1. Đâu là mục tiêu chính của đạo đức kinh doanh trong việc bảo vệ môi trường?
A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng cách khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Tuân thủ các quy định pháp luật về môi trường một cách hình thức.
C. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và hướng tới phát triển bền vững.
D. Chỉ quan tâm đến lợi ích kinh tế trước mắt, không cần quan tâm đến môi trường.
2. Khi một công ty che giấu thông tin về sản phẩm gây hại cho sức khỏe người tiêu dùng, đó là vi phạm đạo đức trong lĩnh vực:
A. Quản lý nhân sự.
B. Nghiên cứu và phát triển.
C. Quan hệ công chúng.
D. Trách nhiệm sản phẩm.
3. Trong quản lý chuỗi cung ứng, yếu tố đạo đức nào ngày càng được chú trọng?
A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá.
B. Đảm bảo điều kiện làm việc công bằng và an toàn cho người lao động trong toàn bộ chuỗi cung ứng.
C. Giảm thiểu chi phí bằng cách chuyển sản xuất sang các nước có lao động giá rẻ bất chấp điều kiện làm việc.
D. Chỉ tập trung vào chất lượng sản phẩm, không quan tâm đến quy trình sản xuất.
4. Đâu là vai trò chính của `bộ quy tắc đạo đức` (code of ethics) trong doanh nghiệp?
A. Chỉ là hình thức, không có tác dụng thực tế.
B. Cung cấp hướng dẫn rõ ràng về hành vi đạo đức mong đợi cho nhân viên và các bên liên quan.
C. Thay thế luật pháp và quy định của nhà nước.
D. Chỉ áp dụng cho nhân viên cấp thấp, không cần thiết cho lãnh đạo.
5. Trong tình huống nào thì việc `thổi còi` (whistleblowing) được coi là hành động đạo đức?
A. Khi nhân viên tiết lộ thông tin bí mật của công ty cho đối thủ cạnh tranh để trả thù.
B. Khi nhân viên báo cáo các hành vi phi đạo đức hoặc bất hợp pháp trong công ty cho cơ quan chức năng hoặc công chúng, sau khi đã cố gắng giải quyết nội bộ nhưng không thành công.
C. Khi nhân viên phàn nàn về đồng nghiệp với cấp trên để gây chia rẽ nội bộ.
D. Khi nhân viên chỉ trích công khai công ty trên mạng xã hội vì bất mãn cá nhân.
6. Trong quản lý xung đột lợi ích, biện pháp phòng ngừa quan trọng nhất là:
A. Lờ đi các xung đột lợi ích nhỏ.
B. Công khai, minh bạch và báo cáo các xung đột lợi ích tiềm ẩn hoặc hiện hữu.
C. Cho phép xung đột lợi ích nếu nó mang lại lợi nhuận cho công ty.
D. Trừng phạt nghiêm khắc tất cả các trường hợp xung đột lợi ích, bất kể mức độ.
7. Điều gì sau đây là ví dụ về xung đột lợi ích trong kinh doanh?
A. Nhân viên sử dụng thời gian làm việc để lướt web giải trí.
B. Giám đốc điều hành đầu tư cá nhân vào một công ty đối thủ.
C. Công ty giảm giá sản phẩm để cạnh tranh với đối thủ.
D. Nhân viên tuân thủ quy định về bảo mật thông tin của công ty.
8. Chính sách `ưu đãi` (favoritism) trong tuyển dụng và thăng tiến là một ví dụ của sự vi phạm nguyên tắc đạo đức nào?
A. Công bằng và bình đẳng.
B. Minh bạch.
C. Trung thực.
D. Trách nhiệm giải trình.
9. Khi đối mặt với một quyết định đạo đức khó khăn, bước đầu tiên nên làm là gì?
A. Lờ đi vấn đề và hy vọng nó tự giải quyết.
B. Tham khảo ý kiến của đồng nghiệp, cấp trên hoặc chuyên gia về đạo đức.
C. Đưa ra quyết định nhanh chóng dựa trên cảm tính.
D. Chỉ tuân theo lợi ích cá nhân.
10. Nguyên tắc `trách nhiệm giải trình` (accountability) trong đạo đức kinh doanh có nghĩa là:
A. Doanh nghiệp chỉ chịu trách nhiệm trước cổ đông.
B. Mọi cá nhân và bộ phận trong doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm về hành động và quyết định của mình.
