Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại – Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị thương mại

1. Trong quản trị chất lượng quốc tế, tiêu chuẩn ISO 9000 tập trung vào:

A. Chất lượng sản phẩm cụ thể.
B. Hệ thống quản lý chất lượng.
C. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng.
D. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.

2. Trong quản trị chuỗi cung ứng quốc tế, hoạt động nào KHÔNG thuộc giai đoạn `mua hàng`?

A. Lựa chọn nhà cung cấp.
B. Đàm phán hợp đồng.
C. Vận chuyển hàng hóa.
D. Đánh giá hiệu suất nhà cung cấp.

3. Trong quản trị thương mại quốc tế, `chủ nghĩa bảo hộ` (protectionism) đề cập đến chính sách:

A. Tự do hóa thương mại và giảm thiểu rào cản.
B. Khuyến khích đầu tư nước ngoài và mở cửa thị trường.
C. Bảo vệ thị trường nội địa khỏi cạnh tranh nước ngoài thông qua rào cản thương mại.
D. Thúc đẩy hợp tác kinh tế và hội nhập quốc tế.

4. Đâu là yếu tố KHÔNG thuộc môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến quản trị thương mại quốc tế?

A. Chính sách thương mại của chính phủ.
B. Tỷ giá hối đoái và lạm phát.
C. Văn hóa và phong tục tập quán của quốc gia.
D. Năng lực cạnh tranh của đối thủ trực tiếp.

5. Mục đích chính của việc xây dựng `thương hiệu quốc tế` là gì?

A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng cường sự nhận biết và uy tín thương hiệu trên toàn cầu.
C. Tối ưu hóa chuỗi cung ứng quốc tế.
D. Tuân thủ các quy định pháp lý quốc tế.

6. Chiến lược marketing quốc tế `tiêu chuẩn hóa` (standardization) phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?

A. Thực phẩm tươi sống.
B. Quần áo thời trang theo mùa.
C. Hàng hóa công nghiệp có tính năng kỹ thuật cao.
D. Dịch vụ tài chính cá nhân.

7. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào trong giao dịch thương mại quốc tế?

A. Khi giá trị đồng nội tệ tăng lên so với ngoại tệ.
B. Khi thanh toán được thực hiện ngay lập tức sau khi ký hợp đồng.
C. Khi có sự chênh lệch thời gian giữa ký kết hợp đồng và thanh toán.
D. Khi giao dịch được thực hiện bằng đồng nội tệ của nhà xuất khẩu.

8. Trong phân tích SWOT về môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố `Cơ hội` (Opportunities) thường KHÔNG bao gồm:

A. Thị trường mới nổi có tiềm năng tăng trưởng cao.
B. Chính sách ưu đãi đầu tư của chính phủ nước ngoài.
C. Năng lực tài chính mạnh mẽ của doanh nghiệp.
D. Xu hướng tiêu dùng mới có lợi cho sản phẩm của doanh nghiệp.

9. Hiệp định thương mại tự do (FTA) mang lại lợi ích KHÔNG bao gồm:

A. Giảm thuế quan và rào cản thương mại giữa các quốc gia thành viên.
B. Tăng cường cạnh tranh và hiệu quả kinh tế.
C. Bảo hộ hoàn toàn thị trường nội địa khỏi cạnh tranh nước ngoài.
D. Mở rộng thị trường xuất khẩu và cơ hội đầu tư.

10. Trong quản trị tài chính quốc tế, `hedging` rủi ro tỷ giá hối đoái là gì?

A. Dự đoán chính xác biến động tỷ giá trong tương lai.
B. Chuyển đổi ngoại tệ sang đồng nội tệ ngay lập tức.
C. Sử dụng các công cụ tài chính để giảm thiểu hoặc loại bỏ rủi ro do biến động tỷ giá.
D. Chấp nhận rủi ro tỷ giá và chờ đợi cơ hội thuận lợi.

11. Khi thâm nhập thị trường quốc tế, chiến lược `nhảy cóc` (born global) thường được áp dụng bởi loại hình doanh nghiệp nào?

A. Doanh nghiệp lớn, đa quốc gia đã có kinh nghiệm lâu năm.
B. Doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) có lợi thế về công nghệ và sản phẩm đặc biệt.
C. Doanh nghiệp nhà nước có nguồn vốn lớn.
D. Doanh nghiệp tập trung vào thị trường nội địa.

12. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng thương mại điện tử (e-commerce) trong quản trị thương mại quốc tế?

A. Giảm thiểu rủi ro thanh toán quốc tế.
B. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm.
C. Mở rộng phạm vi tiếp cận thị trường và giảm chi phí giao dịch.
D. Đơn giản hóa thủ tục hải quan.

