Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Phương pháp nghiên cứu khoa học

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

1. Mục tiêu chính của nghiên cứu khoa học là gì?

A. Thu thập thông tin một cách ngẫu nhiên.
B. Chứng minh quan điểm cá nhân.
C. Khám phá, mô tả, giải thích và dự đoán các hiện tượng.
D. Sao chép kết quả nghiên cứu trước đó.


2. Trong các bước của quy trình nghiên cứu khoa học, bước nào sau đây thường được thực hiện **sau** khi thu thập dữ liệu?

A. Xác định vấn đề nghiên cứu.
B. Tổng quan tài liệu.
C. Phân tích và diễn giải dữ liệu.
D. Thiết kế nghiên cứu.


3. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây **chủ yếu** tập trung vào việc thu thập dữ liệu định tính, thường thông qua phỏng vấn sâu hoặc quan sát?

A. Thực nghiệm.
B. Khảo sát.
C. Nghiên cứu trường hợp.
D. Phân tích thống kê.


4. Giả thuyết khoa học có vai trò quan trọng trong nghiên cứu, vậy đặc điểm **quan trọng nhất** của một giả thuyết khoa học tốt là gì?

A. Phải được chứng minh là đúng ngay từ đầu.
B. Phải dựa trên ý kiến của chuyên gia hàng đầu.
C. Phải có khả năng kiểm chứng và bác bỏ được.
D. Phải phức tạp và khó hiểu.


5. Trong nghiên cứu định lượng, biến số độc lập và biến số phụ thuộc có mối quan hệ như thế nào?

A. Biến số độc lập bị ảnh hưởng bởi biến số phụ thuộc.
B. Biến số phụ thuộc tác động lên biến số độc lập.
C. Biến số độc lập tác động lên biến số phụ thuộc.
D. Hai biến số này không có mối quan hệ trực tiếp.


6. Chọn phương pháp thu thập dữ liệu **phù hợp nhất** để nghiên cứu về "Thói quen sử dụng mạng xã hội của sinh viên đại học" với số lượng mẫu lớn.

A. Phỏng vấn sâu từng sinh viên.
B. Quan sát hành vi sử dụng mạng xã hội của sinh viên trong thư viện.
C. Khảo sát bằng bảng hỏi trực tuyến.
D. Thử nghiệm tác động của việc hạn chế sử dụng mạng xã hội.


7. Điều gì sau đây là **ví dụ** về một nghiên cứu ứng dụng?

A. Nghiên cứu về nguồn gốc vũ trụ.
B. Nghiên cứu về cấu trúc nguyên tử.
C. Nghiên cứu về hiệu quả của một loại thuốc mới trong điều trị bệnh.
D. Nghiên cứu về lịch sử phát triển của loài người.


8. Trong nghiên cứu khoa học, "tính giá trị" (validity) và "tính tin cậy" (reliability) khác nhau như thế nào?

A. Tính giá trị đảm bảo kết quả nghiên cứu đúng, tính tin cậy đảm bảo kết quả ổn định.
B. Tính giá trị đảm bảo kết quả ổn định, tính tin cậy đảm bảo kết quả đúng.
C. Tính giá trị và tính tin cậy là hai khái niệm đồng nghĩa.
D. Tính giá trị liên quan đến phương pháp định tính, tính tin cậy liên quan đến phương pháp định lượng.


9. Tại sao tổng quan tài liệu là một bước **quan trọng** trong quá trình nghiên cứu khoa học?

A. Để tăng độ dài của báo cáo nghiên cứu.
B. Để tránh đạo văn bằng cách trích dẫn nhiều nguồn.
C. Để xác định khoảng trống kiến thức và xây dựng nền tảng cho nghiên cứu mới.
D. Để chứng minh rằng nhà nghiên cứu đã đọc nhiều tài liệu.


