Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Phương pháp nghiên cứu khoa học

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

1. Phương pháp nghiên cứu khoa học được định nghĩa chính xác nhất là gì?

A. Một tập hợp các kỹ năng mềm cần thiết để thành công trong học tập.
B. Một quy trình có hệ thống nhằm khám phá kiến thức mới và giải quyết vấn đề.
C. Một phương pháp thu thập thông tin ngẫu nhiên để đưa ra kết luận.
D. Một bộ môn nghệ thuật giúp con người sáng tạo ra những điều mới mẻ.


2. Mục tiêu chính của nghiên cứu khoa học là gì?

A. Tạo ra nhiều bài báo khoa học để tăng thứ hạng của tổ chức.
B. Tìm kiếm sự nổi tiếng và công nhận trong cộng đồng khoa học.
C. Mở rộng và làm sâu sắc thêm tri thức của nhân loại về thế giới tự nhiên và xã hội.
D. Chứng minh rằng các lý thuyết hiện tại luôn đúng đắn và không cần thay đổi.


3. Bước nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình nghiên cứu khoa học tiêu chuẩn?

A. Xác định vấn đề nghiên cứu.
B. Thu thập và phân tích dữ liệu.
C. Báo cáo kết quả nghiên cứu.
D. Sao chép kết quả nghiên cứu của người khác.


4. Sự khác biệt chính giữa nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng là gì?

A. Nghiên cứu định tính sử dụng số liệu, nghiên cứu định lượng sử dụng chữ viết.
B. Nghiên cứu định tính tập trung vào ý nghĩa và trải nghiệm, nghiên cứu định lượng tập trung vào đo lường và thống kê.
C. Nghiên cứu định tính luôn chính xác hơn nghiên cứu định lượng.
D. Nghiên cứu định lượng chỉ được sử dụng trong khoa học tự nhiên, nghiên cứu định tính chỉ dùng trong khoa học xã hội.


5. Tại sao việc tổng quan tài liệu (literature review) lại quan trọng trong nghiên cứu khoa học?

A. Để kéo dài thời gian nghiên cứu và làm cho đề tài trông phức tạp hơn.
B. Để tránh bị trùng lặp ý tưởng với các nghiên cứu trước đó và xây dựng nền tảng cho nghiên cứu mới.
C. Để chứng minh rằng vấn đề nghiên cứu là hoàn toàn mới và chưa ai từng nghiên cứu.
D. Để sao chép ý tưởng từ các nghiên cứu khác mà không cần trích dẫn.


6. Giả thuyết khoa học (hypothesis) thường được phát biểu dưới dạng nào?

A. Một câu hỏi mở cần được khám phá.
B. Một khẳng định chắc chắn đã được chứng minh.
C. Một dự đoán có thể kiểm chứng về mối quan hệ giữa các biến số.
D. Một mô tả chi tiết về phương pháp nghiên cứu.


7. Phương pháp chọn mẫu nào sau đây thường được sử dụng trong nghiên cứu định lượng để đảm bảo tính đại diện của mẫu?

A. Chọn mẫu thuận tiện (convenience sampling).
B. Chọn mẫu theo mục đích (purposive sampling).
C. Chọn mẫu ngẫu nhiên (random sampling).
D. Chọn mẫu tuyết lăn (snowball sampling).


8. Quan sát tham gia (participant observation) là một phương pháp thu thập dữ liệu chủ yếu trong loại hình nghiên cứu nào?

A. Nghiên cứu thực nghiệm.
B. Nghiên cứu định lượng.
C. Nghiên cứu định tính.
D. Nghiên cứu thống kê.


9. Điều gì sau đây là một cân nhắc đạo đức quan trọng trong nghiên cứu khoa học?

A. Tối đa hóa lợi nhuận từ nghiên cứu.
B. Bảo vệ quyền riêng tư và sự tự nguyện tham gia của đối tượng nghiên cứu.
C. Bóp méo kết quả nghiên cứu để phù hợp với giả thuyết ban đầu.
D. Sử dụng thông tin cá nhân của đối tượng nghiên cứu mà không xin phép.