13. Yếu tố văn hóa nào sau đây có ảnh hưởng LỚN NHẤT đến hành vi tiêu dùng và chiến lược marketing quốc tế?

A. Địa lý tự nhiên.
B. Hệ thống chính trị.
C. Giá trị và niềm tin.
D. Cơ sở hạ tầng giao thông.

14. Đâu là thách thức đạo đức thường gặp trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu?

A. Biến động tỷ giá hối đoái.
B. Sự khác biệt về văn hóa kinh doanh.
C. Điều kiện lao động không đảm bảo và sử dụng lao động trẻ em.
D. Rào cản ngôn ngữ trong giao tiếp.

15. Công cụ xúc tiến thương mại quốc tế nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ trực tiếp và cá nhân hóa với khách hàng tiềm năng?

A. Quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
B. Hội chợ và triển lãm thương mại quốc tế.
C. Bán hàng cá nhân (Personal selling).
D. Quan hệ công chúng (Public Relations).

16. Trong quản trị rủi ro thương mại quốc tế, rủi ro nào liên quan đến sự thay đổi luật pháp và quy định của chính phủ nước sở tại?

A. Rủi ro tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro chính trị.
C. Rủi ro vận chuyển.
D. Rủi ro tín dụng.

17. Chiến lược sản phẩm quốc tế nào tập trung vào việc điều chỉnh sản phẩm và marketing-mix cho từng thị trường địa phương?

A. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm.
B. Thích nghi hóa sản phẩm.
C. Toàn cầu hóa sản phẩm.
D. Khu vực hóa sản phẩm.

18. Hoạt động nào sau đây thuộc chức năng `kiểm soát` trong quy trình quản trị thương mại quốc tế?

A. Xác định mục tiêu thâm nhập thị trường.
B. Lựa chọn kênh phân phối quốc tế.
C. Đánh giá hiệu quả hoạt động xuất nhập khẩu.
D. Xây dựng kế hoạch marketing quốc tế.

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy doanh nghiệp quốc tế hóa hoạt động?

A. Tìm kiếm thị trường mới để tăng trưởng doanh thu.
B. Giảm chi phí sản xuất và tận dụng lợi thế chi phí thấp ở nước ngoài.
C. Tránh rủi ro chính trị và kinh tế ở thị trường nội địa.
D. Sự suy giảm nhu cầu thị trường trong nước.

20. Hình thức tổ chức kinh doanh quốc tế nào cho phép công ty mẹ kiểm soát cao nhất hoạt động của công ty con ở nước ngoài?

A. Văn phòng đại diện.
B. Chi nhánh công ty.
C. Công ty liên doanh.
D. Thỏa thuận nhượng quyền thương mại.

21. Phương thức thanh toán quốc tế nào ít rủi ro nhất cho nhà xuất khẩu?

A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT).
B. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C).
C. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection - D/C).
D. Ghi sổ (Open Account).

22. Đâu là thách thức lớn nhất đối với quản trị nguồn nhân lực trong môi trường thương mại quốc tế?

A. Tuyển dụng nhân viên có trình độ chuyên môn cao.
B. Quản lý sự đa dạng văn hóa trong lực lượng lao động.
C. Giữ chân nhân viên giỏi trong môi trường cạnh tranh.
D. Đào tạo nhân viên về kỹ năng sử dụng công nghệ mới.

23. Trong đàm phán thương mại quốc tế, chiến thuật `con ngỗng` (quagmire) đề cập đến điều gì?

A. Nhượng bộ nhanh chóng để đạt được thỏa thuận.
B. Kéo dài thời gian đàm phán để gây áp lực lên đối phương.
C. Đưa ra yêu cầu phi thực tế ngay từ đầu.
D. Tập trung vào lợi ích chung thay vì lợi ích cá nhân.

24. Rào cản thương mại phi thuế quan KHÔNG bao gồm loại nào sau đây?

A. Hạn ngạch nhập khẩu.
B. Tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh.
C. Thuế nhập khẩu.
D. Quy định về xuất xứ hàng hóa.

25. Phương pháp nghiên cứu thị trường quốc tế nào thu thập dữ liệu thông qua quan sát hành vi của người tiêu dùng trong môi trường tự nhiên?

A. Khảo sát bằng bảng hỏi (Survey).
B. Phỏng vấn sâu (In-depth interview).
C. Quan sát (Observation).
D. Thử nghiệm (Experiment).

26. Điều khoản thương mại quốc tế (Incoterms) nào quy định người bán chịu trách nhiệm giao hàng đến địa điểm chỉ định tại nước nhập khẩu, bao gồm cả thuế và phí nhập khẩu?

A. FOB (Free On Board).
B. CIF (Cost, Insurance and Freight).
C. DDP (Delivered Duty Paid).
D. EXW (Ex Works).

27. Trong quản trị logistics quốc tế, `Cross-docking` là phương pháp:

A. Lưu kho hàng hóa trong thời gian dài.
B. Vận chuyển hàng hóa trực tiếp từ nhà cung cấp đến khách hàng cuối cùng mà không qua kho trung gian.
C. Tái chế và xử lý hàng hóa bị trả lại.
D. Kiểm kê hàng hóa tồn kho định kỳ.

28. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào có mức độ kiểm soát cao nhất và rủi ro lớn nhất?

A. Xuất khẩu gián tiếp.
B. Cấp phép sản xuất.
C. Liên doanh.
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).

29. Mục tiêu chính của quản trị thương mại quốc tế là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp trong nước.
B. Tăng cường hợp tác kinh tế giữa các quốc gia.
C. Quản lý và tối ưu hóa các hoạt động thương mại vượt ra khỏi biên giới quốc gia.
D. Bảo vệ thị trường nội địa khỏi sự cạnh tranh từ nước ngoài.

30. Đâu là ví dụ về `rào cản kỹ thuật đối với thương mại` (Technical Barriers to Trade - TBT)?

A. Thuế quan nhập khẩu cao.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Tiêu chuẩn về an toàn sản phẩm và môi trường.
D. Trợ cấp xuất khẩu.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 15

1. Trong quản trị chất lượng quốc tế, tiêu chuẩn ISO 9000 tập trung vào:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 15

2. Trong quản trị chuỗi cung ứng quốc tế, hoạt động nào KHÔNG thuộc giai đoạn 'mua hàng'?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 15

3. Trong quản trị thương mại quốc tế, 'chủ nghĩa bảo hộ' (protectionism) đề cập đến chính sách:

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 15

4. Đâu là yếu tố KHÔNG thuộc môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến quản trị thương mại quốc tế?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 15

5. Mục đích chính của việc xây dựng 'thương hiệu quốc tế' là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 15

6. Chiến lược marketing quốc tế 'tiêu chuẩn hóa' (standardization) phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 15

7. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào trong giao dịch thương mại quốc tế?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 15

8. Trong phân tích SWOT về môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố 'Cơ hội' (Opportunities) thường KHÔNG bao gồm:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 15

9. Hiệp định thương mại tự do (FTA) mang lại lợi ích KHÔNG bao gồm:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 15

10. Trong quản trị tài chính quốc tế, 'hedging' rủi ro tỷ giá hối đoái là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 15

11. Khi thâm nhập thị trường quốc tế, chiến lược 'nhảy cóc' (born global) thường được áp dụng bởi loại hình doanh nghiệp nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 15

12. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng thương mại điện tử (e-commerce) trong quản trị thương mại quốc tế?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 15

13. Yếu tố văn hóa nào sau đây có ảnh hưởng LỚN NHẤT đến hành vi tiêu dùng và chiến lược marketing quốc tế?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 15

14. Đâu là thách thức đạo đức thường gặp trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 15

15. Công cụ xúc tiến thương mại quốc tế nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ trực tiếp và cá nhân hóa với khách hàng tiềm năng?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 15

16. Trong quản trị rủi ro thương mại quốc tế, rủi ro nào liên quan đến sự thay đổi luật pháp và quy định của chính phủ nước sở tại?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 15

17. Chiến lược sản phẩm quốc tế nào tập trung vào việc điều chỉnh sản phẩm và marketing-mix cho từng thị trường địa phương?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 15

18. Hoạt động nào sau đây thuộc chức năng 'kiểm soát' trong quy trình quản trị thương mại quốc tế?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 15

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy doanh nghiệp quốc tế hóa hoạt động?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 15

20. Hình thức tổ chức kinh doanh quốc tế nào cho phép công ty mẹ kiểm soát cao nhất hoạt động của công ty con ở nước ngoài?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 15

21. Phương thức thanh toán quốc tế nào ít rủi ro nhất cho nhà xuất khẩu?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 15

22. Đâu là thách thức lớn nhất đối với quản trị nguồn nhân lực trong môi trường thương mại quốc tế?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 15

23. Trong đàm phán thương mại quốc tế, chiến thuật 'con ngỗng' (quagmire) đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 15

24. Rào cản thương mại phi thuế quan KHÔNG bao gồm loại nào sau đây?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 15

25. Phương pháp nghiên cứu thị trường quốc tế nào thu thập dữ liệu thông qua quan sát hành vi của người tiêu dùng trong môi trường tự nhiên?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 15

26. Điều khoản thương mại quốc tế (Incoterms) nào quy định người bán chịu trách nhiệm giao hàng đến địa điểm chỉ định tại nước nhập khẩu, bao gồm cả thuế và phí nhập khẩu?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 15

27. Trong quản trị logistics quốc tế, 'Cross-docking' là phương pháp:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 15

28. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào có mức độ kiểm soát cao nhất và rủi ro lớn nhất?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 15

29. Mục tiêu chính của quản trị thương mại quốc tế là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 15

30. Đâu là ví dụ về 'rào cản kỹ thuật đối với thương mại' (Technical Barriers to Trade - TBT)?