Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Toán tài chính

1. Công thức nào sau đây được sử dụng để tính Giá trị Tương lai (FV) của một khoản đầu tư ban đầu (PV) với lãi suất kép?

A. FV = PV * (1 + r * t)
B. FV = PV / (1 + r)^t
C. FV = PV * (1 + r)^t
D. FV = PV / (r * t)

2. Thời gian hoàn vốn (payback period) là gì?

A. Khoảng thời gian cần thiết để dự án đạt được điểm hòa vốn.
B. Khoảng thời gian cần thiết để dòng tiền tích lũy từ dự án bù đắp vốn đầu tư ban đầu.
C. Khoảng thời gian sử dụng hữu ích của tài sản.
D. Thời gian từ khi bắt đầu dự án đến khi kết thúc.

3. Lãi suất hiệu quả hàng năm (Effective Annual Rate - EAR) khác với lãi suất danh nghĩa (Nominal Rate) như thế nào?

A. Lãi suất danh nghĩa đã bao gồm tác động của lãi kép, còn EAR thì không.
B. EAR đã bao gồm tác động của lãi kép, còn lãi suất danh nghĩa thì không.
C. Lãi suất danh nghĩa được sử dụng cho các khoản vay ngắn hạn, còn EAR cho dài hạn.
D. EAR luôn nhỏ hơn lãi suất danh nghĩa.

4. Nguyên tắc giá trị thời gian của tiền tệ (time value of money) dựa trên ý tưởng nào?

A. Tiền tệ mất giá theo thời gian do lạm phát.
B. Một khoản tiền nhận được hôm nay có giá trị hơn cùng khoản tiền nhận được trong tương lai.
C. Giá trị của tiền tệ không thay đổi theo thời gian.
D. Tiền tệ luôn tăng giá trị theo thời gian.

5. Điều gì xảy ra với Giá trị Hiện tại (PV) của một khoản tiền trong tương lai nếu lãi suất chiết khấu tăng lên?

A. PV tăng lên.
B. PV giảm xuống.
C. PV không đổi.
D. PV có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào thời gian.

6. Trong bối cảnh trái phiếu, `yield to maturity` (YTM - lợi suất đáo hạn) là gì?

A. Lãi suất coupon của trái phiếu.
B. Tổng lợi nhuận dự kiến nhận được nếu nắm giữ trái phiếu đến ngày đáo hạn.
C. Giá thị trường hiện tại của trái phiếu.
D. Lợi nhuận từ việc bán trái phiếu trước ngày đáo hạn.

7. Phương pháp khấu hao đường thẳng phân bổ chi phí tài sản như thế nào?

A. Phân bổ chi phí đều đặn trong suốt thời gian sử dụng hữu ích.
B. Phân bổ chi phí nhiều hơn vào đầu thời gian sử dụng.
C. Phân bổ chi phí nhiều hơn vào cuối thời gian sử dụng.
D. Phân bổ chi phí dựa trên hiệu suất sử dụng tài sản.

8. Giá trị Hiện tại Thuần (NPV) được sử dụng để làm gì trong toán tài chính?

A. Tính lợi nhuận gộp của dự án.
B. Đánh giá khả năng sinh lời của một dự án đầu tư.
C. Xác định thời gian hoàn vốn đầu tư.
D. Tính tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.

9. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (debt-to-equity ratio) đánh giá điều gì?

A. Khả năng sinh lời của vốn chủ sở hữu.
B. Cơ cấu vốn của doanh nghiệp và mức độ sử dụng nợ so với vốn chủ sở hữu.
C. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn.
D. Hiệu quả quản lý tài sản.

10. Chức năng chính của thị trường tài chính sơ cấp (primary market) là gì?

A. Giao dịch chứng khoán đã phát hành.
B. Phát hành chứng khoán mới cho công chúng.
C. Cung cấp thanh khoản cho các nhà đầu tư.
D. Xác định giá thị trường của chứng khoán.

11. Trong quản lý danh mục đầu tư, đa dạng hóa (diversification) nhằm mục đích:

A. Tăng tỷ suất sinh lời kỳ vọng của danh mục.
B. Giảm rủi ro phi hệ thống (rủi ro đặc thù) của danh mục.
C. Tăng rủi ro hệ thống của danh mục.
D. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro đầu tư.

12. Chi phí sử dụng vốn (cost of capital) của một công ty đại diện cho điều gì?

A. Chi phí hoạt động hàng ngày của công ty.
B. Tỷ suất sinh lời tối thiểu mà công ty cần kiếm được để đáp ứng kỳ vọng của nhà đầu tư.
C. Tổng chi phí nợ của công ty.
D. Chi phí quản lý công ty.

