Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây – Đề 4

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Điện toán đám mây

1. Thuật ngữ `multi-tenancy` trong điện toán đám mây có nghĩa là gì?

A. Nhiều nhà cung cấp dịch vụ đám mây hợp tác.
B. Một ứng dụng đám mây có thể chạy trên nhiều nền tảng.
C. Một cơ sở hạ tầng đám mây được chia sẻ bởi nhiều khách hàng.
D. Khả năng chuyển đổi giữa các nhà cung cấp đám mây khác nhau.

2. Lợi ích chính của việc sử dụng điện toán đám mây cho doanh nghiệp là gì?

A. Tăng cường bảo mật tuyệt đối cho dữ liệu.
B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu và tăng tính linh hoạt.
C. Loại bỏ hoàn toàn sự phụ thuộc vào kết nối Internet.
D. Cung cấp quyền kiểm soát phần cứng tuyệt đối.

3. Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với việc áp dụng điện toán đám mây tại các quốc gia đang phát triển?

A. Chi phí dịch vụ đám mây quá cao.
B. Thiếu hụt cơ sở hạ tầng Internet ổn định và đáng tin cậy.
C. Nguy cơ mất dữ liệu do thiên tai.
D. Khó khăn trong việc đào tạo nhân lực sử dụng đám mây.

4. Rủi ro bảo mật nào là phổ biến nhất trong môi trường điện toán đám mây?

A. Hỏng hóc phần cứng máy chủ.
B. Mất kiểm soát dữ liệu và quyền riêng tư.
C. Thiên tai gây mất điện.
D. Tấn công vật lý vào trung tâm dữ liệu.

5. Dịch vụ `Nền tảng như một dịch vụ` (PaaS) hỗ trợ nhà phát triển ứng dụng bằng cách nào?

A. Cung cấp phần cứng máy tính mạnh mẽ.
B. Cung cấp môi trường phát triển và triển khai ứng dụng.
C. Cung cấp phần mềm ứng dụng cuối cho người dùng.
D. Cung cấp dịch vụ lưu trữ dữ liệu giá rẻ.

6. Trong điện toán đám mây, thuật ngữ `API` (Application Programming Interface) được sử dụng để làm gì?

A. Quản lý tài khoản người dùng đám mây.
B. Cho phép các ứng dụng và dịch vụ khác nhau giao tiếp và tương tác với nhau.
C. Bảo vệ dữ liệu đám mây khỏi truy cập trái phép.
D. Giám sát hiệu suất của dịch vụ đám mây.

7. Khái niệm `tính co giãn` (elasticity) trong điện toán đám mây đề cập đến khả năng gì?

A. Khả năng tự động sao lưu dữ liệu.
B. Khả năng tự động điều chỉnh tài nguyên theo nhu cầu sử dụng.
C. Khả năng phục hồi sau sự cố phần cứng.
D. Khả năng tương thích với nhiều loại thiết bị.

8. Loại hình tấn công mạng nào đặc biệt nguy hiểm trong môi trường điện toán đám mây do tính chất tập trung dữ liệu?

A. Tấn công DDoS.
B. Tấn công Man-in-the-Middle.
C. Tấn công APT (Advanced Persistent Threat).
D. Tấn công Brute-force.

9. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý và triển khai cơ sở hạ tầng đám mây theo dạng code (Infrastructure as Code - IaC)?

A. Microsoft Word.
B. Terraform.
C. Adobe Photoshop.
D. Google Sheets.

10. Trong mô hình `Shared Responsibility Model` (Mô hình trách nhiệm chung) của điện toán đám mây, trách nhiệm bảo mật NÀO thuộc về khách hàng khi sử dụng IaaS?

A. Bảo mật cơ sở hạ tầng vật lý.
B. Bảo mật hệ điều hành, ứng dụng và dữ liệu.
C. Bảo mật trung tâm dữ liệu.
D. Bảo mật mạng vật lý.

11. Khi lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ đám mây, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên?

A. Giá cả dịch vụ.
B. Danh tiếng và độ tin cậy của nhà cung cấp.
C. Vị trí địa lý của trung tâm dữ liệu.
D. Màu sắc logo của nhà cung cấp.

12. Loại đám mây nào được chia sẻ giữa một số tổ chức có chung mối quan tâm (ví dụ: bảo mật, tuân thủ)?

A. Đám mây công cộng.
B. Đám mây riêng.
C. Đám mây lai.
D. Đám mây cộng đồng.

13. Trong kiến trúc điện toán đám mây, `hypervisor` có vai trò gì?

A. Quản lý kết nối mạng giữa các máy chủ.
B. Tạo và quản lý máy ảo trên máy chủ vật lý.
C. Cung cấp giao diện người dùng cho dịch vụ đám mây.
D. Đảm bảo an ninh cho dữ liệu đám mây.