C. Trách nhiệm giải trình chỉ áp dụng cho các hành vi vi phạm pháp luật, không liên quan đến đạo đức.
D. Doanh nghiệp có thể trốn tránh trách nhiệm nếu hành vi phi đạo đức mang lại lợi nhuận.
11. Hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là vi phạm đạo đức trong marketing?
A. Quảng cáo sai sự thật về tính năng sản phẩm.
B. Sử dụng hình ảnh gây sốc hoặc phản cảm để thu hút sự chú ý.
C. So sánh sản phẩm của mình với đối thủ dựa trên dữ liệu khách quan và minh bạch.
D. Che giấu thông tin quan trọng về rủi ro khi sử dụng sản phẩm.
12. Khái niệm `văn hóa doanh nghiệp` ảnh hưởng đến đạo đức kinh doanh như thế nào?
A. Không ảnh hưởng, vì đạo đức kinh doanh là vấn đề cá nhân của mỗi nhân viên.
B. Văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ về đạo đức sẽ khuyến khích hành vi phi đạo đức để đạt lợi nhuận cao hơn.
C. Văn hóa doanh nghiệp có thể định hình nhận thức và hành vi đạo đức của nhân viên.
D. Văn hóa doanh nghiệp chỉ liên quan đến hình ảnh bên ngoài, không ảnh hưởng đến đạo đức thực tế.
13. Đạo đức kinh doanh chủ yếu tập trung vào việc điều chỉnh hành vi của doanh nghiệp trong mối quan hệ với:
A. Chính phủ và luật pháp.
B. Cổ đông và lợi nhuận.
C. Tất cả các bên liên quan và xã hội.
D. Đối thủ cạnh tranh.
14. Đâu là một trong những rủi ro đạo đức lớn nhất trong việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong kinh doanh?
A. AI giúp tăng năng suất và hiệu quả kinh doanh.
B. AI có thể tạo ra sự thiên vị và phân biệt đối xử dựa trên dữ liệu đầu vào.
C. AI giúp giảm chi phí lao động.
D. AI giúp đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác hơn.
15. Tại sao đạo đức kinh doanh lại quan trọng đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp?
A. Đạo đức kinh doanh chỉ là hình thức, không ảnh hưởng đến lợi nhuận và sự bền vững.
B. Đạo đức kinh doanh giúp xây dựng lòng tin, uy tín, thu hút khách hàng, nhân tài và nhà đầu tư, từ đó tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững.
C. Đạo đức kinh doanh làm tăng chi phí hoạt động và giảm lợi nhuận trong ngắn hạn.
D. Phát triển bền vững chỉ phụ thuộc vào yếu tố kinh tế, không liên quan đến đạo đức.
16. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp đạo đức?
A. Tăng cường uy tín và hình ảnh thương hiệu.
B. Giảm thiểu rủi ro pháp lý và các vụ kiện tụng.
C. Tăng chi phí hoạt động do đầu tư vào các chương trình đạo đức.
D. Thu hút và giữ chân nhân tài.
17. Hành động `hối lộ` (bribery) trong kinh doanh có tác động tiêu cực nào?
A. Giúp doanh nghiệp cạnh tranh hiệu quả hơn.
B. Tạo ra môi trường kinh doanh công bằng và minh bạch.
C. Phá hoại sự cạnh tranh lành mạnh, gây ra bất công và tham nhũng.
D. Không có tác động đáng kể đến môi trường kinh doanh.
18. Hành vi `phân biệt đối xử` (discrimination) trong tuyển dụng là vi phạm nguyên tắc đạo đức nào?
A. Trung thực.
B. Công bằng và bình đẳng.
C. Minh bạch.
D. Trách nhiệm giải trình.
19. Nguyên tắc `minh bạch` trong đạo đức kinh doanh có nghĩa là:
A. Che giấu thông tin tiêu cực để duy trì hình ảnh tốt đẹp của công ty.
B. Công khai và trung thực trong mọi hoạt động, thông tin liên quan đến các bên liên quan.
C. Chỉ minh bạch với cổ đông, không cần thiết với khách hàng hoặc nhân viên.
D. Minh bạch về tài chính nhưng không cần minh bạch về quy trình hoạt động.
20. Khi đối diện với áp lực phải đạt được mục tiêu kinh doanh bằng mọi giá, nhân viên nên ưu tiên điều gì theo đạo đức kinh doanh?
A. Tuân thủ mệnh lệnh của cấp trên, ngay cả khi nó trái với đạo đức.
B. Báo cáo hành vi phi đạo đức lên cấp cao hơn hoặc cơ quan chức năng.
C. Làm ngơ trước hành vi phi đạo đức để tránh xung đột.
D. Tự ý điều chỉnh số liệu để đạt mục tiêu kinh doanh.
21. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) khác biệt với đạo đức kinh doanh ở điểm nào?
