Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh vật – Đề 3

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh vật

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Vi sinh vật

1. Loại nấm nào sau đây KHÔNG phải là nấm sợi?

A. Penicillium
B. Aspergillus
C. Mucor
D. Candida albicans

2. Virus cúm (Influenza virus) có khả năng biến đổi kháng nguyên bề mặt rất nhanh, dẫn đến hiện tượng gì?

A. Tăng độc lực của virus
B. Giảm khả năng lây lan của virus
C. Khó khăn trong việc phát triển vaccine hiệu quả lâu dài
D. Dễ dàng điều trị bằng kháng sinh

3. Trong môi trường nuôi cấy vi khuẩn, pha nào thể hiện tốc độ sinh trưởng lớn nhất của quần thể?

A. Pha tiềm ẩn (lag phase)
B. Pha lũy thừa (log phase)
C. Pha cân bằng (stationary phase)
D. Pha suy vong (death phase)

4. Trong chu trình sinh địa hóa nitơ, quá trình nào chuyển đổi amoni (NH4+) thành nitrit (NO2-) và nitrat (NO3-)?

A. Cố định nitơ (nitrogen fixation)
B. Amon hóa (ammonification)
C. Nitrat hóa (nitrification)
D. Khử nitrat (denitrification)

5. Quá trình nào sau đây KHÔNG phải là hình thức sinh sản vô tính ở vi sinh vật?

A. Phân đôi
B. Nảy chồi
C. Tiếp hợp
D. Phân mảnh

6. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng với virus?

A. Có khả năng tự sinh sản độc lập
B. Có kích thước rất nhỏ bé
C. Có cấu trúc đơn giản
D. Gây bệnh cho nhiều loài sinh vật

7. Loại vi sinh vật nào sau đây được sử dụng để sản xuất insulin tái tổ hợp cho người bệnh tiểu đường?

A. Nấm men Saccharomyces cerevisiae
B. Vi khuẩn Escherichia coli
C. Virus Bacteriophage
D. Động vật nguyên sinh Trypanosoma

8. Virus viêm gan B (HBV) lây truyền chủ yếu qua con đường nào sau đây?

A. Đường hô hấp
B. Đường tiêu hóa
C. Đường máu và dịch tiết
D. Tiếp xúc da

9. Loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng cố định đạm từ khí quyển?

A. Virus cúm
B. Nấm mốc
C. Vi khuẩn Rhizobium
D. Động vật nguyên sinh Amoeba

10. Môi trường nuôi cấy vi sinh vật được gọi là `môi trường chọn lọc` khi nó có đặc điểm nào?

A. Chứa đầy đủ chất dinh dưỡng cho nhiều loại vi sinh vật
B. Ức chế sự phát triển của một số loại vi sinh vật và tạo điều kiện cho loại khác phát triển
C. Chỉ chứa một loại chất dinh dưỡng duy nhất
D. Có độ pH trung tính

11. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG có ở tất cả các loại virus?

A. Vật chất di truyền (DNA hoặc RNA)
B. Capsid (vỏ protein)
C. Enzyme phiên mã ngược
D. Gai glycoprotein

12. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm?