10. Chọn phát biểu **sai** về đạo đức trong nghiên cứu khoa học.

A. Cần bảo đảm tính bảo mật thông tin của người tham gia nghiên cứu.
B. Cần công bố đầy đủ nguồn tài liệu tham khảo để tránh đạo văn.
C. Có thể gian lận dữ liệu nếu kết quả nghiên cứu không như mong đợi.
D. Cần có sự đồng ý tham gia nghiên cứu một cách tự nguyện từ người tham gia.


11. Phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản thường được sử dụng khi nào?

A. Khi quần thể nghiên cứu rất đa dạng về đặc điểm.
B. Khi cần đảm bảo tính đại diện cho các nhóm nhỏ trong quần thể.
C. Khi mọi thành viên của quần thể đều có cơ hội được chọn vào mẫu như nhau.
D. Khi muốn tập trung vào một nhóm đối tượng cụ thể.


12. Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của âm nhạc đến năng suất làm việc, yếu tố "loại nhạc" (nhạc cổ điển, nhạc pop, không nhạc) đóng vai trò là biến số gì?

A. Biến số phụ thuộc.
B. Biến số độc lập.
C. Biến số kiểm soát.
D. Biến số gây nhiễu.


13. Kết quả nghiên cứu khoa học thường được công bố thông qua hình thức nào **chủ yếu** trong cộng đồng học thuật?

A. Báo cáo trên mạng xã hội.
B. Bài báo khoa học trên tạp chí chuyên ngành.
C. Bài đăng trên blog cá nhân.
D. Thuyết trình tại hội nghị không chuyên.


14. Điều gì sau đây **không phải** là một đặc điểm của phương pháp nghiên cứu định tính?

A. Tập trung vào ý nghĩa và trải nghiệm cá nhân.
B. Sử dụng số liệu thống kê để phân tích dữ liệu.
C. Thường sử dụng mẫu nghiên cứu nhỏ.
D. Linh hoạt và có thể điều chỉnh trong quá trình nghiên cứu.


15. Trong quá trình nghiên cứu, nếu nhà nghiên cứu nhận thấy phương pháp thu thập dữ liệu ban đầu không hiệu quả, họ nên làm gì?

A. Tiếp tục sử dụng phương pháp ban đầu để đảm bảo tính nhất quán.
B. Bỏ qua bước thu thập dữ liệu và chuyển sang phân tích dữ liệu giả định.
C. Đánh giá lại và điều chỉnh phương pháp thu thập dữ liệu cho phù hợp.
D. Dừng nghiên cứu vì phương pháp ban đầu đã thất bại.


16. Đâu là mục tiêu chính của nghiên cứu khoa học?

A. Thu thập dữ liệu một cách ngẫu nhiên.
B. Chứng minh một quan điểm cá nhân.
C. Mở rộng và hệ thống hóa tri thức về thế giới khách quan.
D. Tạo ra sản phẩm thương mại.


17. Loại nghiên cứu nào thường được sử dụng để khám phá một vấn đề mới hoặc chưa được hiểu rõ?

A. Nghiên cứu mô tả.
B. Nghiên cứu giải thích.
C. Nghiên cứu thăm dò.
D. Nghiên cứu ứng dụng.


18. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan trong nghiên cứu khoa học?

A. Sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính.
B. Công bố kết quả nghiên cứu trên các tạp chí uy tín.
C. Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình nghiên cứu và giảm thiểu sự thiên vị.
D. Chọn mẫu nghiên cứu lớn.


19. Giả thuyết khoa học khác biệt với một ý kiến thông thường ở điểm nào?

A. Giả thuyết khoa học luôn đúng.
B. Giả thuyết khoa học được xây dựng dựa trên cảm tính.
C. Giả thuyết khoa học có thể kiểm chứng được bằng dữ liệu và bằng chứng.
D. Giả thuyết khoa học không cần phải rõ ràng và cụ thể.