A. CSR là một phần của đạo đức kinh doanh, tập trung vào trách nhiệm rộng lớn hơn đối với xã hội.
B. Đạo đức kinh doanh là một phần của CSR, tập trung vào các quyết định và hành vi đạo đức bên trong doanh nghiệp.
C. CSR và đạo đức kinh doanh là hai khái niệm hoàn toàn độc lập và không liên quan đến nhau.
D. CSR chỉ liên quan đến hoạt động từ thiện, trong khi đạo đức kinh doanh bao gồm tất cả các khía cạnh hoạt động của doanh nghiệp.
22. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố cấu thành nên `văn hóa đạo đức` trong doanh nghiệp?
A. Cam kết mạnh mẽ từ lãnh đạo cao nhất về đạo đức.
B. Hệ thống kiểm soát nội bộ nghiêm ngặt để phát hiện sai phạm.
C. Tập trung duy nhất vào lợi nhuận và hiệu quả kinh doanh.
D. Chương trình đào tạo và truyền thông về đạo đức cho nhân viên.
23. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, đạo đức kinh doanh trở nên quan trọng hơn vì:
A. Các doanh nghiệp chỉ cần tuân thủ luật pháp quốc gia, không cần quan tâm đến đạo đức toàn cầu.
B. Doanh nghiệp có thể dễ dàng trốn tránh trách nhiệm đạo đức ở các quốc gia khác nhau.
C. Doanh nghiệp hoạt động trên phạm vi toàn cầu chịu trách nhiệm đối với nhiều bên liên quan hơn và có tác động lớn hơn đến xã hội và môi trường.
D. Đạo đức kinh doanh chỉ là vấn đề của các nước phát triển, không quan trọng ở các nước đang phát triển.
24. Hành vi `rửa tiền` (money laundering) là một ví dụ điển hình của hành vi:
A. Đạo đức kinh doanh.
B. Tuân thủ pháp luật.
C. Phi đạo đức và bất hợp pháp.
D. Chấp nhận được trong một số nền văn hóa.
25. Trong lĩnh vực tài chính, hành vi `giao dịch nội gián` (insider trading) bị coi là phi đạo đức vì:
A. Nó hợp pháp trong nhiều quốc gia.
B. Nó tạo ra lợi thế không công bằng cho người có thông tin nội bộ, gây thiệt hại cho các nhà đầu tư khác.
C. Nó không ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán.
D. Nó khuyến khích sự minh bạch trên thị trường.
26. Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc thực thi đạo đức kinh doanh trong các công ty đa quốc gia?
A. Sự khác biệt về văn hóa và chuẩn mực đạo đức giữa các quốc gia.
B. Chi phí đầu tư cho các chương trình đạo đức kinh doanh quá cao.
C. Thiếu sự hỗ trợ từ chính phủ các nước sở tại.
D. Nhân viên không quan tâm đến vấn đề đạo đức kinh doanh.
27. Đâu là một ví dụ về `lãnh đạo đạo đức` trong doanh nghiệp?
A. Lãnh đạo chỉ tập trung vào đạt được mục tiêu kinh doanh bằng mọi cách.
B. Lãnh đạo đặt ra tiêu chuẩn đạo đức cao cho bản thân và nhân viên, làm gương và khuyến khích hành vi đạo đức.
C. Lãnh đạo né tránh các vấn đề đạo đức và để nhân viên tự giải quyết.
D. Lãnh đạo sử dụng quyền lực để ép buộc nhân viên tuân theo các quyết định phi đạo đức.
28. Một công ty quyết định sử dụng nguyên liệu tái chế trong sản xuất để giảm tác động môi trường. Đây là ví dụ về:
A. Hành vi phi đạo đức vì làm tăng chi phí sản xuất.
B. Hành vi đạo đức và trách nhiệm xã hội.
C. Hành vi không liên quan đến đạo đức kinh doanh.
D. Hành vi chỉ mang tính hình thức quảng bá thương hiệu.
29. Khi đánh giá một quyết định kinh doanh dưới góc độ đạo đức, chúng ta nên xem xét đến yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ xem xét lợi nhuận và hiệu quả kinh tế.
B. Chỉ xem xét ý kiến của cổ đông.
C. Xem xét tác động của quyết định đến tất cả các bên liên quan (nhân viên, khách hàng, cộng đồng, môi trường...) và tuân thủ các nguyên tắc đạo đức.
D. Chỉ xem xét luật pháp và quy định hiện hành.
30. Trong thời đại số, vấn đề đạo đức nào trở nên ngày càng quan trọng đối với doanh nghiệp?
A. Bảo vệ môi trường tự nhiên.
B. Bảo vệ quyền riêng tư dữ liệu và an ninh mạng.
C. Đối xử công bằng với nhân viên sản xuất.
D. Đóng góp từ thiện cho cộng đồng.