A. Sản xuất rượu bia
B. Sản xuất sữa chua
C. Sản xuất vaccine
D. Sản xuất nước mắm

13. Kháng sinh penicillin hoạt động theo cơ chế nào sau đây?

A. Ức chế tổng hợp protein
B. Ức chế tổng hợp DNA
C. Ức chế tổng hợp vách tế bào
D. Phá hủy màng tế bào

14. Loại động vật nguyên sinh nào sau đây di chuyển bằng chân giả?

A. Trùng roi (Flagellates)
B. Trùng lông (Ciliates)
C. Trùng bào tử (Sporozoans)
D. Trùng chân giả (Sarcodina/Amoeboid)

15. Vi sinh vật nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm sinh vật nhân sơ?

A. Vi khuẩn lam
B. Archaea
C. Nấm men
D. Vi khuẩn E. coli

16. Cầu khuẩn Gram dương xếp chuỗi dài (Streptococci) thường gây bệnh nào sau đây?

A. Uốn ván
B. Lao phổi
C. Viêm họng liên cầu khuẩn
D. Bạch hầu

17. Hiện tượng `tảo nở hoa` trong nước thường do sự phát triển quá mức của loại vi sinh vật nào?

A. Virus
B. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria)
C. Nấm
D. Động vật nguyên sinh

18. Cơ chế gây bệnh của vi khuẩn tả (Vibrio cholerae) chủ yếu liên quan đến yếu tố độc lực nào?

A. Nội độc tố (endotoxin)
B. Ngoại độc tố (exotoxin)
C. Capsule
D. Pili

19. Trong quá trình lên men lactic, vi sinh vật chuyển hóa đường glucose thành sản phẩm chính nào?

A. Ethanol
B. Acid lactic
C. Acid acetic
D. Carbon dioxide

20. Ưu điểm chính của phương pháp soi tươi vi sinh vật so với phương pháp nhuộm màu là gì?

A. Tăng độ tương phản, dễ quan sát hình dạng vi sinh vật hơn
B. Giúp xác định được vi khuẩn Gram âm hay Gram dương
C. Quan sát được hình dạng và khả năng di động của vi sinh vật còn sống
D. Bảo quản mẫu vật được lâu hơn

21. Chất chỉ thị màu pH phenol red chuyển sang màu vàng trong môi trường acid và màu đỏ trong môi trường kiềm. Trong môi trường nuôi cấy vi khuẩn lên men đường glucose sinh acid, màu của môi trường phenol red sẽ thay đổi như thế nào?

A. Từ đỏ sang vàng
B. Từ vàng sang đỏ
C. Không đổi màu
D. Chuyển sang màu xanh

22. Virus HIV gây bệnh AIDS thuộc loại virus nào dựa trên vật chất di truyền?

A. Virus DNA mạch kép
B. Virus DNA mạch đơn
C. Virus RNA mạch kép
D. Virus RNA mạch đơn

23. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về vi khuẩn Archaea?

A. Có cấu trúc tế bào nhân sơ
B. Có thành phần vách tế bào khác biệt so với vi khuẩn Bacteria
C. Thường sống trong môi trường khắc nghiệt
D. Có ribosome kích thước 70S giống vi khuẩn Bacteria

24. Phương pháp tiệt trùng nào sau đây sử dụng nhiệt ẩm dưới áp suất cao?

A. Lọc
B. Sấy khô
C. Chiếu xạ
D. Hấp khử trùng (Autoclave)

25. Phân loại vi sinh vật dựa trên khả năng sử dụng nguồn carbon, vi sinh vật tự dưỡng (autotroph) sử dụng nguồn carbon chính là gì?

A. Glucose
B. Carbon dioxide (CO2)
C. Acid amin
D. Lipid

26. Thuật ngữ `vi sinh vật chí` (microbiota) dùng để chỉ điều gì?

A. Nghiên cứu về virus
B. Tổng hợp các vi sinh vật sống trong một môi trường cụ thể
C. Kỹ thuật nuôi cấy vi sinh vật
D. Các bệnh do vi sinh vật gây ra

