Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn – Đề 9

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

1. Nếu một người có nhóm máu AB, họ có thể nhận máu từ nhóm máu nào?

A. Chỉ nhóm máu AB
B. Nhóm máu A và B
C. Nhóm máu A, B và AB
D. Nhóm máu A, B, AB và O

2. Huyết áp tâm trương phản ánh điều gì?

A. Áp lực máu khi tim co bóp
B. Áp lực máu khi tim giãn ra
C. Áp lực máu trung bình trong động mạch
D. Độ đàn hồi của thành động mạch

3. Ý nghĩa sinh lý của việc tâm thất trái có thành cơ dày hơn tâm thất phải là gì?

A. Để chứa được nhiều máu hơn
B. Để bơm máu với áp lực cao hơn đi khắp cơ thể
C. Để dẫn truyền xung điện nhanh hơn
D. Để bảo vệ tim khỏi chấn thương

4. Đường đi của máu trong vòng tuần hoàn phổi bắt đầu từ:

A. Tâm nhĩ trái
B. Tâm thất trái
C. Tâm nhĩ phải
D. Tâm thất phải

5. Van hai lá (van nhĩ thất trái) nằm ở vị trí nào trong tim?

A. Giữa tâm nhĩ phải và tâm thất phải
B. Giữa tâm nhĩ trái và tâm thất trái
C. Giữa tâm thất phải và động mạch phổi
D. Giữa tâm thất trái và động mạch chủ

6. Cung lượng tim (cardiac output) được tính bằng công thức nào?

A. Nhịp tim x Thể tích tâm thu
B. Huyết áp tâm thu x Huyết áp tâm trương
C. Nhịp tim / Thể tích tâm thu
D. Huyết áp trung bình x Sức cản ngoại vi

7. Hệ thống dẫn truyền điện của tim bắt đầu từ cấu trúc nào?

A. Nút nhĩ thất (AV node)
B. Bó His
C. Mạng lưới Purkinje
D. Nút xoang nhĩ (SA node)

8. Trong số các loại mạch máu sau, mạch nào có thành mỏng nhất?

A. Động mạch chủ
B. Tiểu động mạch
C. Mao mạch
D. Tĩnh mạch chủ

9. Hiện tượng xơ vữa động mạch là do sự tích tụ của chất nào trong thành động mạch?

A. Glucose
B. Cholesterol
C. Protein
D. Vitamin

10. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ bạch huyết nhưng thường được nhắc đến cùng hệ tuần hoàn?

A. Hạch bạch huyết
B. Ống ngực
C. Lách
D. Gan

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến nhịp tim?

A. Nồng độ oxy trong máu
B. Hormone tuyến giáp
C. Nhiệt độ cơ thể
D. Chiều cao cơ thể

12. Trong chu kỳ tim, thì tâm thu là giai đoạn:

A. Tim giãn ra và máu đổ về tim
B. Tim co bóp đẩy máu ra khỏi tim
C. Van nhĩ thất đóng lại
D. Van động mạch mở ra

13. Chức năng của tiểu cầu là gì?

A. Vận chuyển oxy
B. Tham gia quá trình đông máu
C. Bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng
D. Vận chuyển chất dinh dưỡng

14. Điều gì xảy ra nếu van hai lá bị hở?

A. Máu chảy ngược từ tâm thất trái về tâm nhĩ trái
B. Máu chảy ngược từ tâm thất phải về tâm nhĩ phải
C. Máu không thể chảy từ tâm nhĩ trái xuống tâm thất trái
D. Máu không thể chảy từ tâm nhĩ phải xuống tâm thất phải

15. Sự khác biệt chính giữa huyết tương và huyết thanh là gì?

A. Huyết tương chứa hồng cầu, huyết thanh thì không
B. Huyết tương chứa fibrinogen, huyết thanh thì không
C. Huyết thanh chứa bạch cầu, huyết tương thì không
D. Huyết thanh chứa tiểu cầu, huyết tương thì không

16. Cơ chế nào sau đây giúp máu tĩnh mạch trở về tim, đặc biệt là từ chi dưới, chống lại trọng lực?

A. Áp lực từ tim
B. Van một chiều trong tĩnh mạch
C. Co bóp của động mạch
D. Sự giãn nở của tĩnh mạch

17. Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc hệ tuần hoàn?

A. Tim
B. Mạch máu
C. Phổi
D. Máu

18. Hormone nào sau đây có tác dụng làm tăng huyết áp?

A. Insulin
B. Adrenaline (Epinephrine)
C. Thyroxine
D. Estrogen

19. Chức năng chính của bạch cầu là gì?

A. Vận chuyển hormone
B. Tham gia phản ứng miễn dịch
C. Vận chuyển chất dinh dưỡng
D. Điều hòa huyết áp

20. Loại mạch máu nào có chức năng chính là trao đổi chất giữa máu và tế bào?

A. Động mạch
B. Tĩnh mạch
C. Mao mạch
D. Tiểu động mạch

21. Loại mạch máu nào có huyết áp cao nhất?

A. Động mạch
B. Tĩnh mạch
C. Mao mạch
D. Tiểu tĩnh mạch

22. Đâu là chức năng chính của tế bào hồng cầu?

