Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại – Đề 9

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị thương mại

1. Khái niệm `lợi thế so sánh` (comparative advantage) trong thương mại quốc tế được David Ricardo đưa ra dựa trên yếu tố nào?

A. Sự khác biệt về công nghệ.
B. Sự khác biệt về chi phí cơ hội.
C. Sự khác biệt về nguồn lực tự nhiên.
D. Sự khác biệt về quy mô kinh tế.

2. Đâu là một ví dụ về `trợ cấp xuất khẩu` (export subsidy)?

A. Thuế nhập khẩu giảm cho nguyên liệu sản xuất hàng xuất khẩu.
B. Chính phủ cung cấp vốn vay ưu đãi cho doanh nghiệp xuất khẩu.
C. Giảm thuế giá trị gia tăng (VAT) cho hàng hóa tiêu thụ nội địa.
D. Hạn ngạch xuất khẩu tự nguyện.

3. Hình thức thanh toán quốc tế nào được xem là an toàn nhất cho người xuất khẩu?

A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT).
B. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection).
C. Thư tín dụng chứng từ (Documentary Letter of Credit - L/C).
D. Ghi sổ (Open Account).

4. Trong chiến lược marketing quốc tế, `thích nghi sản phẩm` (product adaptation) nhằm mục đích gì?

A. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm.
B. Tăng cường khả năng cạnh tranh về giá.
C. Đáp ứng nhu cầu và sở thích khác biệt của từng thị trường.
D. Đơn giản hóa quy trình sản xuất.

5. Đâu là một biện pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái phổ biến trong thương mại quốc tế?

A. Sử dụng thanh toán bằng tiền mặt.
B. Ký hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ (Foreign Exchange Forward Contract).
C. Tăng giá bán hàng hóa xuất khẩu.
D. Giảm chi phí vận chuyển.

6. Trong thương mại quốc tế, `điều khoản bất khả kháng` (force majeure clause) trong hợp đồng có ý nghĩa gì?

A. Quy định về luật pháp áp dụng cho hợp đồng.
B. Quy định về giải quyết tranh chấp.
C. Miễn trừ trách nhiệm cho các bên trong trường hợp xảy ra sự kiện nằm ngoài tầm kiểm soát.
D. Quy định về thời hạn thanh toán.

7. Trong quản trị marketing quốc tế, `định vị thương hiệu` (brand positioning) có vai trò gì?

A. Tạo ra tên thương hiệu dễ nhớ.
B. Xác định vị trí mong muốn của thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu so với đối thủ cạnh tranh.
C. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.
D. Lựa chọn kênh phân phối phù hợp.

8. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng đại lý phân phối (distributor) trong thâm nhập thị trường quốc tế?

A. Kiểm soát trực tiếp kênh phân phối.
B. Giảm thiểu rủi ro và chi phí thâm nhập thị trường.
C. Xây dựng mối quan hệ trực tiếp với khách hàng cuối.
D. Tăng lợi nhuận trên mỗi đơn vị sản phẩm bán ra.

9. Chiến lược `đa nội địa hóa` (multidomestic strategy) trong quản trị thương mại quốc tế tập trung vào điều gì?

A. Cung cấp sản phẩm và dịch vụ giống nhau trên toàn cầu.
B. Thích nghi sản phẩm và marketing cho từng thị trường địa phương.
C. Tối ưu hóa chi phí sản xuất toàn cầu.
D. Xây dựng thương hiệu toàn cầu mạnh mẽ.

10. Hiệp định thương mại tự do (FTA) mang lại lợi ích gì cho các quốc gia thành viên?

A. Giảm thuế quan và rào cản thương mại.
B. Tăng cường hợp tác kinh tế và đầu tư.
C. Mở rộng thị trường xuất khẩu.
D. Tất cả các đáp án trên.

11. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn phương thức thâm nhập thị trường quốc tế?

A. Chi phí thâm nhập thị trường.
B. Mức độ kiểm soát mong muốn đối với hoạt động kinh doanh.
C. Mức độ rủi ro chấp nhận được.
D. Tất cả các đáp án trên.

12. Trong quản trị thương hiệu quốc tế, chiến lược `thương hiệu toàn cầu` (global brand) tập trung vào điều gì?

A. Tạo ra nhiều thương hiệu khác nhau cho từng thị trường.
B. Xây dựng một thương hiệu duy nhất, nhất quán trên toàn cầu.
C. Thích nghi thương hiệu cho phù hợp với văn hóa địa phương.
D. Tập trung vào thị trường nội địa trước khi mở rộng ra quốc tế.

13. Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, thuật ngữ `Incoterms` dùng để chỉ điều gì?