14. Khái niệm `cloud bursting` (bùng nổ đám mây) trong đám mây lai có nghĩa là gì?

A. Tự động chuyển đổi giữa các nhà cung cấp đám mây khác nhau.
B. Tự động chuyển ứng dụng từ đám mây riêng sang đám mây công cộng khi nhu cầu tăng cao.
C. Tự động sao lưu dữ liệu từ đám mây công cộng sang đám mây riêng.
D. Tự động mã hóa dữ liệu trong đám mây.

15. Công nghệ `blockchain` có thể được ứng dụng trong điện toán đám mây để giải quyết vấn đề nào?

A. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu.
B. Cải thiện tính minh bạch và bảo mật dữ liệu, đặc biệt trong quản lý danh tính và kiểm soát truy cập.
C. Giảm chi phí lưu trữ dữ liệu.
D. Tự động sao lưu dữ liệu.

16. Điện toán biên (Edge computing) có liên quan đến điện toán đám mây như thế nào?

A. Điện toán biên thay thế hoàn toàn điện toán đám mây.
B. Điện toán biên là một phần mở rộng của điện toán đám mây, xử lý dữ liệu gần nguồn hơn.
C. Điện toán biên và điện toán đám mây là hai khái niệm hoàn toàn độc lập.
D. Điện toán biên chỉ áp dụng cho thiết bị di động, điện toán đám mây cho máy tính để bàn.

17. Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của điện toán đám mây?

A. Khả năng mở rộng linh hoạt.
B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.
C. Kiểm soát tuyệt đối cơ sở hạ tầng.
D. Truy cập dịch vụ từ mọi nơi có Internet.

18. Công nghệ ảo hóa đóng vai trò gì trong điện toán đám mây?

A. Tăng tốc độ kết nối mạng.
B. Cho phép chia sẻ tài nguyên phần cứng hiệu quả.
C. Cải thiện khả năng bảo mật dữ liệu.
D. Giảm tiêu thụ điện năng của máy chủ.

19. Loại hình triển khai đám mây nào phù hợp nhất cho một tổ chức muốn kiểm soát hoàn toàn dữ liệu và cơ sở hạ tầng của mình?

A. Đám mây công cộng (Public cloud).
B. Đám mây riêng (Private cloud).
C. Đám mây lai (Hybrid cloud).
D. Đám mây cộng đồng (Community cloud).

20. Điểm khác biệt chính giữa đám mây công cộng và đám mây riêng là gì?

A. Đám mây công cộng đắt hơn đám mây riêng.
B. Đám mây công cộng được chia sẻ cho nhiều người dùng, đám mây riêng dành riêng cho một tổ chức.
C. Đám mây công cộng có độ bảo mật cao hơn đám mây riêng.
D. Đám mây công cộng dễ quản lý hơn đám mây riêng.

21. Mô hình dịch vụ `Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ` (IaaS) trong điện toán đám mây cung cấp điều gì cho người dùng?

A. Phần mềm ứng dụng hoàn chỉnh.
B. Nền tảng phát triển ứng dụng.
C. Cơ sở hạ tầng máy tính ảo hóa (máy chủ, lưu trữ, mạng).
D. Dịch vụ quản lý cơ sở dữ liệu.

22. Trong ngữ cảnh điện toán đám mây, `containerization` (chứa container) khác với ảo hóa máy chủ như thế nào?

A. Containerization yêu cầu nhiều tài nguyên phần cứng hơn ảo hóa máy chủ.
B. Containerization ảo hóa hệ điều hành, trong khi ảo hóa máy chủ ảo hóa phần cứng.
C. Containerization chỉ áp dụng cho ứng dụng web, ảo hóa máy chủ cho mọi loại ứng dụng.
D. Containerization kém an toàn hơn ảo hóa máy chủ.

23. Trong bối cảnh điện toán đám mây, `microservices` (vi dịch vụ) mang lại lợi ích gì?

A. Giảm chi phí phần cứng máy chủ.
B. Tăng tốc độ phát triển và triển khai ứng dụng, dễ dàng mở rộng và bảo trì.
C. Tăng cường bảo mật dữ liệu tuyệt đối.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự phụ thuộc vào kết nối Internet.

24. Trong mô hình đám mây lai, thành phần nào thường được đặt trong đám mây riêng?

A. Các ứng dụng không quan trọng về bảo mật.
B. Dữ liệu công khai và ứng dụng web.
C. Dữ liệu nhạy cảm và ứng dụng quan trọng về bảo mật.
D. Các ứng dụng có thể chịu được thời gian chết.

25. Mô hình dịch vụ đám mây nào cung cấp mức độ kiểm soát cao nhất cho người dùng?

A. SaaS.
B. PaaS.
C. IaaS.
D. Cả ba mô hình đều có mức độ kiểm soát như nhau.

26. Tiêu chuẩn nào sau đây liên quan đến bảo mật và quản lý rủi ro trong điện toán đám mây?

A. ISO 9001.
B. ISO 27001.
C. ISO 14001.
D. ISO 45001.

27. Điện toán đám mây là mô hình cung cấp dịch vụ điện toán nào?