20. Trong quy trình nghiên cứu khoa học, bước nào sau đây thường được thực hiện **sau khi** thu thập dữ liệu?

A. Xác định vấn đề nghiên cứu.
B. Tổng quan tài liệu.
C. Phân tích và diễn giải dữ liệu.
D. Xây dựng giả thuyết.


21. Phương pháp nghiên cứu định tính thường tập trung vào điều gì?

A. Đo lường và thống kê số lượng.
B. Khám phá ý nghĩa, trải nghiệm và quan điểm.
C. Kiểm tra mối quan hệ nhân quả giữa các biến số.
D. Tổng quát hóa kết quả cho toàn bộ quần thể.


22. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi đánh giá độ tin cậy của nguồn thông tin trong nghiên cứu?

A. Tính kịp thời của thông tin.
B. Tính khách quan và vô tư của tác giả.
C. Sự nổi tiếng của tác giả.
D. Tính chính xác và đầy đủ của thông tin.


23. Trong nghiên cứu khoa học, "mẫu" (sample) được hiểu là gì?

A. Toàn bộ đối tượng nghiên cứu mà nhà nghiên cứu quan tâm.
B. Một nhóm nhỏ đại diện cho toàn bộ đối tượng nghiên cứu.
C. Phương pháp thu thập dữ liệu.
D. Giai đoạn đầu tiên của quá trình nghiên cứu.


24. Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng trong nghiên cứu định lượng?

A. Phỏng vấn sâu.
B. Quan sát tham gia.
C. Khảo sát bằng bảng hỏi.
D. Nghiên cứu trường hợp.


25. Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của quảng cáo đến hành vi mua sắm, "mức độ xem quảng cáo" được xem là loại biến số nào?

A. Biến số phụ thuộc.
B. Biến số độc lập.
C. Biến số kiểm soát.
D. Biến số trung gian.


26. Đâu là ví dụ về nghiên cứu ứng dụng?

A. Nghiên cứu về nguồn gốc của vũ trụ.
B. Nghiên cứu về cấu trúc nguyên tử.
C. Nghiên cứu phát triển phương pháp mới để điều trị bệnh tiểu đường.
D. Nghiên cứu về lịch sử loài người.


27. Phương pháp phân tích dữ liệu nào thường được sử dụng để tìm ra các chủ đề và mô hình lặp lại trong dữ liệu văn bản?

A. Phân tích hồi quy.
B. Phân tích phương sai.
C. Phân tích chủ đề (Thematic Analysis).
D. Phân tích tương quan.


28. Nguyên tắc "tôn trọng con người" trong đạo đức nghiên cứu khoa học nhấn mạnh điều gì?

A. Tối đa hóa lợi ích cho nhà nghiên cứu.
B. Đảm bảo mọi nghiên cứu đều được công bố.
C. Tôn trọng quyền tự chủ và bảo vệ người tham gia nghiên cứu.
D. Sử dụng dữ liệu nghiên cứu cho mục đích thương mại.


29. So sánh nghiên cứu cắt ngang (cross-sectional study) và nghiên cứu dọc (longitudinal study), điểm khác biệt chính là gì?

A. Nghiên cứu cắt ngang sử dụng dữ liệu định lượng, còn nghiên cứu dọc sử dụng dữ liệu định tính.
B. Nghiên cứu cắt ngang thu thập dữ liệu tại một thời điểm, còn nghiên cứu dọc thu thập dữ liệu qua nhiều thời điểm.
C. Nghiên cứu cắt ngang tập trung vào mô tả, còn nghiên cứu dọc tập trung vào giải thích.
D. Nghiên cứu cắt ngang luôn rẻ hơn nghiên cứu dọc.


30. Điều gì xảy ra nếu một nghiên cứu khoa học không đảm bảo tính giá trị (validity)?

A. Kết quả nghiên cứu không thể công bố.
B. Kết quả nghiên cứu có thể không đo lường được điều mà nó muốn đo lường.
C. Nghiên cứu sẽ tốn nhiều thời gian và chi phí hơn.
D. Mẫu nghiên cứu sẽ trở nên quá nhỏ.