A. Các điều khoản thanh toán quốc tế.
B. Các quy tắc diễn giải điều kiện thương mại quốc tế.
C. Các loại hình vận tải quốc tế.
D. Các thủ tục hải quan quốc tế.

14. Rào cản phi thuế quan nào KHÔNG phải là biện pháp bảo hộ thương mại?

A. Hạn ngạch nhập khẩu (Import Quota).
B. Tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh (Technical and Sanitary Standards).
C. Thuế quan (Tariff).
D. Giấy phép nhập khẩu (Import License).

15. Lựa chọn kênh phân phối quốc tế `trực tiếp` (direct channel) có nghĩa là doanh nghiệp làm gì?

A. Sử dụng nhà phân phối độc quyền tại thị trường nước ngoài.
B. Bán hàng trực tiếp cho khách hàng cuối cùng ở nước ngoài mà không qua trung gian.
C. Hợp tác với đại lý thương mại tại thị trường nước ngoài.
D. Thành lập công ty con phân phối tại thị trường nước ngoài.

16. Đâu là một ví dụ về `rào cản kỹ thuật đối với thương mại` (Technical Barriers to Trade - TBT)?

A. Thuế nhập khẩu cao đối với ô tô.
B. Quy định về kích thước và trọng lượng sản phẩm điện tử.
C. Hạn ngạch nhập khẩu đối với nông sản.
D. Trợ cấp xuất khẩu cho ngành dệt may.

17. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng rủi ro tỷ giá hối đoái trong thương mại quốc tế?

A. Sử dụng đồng tiền mạnh và ổn định trong thanh toán.
B. Ký kết hợp đồng mua bán bằng đồng nội tệ.
C. Biến động lớn và khó dự đoán của tỷ giá hối đoái.
D. Sử dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro tỷ giá.

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định lựa chọn phương thức vận tải quốc tế?

A. Giá trị hàng hóa.
B. Thời gian giao hàng mong muốn.
C. Địa điểm kho hàng của đối thủ cạnh tranh.
D. Chi phí vận tải.

19. Trong quản trị văn hóa đa quốc gia, `khoảng cách quyền lực` (power distance) thể hiện điều gì?

A. Mức độ chấp nhận sự bất bình đẳng về quyền lực trong xã hội.
B. Khoảng cách địa lý giữa các quốc gia.
C. Sự khác biệt về văn hóa giữa các quốc gia.
D. Mức độ quan trọng của quyền lực cá nhân trong tổ chức.

20. Trong quản trị logistics quốc tế, `kho ngoại quan` (bonded warehouse) có vai trò gì?

A. Nơi lưu trữ hàng hóa nhập khẩu đã hoàn thành thủ tục hải quan.
B. Nơi lưu trữ hàng hóa xuất khẩu chờ thông quan.
C. Nơi lưu trữ hàng hóa nhập khẩu chưa nộp thuế và chưa hoàn thành thủ tục hải quan.
D. Nơi sản xuất và gia công hàng hóa xuất khẩu.

21. Chiến lược `chuẩn hóa sản phẩm` (product standardization) trong marketing quốc tế có ưu điểm chính nào?

A. Đáp ứng tốt hơn nhu cầu đa dạng của từng thị trường.
B. Tiết kiệm chi phí sản xuất và marketing.
C. Tăng cường khả năng cạnh tranh về giá.
D. Cả đáp án 2 và 3.

22. Mục tiêu chính của quản trị thương mại quốc tế là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp trong nước.
B. Tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa và dịch vụ qua biên giới quốc gia.
C. Giảm thiểu rủi ro và chi phí liên quan đến hoạt động thương mại.
D. Tất cả các đáp án trên.

23. Đâu là một thách thức lớn đối với doanh nghiệp khi tham gia thương mại điện tử quốc tế?

A. Chi phí marketing trực tuyến thấp.
B. Vận chuyển và logistics phức tạp, chi phí cao.
C. Dễ dàng tiếp cận khách hàng toàn cầu.
D. Thủ tục thanh toán quốc tế đơn giản.

24. Phương thức thâm nhập thị trường quốc tế nào đòi hỏi mức độ kiểm soát và đầu tư cao nhất?

A. Xuất khẩu gián tiếp (Indirect Exporting).
B. Xuất khẩu trực tiếp (Direct Exporting).
C. Liên doanh (Joint Venture).
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) - Thành lập công ty con.

25. Phương thức vận tải quốc tế nào thường được sử dụng cho hàng hóa có giá trị cao và yêu cầu thời gian giao hàng nhanh?

