1. Khi thiết kế tường chắn đất trọng lực, yếu tố ổn định nào sau đây cần được kiểm tra?
A. Ổn định trượt theo mặt đáy móng.
B. Ổn định lật quanh mép móng.
C. Ổn định sức chịu tải của nền đất.
D. Tất cả các yếu tố trên.
2. Đường kính hạt D10 trong phân tích thành phần hạt của đất đại diện cho điều gì?
A. Đường kính hạt lớn nhất trong mẫu đất.
B. Đường kính hạt trung bình của mẫu đất.
C. Đường kính hạt mà 10% mẫu đất có kích thước nhỏ hơn.
D. Đường kính hạt mà 10% mẫu đất có kích thước lớn hơn.
3. Trong phân tích ổn định mái dốc theo phương pháp lát cắt (Method of Slices), giả thiết nào sau đây thường được sử dụng?
A. Bề mặt trượt là mặt phẳng.
B. Bề mặt trượt là mặt trụ tròn.
C. Ứng suất trên bề mặt trượt phân bố đều.
D. Lực bên trên các lát cắt là bằng nhau và đối nhau.
4. Loại đất nào sau đây có độ nén lún lớn nhất và thời gian cố kết dài nhất?
A. Đất cát.
B. Đất á sét.
C. Đất sét.
D. Đất sạn sỏi.
5. Phương pháp thí nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để xác định hệ số thấm của đất trong phòng thí nghiệm?
A. Thí nghiệm nén ba trục.
B. Thí nghiệm cắt trực tiếp.
C. Thí nghiệm cột nước không đổi (Constant Head Test) và cột nước thay đổi (Falling Head Test).
D. Thí nghiệm CBR.
6. Biện pháp nào sau đây thường được sử dụng để giảm thiểu lún cố kết cho công trình xây dựng trên nền đất sét yếu?
A. Tăng chiều sâu chôn móng.
B. Sử dụng móng băng.
C. Đắp gia tải trước (Preloading).
D. Giảm tải trọng công trình.
7. Biện pháp nào sau đây thường được sử dụng để tăng cường độ và giảm tính nén lún của đất sét?
A. Đào bỏ và thay thế bằng cát.
B. Đầm nén đất.
C. Gia cố bằng vữa xi măng (Soil Cement).
D. Tất cả các biện pháp trên đều có thể.
8. Góc ma sát trong của đất (φ) thể hiện điều gì?
A. Khả năng chống thấm của đất.
B. Lực dính giữa các hạt đất.
C. Khả năng chống trượt của đất do ma sát giữa các hạt.
D. Khả năng chịu nén của đất.
9. Cường độ chịu cắt không thoát nước (Su) thường được sử dụng để phân tích ổn định cho loại đất nào và trong điều kiện nào?
A. Đất cát, điều kiện thoát nước nhanh.
B. Đất sét bão hòa, điều kiện không thoát nước (ngắn hạn).
C. Đất á sét, điều kiện thoát nước chậm.
D. Đất hữu cơ, mọi điều kiện.
10. Khái niệm `giới hạn dẻo` (Plastic Limit - PL) trong thí nghiệm Atterberg xác định điều gì?
A. Độ ẩm mà tại đó đất chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái dẻo.
B. Độ ẩm mà tại đó đất bắt đầu chuyển từ trạng thái dẻo sang trạng thái bán rắn.
C. Độ ẩm mà tại đó đất chuyển từ trạng thái bán rắn sang trạng thái rắn.
D. Độ ẩm mà tại đó đất đạt độ bền chịu cắt lớn nhất.
11. Trong thí nghiệm nén ba trục (Triaxial test) loại CD (Consolidated Drained), điều kiện thoát nước được duy trì như thế nào?
A. Không cho phép thoát nước trong cả giai đoạn nén cố kết và giai đoạn cắt.
B. Cho phép thoát nước trong giai đoạn nén cố kết, nhưng không cho phép trong giai đoạn cắt.
C. Cho phép thoát nước trong cả giai đoạn nén cố kết và giai đoạn cắt, đảm bảo áp lực nước lỗ rỗng bằng không.
D. Không kiểm soát điều kiện thoát nước.
12. Chỉ số dẻo (Plasticity Index - PI) của đất được tính như thế nào?
A. PI = Giới hạn chảy (LL) + Giới hạn dẻo (PL).
B. PI = Giới hạn chảy (LL) - Giới hạn dẻo (PL).
C. PI = Giới hạn co (SL) - Giới hạn dẻo (PL).
D. PI = Giới hạn chảy (LL) / Giới hạn dẻo (PL).
13. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp gia cố nền đất yếu?
A. Đắp gia tải trước.
B. Cọc cát.
C. Thay đất.
D. Đào bỏ lớp đất yếu.
14. Độ rỗng của đất là gì?
A. Tỷ lệ giữa thể tích hạt rắn và thể tích lỗ rỗng.
B. Tỷ lệ giữa thể tích lỗ rỗng và tổng thể tích đất.
C. Tỷ lệ giữa khối lượng nước và khối lượng hạt rắn.
D. Tỷ lệ giữa khối lượng hạt rắn và tổng khối lượng đất.
15. Trong công thức Mohr-Coulomb, cường độ chịu cắt của đất (τ) được biểu diễn như thế nào?
A. τ = c + σ tan(φ)
B. τ = σ + c tan(φ)
C. τ = c + σ cot(φ)
D. τ = σ tan(φ) - c
16. Loại móng nào sau đây thường được sử dụng cho công trình xây dựng trên nền đất có sức chịu tải yếu và lớp đất tốt nằm ở độ sâu lớn?