31. Phương pháp nghiên cứu khoa học được xem là một quá trình:

A. Thu thập thông tin ngẫu nhiên để giải trí.
B. Tìm kiếm tri thức một cách hệ thống, khách quan và có kiểm soát.
C. Sao chép lại các nghiên cứu đã có trước đó.
D. Chỉ sử dụng các phương pháp định tính để khám phá.


32. Trong các loại hình nghiên cứu khoa học sau, loại hình nào thường tập trung vào việc mô tả đặc điểm của một hiện tượng hoặc nhóm đối tượng?

A. Nghiên cứu thực nghiệm.
B. Nghiên cứu tương quan.
C. Nghiên cứu mô tả.
D. Nghiên cứu can thiệp.


33. Bước nào sau đây **không** thuộc quy trình nghiên cứu khoa học cơ bản?

A. Xác định vấn đề và câu hỏi nghiên cứu.
B. Thu thập và phân tích dữ liệu.
C. Công bố kết quả trên mạng xã hội cá nhân.
D. Thảo luận và kết luận.


34. Giả thuyết khoa học có vai trò quan trọng trong nghiên cứu vì:

A. Giúp nhà nghiên cứu chứng minh ý kiến cá nhân là đúng.
B. Định hướng nghiên cứu và cung cấp cơ sở để kiểm chứng bằng chứng.
C. Thay thế cho việc thu thập dữ liệu thực tế.
D. Giúp bài nghiên cứu trở nên dài hơn và phức tạp hơn.


35. Phương pháp phỏng vấn sâu thường được sử dụng trong loại hình nghiên cứu nào?

A. Nghiên cứu định lượng.
B. Nghiên cứu định tính.
C. Nghiên cứu hỗn hợp.
D. Nghiên cứu thực nghiệm.


36. Trong nghiên cứu khoa học, "tính giá trị" (validity) đề cập đến:

A. Mức độ nhất quán của kết quả nghiên cứu qua thời gian.
B. Khả năng đo lường chính xác khái niệm nghiên cứu mong muốn.
C. Sự dễ dàng trong việc thực hiện nghiên cứu.
D. Số lượng người tham gia nghiên cứu.


37. Để đảm bảo tính đạo đức trong nghiên cứu, nhà nghiên cứu cần đặc biệt chú ý đến nguyên tắc nào sau đây?

A. Tối đa hóa lợi ích cho nhà nghiên cứu.
B. Bảo mật thông tin và sự tự nguyện tham gia của đối tượng nghiên cứu.
C. Sử dụng mọi biện pháp để đạt được kết quả mong muốn.
D. Công bố thông tin cá nhân của đối tượng nghiên cứu để tăng tính minh bạch.


38. Chọn phương pháp thu thập dữ liệu phù hợp nhất để tìm hiểu về "nhận thức của sinh viên về chất lượng dịch vụ thư viện trường Đại học"

A. Thực nghiệm trong phòng thí nghiệm.
B. Khảo sát bằng bảng hỏi.
C. Quan sát hành vi mua sắm của sinh viên.
D. Phân tích dữ liệu doanh thu của thư viện.


39. Nghiên cứu "tương quan" khác biệt với nghiên cứu "nhân quả" chủ yếu ở điểm nào?

A. Nghiên cứu tương quan sử dụng số liệu, nghiên cứu nhân quả sử dụng chữ viết.
B. Nghiên cứu tương quan chỉ ra mối liên hệ, nghiên cứu nhân quả xác định nguyên nhân - kết quả.
C. Nghiên cứu tương quan luôn dễ thực hiện hơn nghiên cứu nhân quả.
D. Nghiên cứu tương quan không cần giả thuyết, nghiên cứu nhân quả cần giả thuyết.


40. Điều gì xảy ra nếu một nghiên cứu khoa học không đảm bảo "độ tin cậy" (reliability)?