A. Đường biển.
B. Đường hàng không.
C. Đường sắt.
D. Đường bộ.

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của `marketing mix` quốc tế (4Ps)?

A. Sản phẩm (Product).
B. Giá cả (Price).
C. Phân phối (Place).
D. Con người (People).

27. Trong quản trị rủi ro thương mại quốc tế, `rủi ro quốc gia` (country risk) đề cập đến loại rủi ro nào?

A. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro do không thanh toán từ người mua nước ngoài.
C. Rủi ro do các yếu tố chính trị, kinh tế và xã hội của một quốc gia.
D. Rủi ro do vấn đề vận chuyển và logistics.

28. Đâu KHÔNG phải là một chức năng chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)?

A. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
B. Xúc tiến đàm phán thương mại đa phương.
C. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
D. Giám sát việc thực thi các hiệp định thương mại.

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường văn hóa ảnh hưởng đến hoạt động thương mại quốc tế?

A. Ngôn ngữ.
B. Tôn giáo.
C. Hệ thống pháp luật.
D. Giá trị và thái độ.

30. Đâu là rủi ro chính trong thanh toán quốc tế bằng phương thức `Ghi sổ` (Open Account)?

A. Rủi ro tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro chính trị.
C. Rủi ro người mua không thanh toán.
D. Rủi ro vận chuyển.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

1. Khái niệm 'lợi thế so sánh' (comparative advantage) trong thương mại quốc tế được David Ricardo đưa ra dựa trên yếu tố nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

2. Đâu là một ví dụ về 'trợ cấp xuất khẩu' (export subsidy)?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

3. Hình thức thanh toán quốc tế nào được xem là an toàn nhất cho người xuất khẩu?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

4. Trong chiến lược marketing quốc tế, 'thích nghi sản phẩm' (product adaptation) nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

5. Đâu là một biện pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái phổ biến trong thương mại quốc tế?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

6. Trong thương mại quốc tế, 'điều khoản bất khả kháng' (force majeure clause) trong hợp đồng có ý nghĩa gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

7. Trong quản trị marketing quốc tế, 'định vị thương hiệu' (brand positioning) có vai trò gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

8. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng đại lý phân phối (distributor) trong thâm nhập thị trường quốc tế?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

9. Chiến lược 'đa nội địa hóa' (multidomestic strategy) trong quản trị thương mại quốc tế tập trung vào điều gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

10. Hiệp định thương mại tự do (FTA) mang lại lợi ích gì cho các quốc gia thành viên?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

11. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn phương thức thâm nhập thị trường quốc tế?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

12. Trong quản trị thương hiệu quốc tế, chiến lược 'thương hiệu toàn cầu' (global brand) tập trung vào điều gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

13. Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, thuật ngữ 'Incoterms' dùng để chỉ điều gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

14. Rào cản phi thuế quan nào KHÔNG phải là biện pháp bảo hộ thương mại?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

15. Lựa chọn kênh phân phối quốc tế 'trực tiếp' (direct channel) có nghĩa là doanh nghiệp làm gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

16. Đâu là một ví dụ về 'rào cản kỹ thuật đối với thương mại' (Technical Barriers to Trade - TBT)?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

17. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng rủi ro tỷ giá hối đoái trong thương mại quốc tế?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định lựa chọn phương thức vận tải quốc tế?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

19. Trong quản trị văn hóa đa quốc gia, 'khoảng cách quyền lực' (power distance) thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

20. Trong quản trị logistics quốc tế, 'kho ngoại quan' (bonded warehouse) có vai trò gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

21. Chiến lược 'chuẩn hóa sản phẩm' (product standardization) trong marketing quốc tế có ưu điểm chính nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

22. Mục tiêu chính của quản trị thương mại quốc tế là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

23. Đâu là một thách thức lớn đối với doanh nghiệp khi tham gia thương mại điện tử quốc tế?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

24. Phương thức thâm nhập thị trường quốc tế nào đòi hỏi mức độ kiểm soát và đầu tư cao nhất?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

25. Phương thức vận tải quốc tế nào thường được sử dụng cho hàng hóa có giá trị cao và yêu cầu thời gian giao hàng nhanh?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của 'marketing mix' quốc tế (4Ps)?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

27. Trong quản trị rủi ro thương mại quốc tế, 'rủi ro quốc gia' (country risk) đề cập đến loại rủi ro nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

28. Đâu KHÔNG phải là một chức năng chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường văn hóa ảnh hưởng đến hoạt động thương mại quốc tế?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương mại

Tags: Bộ đề 9

30. Đâu là rủi ro chính trong thanh toán quốc tế bằng phương thức 'Ghi sổ' (Open Account)?