1. Trong quản trị kênh phân phối quốc tế, `kênh phân phối trực tiếp` (direct distribution channel) là gì?
A. Sản phẩm được bán trực tiếp từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng, không qua trung gian
B. Sản phẩm được bán thông qua nhiều cấp trung gian phân phối
C. Kênh phân phối chỉ sử dụng phương tiện trực tuyến
D. Kênh phân phối chỉ sử dụng phương tiện truyền thống
2. Trong quản trị tài chính quốc tế, `phòng ngừa rủi ro tỷ giá` (currency hedging) có mục đích gì?
A. Tăng lợi nhuận từ biến động tỷ giá
B. Giảm thiểu hoặc loại bỏ rủi ro thua lỗ do biến động tỷ giá hối đoái
C. Dự đoán chính xác biến động tỷ giá trong tương lai
D. Thay đổi tỷ giá hối đoái theo ý muốn
3. Lý thuyết `Vòng đời sản phẩm quốc tế` (International Product Life Cycle - IPLC) mô tả giai đoạn nào sau đây?
A. Giai đoạn sản phẩm được sản xuất và tiêu thụ duy nhất tại thị trường nội địa
B. Giai đoạn sản phẩm được xuất khẩu sang các nước phát triển khác
C. Giai đoạn sản phẩm được tiêu chuẩn hóa và sản xuất ở các nước đang phát triển để tái nhập khẩu
D. Tất cả các giai đoạn trên
4. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng `thương hiệu toàn cầu` (global brand)?
A. Giá cả cạnh tranh nhất
B. Chất lượng sản phẩm và dịch vụ nhất quán trên toàn cầu
C. Quảng cáo rầm rộ nhất
D. Mạng lưới phân phối rộng khắp nhất
5. Hàng rào kỹ thuật trong thương mại (Technical Barriers to Trade - TBT) nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng thuế nhập khẩu để bảo vệ sản xuất trong nước
B. Bảo vệ sức khỏe con người, động thực vật và môi trường
C. Hạn chế nhập khẩu để cải thiện cán cân thương mại
D. Tạo lợi thế cạnh tranh cho hàng hóa trong nước
6. Đâu là một ví dụ về `phiếu giảm giá` (discount coupon) trong xúc tiến thương mại?
A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Tổ chức hội chợ thương mại
C. Phiếu giảm giá 10% cho lần mua hàng tiếp theo
D. Quan hệ công chúng (PR)
7. Hình thức `nhượng quyền thương mại` (franchising) trong kinh doanh quốc tế là gì?
A. Xuất khẩu hàng hóa dưới thương hiệu của nhà sản xuất nước ngoài
B. Cấp phép cho một doanh nghiệp nước ngoài sử dụng thương hiệu, bí quyết kinh doanh và hệ thống vận hành
C. Liên doanh giữa hai hoặc nhiều doanh nghiệp để cùng phát triển thị trường mới
D. Đầu tư trực tiếp xây dựng nhà máy sản xuất ở nước ngoài
8. WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) có vai trò chính là gì?
A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển
B. Thiết lập và giám sát các quy tắc thương mại toàn cầu
C. Giải quyết tranh chấp chính trị giữa các quốc gia
D. Quản lý tỷ giá hối đoái quốc tế
9. Hiệp định thương mại tự do (FTA) có mục tiêu chính là gì?
A. Tăng cường bảo hộ thương mại cho các ngành công nghiệp trong nước
B. Giảm thiểu hoặc loại bỏ các rào cản thương mại giữa các quốc gia thành viên
C. Ổn định tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia
D. Kiểm soát dòng vốn đầu tư quốc tế
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của chính sách thương mại quốc tế?
A. Bảo vệ ngành sản xuất non trẻ trong nước
B. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp xuất khẩu
C. Cải thiện cán cân thương mại
D. Tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm
11. Trong phân tích thị trường quốc tế, `khoảng cách văn hóa` (cultural distance) đề cập đến điều gì?
A. Khoảng cách địa lý giữa các quốc gia
B. Sự khác biệt về ngôn ngữ, giá trị, phong tục tập quán giữa các quốc gia
C. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia
D. Sự khác biệt về hệ thống pháp luật giữa các quốc gia
12. Trong chiến lược giá quốc tế, `giá hớt váng` (skimming pricing) thường được áp dụng khi nào?
A. Khi sản phẩm mới được tung ra thị trường và có ít đối thủ cạnh tranh
B. Khi thị trường có tính cạnh tranh cao về giá
C. Khi doanh nghiệp muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn
D. Khi sản phẩm có chi phí sản xuất thấp
13. Trong quản trị marketing quốc tế, `adaptation` (thích nghi) có nghĩa là gì?
A. Sử dụng cùng một chiến lược marketing cho tất cả các thị trường quốc tế
B. Điều chỉnh chiến lược marketing để phù hợp với đặc điểm của từng thị trường địa phương
C. Tập trung vào thị trường nội địa và hạn chế xuất khẩu
D. Áp đặt tiêu chuẩn marketing của thị trường nội địa lên thị trường quốc tế
14. Biện pháp `chống bán phá giá` (anti-dumping duty) được áp dụng khi nào?
A. Khi hàng hóa nhập khẩu có chất lượng kém
B. Khi hàng hóa nhập khẩu được bán với giá thấp hơn giá trị thông thường ở thị trường xuất khẩu, gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước
C. Khi hàng hóa nhập khẩu vi phạm quyền sở hữu trí tuệ
D. Khi hàng hóa nhập khẩu không tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật
15. Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế, `expat` (nhân viên biệt phái) là gì?