10. Loại thiết kế nghiên cứu nào thường được sử dụng để xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số?

A. Nghiên cứu mô tả (descriptive research).
B. Nghiên cứu tương quan (correlational research).
C. Nghiên cứu thực nghiệm (experimental research).
D. Nghiên cứu trường hợp (case study research).


11. Tính giá trị (validity) của một nghiên cứu đề cập đến điều gì?

A. Mức độ nhất quán của kết quả nghiên cứu khi được lặp lại.
B. Mức độ chính xác của các phép đo lường.
C. Mức độ nghiên cứu đo lường đúng những gì nó cần đo lường.
D. Mức độ dễ dàng thực hiện nghiên cứu.


12. Quy trình phản biện ngang hàng (peer review) trong xuất bản khoa học nhằm mục đích gì?

A. Tăng số lượng bài báo được xuất bản.
B. Đảm bảo chất lượng và tính xác thực của nghiên cứu trước khi công bố.
C. Giúp các nhà nghiên cứu nổi tiếng hơn.
D. Giảm thời gian xuất bản bài báo.


13. Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu về ảnh hưởng của việc sử dụng mạng xã hội đến sự lo âu của học sinh trung học. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Nghiên cứu lịch sử.
B. Nghiên cứu thực nghiệm.
C. Nghiên cứu trường hợp.
D. Nghiên cứu dân tộc học.


14. Điều gì sẽ xảy ra nếu một nghiên cứu khoa học thiếu tính khách quan?

A. Kết quả nghiên cứu sẽ trở nên đáng tin cậy hơn.
B. Kết quả nghiên cứu có thể bị thiên lệch và không phản ánh đúng thực tế.
C. Nghiên cứu sẽ tốn ít thời gian và chi phí hơn.
D. Nghiên cứu sẽ được công nhận rộng rãi hơn.


15. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một nguồn thông tin khoa học đáng tin cậy?

A. Bài báo khoa học được đăng trên tạp chí khoa học uy tín.
B. Sách chuyên khảo được xuất bản bởi nhà xuất bản học thuật.
C. Bài đăng trên blog cá nhân không có trích dẫn nguồn rõ ràng.
D. Báo cáo nghiên cứu từ một tổ chức nghiên cứu có uy tín.


16. Phương pháp nghiên cứu khoa học được định nghĩa chính xác nhất là:

A. Một tập hợp các kỹ năng mềm cần thiết để thành công trong học tập.
B. Một quy trình thu thập thông tin ngẫu nhiên để đưa ra kết luận.
C. Một hệ thống các nguyên tắc và quy trình logic, khách quan để khám phá và kiểm chứng tri thức.
D. Một phương pháp tìm kiếm thông tin trên Internet để giải quyết vấn đề.


17. Trong quy trình nghiên cứu khoa học, bước nào sau đây thường được thực hiện **sau khi** xác định vấn đề nghiên cứu?

A. Thu thập và phân tích dữ liệu.
B. Xây dựng giả thuyết nghiên cứu.
C. Tổng quan tài liệu nghiên cứu.
D. Báo cáo kết quả nghiên cứu.


18. Nghiên cứu định lượng và nghiên cứu định tính khác nhau chủ yếu ở:

A. Mục tiêu nghiên cứu: định lượng tập trung vào mô tả, định tính tập trung vào giải thích.
B. Phương pháp thu thập dữ liệu: định lượng sử dụng số liệu, định tính sử dụng ngôn ngữ và quan sát.
C. Quy trình nghiên cứu: định lượng linh hoạt, định tính cấu trúc chặt chẽ.
D. Phạm vi nghiên cứu: định lượng hẹp, định tính rộng.


19. Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu về trải nghiệm của sinh viên khi học trực tuyến trong đại dịch COVID-19. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây phù hợp nhất?

A. Thực nghiệm (Experiment).
B. Khảo sát (Survey).
C. Nghiên cứu trường hợp (Case study).
D. Phân tích hồi quy (Regression analysis).