A. Kết quả nghiên cứu sẽ có tính khái quát hóa cao.
B. Kết quả nghiên cứu có thể không nhất quán khi lặp lại.
C. Nghiên cứu sẽ có tính giá trị cao hơn.
D. Việc công bố nghiên cứu sẽ dễ dàng hơn.


41. Ví dụ nào sau đây là **nghiên cứu ứng dụng**?

A. Nghiên cứu về nguồn gốc của vũ trụ.
B. Nghiên cứu về tác động của một chương trình can thiệp tâm lý mới đối với học sinh trầm cảm.
C. Nghiên cứu về cấu trúc nguyên tử.
D. Nghiên cứu về lịch sử phát triển của loài người.


42. Trong nghiên cứu định lượng, "mẫu" (sample) được hiểu là:

A. Toàn bộ đối tượng mà nghiên cứu hướng đến.
B. Một nhóm nhỏ đại diện cho tổng thể nghiên cứu.
C. Các câu hỏi khảo sát được sử dụng.
D. Phần mềm phân tích dữ liệu.


43. Phương pháp "quan sát tham gia" thường được sử dụng trong nghiên cứu nào và có ưu điểm gì?

A. Nghiên cứu định lượng, ưu điểm là thu thập dữ liệu khách quan.
B. Nghiên cứu định tính, ưu điểm là hiểu sâu sắc bối cảnh và hành vi tự nhiên.
C. Nghiên cứu thực nghiệm, ưu điểm là kiểm soát biến số tốt.
D. Nghiên cứu hỗn hợp, ưu điểm là kết hợp dữ liệu định tính và định lượng.


44. Trong thiết kế nghiên cứu thực nghiệm, nhóm "kiểm soát" (control group) có vai trò gì?

A. Nhóm nhận tác động của biến độc lập.
B. Nhóm không nhận tác động của biến độc lập, dùng để so sánh.
C. Nhóm có số lượng đối tượng nghiên cứu lớn hơn.
D. Nhóm được chọn ngẫu nhiên từ tổng thể.


45. Khi nào nhà nghiên cứu nên sử dụng phương pháp "nghiên cứu trường hợp" (case study)?

A. Khi muốn khảo sát một số lượng lớn đối tượng.
B. Khi muốn tìm hiểu sâu về một trường hợp cụ thể và phức tạp.
C. Khi muốn so sánh hiệu quả của nhiều chương trình can thiệp.
D. Khi muốn phân tích dữ liệu thống kê từ các nguồn thứ cấp.


46. Đâu là phát biểu **đúng nhất** về mục tiêu chính của phương pháp nghiên cứu khoa học?

A. Thu thập dữ liệu một cách ngẫu nhiên để tạo ra thông tin mới.
B. Chứng minh tính đúng đắn của một giả thuyết đã được chấp nhận rộng rãi.
C. Khám phá, mô tả, giải thích và dự đoán các hiện tượng tự nhiên và xã hội một cách có hệ thống, khách quan và tin cậy.
D. Áp dụng các lý thuyết khoa học đã được công bố để giải quyết các vấn đề thực tiễn.


47. Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của âm nhạc đến khả năng tập trung, nhóm học sinh được nghe nhạc Mozart trong khi làm bài kiểm tra được gọi là nhóm gì?

A. Nhóm đối chứng.
B. Nhóm thực nghiệm.
C. Nhóm kiểm soát.
D. Nhóm ngẫu nhiên.


48. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây **chú trọng nhất** vào việc thu thập dữ liệu định tính, khám phá ý nghĩa sâu sắc và trải nghiệm chủ quan của đối tượng nghiên cứu?

A. Phương pháp khảo sát bằng bảng hỏi.
B. Phương pháp thực nghiệm trong phòng thí nghiệm.
C. Phương pháp phỏng vấn sâu và quan sát tham gia.
D. Phương pháp phân tích thống kê dữ liệu thứ cấp.


