gian hoặc giữ không đổi
C. Luôn giữ không đổi
D. Dao động tuần hoàn
2. Độ lớn của lực hấp dẫn giữa hai vật điểm tỉ lệ nghịch với:
A. Khối lượng của mỗi vật
B. Tích của khối lượng hai vật
C. Bình phương khoảng cách giữa chúng
D. Khoảng cách giữa chúng
3. Đại lượng nào sau đây đặc trưng cho khả năng cản trở dòng điện của vật liệu?
A. Điện tích
B. Điện thế
C. Điện trở
D. Dòng điện
4. Vận tốc trung bình của một vật trong một khoảng thời gian được tính bằng:
A. Tổng quãng đường đi được chia cho tổng thời gian
B. Độ dịch chuyển chia cho thời gian
C. Vận tốc tức thời tại thời điểm giữa khoảng thời gian
D. Trung bình cộng của vận tốc đầu và vận tốc cuối
5. Hiện tượng giao thoa sóng xảy ra khi:
A. Có hai sóng cùng tần số, cùng phương truyền và có độ lệch pha không đổi gặp nhau
B. Sóng truyền từ môi trường này sang môi trường khác
C. Sóng gặp vật cản và bị phản xạ
D. Sóng truyền qua khe hẹp
6. Trong dao động điều hòa, đại lượng nào sau đây không đổi?
A. Vận tốc
B. Gia tốc
C. Biên độ
D. Lực hồi phục
7. Chọn phát biểu đúng về công suất:
A. Công suất là đại lượng vô hướng đặc trưng cho khả năng sinh công nhanh hay chậm
B. Công suất có đơn vị là Joule (J)
C. Công suất là đại lượng vectơ
D. Công suất đo lường tổng công thực hiện được
8. Công thức nào sau đây biểu diễn định luật Boyle-Mariotte (quá trình đẳng nhiệt của khí lý tưởng)?
A. P/T = const
B. V/T = const
C. P*V = const
D. P*V/T = const
9. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng mối quan hệ giữa công (A), lực (F) và quãng đường (d) trong trường hợp lực và quãng đường cùng phương?
A. A = F/d
B. A = F + d
C. A = F * d
D. A = d/F
10. Moment quán tính của một vật rắn phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Vận tốc góc của vật
B. Khối lượng và sự phân bố khối lượng của vật đối với trục quay
C. Mômen lực tác dụng lên vật
D. Năng lượng quay của vật
11. Trong chuyển động ném xiên, thành phần vận tốc nào sau đây không đổi (bỏ qua sức cản không khí)?
A. Vận tốc theo phương ngang
B. Vận tốc theo phương thẳng đứng
C. Độ lớn vận tốc
D. Hướng vận tốc
12. Trong các loại chuyển động tròn sau, chuyển động nào có gia tốc hướng tâm?
A. Chuyển động tròn đều
B. Chuyển động thẳng đều
C. Chuyển động ném ngang
D. Chuyển động rơi tự do
13. Nhiệt độ là đại lượng vật lý đặc trưng cho:
A. Tổng động năng của các phân tử cấu tạo nên vật
B. Động năng trung bình của các phân tử cấu tạo nên vật
C. Nội năng của vật
D. Khả năng truyền nhiệt của vật
14. Đơn vị nào sau đây không phải là đơn vị của năng lượng?
A. Joule (J)
B. Calorie (cal)
C. Watt (W)
D. Kilowatt-giờ (kWh)
15. Bước sóng là gì?
A. Thời gian ngắn nhất để sóng truyền đi được một khoảng cách nhất định
B. Khoảng cách ngắn nhất giữa hai điểm dao động cùng pha trên phương truyền sóng
C. Số dao động sóng thực hiện được trong một đơn vị thời gian
D. Độ lệch lớn nhất của phần tử môi trường khỏi vị trí cân bằng
16. Hiện tượng Doppler là hiện tượng:
A. Sự thay đổi tần số sóng cảm nhận được khi nguồn sóng và người quan sát chuyển động tương đối với nhau
B. Sự phản xạ sóng trên bề mặt vật cản
C. Sự giao thoa của hai sóng kết hợp
D. Sự nhiễu xạ sóng qua khe hẹp
17. Độ biến thiên nội năng của một hệ nhiệt động trong quá trình đẳng tích bằng:
A. Công mà hệ thực hiện
B. Nhiệt lượng hệ nhận được
C. Tổng của công và nhiệt lượng
D. Không
18. Đại lượng vật lý nào sau đây là một đại lượng vectơ?