13. Mục tiêu chính của quản lý vốn lưu động là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ròng.
B. Đảm bảo doanh nghiệp có đủ tài sản ngắn hạn để đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn.
C. Tối thiểu hóa chi phí vốn.
D. Tăng giá trị cổ phiếu.

14. Rủi ro tín dụng (credit risk) đề cập đến điều gì?

A. Rủi ro do biến động lãi suất.
B. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái.
C. Rủi ro người đi vay không có khả năng hoặc không muốn trả nợ.
D. Rủi ro do lạm phát.

15. Công thức tính giá trị hiện tại của niên kim thông thường (ordinary annuity) có điểm khác biệt gì so với niên kim đầu kỳ (annuity due)?

A. Niên kim thông thường có thêm hệ số (1+r) nhân với công thức giá trị hiện tại của niên kim đầu kỳ.
B. Niên kim đầu kỳ có thêm hệ số (1+r) nhân với công thức giá trị hiện tại của niên kim thông thường.
C. Công thức tính giá trị hiện tại của cả hai loại niên kim là giống nhau.
D. Niên kim thông thường sử dụng lãi suất đơn, niên kim đầu kỳ sử dụng lãi suất kép.

16. Phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) trong lập kế hoạch vốn được sử dụng để làm gì?

A. Xác định điểm hòa vốn của dự án.
B. Đánh giá tác động của sự thay đổi trong các biến số đầu vào quan trọng đến kết quả dự án.
C. Tính NPV của dự án.
D. Xác định IRR của dự án.

17. Mô hình chiết khấu cổ tức (dividend discount model - DDM) được sử dụng để định giá:

A. Trái phiếu doanh nghiệp.
B. Cổ phiếu ưu đãi.
C. Cổ phiếu thường.
D. Bất động sản.

18. Tỷ số thanh toán hiện hành (current ratio) đo lường điều gì?

A. Khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
B. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
C. Hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
D. Mức độ đòn bẩy tài chính của doanh nghiệp.

19. Phương pháp `net working capital` (vốn lưu động ròng) được tính như thế nào?

A. Tổng tài sản ngắn hạn trừ tổng nợ ngắn hạn.
B. Tổng tài sản trừ tổng nợ phải trả.
C. Vốn chủ sở hữu trừ tổng nợ phải trả.
D. Tổng doanh thu trừ tổng chi phí.

20. Rủi ro hệ thống (systematic risk) còn được gọi là:

A. Rủi ro có thể đa dạng hóa (diversifiable risk).
B. Rủi ro không thể đa dạng hóa (non-diversifiable risk).
C. Rủi ro đặc thù doanh nghiệp (firm-specific risk).
D. Rủi ro tín dụng (credit risk).

21. Trong phân tích tỷ số tài chính, tỷ số nào sau đây thuộc nhóm tỷ số hoạt động?

A. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu.
B. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
C. Vòng quay hàng tồn kho.
D. Tỷ số thanh toán hiện hành.

22. Trong phân tích điểm hòa vốn (break-even analysis), điểm hòa vốn xảy ra khi:

A. Tổng doanh thu lớn hơn tổng chi phí.
B. Tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
C. Tổng chi phí cố định bằng tổng chi phí biến đổi.
D. Lợi nhuận ròng lớn hơn không.

23. Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR) là gì?

A. Lãi suất mà tại đó Giá trị Hiện tại Thuần (NPV) của dự án là lớn nhất.
B. Lãi suất mà tại đó Giá trị Hiện tại Thuần (NPV) của dự án bằng không.
C. Lãi suất chiết khấu được sử dụng để tính NPV.
D. Tổng dòng tiền chiết khấu của dự án.

24. Trong quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái, `hedging` (phòng ngừa rủi ro) có nghĩa là:

A. Tăng cường tiếp xúc với rủi ro tỷ giá.
B. Giảm hoặc loại bỏ rủi ro tỷ giá.
C. Đầu cơ vào biến động tỷ giá.
D. Chấp nhận hoàn toàn rủi ro tỷ giá.

25. Chi phí cơ hội (opportunity cost) trong quyết định đầu tư là gì?

A. Chi phí thực tế bỏ ra để thực hiện đầu tư.
B. Lợi nhuận tiềm năng bị mất đi khi lựa chọn một phương án đầu tư thay vì phương án tốt nhất tiếp theo.
C. Chi phí dự phòng rủi ro đầu tư.
D. Tổng chi phí đầu tư bao gồm cả chi phí vốn.

26. Công cụ phái sinh (derivative) là gì?

A. Một loại cổ phiếu phổ biến.
B. Một hợp đồng tài chính có giá trị phụ thuộc vào giá trị của một tài sản cơ sở khác.
C. Một loại tiền tệ kỹ thuật số.
D. Một khoản vay ngân hàng.

