Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư – Đề 8

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

1. Khi phân tích độ nhạy trong thẩm định dự án, chúng ta thường xem xét sự thay đổi của yếu tố nào ảnh hưởng đến NPV nhiều nhất?

A. Lãi suất ngân hàng.
B. Tỷ giá hối đoái.
C. Các biến số đầu vào quan trọng như doanh thu, chi phí đầu tư, chi phí vận hành.
D. Giá cổ phiếu của công ty.

2. Trong quản lý dự án đầu tư, `Ngân sách dự phòng` (Contingency Budget) được sử dụng để làm gì?

A. Chi trả cho các hoạt động thường xuyên của dự án.
B. Dự phòng cho các rủi ro và sự cố bất ngờ có thể xảy ra trong dự án.
C. Tăng lương cho nhân viên dự án.
D. Đầu tư vào các dự án mới.

3. Trong quản lý dự án, `Work Breakdown Structure` (WBS) là gì?

A. Biểu đồ Gantt thể hiện tiến độ công việc.
B. Ma trận phân công trách nhiệm.
C. Cấu trúc phân chia công việc thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn.
D. Bảng thống kê rủi ro dự án.

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi quản lý chi phí dự án đầu tư?

A. Ước tính chi phí.
B. Lập ngân sách chi phí.
C. Kiểm soát chi phí.
D. Quản lý chất lượng sản phẩm.

5. Loại rủi ro nào phát sinh khi dự án đầu tư vào một quốc gia có sự bất ổn về chính trị?

A. Rủi ro thị trường.
B. Rủi ro tín dụng.
C. Rủi ro chính trị.
D. Rủi ro hoạt động.

6. Loại hợp đồng nào mà nhà thầu chịu trách nhiệm thực hiện dự án với một mức giá cố định, bất kể chi phí thực tế phát sinh?

A. Hợp đồng chi phí cộng phí (Cost-Plus Contract).
B. Hợp đồng thời gian và vật liệu (Time and Materials Contract).
C. Hợp đồng trọn gói (Fixed-Price Contract).
D. Hợp đồng khoán gọn (Unit Price Contract).

7. Trong phân tích tài chính dự án đầu tư, `Chi phí cơ hội` (Opportunity Cost) đề cập đến điều gì?

A. Chi phí thực tế đã chi ra cho dự án.
B. Lợi nhuận tiềm năng bị mất đi khi lựa chọn dự án này thay vì dự án khác.
C. Chi phí phát sinh do rủi ro dự án.
D. Chi phí khấu hao tài sản cố định của dự án.

8. Loại báo cáo nào thường được sử dụng để theo dõi và báo cáo tiến độ dự án cho các bên liên quan?

A. Báo cáo tài chính.
B. Báo cáo tiến độ dự án.
C. Báo cáo đánh giá rủi ro.
D. Báo cáo kiểm toán nội bộ.

9. Mục tiêu chính của giai đoạn `Nghiên cứu tiền khả thi` trong quản lý dự án đầu tư là gì?

A. Xác định chi tiết ngân sách dự án.
B. Đánh giá tính khả thi về mặt kinh tế, kỹ thuật và xã hội của dự án.
C. Tuyển dụng nhân sự chủ chốt cho dự án.
D. Bắt đầu thực hiện các hoạt động xây dựng.

10. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình quản lý dự án?

A. Phương pháp Waterfall.
B. Phương pháp Agile.
C. Phương pháp CPM.
D. Phương pháp PERT.

11. Trong quản lý dự án, `Earned Value Management` (EVM) được sử dụng để làm gì?

A. Quản lý nguồn nhân lực dự án.
B. Đánh giá hiệu suất dự án về mặt chi phí và tiến độ.
C. Quản lý rủi ro dự án.
D. Quản lý truyền thông dự án.

12. Phương pháp `Đường găng` (Critical Path Method - CPM) được sử dụng để làm gì trong quản lý dự án?

A. Quản lý chi phí dự án.
B. Quản lý chất lượng dự án.
C. Lập kế hoạch và kiểm soát thời gian dự án.
D. Quản lý nguồn nhân lực dự án.

13. Chỉ số NPV (Giá trị hiện tại ròng) được sử dụng để làm gì trong quản lý dự án đầu tư?

A. Đo lường thời gian cần thiết để thu hồi vốn đầu tư ban đầu.
B. Xác định tỷ suất sinh lời trung bình hàng năm của dự án.
C. Đánh giá giá trị gia tăng của dự án cho doanh nghiệp.
D. Tính toán tổng doanh thu dự kiến của dự án.

14. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ hỗ trợ quản lý thời gian dự án?

A. Biểu đồ Gantt.
B. Mạng lưới PERT.
C. Work Breakdown Structure (WBS).
D. Ma trận RACI.

15. Trong quản lý dự án đầu tư, `Stakeholder` (Bên liên quan) được hiểu là gì?

A. Các nhà đầu tư vốn cổ phần.
B. Bất kỳ cá nhân hoặc tổ chức nào có lợi ích hoặc bị ảnh hưởng bởi dự án.
C. Nhà cung cấp vật tư, thiết bị cho dự án.
D. Chính phủ và các cơ quan quản lý nhà nước.

16. Hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn `Thực hiện dự án` trong quản lý dự án đầu tư?

A. Phân tích SWOT.
B. Xây dựng cơ sở vật chất.
C. Nghiên cứu thị trường.
D. Lập kế hoạch truyền thông.

17. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân tích rủi ro định tính trong quản lý dự án đầu tư?

A. Phân tích độ nhạy.
B. Phân tích kịch bản.
C. Ma trận xác suất và tác động.
D. Mô phỏng Monte Carlo.

18. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc quản lý rủi ro hiệu quả trong dự án đầu tư?

A. Giảm thiểu chi phí phát sinh do sự cố bất ngờ.
B. Tăng khả năng hoàn thành dự án đúng thời hạn và ngân sách.
C. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro tiềm ẩn.
D. Nâng cao uy tín và hình ảnh của doanh nghiệp.

19. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo thành công của dự án đầu tư?

A. Sử dụng công nghệ hiện đại nhất.
B. Nguồn vốn đầu tư lớn.
C. Lãnh đạo dự án có năng lực và quản lý dự án hiệu quả.
D. Chọn địa điểm dự án thuận lợi nhất.

20. Công cụ nào sau đây giúp theo dõi tiến độ dự án và so sánh với kế hoạch ban đầu?

A. Biểu đồ Gantt.
B. Ma trận rủi ro.
C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
D. Phân tích điểm hòa vốn.

21. Phương pháp thẩm định dự án đầu tư nào sau đây dựa trên việc chiết khấu dòng tiền về giá trị hiện tại?

A. Thời gian hoàn vốn (Payback Period).
B. Tỷ suất sinh lời nội bộ (IRR).
C. Tỷ suất sinh lời kế toán (Accounting Rate of Return).
D. Hệ số lợi nhuận (Profitability Index).

22. Phương pháp đánh giá hiệu quả dự án đầu tư nào đo lường thời gian cần thiết để dòng tiền tích lũy từ dự án bù đắp vốn đầu tư ban đầu?

A. Giá trị hiện tại ròng (NPV).
B. Tỷ suất sinh lời nội bộ (IRR).
C. Thời gian hoàn vốn (Payback Period).
D. Hệ số lợi nhuận (Profitability Index).

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một giai đoạn điển hình trong vòng đời dự án đầu tư?

A. Lập kế hoạch
B. Thực hiện
C. Đánh giá sau dự án
D. Giải thể doanh nghiệp

24. Rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro hệ thống trong quản lý dự án đầu tư?

A. Rủi ro lãi suất.
B. Rủi ro lạm phát.
C. Rủi ro thị trường.
D. Rủi ro hoạt động của doanh nghiệp.

25. Điều gì là mục tiêu chính của việc `Đánh giá sau dự án` (Post-Project Review) trong quản lý dự án đầu tư?

A. Kỷ luật các thành viên dự án có hiệu suất kém.
B. Xác định các bài học kinh nghiệm để cải thiện các dự án tương lai.
C. Đánh giá hiệu quả tài chính của dự án để trả lương thưởng.
D. Quảng bá thành công của dự án cho công chúng.

26. Chỉ số `Hệ số lợi nhuận` (Profitability Index - PI) được tính bằng công thức nào?

A. Tổng giá trị hiện tại của dòng tiền vào / Vốn đầu tư ban đầu.
B. Vốn đầu tư ban đầu / Tổng giá trị hiện tại của dòng tiền vào.
C. Tổng dòng tiền vào - Tổng dòng tiền ra.
D. Tổng doanh thu / Tổng chi phí.

27. Phương pháp `phân tích kịch bản` thường được sử dụng trong quản lý rủi ro dự án để làm gì?

A. Đánh giá xác suất xảy ra của từng rủi ro.
B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro.
C. Xem xét các tình huống khác nhau có thể xảy ra và tác động của chúng đến dự án.
D. Ưu tiên các rủi ro cần được ứng phó trước.