20. Giả thuyết khoa học có vai trò quan trọng trong nghiên cứu vì:

A. Giả thuyết luôn đúng và không cần kiểm chứng.
B. Giả thuyết giúp nhà nghiên cứu thu thập dữ liệu một cách ngẫu nhiên.
C. Giả thuyết định hướng nghiên cứu, giúp tập trung vào vấn đề và dự đoán kết quả.
D. Giả thuyết thay thế cho việc tổng quan tài liệu.


21. Chọn câu phát biểu **KHÔNG ĐÚNG** về đạo đức trong nghiên cứu khoa học:

A. Cần đảm bảo tính bảo mật thông tin của người tham gia nghiên cứu.
B. Được phép sao chép ý tưởng của người khác mà không cần trích dẫn để tiết kiệm thời gian.
C. Cần trung thực và khách quan trong thu thập và phân tích dữ liệu.
D. Cần xin phép và có sự đồng ý của người tham gia nghiên cứu trước khi thu thập dữ liệu.


22. Trong nghiên cứu thực nghiệm, nhóm đối chứng được sử dụng để:

A. Tăng số lượng mẫu nghiên cứu.
B. Đảm bảo mọi người tham gia nghiên cứu đều nhận được can thiệp.
C. So sánh kết quả với nhóm được can thiệp và kiểm soát các yếu tố ngoại sinh.
D. Đo lường kết quả nghiên cứu một cách chính xác hơn.


23. Phương pháp thu thập dữ liệu nào thường sử dụng bảng hỏi (questionnaire) làm công cụ chính?

A. Phỏng vấn sâu (In-depth interview).
B. Quan sát tham gia (Participant observation).
C. Khảo sát bằng bảng hỏi (Survey questionnaire).
D. Thí nghiệm trong phòng thí nghiệm (Laboratory experiment).


24. Tính giá trị (validity) của một nghiên cứu đề cập đến:

A. Mức độ nhất quán của kết quả nghiên cứu khi lặp lại.
B. Mức độ mà nghiên cứu đo lường đúng những gì cần đo lường.
C. Khả năng khái quát hóa kết quả nghiên cứu cho quần thể lớn hơn.
D. Sự dễ dàng thực hiện và chi phí thấp của nghiên cứu.


25. Ví dụ nào sau đây là một nghiên cứu ứng dụng (applied research)?

A. Nghiên cứu về nguồn gốc của vũ trụ.
B. Nghiên cứu về cấu trúc nguyên tử.
C. Nghiên cứu về hiệu quả của một phương pháp dạy học mới trong lớp học.
D. Nghiên cứu về lịch sử phát triển của loài người.


26. Tổng quan tài liệu (literature review) trong nghiên cứu khoa học có mục đích chính là:

A. Thu thập dữ liệu sơ cấp cho nghiên cứu.
B. Sao chép các nghiên cứu trước để tiết kiệm thời gian.
C. Xác định khoảng trống kiến thức, xây dựng nền tảng lý thuyết và phương pháp cho nghiên cứu.
D. Tránh trích dẫn các công trình nghiên cứu khác.


27. Trong nghiên cứu về mối quan hệ giữa hút thuốc lá và ung thư phổi, hút thuốc lá được xem là:

A. Biến phụ thuộc (Dependent variable).
B. Biến độc lập (Independent variable).
C. Biến kiểm soát (Control variable).
D. Biến trung gian (Mediating variable).


28. Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên (random sampling) có ưu điểm chính là:

A. Dễ thực hiện và tiết kiệm chi phí.
B. Đảm bảo tính đại diện cao cho quần thể nghiên cứu.
C. Cho phép nhà nghiên cứu chọn mẫu theo ý muốn.
D. Luôn cho kết quả chính xác tuyệt đối.


29. Khi một nghiên cứu có độ tin cậy (reliability) cao nhưng độ giá trị (validity) thấp, điều đó có nghĩa là:

A. Nghiên cứu đo lường đúng những gì cần đo và kết quả ổn định.
B. Nghiên cứu đo lường sai lệch nhưng kết quả lặp lại nhất quán.
C. Nghiên cứu đo lường đúng nhưng kết quả không ổn định.
D. Nghiên cứu không đo lường đúng và kết quả không ổn định.


