Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại – Đề 14

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị thương mại

1. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn thị trường xuất khẩu mục tiêu?

A. Quy mô dân số của thị trường.
B. Khoảng cách địa lý từ thị trường trong nước.
C. Mức độ phù hợp giữa sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp với nhu cầu và đặc điểm của thị trường.
D. Chi phí vận chuyển và logistics đến thị trường.

2. Công cụ `bảo hiểm tín dụng xuất khẩu` (export credit insurance) giúp doanh nghiệp quản trị rủi ro nào?

A. Rủi ro tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro vận chuyển hàng hóa.
C. Rủi ro chính trị và rủi ro thương mại (khách hàng không thanh toán được).
D. Rủi ro chất lượng sản phẩm.

3. Trong quản trị rủi ro thương mại quốc tế, rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào?

A. Khi doanh nghiệp chỉ giao dịch bằng đồng nội tệ.
B. Khi có sự biến động bất lợi của tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền giao dịch.
C. Khi doanh nghiệp sử dụng thư tín dụng chứng từ (L/C) để thanh toán.
D. Khi doanh nghiệp ký hợp đồng kỳ hạn để cố định tỷ giá.

4. Trong quản trị logistics quốc tế, `vận tải đa phương thức` (multimodal transport) mang lại lợi ích chính nào?

A. Giảm thiểu rủi ro mất mát và hư hỏng hàng hóa.
B. Tăng tốc độ vận chuyển và giảm chi phí logistics tổng thể bằng cách kết hợp ưu điểm của các phương thức vận tải khác nhau.
C. Đơn giản hóa thủ tục hải quan.
D. Tăng cường tính bảo mật cho hàng hóa.

5. Hình thức hợp tác kinh tế quốc tế nào sau đây có mức độ hội nhập sâu rộng nhất, bao gồm cả chính sách kinh tế và tiền tệ chung?

A. Khu vực thương mại tự do (Free Trade Area - FTA).
B. Liên minh thuế quan (Customs Union).
C. Thị trường chung (Common Market).
D. Liên minh kinh tế và tiền tệ (Economic and Monetary Union).

6. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng `chiến lược thương hiệu toàn cầu` (global branding strategy)?

A. Tối đa hóa sự khác biệt của thương hiệu ở từng thị trường địa phương.
B. Tạo dựng một hình ảnh thương hiệu nhất quán, mạnh mẽ và dễ nhận biết trên phạm vi toàn cầu, đồng thời tận dụng lợi thế kinh tế nhờ quy mô.
C. Giảm chi phí marketing và quảng cáo trên toàn cầu.
D. Tăng cường sự linh hoạt trong việc điều chỉnh thương hiệu theo từng thị trường.

7. Hoạt động `nghiên cứu thị trường` (market research) trong thương mại quốc tế nhằm mục đích chính là gì?

A. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm.
B. Xác định và đánh giá tiềm năng của thị trường nước ngoài, hiểu rõ nhu cầu, sở thích, và hành vi của khách hàng mục tiêu.
C. Xây dựng mối quan hệ với các nhà phân phối và đại lý ở nước ngoài.
D. Đàm phán giá cả và điều kiện thanh toán với khách hàng quốc tế.

8. Trong quản trị thương hiệu quốc tế, `định vị thương hiệu` (brand positioning) cần xem xét yếu tố nào quan trọng nhất?

A. Lịch sử hình thành và phát triển của thương hiệu.
B. Giá trị cốt lõi và lợi ích độc đáo mà thương hiệu mang lại cho khách hàng mục tiêu so với đối thủ cạnh tranh.
C. Màu sắc và logo của thương hiệu.
D. Ngân sách marketing và quảng cáo của thương hiệu.

9. Trong quản trị thương mại bền vững (sustainable trade management), yếu tố `trách nhiệm với môi trường` (environmental responsibility) thể hiện qua hành động nào?

A. Tăng cường quảng cáo và marketing sản phẩm.
B. Sử dụng nguồn nguyên liệu tái chế, giảm thiểu chất thải và khí thải trong quá trình sản xuất và vận chuyển, tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường.
C. Tối ưu hóa lợi nhuận bằng mọi giá.
D. Chỉ tập trung vào thị trường trong nước.

10. Khi một quốc gia áp dụng chính sách `bảo hộ thương mại` (trade protectionism), hậu quả tiêu cực tiềm ẩn nào có thể xảy ra?