49. Một nhà nghiên cứu nhận thấy rằng khi nhiệt độ phòng thí nghiệm tăng lên, tốc độ phản ứng hóa học cũng tăng theo. Đây là một ví dụ về mối quan hệ gì?

A. Mối quan hệ tương quan âm.
B. Mối quan hệ nhân quả.
C. Mối quan hệ độc lập.
D. Mối quan hệ nghịch biến.


50. Trong giai đoạn "Xác định vấn đề và đặt câu hỏi nghiên cứu" của quy trình nghiên cứu khoa học, điều gì là **quan trọng nhất** cần thực hiện?

A. Thu thập dữ liệu sơ bộ một cách nhanh chóng để có thông tin ban đầu.
B. Xây dựng giả thuyết nghiên cứu cụ thể và có thể kiểm chứng.
C. Xác định rõ ràng vấn đề cần nghiên cứu và hình thành câu hỏi nghiên cứu sắc sảo, có tính định hướng.
D. Lựa chọn phương pháp nghiên cứu phù hợp nhất với nguồn lực hiện có.


1 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

1. Mục tiêu chính của nghiên cứu khoa học là gì?

2 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

2. Trong các bước của quy trình nghiên cứu khoa học, bước nào sau đây thường được thực hiện **sau** khi thu thập dữ liệu?

3 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

3. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây **chủ yếu** tập trung vào việc thu thập dữ liệu định tính, thường thông qua phỏng vấn sâu hoặc quan sát?

4 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

4. Giả thuyết khoa học có vai trò quan trọng trong nghiên cứu, vậy đặc điểm **quan trọng nhất** của một giả thuyết khoa học tốt là gì?

5 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

5. Trong nghiên cứu định lượng, biến số độc lập và biến số phụ thuộc có mối quan hệ như thế nào?

6 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

6. Chọn phương pháp thu thập dữ liệu **phù hợp nhất** để nghiên cứu về 'Thói quen sử dụng mạng xã hội của sinh viên đại học' với số lượng mẫu lớn.

7 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

7. Điều gì sau đây là **ví dụ** về một nghiên cứu ứng dụng?

8 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

8. Trong nghiên cứu khoa học, 'tính giá trị' (validity) và 'tính tin cậy' (reliability) khác nhau như thế nào?

9 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

9. Tại sao tổng quan tài liệu là một bước **quan trọng** trong quá trình nghiên cứu khoa học?

10 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

10. Chọn phát biểu **sai** về đạo đức trong nghiên cứu khoa học.

11 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

11. Phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản thường được sử dụng khi nào?

12 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

12. Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của âm nhạc đến năng suất làm việc, yếu tố 'loại nhạc' (nhạc cổ điển, nhạc pop, không nhạc) đóng vai trò là biến số gì?

13 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

13. Kết quả nghiên cứu khoa học thường được công bố thông qua hình thức nào **chủ yếu** trong cộng đồng học thuật?

14 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

14. Điều gì sau đây **không phải** là một đặc điểm của phương pháp nghiên cứu định tính?

15 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

15. Trong quá trình nghiên cứu, nếu nhà nghiên cứu nhận thấy phương pháp thu thập dữ liệu ban đầu không hiệu quả, họ nên làm gì?

16 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

16. Đâu là mục tiêu chính của nghiên cứu khoa học?

17 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

17. Loại nghiên cứu nào thường được sử dụng để khám phá một vấn đề mới hoặc chưa được hiểu rõ?

18 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

18. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan trong nghiên cứu khoa học?

19 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

19. Giả thuyết khoa học khác biệt với một ý kiến thông thường ở điểm nào?

20 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

20. Trong quy trình nghiên cứu khoa học, bước nào sau đây thường được thực hiện **sau khi** thu thập dữ liệu?

21 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

21. Phương pháp nghiên cứu định tính thường tập trung vào điều gì?

22 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

22. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi đánh giá độ tin cậy của nguồn thông tin trong nghiên cứu?