30. Trong bối cảnh doanh nghiệp, phương pháp nghiên cứu khoa học có thể được ứng dụng để giải quyết vấn đề nào sau đây?

A. Dự đoán xu hướng thời trang trong tương lai xa.
B. Xác định nguyên nhân gây giảm doanh số bán hàng của một sản phẩm.
C. Viết một bài thơ quảng cáo sản phẩm.
D. Thiết kế logo mới cho công ty.


31. Đâu là mục tiêu chính của nghiên cứu khoa học?

A. Thu thập thông tin để giải trí.
B. Chứng minh quan điểm cá nhân.
C. Mở rộng và hệ thống hóa tri thức về thế giới.
D. Sao chép các nghiên cứu đã có.


32. Phương pháp nghiên cứu nào tập trung vào việc thu thập dữ liệu số và phân tích thống kê?

A. Nghiên cứu định tính.
B. Nghiên cứu định lượng.
C. Nghiên cứu trường hợp.
D. Nghiên cứu hành động.


33. Trong quá trình nghiên cứu, giả thuyết đóng vai trò gì?

A. Kết luận cuối cùng của nghiên cứu.
B. Một câu hỏi cần được giải đáp.
C. Một lời giải thích hoặc dự đoán sơ bộ cần được kiểm chứng.
D. Mục tiêu nghiên cứu cần đạt được.


34. Để đảm bảo tính khách quan trong nghiên cứu khoa học, nhà nghiên cứu nên ưu tiên điều gì?

A. Sử dụng ý kiến chủ quan của bản thân.
B. Lựa chọn dữ liệu ủng hộ quan điểm cá nhân.
C. Tuân thủ nghiêm ngặt các phương pháp và quy trình nghiên cứu đã được công nhận.
D. Bỏ qua các kết quả không mong muốn.


35. Ví dụ nào sau đây thể hiện nghiên cứu ứng dụng?

A. Nghiên cứu về lịch sử hình thành vũ trụ.
B. Nghiên cứu về cấu trúc nguyên tử.
C. Nghiên cứu về hiệu quả của một phương pháp giảng dạy mới trong lớp học.
D. Nghiên cứu về hành vi của các loài động vật hoang dã trong môi trường tự nhiên.


36. Điểm khác biệt chính giữa quan sát tham gia và quan sát không tham gia trong nghiên cứu định tính là gì?

A. Thời gian thực hiện quan sát.
B. Mức độ tương tác của nhà nghiên cứu với đối tượng nghiên cứu.
C. Số lượng đối tượng quan sát.
D. Địa điểm thực hiện quan sát.


37. Điều gì xảy ra nếu một nghiên cứu không đảm bảo tính độ tin cậy (reliability)?

A. Kết quả nghiên cứu không thể được công bố.
B. Nghiên cứu sẽ tốn nhiều thời gian hơn.
C. Kết quả nghiên cứu có thể không nhất quán và khó tái lập.
D. Nghiên cứu sẽ chỉ có giá trị trong một bối cảnh cụ thể.


38. Trong nghiên cứu định lượng, biến độc lập (independent variable) có vai trò gì?

A. Biến số được đo lường để xem xét sự thay đổi.
B. Biến số gây ra hoặc ảnh hưởng đến sự thay đổi ở biến khác.
C. Biến số không thay đổi trong quá trình nghiên cứu.
D. Biến số được sử dụng để kiểm soát các yếu tố gây nhiễu.


39. Phương pháp thu thập dữ liệu nào phù hợp nhất khi muốn tìm hiểu sâu về kinh nghiệm và quan điểm cá nhân của một nhóm người?

A. Khảo sát bằng bảng hỏi với số lượng lớn người tham gia.
B. Thực nghiệm trong phòng thí nghiệm.
C. Phỏng vấn nhóm tập trung (focus group).
D. Phân tích thống kê dữ liệu thứ cấp.


40. Tổng quan tài liệu (literature review) là một bước quan trọng trong nghiên cứu khoa học vì sao?

A. Để kéo dài thời gian nghiên cứu.
B. Để sao chép ý tưởng từ các nghiên cứu trước.
C. Để xác định khoảng trống tri thức và xây dựng cơ sở lý thuyết cho nghiên cứu.
D. Để tránh phải thu thập dữ liệu mới.