A. Tăng cường cạnh tranh và đổi mới trong nước.
B. Giảm giá hàng hóa cho người tiêu dùng.
C. Hạn chế sự lựa chọn của người tiêu dùng, làm giảm hiệu quả kinh tế và có thể gây ra các biện pháp trả đũa thương mại từ các quốc gia khác.
D. Tăng cường xuất khẩu và giảm nhập khẩu.

11. Đâu là vai trò chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) trong quản trị thương mại toàn cầu?

A. Cung cấp vốn vay ưu đãi cho các nước đang phát triển.
B. Thiết lập và giám sát việc thực thi các quy tắc thương mại quốc tế, giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
C. Thúc đẩy hợp tác kinh tế và tài chính quốc tế.
D. Điều phối chính sách tiền tệ giữa các quốc gia.

12. Trong quản trị chất lượng thương mại quốc tế, tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung vào khía cạnh nào?

A. Chất lượng sản phẩm cụ thể.
B. Hệ thống quản lý chất lượng (Quality Management System - QMS).
C. An toàn và sức khỏe nghề nghiệp.
D. Bảo vệ môi trường.

13. Hoạt động `xúc tiến xuất khẩu` (export promotion) KHÔNG bao gồm biện pháp nào sau đây?

A. Tổ chức các đoàn giao dịch thương mại ra nước ngoài.
B. Cung cấp thông tin thị trường và tư vấn xuất khẩu cho doanh nghiệp.
C. Áp đặt hạn ngạch nhập khẩu để bảo hộ sản xuất trong nước.
D. Hỗ trợ doanh nghiệp tham gia các hội chợ triển lãm quốc tế.

14. Phương pháp định giá xuất khẩu nào sau đây thường được sử dụng khi doanh nghiệp muốn nhanh chóng thâm nhập thị trường mới với giá cạnh tranh?

A. Định giá cộng chi phí (Cost-plus pricing).
B. Định giá hớt váng (Skimming pricing).
C. Định giá thâm nhập (Penetration pricing).
D. Định giá theo giá trị cảm nhận (Value-based pricing).

15. Mục tiêu chính của quản trị thương mại là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp trong nước.
B. Đảm bảo tuân thủ pháp luật và quy định về thương mại quốc tế.
C. Tối ưu hóa các hoạt động thương mại để đạt được lợi thế cạnh tranh và tăng trưởng bền vững.
D. Giảm thiểu rủi ro và chi phí trong các giao dịch thương mại.

16. Trong quản trị chuỗi cung ứng thương mại quốc tế, `Incoterms` có vai trò chính là gì?

A. Xác định giá cả hàng hóa trong giao dịch thương mại.
B. Quy định về chất lượng và số lượng hàng hóa.
C. Phân chia trách nhiệm và chi phí giữa người bán và người mua trong quá trình vận chuyển và giao nhận hàng hóa.
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định về hải quan và thuế.

17. Trong quản trị thương mại quốc tế, `văn hóa doanh nghiệp` (corporate culture) có vai trò như thế nào?

A. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp đa quốc gia lớn.
B. Ảnh hưởng đến cách thức doanh nghiệp xây dựng chiến lược, ra quyết định, tương tác với đối tác và khách hàng quốc tế, và thích ứng với môi trường kinh doanh đa văn hóa.
C. Không liên quan đến hoạt động thương mại quốc tế.
D. Chỉ quan trọng trong quản lý nhân sự quốc tế.

18. Khái niệm `lợi thế so sánh` (comparative advantage) trong thương mại quốc tế dựa trên nguyên tắc nào?

A. Một quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu những hàng hóa mà họ có thể sản xuất với chi phí tuyệt đối thấp nhất.
B. Một quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu những hàng hóa mà họ có thể sản xuất với chi phí cơ hội thấp nhất.
C. Một quốc gia nên tập trung vào sản xuất tất cả các loại hàng hóa để tự cung tự cấp.
D. Một quốc gia nên nhập khẩu tất cả các hàng hóa để tận dụng lợi thế về giá từ các quốc gia khác.

19. Hình thức thanh toán quốc tế nào sau đây được coi là an toàn nhất cho người xuất khẩu?

A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT).
B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection - D/C).
C. Thư tín dụng chứng từ (Documentary Letter of Credit - L/C).
D. Ghi sổ (Open Account).

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của một hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế?

A. Điều khoản về giá cả và điều kiện thanh toán.
B. Điều khoản về giải quyết tranh chấp.
C. Điều khoản về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR).
D. Điều khoản về giao hàng và chuyển giao rủi ro.