23 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

23. Trong nghiên cứu khoa học, 'mẫu' (sample) được hiểu là gì?

24 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

24. Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng trong nghiên cứu định lượng?

25 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

25. Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của quảng cáo đến hành vi mua sắm, 'mức độ xem quảng cáo' được xem là loại biến số nào?

26 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

26. Đâu là ví dụ về nghiên cứu ứng dụng?

27 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

27. Phương pháp phân tích dữ liệu nào thường được sử dụng để tìm ra các chủ đề và mô hình lặp lại trong dữ liệu văn bản?

28 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

28. Nguyên tắc 'tôn trọng con người' trong đạo đức nghiên cứu khoa học nhấn mạnh điều gì?

29 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

29. So sánh nghiên cứu cắt ngang (cross-sectional study) và nghiên cứu dọc (longitudinal study), điểm khác biệt chính là gì?

30 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

30. Điều gì xảy ra nếu một nghiên cứu khoa học không đảm bảo tính giá trị (validity)?

31 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

31. Phương pháp nghiên cứu khoa học được xem là một quá trình:

32 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

32. Trong các loại hình nghiên cứu khoa học sau, loại hình nào thường tập trung vào việc mô tả đặc điểm của một hiện tượng hoặc nhóm đối tượng?

33 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

33. Bước nào sau đây **không** thuộc quy trình nghiên cứu khoa học cơ bản?

34 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

34. Giả thuyết khoa học có vai trò quan trọng trong nghiên cứu vì:

35 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

35. Phương pháp phỏng vấn sâu thường được sử dụng trong loại hình nghiên cứu nào?

36 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

36. Trong nghiên cứu khoa học, 'tính giá trị' (validity) đề cập đến:

37 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

37. Để đảm bảo tính đạo đức trong nghiên cứu, nhà nghiên cứu cần đặc biệt chú ý đến nguyên tắc nào sau đây?

38 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

38. Chọn phương pháp thu thập dữ liệu phù hợp nhất để tìm hiểu về 'nhận thức của sinh viên về chất lượng dịch vụ thư viện trường Đại học'

39 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

39. Nghiên cứu 'tương quan' khác biệt với nghiên cứu 'nhân quả' chủ yếu ở điểm nào?

40 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

40. Điều gì xảy ra nếu một nghiên cứu khoa học không đảm bảo 'độ tin cậy' (reliability)?

41 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

41. Ví dụ nào sau đây là **nghiên cứu ứng dụng**?

42 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

42. Trong nghiên cứu định lượng, 'mẫu' (sample) được hiểu là:

43 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

43. Phương pháp 'quan sát tham gia' thường được sử dụng trong nghiên cứu nào và có ưu điểm gì?

44 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

44. Trong thiết kế nghiên cứu thực nghiệm, nhóm 'kiểm soát' (control group) có vai trò gì?

45 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

45. Khi nào nhà nghiên cứu nên sử dụng phương pháp 'nghiên cứu trường hợp' (case study)?

46 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

46. Đâu là phát biểu **đúng nhất** về mục tiêu chính của phương pháp nghiên cứu khoa học?

47 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

47. Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của âm nhạc đến khả năng tập trung, nhóm học sinh được nghe nhạc Mozart trong khi làm bài kiểm tra được gọi là nhóm gì?

48 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

48. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây **chú trọng nhất** vào việc thu thập dữ liệu định tính, khám phá ý nghĩa sâu sắc và trải nghiệm chủ quan của đối tượng nghiên cứu?

49 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

49. Một nhà nghiên cứu nhận thấy rằng khi nhiệt độ phòng thí nghiệm tăng lên, tốc độ phản ứng hóa học cũng tăng theo. Đây là một ví dụ về mối quan hệ gì?

50 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

50. Trong giai đoạn 'Xác định vấn đề và đặt câu hỏi nghiên cứu' của quy trình nghiên cứu khoa học, điều gì là **quan trọng nhất** cần thực hiện?