A. Cung cấp tài nguyên máy tính dùng chung qua mạng Internet.
B. Cung cấp phần mềm độc quyền cài đặt trên máy tính cá nhân.
C. Cung cấp dịch vụ lưu trữ dữ liệu ngoại tuyến.
D. Cung cấp phần cứng máy tính miễn phí.

28. Mô hình thanh toán `pay-as-you-go` trong điện toán đám mây có nghĩa là gì?

A. Trả tiền theo dung lượng dữ liệu đã lưu trữ.
B. Trả tiền theo thời gian sử dụng và tài nguyên thực tế tiêu thụ.
C. Trả tiền cố định hàng tháng không phụ thuộc vào mức sử dụng.
D. Trả tiền trước khi sử dụng dịch vụ.

29. Dịch vụ `Phần mềm như một dịch vụ` (SaaS) cung cấp cho người dùng điều gì?

A. Cơ sở hạ tầng máy tính ảo hóa.
B. Nền tảng phát triển ứng dụng.
C. Phần mềm ứng dụng hoàn chỉnh, sẵn sàng sử dụng qua Internet.
D. Dịch vụ quản lý mạng.

30. Công nghệ `serverless computing` (điện toán phi máy chủ) trong đám mây có đặc điểm gì?

A. Yêu cầu người dùng quản lý máy chủ vật lý.
B. Người dùng không cần quản lý máy chủ, chỉ tập trung vào code ứng dụng.
C. Chỉ hỗ trợ các ngôn ngữ lập trình nhất định.
D. Không thể mở rộng quy mô.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 4

1. Thuật ngữ 'multi-tenancy' trong điện toán đám mây có nghĩa là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 4

2. Lợi ích chính của việc sử dụng điện toán đám mây cho doanh nghiệp là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 4

3. Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với việc áp dụng điện toán đám mây tại các quốc gia đang phát triển?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 4

4. Rủi ro bảo mật nào là phổ biến nhất trong môi trường điện toán đám mây?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 4

5. Dịch vụ 'Nền tảng như một dịch vụ' (PaaS) hỗ trợ nhà phát triển ứng dụng bằng cách nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 4

6. Trong điện toán đám mây, thuật ngữ 'API' (Application Programming Interface) được sử dụng để làm gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 4

7. Khái niệm 'tính co giãn' (elasticity) trong điện toán đám mây đề cập đến khả năng gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 4

8. Loại hình tấn công mạng nào đặc biệt nguy hiểm trong môi trường điện toán đám mây do tính chất tập trung dữ liệu?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 4

9. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý và triển khai cơ sở hạ tầng đám mây theo dạng code (Infrastructure as Code - IaC)?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 4

10. Trong mô hình 'Shared Responsibility Model' (Mô hình trách nhiệm chung) của điện toán đám mây, trách nhiệm bảo mật NÀO thuộc về khách hàng khi sử dụng IaaS?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 4

11. Khi lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ đám mây, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 4

12. Loại đám mây nào được chia sẻ giữa một số tổ chức có chung mối quan tâm (ví dụ: bảo mật, tuân thủ)?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 4

13. Trong kiến trúc điện toán đám mây, 'hypervisor' có vai trò gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 4

14. Khái niệm 'cloud bursting' (bùng nổ đám mây) trong đám mây lai có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 4

15. Công nghệ 'blockchain' có thể được ứng dụng trong điện toán đám mây để giải quyết vấn đề nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 4

16. Điện toán biên (Edge computing) có liên quan đến điện toán đám mây như thế nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 4

17. Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của điện toán đám mây?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 4

18. Công nghệ ảo hóa đóng vai trò gì trong điện toán đám mây?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 4

19. Loại hình triển khai đám mây nào phù hợp nhất cho một tổ chức muốn kiểm soát hoàn toàn dữ liệu và cơ sở hạ tầng của mình?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 4

20. Điểm khác biệt chính giữa đám mây công cộng và đám mây riêng là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 4

21. Mô hình dịch vụ 'Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ' (IaaS) trong điện toán đám mây cung cấp điều gì cho người dùng?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 4

22. Trong ngữ cảnh điện toán đám mây, 'containerization' (chứa container) khác với ảo hóa máy chủ như thế nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 4

23. Trong bối cảnh điện toán đám mây, 'microservices' (vi dịch vụ) mang lại lợi ích gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 4

24. Trong mô hình đám mây lai, thành phần nào thường được đặt trong đám mây riêng?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 4

25. Mô hình dịch vụ đám mây nào cung cấp mức độ kiểm soát cao nhất cho người dùng?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 4

26. Tiêu chuẩn nào sau đây liên quan đến bảo mật và quản lý rủi ro trong điện toán đám mây?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 4

27. Điện toán đám mây là mô hình cung cấp dịch vụ điện toán nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 4

28. Mô hình thanh toán 'pay-as-you-go' trong điện toán đám mây có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 4

29. Dịch vụ 'Phần mềm như một dịch vụ' (SaaS) cung cấp cho người dùng điều gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 4

30. Công nghệ 'serverless computing' (điện toán phi máy chủ) trong đám mây có đặc điểm gì?