1. Khi đo huyết áp, giá trị nào biểu thị huyết áp tâm thu?
A. Giá trị thấp hơn (ví dụ 80 trong 120/80 mmHg).
B. Giá trị trung bình.
C. Giá trị cao hơn (ví dụ 120 trong 120/80 mmHg).
D. Hiệu số giữa giá trị cao và giá trị thấp.
2. Chức năng chính của hệ tuần hoàn là gì?
A. Tiêu hóa thức ăn và hấp thụ chất dinh dưỡng.
B. Vận chuyển oxy, chất dinh dưỡng và hormone đến các tế bào, đồng thời loại bỏ chất thải.
C. Điều khiển và phối hợp các hoạt động của cơ thể thông qua tín hiệu điện và hóa học.
D. Bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh và duy trì hệ miễn dịch.
3. Rối loạn nhịp tim nhanh (Tachycardia) được định nghĩa là nhịp tim vượt quá bao nhiêu bpm?
A. 80 bpm.
B. 100 bpm.
C. 120 bpm.
D. 150 bpm.
4. Loại tế bào máu nào có vai trò quan trọng nhất trong hệ miễn dịch, đặc biệt là phản ứng miễn dịch đặc hiệu?
A. Hồng cầu.
B. Tiểu cầu.
C. Bạch cầu lympho (Lymphocytes).
D. Bạch cầu hạt (Granulocytes).
5. Tĩnh mạch nào sau đây mang máu giàu oxy?
A. Tĩnh mạch chủ trên.
B. Tĩnh mạch chủ dưới.
C. Tĩnh mạch phổi.
D. Tĩnh mạch cửa gan.
6. Hormone nào sau đây có tác dụng làm tăng huyết áp?
A. Insulin.
B. Atrial Natriuretic Peptide (ANP).
C. Adrenaline (Epinephrine).
D. Thyroxine.
7. Sức cản ngoại biên (Peripheral Resistance) ảnh hưởng như thế nào đến huyết áp?
A. Sức cản ngoại biên càng cao, huyết áp càng thấp.
B. Sức cản ngoại biên càng cao, huyết áp càng cao.
C. Sức cản ngoại biên không ảnh hưởng đến huyết áp.
D. Sức cản ngoại biên chỉ ảnh hưởng đến huyết áp tâm trương.
8. Nguyên nhân chính gây ra tiếng tim `thứ nhất` (S1 - `lub`) khi nghe tim là gì?
A. Đóng van động mạch chủ và van động mạch phổi.
B. Đóng van hai lá và van ba lá.
C. Máu chảy vào tâm thất.
D. Mở van hai lá và van ba lá.
9. Hệ thống tuần hoàn cửa gan (Hepatic Portal System) có đặc điểm gì khác biệt so với các hệ tuần hoàn khác?
A. Máu từ gan chảy trực tiếp về tim.
B. Máu từ các cơ quan tiêu hóa chảy qua gan trước khi về tim.
C. Máu chỉ chảy qua gan một lần duy nhất trong vòng đời.
D. Máu trong hệ thống này luôn giàu oxy.
10. Trong chu kỳ tim, giai đoạn nào được gọi là `tâm trương`?
A. Giai đoạn tim co bóp.
B. Giai đoạn tim giãn ra và đổ đầy máu.
C. Giai đoạn van tim đóng lại.
D. Giai đoạn máu được bơm ra khỏi tim.
11. Van động mạch chủ (Aortic Valve) ngăn dòng máu chảy ngược từ đâu về tâm thất trái?
A. Từ động mạch phổi.
B. Từ tâm nhĩ trái.
C. Từ động mạch chủ.
D. Từ tâm thất phải.
12. Hệ thống dẫn truyền điện của tim bắt đầu từ đâu?
A. Nút nhĩ thất (AV node).
B. Bó His.
C. Nút xoang nhĩ (SA node).
D. Mạng lưới Purkinje.
13. Điều gì xảy ra với thể tích tâm thu (Stroke Volume) khi tăng cường độ tập thể dục?
A. Thể tích tâm thu giảm.
B. Thể tích tâm thu tăng.
C. Thể tích tâm thu không đổi.
D. Thể tích tâm thu dao động không dự đoán được.
14. Động mạch nào sau đây mang máu nghèo oxy?