27. Loại bào tử nào của vi khuẩn KHÔNG có chức năng sinh sản mà chỉ giúp vi khuẩn tồn tại trong điều kiện bất lợi?

A. Nội bào tử (endospore)
B. Ngoại bào tử (exospore)
C. Bào tử đốt (arthrospore)
D. Bào tử trần (conidia)

28. Loại vi sinh vật nào sau đây có vai trò quan trọng trong quá trình phân hủy chất hữu cơ trong tự nhiên?

A. Virus
B. Vi khuẩn và nấm
C. Động vật nguyên sinh
D. Tảo

29. Trong thí nghiệm đếm số lượng vi khuẩn bằng phương pháp pha loãng và đổ đĩa, kết quả được biểu thị bằng đơn vị nào?

A. CFU/mL (Colony Forming Units per milliliter)
B. Tế bào/mL
C. OD600 (Optical Density at 600nm)
D. mg/mL

30. Phương pháp nhuộm Gram được sử dụng để phân biệt vi khuẩn dựa trên đặc điểm nào?

A. Hình dạng tế bào
B. Cấu trúc vách tế bào
C. Khả năng di động
D. Kiểu dinh dưỡng

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

1. Loại nấm nào sau đây KHÔNG phải là nấm sợi?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

2. Virus cúm (Influenza virus) có khả năng biến đổi kháng nguyên bề mặt rất nhanh, dẫn đến hiện tượng gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

3. Trong môi trường nuôi cấy vi khuẩn, pha nào thể hiện tốc độ sinh trưởng lớn nhất của quần thể?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

4. Trong chu trình sinh địa hóa nitơ, quá trình nào chuyển đổi amoni (NH4+) thành nitrit (NO2-) và nitrat (NO3-)?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

5. Quá trình nào sau đây KHÔNG phải là hình thức sinh sản vô tính ở vi sinh vật?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

6. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng với virus?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

7. Loại vi sinh vật nào sau đây được sử dụng để sản xuất insulin tái tổ hợp cho người bệnh tiểu đường?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

8. Virus viêm gan B (HBV) lây truyền chủ yếu qua con đường nào sau đây?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

9. Loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng cố định đạm từ khí quyển?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

10. Môi trường nuôi cấy vi sinh vật được gọi là 'môi trường chọn lọc' khi nó có đặc điểm nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

11. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG có ở tất cả các loại virus?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

12. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

13. Kháng sinh penicillin hoạt động theo cơ chế nào sau đây?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

14. Loại động vật nguyên sinh nào sau đây di chuyển bằng chân giả?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

15. Vi sinh vật nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm sinh vật nhân sơ?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

16. Cầu khuẩn Gram dương xếp chuỗi dài (Streptococci) thường gây bệnh nào sau đây?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

17. Hiện tượng 'tảo nở hoa' trong nước thường do sự phát triển quá mức của loại vi sinh vật nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

18. Cơ chế gây bệnh của vi khuẩn tả (Vibrio cholerae) chủ yếu liên quan đến yếu tố độc lực nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

19. Trong quá trình lên men lactic, vi sinh vật chuyển hóa đường glucose thành sản phẩm chính nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

20. Ưu điểm chính của phương pháp soi tươi vi sinh vật so với phương pháp nhuộm màu là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

21. Chất chỉ thị màu pH phenol red chuyển sang màu vàng trong môi trường acid và màu đỏ trong môi trường kiềm. Trong môi trường nuôi cấy vi khuẩn lên men đường glucose sinh acid, màu của môi trường phenol red sẽ thay đổi như thế nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

22. Virus HIV gây bệnh AIDS thuộc loại virus nào dựa trên vật chất di truyền?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

23. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về vi khuẩn Archaea?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

24. Phương pháp tiệt trùng nào sau đây sử dụng nhiệt ẩm dưới áp suất cao?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

25. Phân loại vi sinh vật dựa trên khả năng sử dụng nguồn carbon, vi sinh vật tự dưỡng (autotroph) sử dụng nguồn carbon chính là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

26. Thuật ngữ 'vi sinh vật chí' (microbiota) dùng để chỉ điều gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

27. Loại bào tử nào của vi khuẩn KHÔNG có chức năng sinh sản mà chỉ giúp vi khuẩn tồn tại trong điều kiện bất lợi?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

28. Loại vi sinh vật nào sau đây có vai trò quan trọng trong quá trình phân hủy chất hữu cơ trong tự nhiên?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

29. Trong thí nghiệm đếm số lượng vi khuẩn bằng phương pháp pha loãng và đổ đĩa, kết quả được biểu thị bằng đơn vị nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

30. Phương pháp nhuộm Gram được sử dụng để phân biệt vi khuẩn dựa trên đặc điểm nào?