28. Trong quản lý dự án, `Scope Creep` (Lạm phát phạm vi) được hiểu là gì?

A. Sự gia tăng chi phí dự án ngoài kế hoạch.
B. Sự chậm trễ trong tiến độ dự án.
C. Sự mở rộng phạm vi dự án ngoài kế hoạch ban đầu.
D. Sự suy giảm chất lượng sản phẩm dự án.

29. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn `Đóng dự án`?

A. Bàn giao sản phẩm dự án cho khách hàng.
B. Thanh lý hợp đồng với nhà cung cấp.
C. Đào tạo nhân viên vận hành sản phẩm dự án.
D. Xây dựng kế hoạch quản lý rủi ro.

30. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong việc lập kế hoạch phạm vi dự án đầu tư?

A. Xác định nguồn lực tài chính.
B. Xác định rõ ràng mục tiêu và sản phẩm đầu ra của dự án.
C. Lựa chọn phần mềm quản lý dự án.
D. Phân công trách nhiệm cho các thành viên dự án.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 6

1. Khi phân tích độ nhạy trong thẩm định dự án, chúng ta thường xem xét sự thay đổi của yếu tố nào ảnh hưởng đến NPV nhiều nhất?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 6

2. Trong quản lý dự án đầu tư, 'Ngân sách dự phòng' (Contingency Budget) được sử dụng để làm gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 6

3. Trong quản lý dự án, 'Work Breakdown Structure' (WBS) là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 6

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi quản lý chi phí dự án đầu tư?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 6

5. Loại rủi ro nào phát sinh khi dự án đầu tư vào một quốc gia có sự bất ổn về chính trị?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 6

6. Loại hợp đồng nào mà nhà thầu chịu trách nhiệm thực hiện dự án với một mức giá cố định, bất kể chi phí thực tế phát sinh?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 6

7. Trong phân tích tài chính dự án đầu tư, 'Chi phí cơ hội' (Opportunity Cost) đề cập đến điều gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 6

8. Loại báo cáo nào thường được sử dụng để theo dõi và báo cáo tiến độ dự án cho các bên liên quan?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 6

9. Mục tiêu chính của giai đoạn 'Nghiên cứu tiền khả thi' trong quản lý dự án đầu tư là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 6

10. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình quản lý dự án?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 6

11. Trong quản lý dự án, 'Earned Value Management' (EVM) được sử dụng để làm gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 6

12. Phương pháp 'Đường găng' (Critical Path Method - CPM) được sử dụng để làm gì trong quản lý dự án?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 6

13. Chỉ số NPV (Giá trị hiện tại ròng) được sử dụng để làm gì trong quản lý dự án đầu tư?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 6

14. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ hỗ trợ quản lý thời gian dự án?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 6

15. Trong quản lý dự án đầu tư, 'Stakeholder' (Bên liên quan) được hiểu là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 6

16. Hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn 'Thực hiện dự án' trong quản lý dự án đầu tư?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 6

17. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân tích rủi ro định tính trong quản lý dự án đầu tư?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 6

18. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc quản lý rủi ro hiệu quả trong dự án đầu tư?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 6

19. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo thành công của dự án đầu tư?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 6

20. Công cụ nào sau đây giúp theo dõi tiến độ dự án và so sánh với kế hoạch ban đầu?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 6

21. Phương pháp thẩm định dự án đầu tư nào sau đây dựa trên việc chiết khấu dòng tiền về giá trị hiện tại?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 6

22. Phương pháp đánh giá hiệu quả dự án đầu tư nào đo lường thời gian cần thiết để dòng tiền tích lũy từ dự án bù đắp vốn đầu tư ban đầu?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 6

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một giai đoạn điển hình trong vòng đời dự án đầu tư?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 6

24. Rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro hệ thống trong quản lý dự án đầu tư?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 6

25. Điều gì là mục tiêu chính của việc 'Đánh giá sau dự án' (Post-Project Review) trong quản lý dự án đầu tư?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 6

26. Chỉ số 'Hệ số lợi nhuận' (Profitability Index - PI) được tính bằng công thức nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 6

27. Phương pháp 'phân tích kịch bản' thường được sử dụng trong quản lý rủi ro dự án để làm gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 6

28. Trong quản lý dự án, 'Scope Creep' (Lạm phát phạm vi) được hiểu là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 6

29. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn 'Đóng dự án'?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 6

30. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong việc lập kế hoạch phạm vi dự án đầu tư?