A. Nhân viên làm việc tại trụ sở chính của công ty
B. Nhân viên được cử đi làm việc tại chi nhánh hoặc công ty con ở nước ngoài
C. Nhân viên làm việc theo hợp đồng ngắn hạn
D. Nhân viên bản địa được tuyển dụng tại thị trường quốc tế
16. Đâu là một ví dụ về `rào cản hành chính` (administrative barriers) trong thương mại?
A. Thuế quan
B. Hạn ngạch
C. Thủ tục hải quan phức tạp và kéo dài
D. Tiêu chuẩn kỹ thuật
17. Trong quản trị thương mại quốc tế, yếu tố nào sau đây được xem là rào cản phi thuế quan?
A. Thuế nhập khẩu
B. Hạn ngạch nhập khẩu
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh dịch tễ
D. Trợ cấp xuất khẩu
18. Trong quản trị logistics quốc tế, `vận tải đa phương thức` (multimodal transportation) là gì?
A. Vận chuyển hàng hóa bằng một phương thức vận tải duy nhất
B. Vận chuyển hàng hóa sử dụng kết hợp ít nhất hai phương thức vận tải khác nhau
C. Vận chuyển hàng hóa bằng đường biển
D. Vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không
19. Phương thức thanh toán quốc tế nào đảm bảo an toàn nhất cho người xuất khẩu?
A. Chuyển tiền (Telegraphic Transfer - TT)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection - D/C)
C. Thư tín dụng chứng từ (Letter of Credit - L/C)
D. Ghi sổ (Open Account)
20. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng `cán cân thương mại thặng dư` của một quốc gia?
A. Đồng nội tệ mất giá
B. Lạm phát gia tăng
C. Tăng trưởng kinh tế chậm lại
D. Giảm thuế nhập khẩu
21. Chiến lược thâm nhập thị trường quốc tế nào có mức độ rủi ro và kiểm soát cao nhất?
A. Xuất khẩu gián tiếp
B. Cấp phép
C. Liên doanh
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
22. Đâu là một ví dụ về `hội chợ thương mại quốc tế` (international trade fair)?
A. Chiến dịch quảng cáo trực tuyến toàn cầu
B. Triển lãm hàng Việt Nam chất lượng cao
C. Hội chợ Canton Fair (Trung Quốc)
D. Chương trình khuyến mãi giảm giá tại cửa hàng
23. Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, `Incoterms` là bộ quy tắc quốc tế về:
A. Chất lượng hàng hóa và tiêu chuẩn sản phẩm
B. Điều kiện giao hàng và trách nhiệm giữa người mua và người bán
C. Thủ tục hải quan và quy định xuất nhập khẩu
D. Phương thức thanh toán quốc tế
24. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào trong giao dịch thương mại quốc tế?
A. Khi thanh toán được thực hiện ngay lập tức bằng tiền mặt
B. Khi có sự khác biệt về thời điểm ký kết hợp đồng và thanh toán
C. Khi giao dịch được thực hiện bằng đồng tiền của quốc gia xuất khẩu
D. Khi giao dịch được bảo hiểm rủi ro tỷ giá
25. Lợi thế so sánh trong thương mại quốc tế được xác định dựa trên sự khác biệt về yếu tố nào?
A. Giá trị tuyệt đối của chi phí sản xuất
B. Chi phí cơ hội của sản xuất hàng hóa
C. Quy mô của nền kinh tế
D. Mức độ phát triển công nghệ
26. Chiến lược `standardization` (tiêu chuẩn hóa) trong marketing quốc tế phù hợp nhất khi nào?
A. Khi thị trường mục tiêu có sự khác biệt lớn về văn hóa và nhu cầu
B. Khi sản phẩm có tính phổ quát cao và nhu cầu tương đồng giữa các thị trường
C. Khi doanh nghiệp muốn tập trung vào thị trường nội địa
D. Khi chi phí sản xuất và marketing ở các thị trường khác nhau rất lớn
27. Khái niệm `toàn cầu hóa` (globalization) trong quản trị thương mại đề cập đến xu hướng nào?
A. Sự gia tăng bảo hộ thương mại giữa các quốc gia
B. Sự gia tăng liên kết và phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế trên thế giới
C. Sự suy giảm vai trò của thương mại quốc tế
D. Sự phân chia thị trường thế giới thành các khu vực riêng biệt
28. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ của chính sách thương mại?
A. Thuế quan
B. Hạn ngạch
C. Lãi suất ngân hàng
D. Tiêu chuẩn kỹ thuật
29. Trong quản trị rủi ro thương mại quốc tế, `rủi ro quốc gia` (country risk) bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Rủi ro biến động tỷ giá hối đoái
B. Rủi ro do đối tác không thanh toán
C. Rủi ro chính trị, kinh tế và xã hội của quốc gia đối tác
D. Rủi ro vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa
30. Trong thương mại quốc tế, `giấy chứng nhận xuất xứ` (Certificate of Origin - C/O) có vai trò gì?
A. Chứng nhận chất lượng hàng hóa
B. Chứng nhận nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa, để hưởng ưu đãi thuế quan (nếu có)
C. Chứng nhận số lượng hàng hóa
D. Chứng nhận giá trị hàng hóa