A. Vận chuyển oxy
B. Tham gia quá trình đông máu
C. Bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng
D. Vận chuyển chất dinh dưỡng

23. Loại mạch máu nào mang máu giàu oxy từ phổi về tim?

A. Động mạch phổi
B. Tĩnh mạch phổi
C. Động mạch chủ
D. Tĩnh mạch chủ

24. Đâu là vị trí đo mạch ngoại biên phổ biến nhất trên lâm sàng?

A. Động mạch cảnh
B. Động mạch bẹn
C. Động mạch quay
D. Động mạch đùi

25. Cấu trúc nào sau đây giúp điều hòa lưu lượng máu đến các mao mạch?

A. Động mạch lớn
B. Tiểu động mạch
C. Tĩnh mạch lớn
D. Tiểu tĩnh mạch

26. Huyết áp được đo bằng đơn vị nào?

A. Nhịp/phút
B. mmHg
C. ml/phút
D. Lít

27. Loại tế bào máu nào có đời sống ngắn nhất?

A. Hồng cầu
B. Tiểu cầu
C. Bạch cầu hạt trung tính
D. Bạch cầu lympho

28. Điều gì sẽ xảy ra với huyết áp nếu tổng thể tích máu trong cơ thể giảm?

A. Huyết áp tăng
B. Huyết áp giảm
C. Huyết áp không đổi
D. Huyết áp dao động không dự đoán được

29. Trong trường hợp mất máu nghiêm trọng, cơ thể sẽ ưu tiên duy trì lưu lượng máu đến cơ quan nào nhất?

A. Da
B. Cơ bắp
C. Não
D. Thận

30. Điều gì sẽ xảy ra với sức cản ngoại vi nếu các tiểu động mạch co lại?

A. Sức cản ngoại vi tăng
B. Sức cản ngoại vi giảm
C. Sức cản ngoại vi không đổi
D. Sức cản ngoại vi dao động không dự đoán được

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 9

1. Nếu một người có nhóm máu AB, họ có thể nhận máu từ nhóm máu nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 9

2. Huyết áp tâm trương phản ánh điều gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 9

3. Ý nghĩa sinh lý của việc tâm thất trái có thành cơ dày hơn tâm thất phải là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 9

4. Đường đi của máu trong vòng tuần hoàn phổi bắt đầu từ:

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 9

5. Van hai lá (van nhĩ thất trái) nằm ở vị trí nào trong tim?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 9

6. Cung lượng tim (cardiac output) được tính bằng công thức nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 9

7. Hệ thống dẫn truyền điện của tim bắt đầu từ cấu trúc nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 9

8. Trong số các loại mạch máu sau, mạch nào có thành mỏng nhất?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 9

9. Hiện tượng xơ vữa động mạch là do sự tích tụ của chất nào trong thành động mạch?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 9

10. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ bạch huyết nhưng thường được nhắc đến cùng hệ tuần hoàn?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 9

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến nhịp tim?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 9

12. Trong chu kỳ tim, thì tâm thu là giai đoạn:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 9

13. Chức năng của tiểu cầu là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 9

14. Điều gì xảy ra nếu van hai lá bị hở?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 9

15. Sự khác biệt chính giữa huyết tương và huyết thanh là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 9

16. Cơ chế nào sau đây giúp máu tĩnh mạch trở về tim, đặc biệt là từ chi dưới, chống lại trọng lực?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 9

17. Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc hệ tuần hoàn?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 9

18. Hormone nào sau đây có tác dụng làm tăng huyết áp?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 9

19. Chức năng chính của bạch cầu là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 9

20. Loại mạch máu nào có chức năng chính là trao đổi chất giữa máu và tế bào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 9

21. Loại mạch máu nào có huyết áp cao nhất?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 9

22. Đâu là chức năng chính của tế bào hồng cầu?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 9

23. Loại mạch máu nào mang máu giàu oxy từ phổi về tim?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 9

24. Đâu là vị trí đo mạch ngoại biên phổ biến nhất trên lâm sàng?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 9

25. Cấu trúc nào sau đây giúp điều hòa lưu lượng máu đến các mao mạch?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 9

26. Huyết áp được đo bằng đơn vị nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 9

27. Loại tế bào máu nào có đời sống ngắn nhất?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 9

28. Điều gì sẽ xảy ra với huyết áp nếu tổng thể tích máu trong cơ thể giảm?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 9

29. Trong trường hợp mất máu nghiêm trọng, cơ thể sẽ ưu tiên duy trì lưu lượng máu đến cơ quan nào nhất?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 9

30. Điều gì sẽ xảy ra với sức cản ngoại vi nếu các tiểu động mạch co lại?