1. Trong quản trị bán lẻ, `merchandising` (trưng bày hàng hóa) có vai trò chính là:
A. Quản lý kho hàng
B. Thiết kế bao bì sản phẩm
C. Trình bày và sắp xếp hàng hóa tại điểm bán để thu hút khách hàng và tăng doanh số
D. Xây dựng mối quan hệ với nhà cung cấp
2. Đâu là mục tiêu chính của quản trị thương mại trong một doanh nghiệp?
A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá
B. Xây dựng thương hiệu mạnh mẽ nhất
C. Tăng cường sự hài lòng của nhân viên
D. Đảm bảo dòng chảy hàng hóa và dịch vụ hiệu quả, đáp ứng nhu cầu thị trường và mục tiêu kinh doanh
3. Hình thức thanh toán `Nhờ thu kèm chứng từ` (Documentary Collection) phù hợp nhất với loại giao dịch thương mại nào?
A. Giao dịch giữa các công ty con trong cùng tập đoàn
B. Giao dịch có giá trị nhỏ và rủi ro thấp
C. Giao dịch mà người bán muốn kiểm soát hàng hóa cho đến khi thanh toán được thực hiện
D. Giao dịch mà người mua và người bán có mối quan hệ tin tưởng lâu dài
4. Trong quản trị chuỗi cung ứng, `Just-in-Time (JIT)` là:
A. Phương pháp sản xuất hàng loạt để giảm chi phí
B. Hệ thống quản lý chất lượng toàn diện
C. Phương pháp quản lý hàng tồn kho và sản xuất, trong đó hàng hóa được sản xuất hoặc nhận khi cần thiết
D. Chiến lược marketing tập trung vào thời điểm mua hàng của khách hàng
5. Đâu là ví dụ về `rào cản phi thuế quan` trong thương mại quốc tế?
A. Thuế giá trị gia tăng (VAT) đánh vào hàng nhập khẩu
B. Hạn ngạch nhập khẩu đối với một số mặt hàng nông sản
C. Thuế thu nhập doanh nghiệp
D. Thuế tiêu thụ đặc biệt
6. Hiệp định thương mại tự do (FTA) có tác động chính nào đến hoạt động quản trị thương mại giữa các quốc gia thành viên?
A. Tăng cường các rào cản thương mại
B. Giảm thiểu hoặc loại bỏ thuế quan và các rào cản phi thuế quan
C. Tiêu chuẩn hóa quy trình sản xuất trên toàn cầu
D. Hạn chế dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
7. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững trong quản trị thương mại?
A. Giá bán thấp nhất thị trường
B. Mạng lưới phân phối rộng khắp
C. Khả năng tạo ra giá trị độc đáo và khác biệt cho khách hàng
D. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ
8. Khái niệm `Incoterms` trong thương mại quốc tế quy định về:
A. Luật pháp quốc tế về thương mại
B. Các điều khoản thanh toán quốc tế
C. Các điều kiện giao hàng và trách nhiệm giữa người mua và người bán trong thương mại quốc tế
D. Tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa quốc tế
9. Trong quản trị chất lượng thương mại, tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung vào:
A. Chất lượng sản phẩm cụ thể
B. Hệ thống quản lý chất lượng
C. An toàn lao động và sức khỏe nghề nghiệp
D. Bảo vệ môi trường
10. Trong quản trị thương mại điện tử (e-commerce), `dropshipping` là mô hình kinh doanh mà:
A. Doanh nghiệp tự sản xuất và bán hàng trực tiếp cho khách hàng
B. Doanh nghiệp bán hàng nhưng không trực tiếp lưu kho, mà nhà cung cấp sẽ vận chuyển hàng trực tiếp đến khách hàng
C. Doanh nghiệp chỉ bán hàng cho các doanh nghiệp khác (B2B)
D. Doanh nghiệp sử dụng nền tảng mạng xã hội để bán hàng
11. Công cụ xúc tiến thương mại nào sau đây thường được sử dụng để giới thiệu sản phẩm mới và tạo sự chú ý ban đầu?
A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Quan hệ công chúng (PR)
C. Khuyến mại bán hàng (Sales Promotion)
D. Bán hàng cá nhân (Personal Selling)
12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến quản trị thương mại của một doanh nghiệp?
