Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn – Đề 14

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

1. Van bán nguyệt động mạch chủ nằm ở vị trí nào?

A. Giữa tâm nhĩ phải và tâm thất phải
B. Giữa tâm nhĩ trái và tâm thất trái
C. Giữa tâm thất phải và động mạch phổi
D. Giữa tâm thất trái và động mạch chủ

2. Yếu tố nào sau đây làm tăng sức cản ngoại biên?

A. Giãn mạch
B. Tăng thể tích máu
C. Co mạch
D. Giảm độ nhớt của máu

3. Cơ chế Frank-Starling của tim mô tả mối quan hệ giữa yếu tố nào với lực co bóp của tim?

A. Nhịp tim
B. Thể tích cuối tâm trương
C. Sức cản ngoại biên
D. Huyết áp

4. Trong trường hợp mất máu nghiêm trọng, cơ thể sẽ phản ứng ban đầu như thế nào để duy trì huyết áp?

A. Giãn mạch toàn thân
B. Giảm nhịp tim
C. Tăng bài tiết nước tiểu
D. Co mạch ngoại biên

5. Huyết áp tâm trương phản ánh áp lực máu trong động mạch khi nào?

A. Khi tâm thất co bóp
B. Khi tâm thất giãn ra
C. Khi tâm nhĩ co bóp
D. Khi tâm nhĩ giãn ra

6. Hormone nào sau đây có vai trò làm tăng huyết áp bằng cách gây co mạch và giữ muối nước?

A. Insulin
B. Atrial natriuretic peptide (ANP)
C. Aldosterone
D. Thyroxine

7. Loại mạch máu nào có thành mỏng nhất và cho phép trao đổi chất giữa máu và mô?

A. Động mạch
B. Tĩnh mạch
C. Tiểu động mạch
D. Mao mạch

8. Chức năng chính của tĩnh mạch là gì?

A. Vận chuyển máu giàu oxy đến các mô
B. Vận chuyển máu nghèo oxy về tim
C. Trao đổi chất với tế bào
D. Điều hòa huyết áp

9. Loại mạch máu nào có vai trò chính trong việc điều hòa lưu lượng máu đến các mô cụ thể?

A. Động mạch lớn
B. Tĩnh mạch lớn
C. Tiểu động mạch
D. Mao mạch

10. Cấu trúc nào sau đây giúp ngăn máu chảy ngược trong tĩnh mạch?

A. Lớp cơ dày
B. Van một chiều
C. Áp lực máu cao
D. Đường kính lớn

11. Đâu không phải là chức năng của hệ tuần hoàn?

A. Vận chuyển chất dinh dưỡng đến tế bào
B. Loại bỏ chất thải từ tế bào
C. Sản xuất hormone insulin
D. Vận chuyển hormone

12. Hệ thống dẫn truyền điện của tim bắt đầu từ đâu?

A. Nút nhĩ thất (AV node)
B. Bó His
C. Nút xoang nhĩ (SA node)
D. Mạng lưới Purkinje

13. Điều gì sẽ xảy ra nếu van hai lá (van mitral) bị hở?

A. Máu sẽ chảy ngược từ tâm thất trái về tâm nhĩ trái
B. Máu sẽ chảy ngược từ tâm thất phải về tâm nhĩ phải
C. Máu sẽ chảy ngược từ động mạch chủ về tâm thất trái
D. Máu sẽ chảy ngược từ động mạch phổi về tâm thất phải

14. Mạch máu nào sau đây mang máu giàu oxy từ phổi về tim?

A. Động mạch phổi
B. Tĩnh mạch chủ trên
C. Tĩnh mạch phổi
D. Động mạch chủ

15. Thành phần nào sau đây của máu chịu trách nhiệm chính trong vận chuyển oxy?

A. Bạch cầu
B. Huyết tương
C. Tiểu cầu
D. Hồng cầu

16. Van hai lá (van mitral) nằm giữa những ngăn tim nào?

A. Tâm nhĩ phải và tâm thất phải
B. Tâm nhĩ trái và tâm thất trái
C. Tâm thất phải và động mạch phổi
D. Tâm thất trái và động mạch chủ

17. Chức năng của hệ bạch huyết có liên quan mật thiết nhất đến chức năng nào của hệ tuần hoàn?

A. Vận chuyển oxy
B. Điều hòa huyết áp
C. Dẫn lưu dịch mô kẽ và miễn dịch
D. Đông máu

18. Điều gì sẽ xảy ra với nhịp tim khi hệ thần kinh giao cảm được kích hoạt?

A. Nhịp tim giảm
B. Nhịp tim tăng
C. Nhịp tim không thay đổi
D. Nhịp tim trở nên không đều

19. Cung lượng tim (cardiac output) được tính bằng công thức nào?

A. Nhịp tim + Thể tích tâm thu
B. Nhịp tim - Thể tích tâm thu
C. Nhịp tim x Thể tích tâm thu
D. Nhịp tim / Thể tích tâm thu

20. Xét về cấu trúc, điểm khác biệt chính giữa động mạch và tĩnh mạch là gì?

A. Động mạch có van, tĩnh mạch không có van
B. Động mạch mang máu giàu oxy, tĩnh mạch mang máu nghèo oxy
C. Thành động mạch dày và đàn hồi hơn thành tĩnh mạch
D. Động mạch có đường kính lớn hơn tĩnh mạch