21. Khi doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang thị trường EU, việc tuân thủ quy định `REACH` liên quan đến khía cạnh nào?

A. Quy tắc xuất xứ hàng hóa.
B. Đăng ký, đánh giá, cấp phép và hạn chế hóa chất (Registration, Evaluation, Authorisation and Restriction of Chemicals).
C. Tiêu chuẩn về bao bì và nhãn mác sản phẩm.
D. Thủ tục hải quan điện tử.

22. Trong quá trình đàm phán thương mại quốc tế, kỹ năng `lắng nghe chủ động` (active listening) quan trọng như thế nào?

A. Không quan trọng bằng kỹ năng thuyết phục.
B. Giúp hiểu rõ hơn nhu cầu, mong muốn, và quan điểm của đối tác, từ đó xây dựng mối quan hệ tốt đẹp và tìm ra giải pháp đôi bên cùng có lợi.
C. Chỉ quan trọng trong giai đoạn đầu của đàm phán.
D. Có thể gây mất thời gian và làm chậm tiến trình đàm phán.

23. Rào cản thương mại phi thuế quan KHÔNG bao gồm loại nào sau đây?

A. Hạn ngạch nhập khẩu (Import Quota).
B. Thuế quan (Tariff).
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật (Technical Standards).
D. Quy định về vệ sinh dịch tễ (Sanitary and Phytosanitary Measures - SPS).

24. Chiến lược `thâm nhập thị trường` (market penetration) trong thương mại quốc tế thường tập trung vào điều gì?

A. Giới thiệu sản phẩm mới vào thị trường mới.
B. Tăng thị phần cho sản phẩm hiện tại ở thị trường hiện tại.
C. Phát triển sản phẩm mới cho thị trường hiện tại.
D. Mở rộng sang thị trường mới với sản phẩm hiện tại.

25. Trong quản trị thương mại dựa trên giá trị đạo đức (ethical trade management), yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng hàng đầu?

A. Tối đa hóa lợi nhuận.
B. Tuân thủ nghiêm ngặt luật pháp và quy định thương mại.
C. Đảm bảo các hoạt động thương mại được thực hiện một cách công bằng, minh bạch, tôn trọng quyền con người, và bảo vệ môi trường.
D. Giữ bí mật thông tin kinh doanh.

26. Trong quản trị thương mại điện tử quốc tế, `logistics xuyên biên giới` (cross-border e-commerce logistics) đối mặt với thách thức lớn nào?

A. Sự cạnh tranh từ các nhà bán lẻ truyền thống.
B. Chi phí marketing trực tuyến cao.
C. Sự phức tạp trong thủ tục hải quan, thuế, và các quy định pháp lý khác nhau giữa các quốc gia.
D. Khó khăn trong việc xây dựng thương hiệu trực tuyến.

27. Trong quản trị kênh phân phối quốc tế, lựa chọn kênh phân phối `trực tiếp` (direct channel) có ưu điểm chính nào?

A. Tiếp cận được số lượng lớn khách hàng ở nhiều thị trường khác nhau.
B. Giảm chi phí logistics và vận chuyển.
C. Kiểm soát tốt hơn thương hiệu, thông tin sản phẩm, và mối quan hệ với khách hàng cuối cùng.
D. Tận dụng được mạng lưới phân phối và kinh nghiệm của các trung gian.

28. Khi phân tích môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố `văn hóa` có thể ảnh hưởng đến hoạt động quản trị thương mại như thế nào?

A. Chỉ ảnh hưởng đến hoạt động marketing và quảng cáo.
B. Ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của hoạt động thương mại, từ giao tiếp, đàm phán, quản lý nhân sự, đến chiến lược sản phẩm và kênh phân phối.
C. Không ảnh hưởng đáng kể nếu doanh nghiệp chỉ tập trung vào các thị trường phát triển.
D. Chỉ ảnh hưởng đến việc lựa chọn ngôn ngữ giao tiếp.

29. Phương pháp thanh toán `nhờ thu kèm chứng từ` (Documentary Collection - D/C) hoạt động dựa trên cơ chế nào?

A. Ngân hàng của người nhập khẩu cam kết thanh toán vô điều kiện cho người xuất khẩu.
B. Ngân hàng đóng vai trò trung gian thu hộ tiền cho người xuất khẩu khi người nhập khẩu thanh toán hoặc chấp nhận thanh toán và nhận bộ chứng từ.
C. Người xuất khẩu chuyển tiền trực tiếp cho người nhập khẩu trước khi giao hàng.
D. Người nhập khẩu thanh toán trực tiếp cho người xuất khẩu sau khi nhận hàng và kiểm tra chất lượng.