A. Động mạch chủ.
B. Động mạch cảnh.
C. Động mạch phổi.
D. Động mạch vành.
15. Điều gì sẽ xảy ra với nhịp tim khi hệ thần kinh giao cảm được kích hoạt?
A. Nhịp tim giảm.
B. Nhịp tim tăng.
C. Nhịp tim không đổi.
D. Nhịp tim trở nên không đều.
16. Huyết áp được đo bằng đơn vị nào?
A. mmHg (milimet thủy ngân).
B. bpm (nhịp mỗi phút).
C. Lít/phút.
D. ml/giây.
17. Trong sơ đồ điện tim đồ (ECG), phức bộ QRS đại diện cho sự khử cực của bộ phận nào của tim?
A. Tâm nhĩ.
B. Tâm thất.
C. Nút xoang nhĩ.
D. Nút nhĩ thất.
18. Nhịp tim bình thường của người trưởng thành khỏe mạnh khi nghỉ ngơi là khoảng bao nhiêu?
A. 40-50 bpm.
B. 60-100 bpm.
C. 120-140 bpm.
D. 150-180 bpm.
19. Vòng tuần hoàn phổi (Pulmonary Circulation) có chức năng chính là gì?
A. Vận chuyển máu giàu oxy từ tim đến các cơ quan trong cơ thể.
B. Vận chuyển máu nghèo oxy từ tim đến phổi để trao đổi khí và nhận oxy.
C. Vận chuyển máu từ hệ tiêu hóa đến gan để xử lý chất dinh dưỡng.
D. Vận chuyển máu từ thận để lọc chất thải.
20. Tim người bình thường có bao nhiêu ngăn?
21. Thành phần nào của máu có vai trò vận chuyển oxy?
A. Bạch cầu.
B. Tiểu cầu.
C. Huyết tương.
D. Hồng cầu.
22. Quá trình đông máu (cầm máu) liên quan chủ yếu đến thành phần nào của máu?
A. Bạch cầu.
B. Tiểu cầu.
C. Huyết tương.
D. Hồng cầu.
23. Van hai lá (van nhĩ thất trái) nằm ở vị trí nào trong tim?
A. Giữa tâm nhĩ phải và tâm thất phải.
B. Giữa tâm nhĩ trái và tâm thất trái.
C. Giữa tâm thất phải và động mạch phổi.
D. Giữa tâm thất trái và động mạch chủ.
24. Tác dụng của hormone Atrial Natriuretic Peptide (ANP) đối với huyết áp là gì?
A. Làm tăng huyết áp.
B. Làm giảm huyết áp.
C. Không ảnh hưởng đến huyết áp.
D. Chỉ ảnh hưởng đến huyết áp tâm trương.
25. Cung lượng tim (Cardiac Output) được tính bằng công thức nào?
A. Nhịp tim x Huyết áp.
B. Nhịp tim x Thể tích tâm thu.
C. Huyết áp x Thể tích tâm thu.
D. Sức cản ngoại biên x Thể tích tâm thu.
26. Hệ thống bạch huyết có vai trò gì trong hệ tuần hoàn?
A. Vận chuyển máu giàu oxy đến các mô.
B. Loại bỏ chất thải từ các tế bào mô.
C. Thu hồi dịch mô kẽ và đưa trở lại hệ tuần hoàn máu, đồng thời tham gia vào hệ miễn dịch.
D. Điều hòa huyết áp thông qua hormone.
27. Nếu một người bị mất máu nghiêm trọng, cơ chế bù trừ đầu tiên của cơ thể để duy trì huyết áp là gì?
A. Giãn mạch máu.
B. Tăng nhịp tim và co mạch.
C. Giảm nhịp tim.
D. Tăng bài tiết nước tiểu.
28. Loại mạch máu nào có vai trò chính trong việc trao đổi chất giữa máu và các tế bào mô?
A. Động mạch.
B. Tĩnh mạch.
C. Tiểu động mạch.
D. Mao mạch.
29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến huyết áp?
A. Thể tích máu.
B. Nhịp thở.
C. Sức cản ngoại biên.
D. Cung lượng tim.
30. Chức năng chính của van tim là gì?
A. Tạo ra nhịp tim.
B. Đảm bảo máu chảy theo một chiều nhất định trong tim và hệ tuần hoàn.
C. Điều hòa huyết áp.
D. Trao đổi khí oxy và CO2.