A. Năng lượng
B. Công
C. Vận tốc
D. Khối lượng
19. Điều gì xảy ra với chu kỳ dao động của con lắc đơn khi chiều dài dây treo tăng lên?
A. Chu kỳ tăng lên
B. Chu kỳ giảm đi
C. Chu kỳ không đổi
D. Chu kỳ dao động hỗn loạn
20. Phát biểu nào sau đây về lực ma sát là đúng?
A. Lực ma sát luôn có hại và cần phải loại bỏ
B. Lực ma sát luôn cùng hướng với chuyển động
C. Lực ma sát luôn ngược hướng với chuyển động hoặc xu hướng chuyển động
D. Độ lớn lực ma sát tỉ lệ thuận với diện tích tiếp xúc
21. Trong quá trình truyền nhiệt bằng dẫn nhiệt, nhiệt được truyền đi chủ yếu do:
A. Sự chuyển động vĩ mô của các phần tử vật chất
B. Sự bức xạ sóng điện từ
C. Sự va chạm và truyền động năng giữa các phân tử, nguyên tử
D. Sự đối lưu của chất lỏng hoặc chất khí
22. Quá trình nào sau đây là quá trình đẳng nhiệt?
A. Quá trình mà thể tích của hệ không đổi
B. Quá trình mà áp suất của hệ không đổi
C. Quá trình mà nhiệt độ của hệ không đổi
D. Quá trình mà không có sự trao đổi nhiệt với môi trường
23. Hiện tượng nào sau đây chứng tỏ ánh sáng có tính chất sóng?
A. Hiện tượng quang điện
B. Hiện tượng tán sắc ánh sáng
C. Hiện tượng giao thoa ánh sáng
D. Hiện tượng phát xạ nhiệt
24. Trong chuyển động thẳng đều, gia tốc của vật bằng:
A. Một hằng số dương
B. Một hằng số âm
C. Không đổi và khác không
D. Không đổi và bằng không
25. Định luật nào sau đây còn được gọi là định luật quán tính?
A. Định luật 1 Newton
B. Định luật 2 Newton
C. Định luật 3 Newton
D. Định luật vạn vật hấp dẫn
26. Trong hệ SI, đơn vị của áp suất là:
A. Newton (N)
B. Joule (J)
C. Pascal (Pa)
D. Watt (W)
27. Nguyên lý chồng chất sóng áp dụng cho loại sóng nào?
A. Chỉ sóng cơ học
B. Chỉ sóng điện từ
C. Cả sóng cơ học và sóng điện từ
D. Không áp dụng cho loại sóng nào
28. Điều kiện nào sau đây là cần và đủ để một vật rắn cân bằng?
A. Tổng các lực tác dụng lên vật bằng không
B. Tổng các mômen lực tác dụng lên vật bằng không
C. Cả tổng các lực và tổng các mômen lực tác dụng lên vật đều bằng không
D. Vật đứng yên
29. Công thức tính thế năng hấp dẫn của một vật khối lượng m ở độ cao h so với mốc thế năng tại mặt đất là:
A. W_t = (1/2)mv^2
B. W_t = mgh
C. W_t = (1/2)kx^2
D. W_t = F*d
30. Điều gì xảy ra với động năng của một vật khi vận tốc của nó tăng gấp đôi?
A. Động năng tăng gấp đôi
B. Động năng giảm đi một nửa
C. Động năng tăng gấp bốn
D. Động năng không đổi