30. Phương thức xúc tiến thương mại nào sau đây thường hiệu quả nhất để giới thiệu sản phẩm mới đến thị trường quốc tế?

A. Quảng cáo trên truyền hình quốc gia.
B. Tham gia hội chợ triển lãm quốc tế chuyên ngành.
C. Gửi thư chào hàng trực tiếp đến khách hàng tiềm năng.
D. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) cho website doanh nghiệp.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 14

1. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn thị trường xuất khẩu mục tiêu?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 14

2. Công cụ 'bảo hiểm tín dụng xuất khẩu' (export credit insurance) giúp doanh nghiệp quản trị rủi ro nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 14

3. Trong quản trị rủi ro thương mại quốc tế, rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 14

4. Trong quản trị logistics quốc tế, 'vận tải đa phương thức' (multimodal transport) mang lại lợi ích chính nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 14

5. Hình thức hợp tác kinh tế quốc tế nào sau đây có mức độ hội nhập sâu rộng nhất, bao gồm cả chính sách kinh tế và tiền tệ chung?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 14

6. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng 'chiến lược thương hiệu toàn cầu' (global branding strategy)?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 14

7. Hoạt động 'nghiên cứu thị trường' (market research) trong thương mại quốc tế nhằm mục đích chính là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 14

8. Trong quản trị thương hiệu quốc tế, 'định vị thương hiệu' (brand positioning) cần xem xét yếu tố nào quan trọng nhất?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 14

9. Trong quản trị thương mại bền vững (sustainable trade management), yếu tố 'trách nhiệm với môi trường' (environmental responsibility) thể hiện qua hành động nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 14

10. Khi một quốc gia áp dụng chính sách 'bảo hộ thương mại' (trade protectionism), hậu quả tiêu cực tiềm ẩn nào có thể xảy ra?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 14

11. Đâu là vai trò chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) trong quản trị thương mại toàn cầu?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 14

12. Trong quản trị chất lượng thương mại quốc tế, tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung vào khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 14

13. Hoạt động 'xúc tiến xuất khẩu' (export promotion) KHÔNG bao gồm biện pháp nào sau đây?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 14

14. Phương pháp định giá xuất khẩu nào sau đây thường được sử dụng khi doanh nghiệp muốn nhanh chóng thâm nhập thị trường mới với giá cạnh tranh?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 14

15. Mục tiêu chính của quản trị thương mại là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 14

16. Trong quản trị chuỗi cung ứng thương mại quốc tế, 'Incoterms' có vai trò chính là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 14

17. Trong quản trị thương mại quốc tế, 'văn hóa doanh nghiệp' (corporate culture) có vai trò như thế nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 14

18. Khái niệm 'lợi thế so sánh' (comparative advantage) trong thương mại quốc tế dựa trên nguyên tắc nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 14

19. Hình thức thanh toán quốc tế nào sau đây được coi là an toàn nhất cho người xuất khẩu?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 14

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của một hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 14

21. Khi doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang thị trường EU, việc tuân thủ quy định 'REACH' liên quan đến khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 14

22. Trong quá trình đàm phán thương mại quốc tế, kỹ năng 'lắng nghe chủ động' (active listening) quan trọng như thế nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 14

23. Rào cản thương mại phi thuế quan KHÔNG bao gồm loại nào sau đây?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 14

24. Chiến lược 'thâm nhập thị trường' (market penetration) trong thương mại quốc tế thường tập trung vào điều gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 14

25. Trong quản trị thương mại dựa trên giá trị đạo đức (ethical trade management), yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng hàng đầu?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 14

26. Trong quản trị thương mại điện tử quốc tế, 'logistics xuyên biên giới' (cross-border e-commerce logistics) đối mặt với thách thức lớn nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 14

27. Trong quản trị kênh phân phối quốc tế, lựa chọn kênh phân phối 'trực tiếp' (direct channel) có ưu điểm chính nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 14

28. Khi phân tích môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố 'văn hóa' có thể ảnh hưởng đến hoạt động quản trị thương mại như thế nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 14

29. Phương pháp thanh toán 'nhờ thu kèm chứng từ' (Documentary Collection - D/C) hoạt động dựa trên cơ chế nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 14

30. Phương thức xúc tiến thương mại nào sau đây thường hiệu quả nhất để giới thiệu sản phẩm mới đến thị trường quốc tế?