41. Trong nghiên cứu khoa học, đạo đức nghiên cứu (research ethics) đề cập đến vấn đề gì?

A. Cách trình bày kết quả nghiên cứu sao cho đẹp mắt.
B. Quy tắc ứng xử phù hợp trong quá trình thực hiện nghiên cứu và đối xử với đối tượng nghiên cứu.
C. Chọn phương pháp nghiên cứu nào cho hiệu quả nhất.
D. Tìm kiếm nguồn tài trợ cho nghiên cứu.


42. Loại nghiên cứu nào thường được sử dụng để khám phá một vấn đề mới hoặc chưa được hiểu rõ?

A. Nghiên cứu mô tả.
B. Nghiên cứu giải thích.
C. Nghiên cứu thăm dò (exploratory research).
D. Nghiên cứu thực nghiệm.


43. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế bảng hỏi (questionnaire) cho nghiên cứu khảo sát?

A. Bảng hỏi phải có nhiều câu hỏi nhất có thể.
B. Câu hỏi phải rõ ràng, dễ hiểu và phù hợp với mục tiêu nghiên cứu.
C. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn phức tạp để thể hiện tính khoa học.
D. Chỉ hỏi những câu hỏi mà người trả lời dễ trả lời.


44. Trong nghiên cứu khoa học, mẫu (sample) được sử dụng để làm gì?

A. Thay thế cho toàn bộ tổng thể (population) nghiên cứu khi không thể nghiên cứu hết tất cả.
B. Làm cho nghiên cứu trở nên phức tạp hơn.
C. Giảm chi phí nghiên cứu bằng cách tăng số lượng đối tượng nghiên cứu.
D. Đảm bảo tất cả mọi người trong tổng thể đều được tham gia nghiên cứu.


45. Hạn chế chính của phương pháp nghiên cứu trường hợp điển hình (case study) là gì?

A. Tốn ít thời gian và chi phí.
B. Khó khái quát hóa kết quả nghiên cứu cho tổng thể lớn hơn.
C. Dễ thu thập dữ liệu định lượng.
D. Luôn đảm bảo tính khách quan cao.


46. Mục tiêu chính của phương pháp nghiên cứu khoa học là gì?

A. Thu thập càng nhiều dữ liệu càng tốt về một chủ đề.
B. Chứng minh một giả thuyết cụ thể là đúng.
C. Mô tả chi tiết một hiện tượng tự nhiên hoặc xã hội.
D. Tìm kiếm câu trả lời khách quan, có hệ thống cho các câu hỏi và vấn đề.


47. Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của mạng xã hội đến sự lo âu của thanh thiếu niên, nhà nghiên cứu quyết định sử dụng cả khảo sát định lượng để đo mức độ lo âu và phỏng vấn sâu định tính để hiểu rõ hơn về trải nghiệm của thanh thiếu niên. Phương pháp nghiên cứu này được gọi là gì?

A. Nghiên cứu đơn phương pháp (Mono-method research)
B. Nghiên cứu hỗn hợp (Mixed-methods research)
C. Nghiên cứu định lượng (Quantitative research)
D. Nghiên cứu định tính (Qualitative research)


48. Một công ty dược phẩm tiến hành thử nghiệm lâm sàng một loại thuốc mới. Để đảm bảo tính khách quan và giảm thiểu sai lệch, nhóm nghiên cứu đã chia ngẫu nhiên người tham gia thành hai nhóm: một nhóm dùng thuốc thật và một nhóm dùng giả dược (placebo). Đây là một ví dụ về việc ứng dụng nguyên tắc nào trong phương pháp nghiên cứu khoa học?

A. Tính khả thi (Feasibility)
B. Tính khách quan (Objectivity)
C. Tính đạo đức (Ethics)
D. Tính khái quát hóa (Generalizability)


49. Điểm khác biệt chính giữa phương pháp suy diễn (deductive reasoning) và phương pháp quy nạp (inductive reasoning) trong nghiên cứu khoa học là gì?