27. Hệ số thanh toán nhanh (quick ratio) khác với hệ số thanh toán hiện hành (current ratio) ở điểm nào?

A. Hệ số thanh toán nhanh bao gồm hàng tồn kho trong tài sản ngắn hạn.
B. Hệ số thanh toán nhanh loại trừ hàng tồn kho khỏi tài sản ngắn hạn.
C. Hệ số thanh toán nhanh chỉ tính đến nợ dài hạn.
D. Hệ số thanh toán nhanh sử dụng vốn chủ sở hữu thay vì nợ.

28. Đòn bẩy tài chính (financial leverage) đề cập đến việc sử dụng nguồn vốn nào để tài trợ cho tài sản?

A. Vốn chủ sở hữu.
B. Nợ phải trả.
C. Lợi nhuận giữ lại.
D. Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh.

29. Loại hình niên kim nào mà các khoản thanh toán được thực hiện vào cuối mỗi kỳ?

A. Niên kim đầu kỳ (Annuity Due).
B. Niên kim thông thường (Ordinary Annuity).
C. Niên kim vĩnh viễn (Perpetuity).
D. Niên kim biến đổi (Variable Annuity).

30. Beta trong mô hình CAPM (Capital Asset Pricing Model) đo lường điều gì?

A. Tỷ suất sinh lời kỳ vọng của một tài sản.
B. Rủi ro hệ thống của một tài sản so với rủi ro thị trường chung.
C. Rủi ro phi hệ thống của một tài sản.
D. Độ lệch chuẩn của tỷ suất sinh lời của tài sản.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 10

1. Công thức nào sau đây được sử dụng để tính Giá trị Tương lai (FV) của một khoản đầu tư ban đầu (PV) với lãi suất kép?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 10

2. Thời gian hoàn vốn (payback period) là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 10

3. Lãi suất hiệu quả hàng năm (Effective Annual Rate - EAR) khác với lãi suất danh nghĩa (Nominal Rate) như thế nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 10

4. Nguyên tắc giá trị thời gian của tiền tệ (time value of money) dựa trên ý tưởng nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 10

5. Điều gì xảy ra với Giá trị Hiện tại (PV) của một khoản tiền trong tương lai nếu lãi suất chiết khấu tăng lên?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 10

6. Trong bối cảnh trái phiếu, 'yield to maturity' (YTM - lợi suất đáo hạn) là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 10

7. Phương pháp khấu hao đường thẳng phân bổ chi phí tài sản như thế nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 10

8. Giá trị Hiện tại Thuần (NPV) được sử dụng để làm gì trong toán tài chính?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 10

9. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (debt-to-equity ratio) đánh giá điều gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 10

10. Chức năng chính của thị trường tài chính sơ cấp (primary market) là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 10

11. Trong quản lý danh mục đầu tư, đa dạng hóa (diversification) nhằm mục đích:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 10

12. Chi phí sử dụng vốn (cost of capital) của một công ty đại diện cho điều gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 10

13. Mục tiêu chính của quản lý vốn lưu động là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 10

14. Rủi ro tín dụng (credit risk) đề cập đến điều gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 10

15. Công thức tính giá trị hiện tại của niên kim thông thường (ordinary annuity) có điểm khác biệt gì so với niên kim đầu kỳ (annuity due)?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 10

16. Phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) trong lập kế hoạch vốn được sử dụng để làm gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 10

17. Mô hình chiết khấu cổ tức (dividend discount model - DDM) được sử dụng để định giá:

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 10

18. Tỷ số thanh toán hiện hành (current ratio) đo lường điều gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 10

19. Phương pháp 'net working capital' (vốn lưu động ròng) được tính như thế nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 10

20. Rủi ro hệ thống (systematic risk) còn được gọi là:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 10

21. Trong phân tích tỷ số tài chính, tỷ số nào sau đây thuộc nhóm tỷ số hoạt động?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 10

22. Trong phân tích điểm hòa vốn (break-even analysis), điểm hòa vốn xảy ra khi:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 10

23. Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR) là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 10

24. Trong quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái, 'hedging' (phòng ngừa rủi ro) có nghĩa là:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 10

25. Chi phí cơ hội (opportunity cost) trong quyết định đầu tư là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 10

26. Công cụ phái sinh (derivative) là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 10

27. Hệ số thanh toán nhanh (quick ratio) khác với hệ số thanh toán hiện hành (current ratio) ở điểm nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 10

28. Đòn bẩy tài chính (financial leverage) đề cập đến việc sử dụng nguồn vốn nào để tài trợ cho tài sản?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 10

29. Loại hình niên kim nào mà các khoản thanh toán được thực hiện vào cuối mỗi kỳ?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 10

30. Beta trong mô hình CAPM (Capital Asset Pricing Model) đo lường điều gì?