21. Mạch vành có chức năng gì?

A. Vận chuyển máu đến phổi
B. Vận chuyển máu đến não
C. Cung cấp máu giàu oxy cho cơ tim
D. Loại bỏ chất thải từ cơ tim

22. Phản xạ nào giúp duy trì huyết áp khi đứng lên đột ngột từ tư thế nằm?

A. Phản xạ ho
B. Phản xạ nuốt
C. Phản xạ Bezold-Jarisch
D. Phản xạ áp thụ quan

23. Bạch cầu trung tính (neutrophils) thuộc loại tế bào máu nào và có chức năng gì chính?

A. Hồng cầu, vận chuyển oxy
B. Tiểu cầu, đông máu
C. Bạch cầu hạt, thực bào vi khuẩn
D. Bạch cầu không hạt, sản xuất kháng thể

24. Lớp nào của thành tim chịu trách nhiệm co bóp tim?

A. Nội tâm mạc (Endocardium)
B. Trung tâm mạc (Mesocardium)
C. Ngoại tâm mạc (Epicardium)
D. Cơ tim (Myocardium)

25. Xét về áp lực máu, thứ tự nào sau đây là đúng khi đi từ động mạch lớn đến tĩnh mạch lớn?

A. Động mạch > Tiểu động mạch > Mao mạch > Tiểu tĩnh mạch > Tĩnh mạch
B. Tĩnh mạch > Tiểu tĩnh mạch > Mao mạch > Tiểu động mạch > Động mạch
C. Động mạch > Tĩnh mạch > Mao mạch > Tiểu động mạch > Tiểu tĩnh mạch
D. Mao mạch > Động mạch > Tĩnh mạch > Tiểu động mạch > Tiểu tĩnh mạch

26. Thể tích tâm thu là gì?

A. Tổng lượng máu trong tim
B. Lượng máu tim bơm ra mỗi phút
C. Lượng máu tim bơm ra mỗi nhịp
D. Lượng máu còn lại trong tim sau khi co bóp

27. Trong chu kỳ tim, giai đoạn tâm trương là giai đoạn tim:

A. Co bóp
B. Giãn ra và đổ đầy máu
C. Đẩy máu vào động mạch
D. Nhận máu từ tĩnh mạch

28. Huyết áp được đo bằng đơn vị nào sau đây?

A. Nhịp tim/phút
B. mmHg (milimet thủy ngân)
C. ml/phút
D. Lít

29. Trong hệ tuần hoàn phổi, máu di chuyển từ đâu đến đâu?

A. Từ tim đến toàn bộ cơ thể và trở lại tim
B. Từ tim đến phổi và trở lại tim
C. Từ phổi đến toàn bộ cơ thể
D. Từ toàn bộ cơ thể đến phổi

30. Chức năng của tiểu cầu (platelets) trong máu là gì?

A. Vận chuyển oxy
B. Bảo vệ cơ thể chống nhiễm trùng
C. Đông máu và cầm máu
D. Vận chuyển chất dinh dưỡng

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 14

1. Van bán nguyệt động mạch chủ nằm ở vị trí nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 14

2. Yếu tố nào sau đây làm tăng sức cản ngoại biên?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 14

3. Cơ chế Frank-Starling của tim mô tả mối quan hệ giữa yếu tố nào với lực co bóp của tim?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 14

4. Trong trường hợp mất máu nghiêm trọng, cơ thể sẽ phản ứng ban đầu như thế nào để duy trì huyết áp?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 14

5. Huyết áp tâm trương phản ánh áp lực máu trong động mạch khi nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 14

6. Hormone nào sau đây có vai trò làm tăng huyết áp bằng cách gây co mạch và giữ muối nước?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 14

7. Loại mạch máu nào có thành mỏng nhất và cho phép trao đổi chất giữa máu và mô?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 14

8. Chức năng chính của tĩnh mạch là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 14

9. Loại mạch máu nào có vai trò chính trong việc điều hòa lưu lượng máu đến các mô cụ thể?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 14

10. Cấu trúc nào sau đây giúp ngăn máu chảy ngược trong tĩnh mạch?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 14

11. Đâu không phải là chức năng của hệ tuần hoàn?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 14

12. Hệ thống dẫn truyền điện của tim bắt đầu từ đâu?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 14

13. Điều gì sẽ xảy ra nếu van hai lá (van mitral) bị hở?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 14

14. Mạch máu nào sau đây mang máu giàu oxy từ phổi về tim?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 14

15. Thành phần nào sau đây của máu chịu trách nhiệm chính trong vận chuyển oxy?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 14

16. Van hai lá (van mitral) nằm giữa những ngăn tim nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 14

17. Chức năng của hệ bạch huyết có liên quan mật thiết nhất đến chức năng nào của hệ tuần hoàn?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 14

18. Điều gì sẽ xảy ra với nhịp tim khi hệ thần kinh giao cảm được kích hoạt?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 14

19. Cung lượng tim (cardiac output) được tính bằng công thức nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 14

20. Xét về cấu trúc, điểm khác biệt chính giữa động mạch và tĩnh mạch là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 14

21. Mạch vành có chức năng gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 14

22. Phản xạ nào giúp duy trì huyết áp khi đứng lên đột ngột từ tư thế nằm?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 14

23. Bạch cầu trung tính (neutrophils) thuộc loại tế bào máu nào và có chức năng gì chính?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 14

24. Lớp nào của thành tim chịu trách nhiệm co bóp tim?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 14

25. Xét về áp lực máu, thứ tự nào sau đây là đúng khi đi từ động mạch lớn đến tĩnh mạch lớn?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 14

26. Thể tích tâm thu là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 14

27. Trong chu kỳ tim, giai đoạn tâm trương là giai đoạn tim:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 14

28. Huyết áp được đo bằng đơn vị nào sau đây?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 14

29. Trong hệ tuần hoàn phổi, máu di chuyển từ đâu đến đâu?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 14

30. Chức năng của tiểu cầu (platelets) trong máu là gì?