A. Móng nông (móng băng, móng bè).
B. Móng cọc.
C. Móng đơn.
D. Móng hộp.
17. Áp lực bị động (Passive earth pressure) tác dụng lên tường chắn đất xảy ra khi nào?
A. Khi tường chắn đất đứng yên.
B. Khi tường chắn đất chuyển động ra xa khối đất.
C. Khi tường chắn đất chuyển động vào khối đất.
D. Khi mực nước ngầm hạ thấp trước tường chắn.
18. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp khảo sát địa chất công trình?
A. Khoan thăm dò.
B. Xuyên tĩnh (CPT).
C. Thí nghiệm nén cố kết một chiều (Oedometer test).
D. Đào hố móng.
19. Thí nghiệm nén cố kết một chiều (Oedometer test) được sử dụng để xác định thông số nào của đất?
A. Cường độ chịu cắt của đất.
B. Hệ số thấm của đất.
C. Đặc trưng cố kết của đất, như hệ số nén (mv), hệ số cố kết (cv).
D. Thành phần hạt của đất.
20. Hiện tượng hóa lỏng đất (soil liquefaction) thường xảy ra ở loại đất nào và do tác động nào?
A. Đất sét dẻo, do tải trọng tĩnh.
B. Đất cát rời rạc bão hòa nước, do tải trọng động (ví dụ động đất).
C. Đất á sét chặt, do mực nước ngầm hạ thấp.
D. Đất hữu cơ, do quá trình phân hủy.
21. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định cường độ chịu cắt của đất trong phòng thí nghiệm?
A. Thí nghiệm nén lún.
B. Thí nghiệm thấm.
C. Thí nghiệm cắt cánh (Vane Shear Test) và thí nghiệm nén ba trục (Triaxial Test).
D. Thí nghiệm Atterberg.
22. Áp lực chủ động (Active earth pressure) tác dụng lên tường chắn đất xảy ra khi nào?
A. Khi tường chắn đất đứng yên.
B. Khi tường chắn đất chuyển động ra xa khối đất.
C. Khi tường chắn đất chuyển động vào khối đất.
D. Khi mực nước ngầm dâng cao sau tường chắn.
23. Loại đất nào sau đây có khả năng thấm nước tốt nhất?
A. Đất sét
B. Đất bùn
C. Đất cát
D. Đất á sét
24. Hệ số thấm (k) của đất phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ độ chặt của đất.
B. Kích thước hạt đất và độ nhớt của chất lỏng.
C. Chỉ thành phần khoáng vật của đất.
D. Chỉ độ bão hòa của đất.
25. Độ bão hòa của đất (Degree of Saturation - S) là gì?
A. Tỷ lệ giữa thể tích hạt rắn và tổng thể tích đất.
B. Tỷ lệ giữa thể tích nước và thể tích lỗ rỗng.
C. Tỷ lệ giữa khối lượng nước và khối lượng hạt rắn.
D. Tỷ lệ giữa khối lượng nước và tổng khối lượng đất.
26. Hiện tượng cố kết của đất sét là gì?
A. Quá trình đất sét trương nở khi hấp thụ nước.
B. Quá trình đất sét bị nén chặt do tải trọng, làm giảm thể tích lỗ rỗng và tăng ứng suất hữu hiệu theo thời gian.
C. Quá trình đất sét bị hóa lỏng khi chịu động đất.
D. Quá trình đất sét bị xói mòn do dòng chảy ngầm.
27. Hệ số an toàn (Factor of Safety - FS) trong phân tích ổn định mái dốc được định nghĩa là gì?
A. Tỷ số giữa tải trọng phá hoại và tải trọng làm việc.
B. Tỷ số giữa cường độ chịu cắt có sẵn và ứng suất cắt phát sinh dọc theo bề mặt trượt tiềm năng.
C. Tỷ số giữa chiều cao mái dốc và chiều dài bề mặt trượt.
D. Tỷ số giữa lực giữ ổn định và lực gây mất ổn định mái dốc.
28. Ứng suất hữu hiệu trong đất là gì?
A. Tổng ứng suất tác dụng lên đất.
B. Ứng suất do trọng lượng bản thân đất gây ra.
C. Ứng suất do nước lỗ rỗng gánh chịu.
D. Ứng suất mà hạt đất thực sự chịu tải, bằng tổng ứng suất trừ đi áp lực nước lỗ rỗng.
29. Trong công thức tính lún cố kết một chiều, đại lượng `H` thường được hiểu là gì?
A. Chiều rộng của móng.
B. Chiều dài của móng.
C. Chiều dày của lớp đất sét cố kết.
D. Chiều sâu mực nước ngầm.
30. Độ chặt tương đối (Relative Density - Dr) được sử dụng để mô tả trạng thái của loại đất nào?
A. Đất sét.
B. Đất cát.
C. Đất á sét.
D. Đất hữu cơ.