A. Suy diễn bắt đầu từ quan sát cụ thể, quy nạp bắt đầu từ lý thuyết tổng quát.
B. Suy diễn tập trung vào kiểm chứng lý thuyết, quy nạp tập trung vào xây dựng lý thuyết.
C. Suy diễn sử dụng dữ liệu định lượng, quy nạp sử dụng dữ liệu định tính.
D. Suy diễn thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học tự nhiên, quy nạp trong khoa học xã hội.


50. Trong một nghiên cứu về mối quan hệ giữa mức độ ô nhiễm không khí và tỷ lệ mắc bệnh hô hấp ở trẻ em, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng ở các khu vực có mức độ ô nhiễm cao hơn, tỷ lệ trẻ em mắc bệnh hô hấp cũng cao hơn. Tuy nhiên, họ cũng nhận thấy rằng yếu tố kinh tế xã hội có thể ảnh hưởng đến cả mức độ ô nhiễm và tình trạng sức khỏe. Yếu tố kinh tế xã hội trong trường hợp này được gọi là gì?

A. Biến số độc lập (Independent variable)
B. Biến số phụ thuộc (Dependent variable)
C. Biến số kiểm soát (Control variable)
D. Biến số nhiễu (Confounding variable)


1 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

1. Phương pháp nghiên cứu khoa học được định nghĩa chính xác nhất là gì?

2 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

2. Mục tiêu chính của nghiên cứu khoa học là gì?

3 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

3. Bước nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình nghiên cứu khoa học tiêu chuẩn?

4 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

4. Sự khác biệt chính giữa nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng là gì?

5 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

5. Tại sao việc tổng quan tài liệu (literature review) lại quan trọng trong nghiên cứu khoa học?

6 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

6. Giả thuyết khoa học (hypothesis) thường được phát biểu dưới dạng nào?

7 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

7. Phương pháp chọn mẫu nào sau đây thường được sử dụng trong nghiên cứu định lượng để đảm bảo tính đại diện của mẫu?

8 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

8. Quan sát tham gia (participant observation) là một phương pháp thu thập dữ liệu chủ yếu trong loại hình nghiên cứu nào?

9 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

9. Điều gì sau đây là một cân nhắc đạo đức quan trọng trong nghiên cứu khoa học?

10 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

10. Loại thiết kế nghiên cứu nào thường được sử dụng để xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số?

11 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

11. Tính giá trị (validity) của một nghiên cứu đề cập đến điều gì?

12 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

12. Quy trình phản biện ngang hàng (peer review) trong xuất bản khoa học nhằm mục đích gì?

13 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

13. Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu về ảnh hưởng của việc sử dụng mạng xã hội đến sự lo âu của học sinh trung học. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất?

14 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

14. Điều gì sẽ xảy ra nếu một nghiên cứu khoa học thiếu tính khách quan?

15 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

15. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một nguồn thông tin khoa học đáng tin cậy?

16 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

16. Phương pháp nghiên cứu khoa học được định nghĩa chính xác nhất là:

17 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

17. Trong quy trình nghiên cứu khoa học, bước nào sau đây thường được thực hiện **sau khi** xác định vấn đề nghiên cứu?

18 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

18. Nghiên cứu định lượng và nghiên cứu định tính khác nhau chủ yếu ở:

19 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

19. Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu về trải nghiệm của sinh viên khi học trực tuyến trong đại dịch COVID-19. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây phù hợp nhất?

20 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

20. Giả thuyết khoa học có vai trò quan trọng trong nghiên cứu vì:

21 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

21. Chọn câu phát biểu **KHÔNG ĐÚNG** về đạo đức trong nghiên cứu khoa học:

22 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

22. Trong nghiên cứu thực nghiệm, nhóm đối chứng được sử dụng để:

23 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

23. Phương pháp thu thập dữ liệu nào thường sử dụng bảng hỏi (questionnaire) làm công cụ chính?

24 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

24. Tính giá trị (validity) của một nghiên cứu đề cập đến:

25 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

25. Ví dụ nào sau đây là một nghiên cứu ứng dụng (applied research)?

26 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

26. Tổng quan tài liệu (literature review) trong nghiên cứu khoa học có mục đích chính là:

27 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

27. Trong nghiên cứu về mối quan hệ giữa hút thuốc lá và ung thư phổi, hút thuốc lá được xem là:

28 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

28. Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên (random sampling) có ưu điểm chính là:

29 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

29. Khi một nghiên cứu có độ tin cậy (reliability) cao nhưng độ giá trị (validity) thấp, điều đó có nghĩa là:

30 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

30. Trong bối cảnh doanh nghiệp, phương pháp nghiên cứu khoa học có thể được ứng dụng để giải quyết vấn đề nào sau đây?

31 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

31. Đâu là mục tiêu chính của nghiên cứu khoa học?