A. Tình hình kinh tế vĩ mô
B. Văn hóa và xã hội
C. Năng lực tài chính của doanh nghiệp
D. Chính sách pháp luật của nhà nước
13. Trong quản trị dự án thương mại, `phạm vi dự án` (project scope) bao gồm:
A. Ngân sách dự án
B. Thời gian thực hiện dự án
C. Tất cả các công việc, sản phẩm, dịch vụ và kết quả cần đạt được của dự án
D. Rủi ro và cơ hội của dự án
14. Rào cản thương mại nào sau đây là một loại thuế quan?
A. Hạn ngạch nhập khẩu
B. Tiêu chuẩn kỹ thuật
C. Thuế nhập khẩu
D. Giấy phép nhập khẩu
15. Trong thương mại điện tử B2B, đối tượng khách hàng chính mà doanh nghiệp hướng tới là:
A. Người tiêu dùng cá nhân
B. Các doanh nghiệp khác
C. Chính phủ và các tổ chức công
D. Các tổ chức phi lợi nhuận
16. Quản trị thương mại tập trung chủ yếu vào việc điều hành và tối ưu hóa các hoạt động nào của doanh nghiệp?
A. Sản xuất và cung ứng
B. Marketing và bán hàng
C. Tài chính và kế toán
D. Tất cả các hoạt động liên quan đến mua, bán, và trao đổi hàng hóa, dịch vụ
17. Trong quản trị kho hàng, phương pháp `FIFO` (First-In, First-Out) được sử dụng chủ yếu để:
A. Tối đa hóa diện tích kho chứa
B. Đảm bảo hàng hóa nhập sau được xuất trước
C. Đảm bảo hàng hóa nhập trước được xuất trước, đặc biệt quan trọng với hàng dễ hư hỏng
D. Giảm chi phí nhân công kho hàng
18. Trong quản trị thương mại, `kênh phân phối` đề cập đến:
A. Các phương tiện vận chuyển hàng hóa
B. Quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm
C. Hệ thống các tổ chức và cá nhân tham gia vào việc đưa sản phẩm từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng
D. Chiến lược giá cả sản phẩm
19. Trong quản trị rủi ro thương mại quốc tế, rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi:
A. Giá cả hàng hóa trên thị trường thế giới biến động
B. Có sự thay đổi bất lợi trong tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền
C. Chính phủ áp dụng các biện pháp kiểm soát ngoại hối
D. Doanh nghiệp không có đủ ngoại tệ để thanh toán
20. Hoạt động `nghiên cứu thị trường` đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quá trình quản trị thương mại?
A. Sau khi đã triển khai chiến lược thương mại
B. Trong giai đoạn thực hiện các hoạt động bán hàng
C. Trước khi xây dựng và triển khai chiến lược thương mại
D. Trong quá trình đánh giá hiệu quả hoạt động thương mại
21. Trong quản trị chuỗi giá trị, hoạt động `marketing và bán hàng` thuộc nhóm hoạt động nào?
A. Hoạt động hỗ trợ (Support Activities)
B. Hoạt động chính (Primary Activities)
C. Hoạt động thứ cấp
D. Hoạt động quản lý
22. Chiến lược `đa dạng hóa thị trường` trong quản trị thương mại quốc tế nhằm mục đích:
A. Tập trung vào một thị trường duy nhất để tối ưu hóa chi phí
B. Giảm thiểu rủi ro bằng cách mở rộng hoạt động sang nhiều thị trường khác nhau
C. Tăng cường sự phụ thuộc vào thị trường nội địa
D. Giảm thiểu chi phí vận chuyển quốc tế
23. Đâu là một thách thức lớn đối với quản trị thương mại trong môi trường kinh doanh quốc tế hiện nay?
A. Sự ổn định của tỷ giá hối đoái
B. Sự đồng nhất về văn hóa tiêu dùng trên toàn cầu
C. Tính phức tạp của các quy định pháp lý và thương mại quốc tế khác nhau
D. Chi phí vận chuyển quốc tế ngày càng giảm
24. Trong quản trị mối quan hệ khách hàng (CRM) trong thương mại, mục tiêu chính là:
A. Giảm chi phí marketing
B. Tăng cường sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng để duy trì và phát triển mối quan hệ lâu dài
C. Tối đa hóa doanh số bán hàng trong ngắn hạn
D. Tự động hóa quy trình bán hàng
25. Hình thức tổ chức thương mại nào sau đây thường được sử dụng cho việc xuất nhập khẩu ủy thác?
A. Chi nhánh công ty nước ngoài
B. Văn phòng đại diện
C. Công ty thương mại trung gian
D. Công ty sản xuất
26. Đâu là vai trò chính của `thương hiệu` (brand) trong quản trị thương mại?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tạo sự khác biệt, nhận diện, và lòng trung thành của khách hàng, từ đó gia tăng giá trị sản phẩm và doanh nghiệp
C. Đơn giản hóa quy trình bán hàng
D. Tăng cường kiểm soát kênh phân phối
27. Trong quản trị mua hàng, `nguồn cung ứng duy nhất` (single sourcing) có ưu điểm chính nào?
A. Giảm rủi ro gián đoạn nguồn cung
B. Tăng cường khả năng thương lượng giá
C. Xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược và sâu sắc với nhà cung cấp
D. Đảm bảo tính cạnh tranh về giá từ nhiều nhà cung cấp
28. Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây được xem là an toàn nhất cho người xuất khẩu?
A. Chuyển tiền (Remittance)
B. Nhờ thu (Collection)
C. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)
D. Ghi sổ (Open Account)
29. Khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình, tác động trực tiếp đến cán cân thương mại thường là:
A. Cải thiện cán cân thương mại do xuất khẩu trở nên đắt hơn
B. Làm xấu đi cán cân thương mại do nhập khẩu trở nên rẻ hơn
C. Cải thiện cán cân thương mại do xuất khẩu trở nên rẻ hơn và nhập khẩu đắt hơn
D. Không có tác động đáng kể đến cán cân thương mại
30. Hoạt động `logistics ngược` trong quản trị thương mại chủ yếu liên quan đến:
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng
B. Quản lý thông tin và dữ liệu trong chuỗi cung ứng
C. Thu hồi, tái chế, hoặc xử lý hàng hóa trả lại từ khách hàng
D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm thiểu chi phí