32 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

32. Phương pháp nghiên cứu nào tập trung vào việc thu thập dữ liệu số và phân tích thống kê?

33 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

33. Trong quá trình nghiên cứu, 'giả thuyết' đóng vai trò gì?

34 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

34. Để đảm bảo tính khách quan trong nghiên cứu khoa học, nhà nghiên cứu nên ưu tiên điều gì?

35 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

35. Ví dụ nào sau đây thể hiện nghiên cứu ứng dụng?

36 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

36. Điểm khác biệt chính giữa 'quan sát tham gia' và 'quan sát không tham gia' trong nghiên cứu định tính là gì?

37 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

37. Điều gì xảy ra nếu một nghiên cứu không đảm bảo tính 'độ tin cậy' (reliability)?

38 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

38. Trong nghiên cứu định lượng, 'biến độc lập' (independent variable) có vai trò gì?

39 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

39. Phương pháp thu thập dữ liệu nào phù hợp nhất khi muốn tìm hiểu sâu về kinh nghiệm và quan điểm cá nhân của một nhóm người?

40 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

40. Tổng quan tài liệu (literature review) là một bước quan trọng trong nghiên cứu khoa học vì sao?

41 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

41. Trong nghiên cứu khoa học, đạo đức nghiên cứu (research ethics) đề cập đến vấn đề gì?

42 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

42. Loại nghiên cứu nào thường được sử dụng để khám phá một vấn đề mới hoặc chưa được hiểu rõ?

43 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

43. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế bảng hỏi (questionnaire) cho nghiên cứu khảo sát?

44 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

44. Trong nghiên cứu khoa học, 'mẫu' (sample) được sử dụng để làm gì?

45 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

45. Hạn chế chính của phương pháp nghiên cứu 'trường hợp điển hình' (case study) là gì?

46 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

46. Mục tiêu chính của phương pháp nghiên cứu khoa học là gì?

47 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

47. Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của mạng xã hội đến sự lo âu của thanh thiếu niên, nhà nghiên cứu quyết định sử dụng cả khảo sát định lượng để đo mức độ lo âu và phỏng vấn sâu định tính để hiểu rõ hơn về trải nghiệm của thanh thiếu niên. Phương pháp nghiên cứu này được gọi là gì?

48 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

48. Một công ty dược phẩm tiến hành thử nghiệm lâm sàng một loại thuốc mới. Để đảm bảo tính khách quan và giảm thiểu sai lệch, nhóm nghiên cứu đã chia ngẫu nhiên người tham gia thành hai nhóm: một nhóm dùng thuốc thật và một nhóm dùng giả dược (placebo). Đây là một ví dụ về việc ứng dụng nguyên tắc nào trong phương pháp nghiên cứu khoa học?

49 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

49. Điểm khác biệt chính giữa phương pháp suy diễn (deductive reasoning) và phương pháp quy nạp (inductive reasoning) trong nghiên cứu khoa học là gì?

50 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

50. Trong một nghiên cứu về mối quan hệ giữa mức độ ô nhiễm không khí và tỷ lệ mắc bệnh hô hấp ở trẻ em, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng ở các khu vực có mức độ ô nhiễm cao hơn, tỷ lệ trẻ em mắc bệnh hô hấp cũng cao hơn. Tuy nhiên, họ cũng nhận thấy rằng yếu tố kinh tế xã hội có thể ảnh hưởng đến cả mức độ ô nhiễm và tình trạng sức khỏe. Yếu tố kinh tế xã hội trong trường hợp này được gọi là gì?