Đề 16 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kiến trúc máy tính

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kiến trúc máy tính

Đề 16 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kiến trúc máy tính

1. Kiến trúc Von Neumann, nền tảng của hầu hết máy tính hiện đại, có đặc điểm nổi bật nào?

A. Sử dụng bộ nhớ riêng biệt cho dữ liệu và lệnh.
B. Sử dụng một bộ nhớ chung duy nhất cho cả dữ liệu và lệnh.
C. Tập trung vào xử lý song song dữ liệu lớn.
D. Ưu tiên tốc độ truy xuất bộ nhớ cache.


2. Thành phần nào của CPU chịu trách nhiệm thực hiện các phép toán số học và logic?

A. Unit điều khiển (Control Unit - CU)
B. Bộ nhớ Cache
C. Đơn vị logic học và số học (Arithmetic Logic Unit - ALU)
D. Thanh ghi (Registers)


3. Bộ nhớ cache hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để tăng tốc độ truy xuất dữ liệu?

A. Nguyên tắc lưu trữ dữ liệu theo thứ tự thời gian.
B. Nguyên tắc cục bộ (locality) - dữ liệu được truy cập gần đây hoặc gần vị trí dữ liệu vừa truy cập có khả năng cao sẽ được truy cập tiếp.
C. Nguyên tắc phân trang bộ nhớ.
D. Nguyên tắc mã hóa dữ liệu trước khi lưu trữ.


4. So sánh kiến trúc CISC (Complex Instruction Set Computer) và RISC (Reduced Instruction Set Computer), điểm khác biệt chính nào ảnh hưởng đến hiệu năng?

A. Số lượng thanh ghi trong CPU.
B. Độ phức tạp của tập lệnh và số lượng lệnh.
C. Kích thước bộ nhớ cache.
D. Tốc độ xung nhịp CPU.


5. Trong hệ thống bộ nhớ phân cấp, thứ tự sắp xếp từ nhanh nhất đến chậm nhất và từ đắt nhất đến rẻ nhất thường là:

A. RAM - Cache - Ổ cứng - Thanh ghi
B. Thanh ghi - Cache - RAM - Ổ cứng
C. Cache - Thanh ghi - RAM - Ổ cứng
D. Ổ cứng - RAM - Cache - Thanh ghi


6. Bus hệ thống đóng vai trò quan trọng trong kiến trúc máy tính. Bus nào chịu trách nhiệm truyền địa chỉ bộ nhớ mà CPU muốn truy cập?

A. Bus dữ liệu (Data Bus)
B. Bus điều khiển (Control Bus)
C. Bus địa chỉ (Address Bus)
D. Bus nguồn (Power Bus)


7. Kỹ thuật "pipelining" (ống dẫn lệnh) trong CPU nhằm mục đích gì?

A. Giảm kích thước vật lý của CPU.
B. Tăng cường khả năng bảo mật của hệ thống.
C. Tăng hiệu suất xử lý bằng cách thực hiện song song các giai đoạn khác nhau của nhiều lệnh.
D. Giảm điện năng tiêu thụ của CPU.


8. Trong ngữ cảnh kiến trúc máy tính, thuật ngữ "ISA" viết tắt cho cụm từ nào?

A. Internet Service Architecture
B. Instruction Set Architecture
C. Integrated System Application
D. Information Security Algorithm


9. RAM (Random Access Memory) thuộc loại bộ nhớ nào?

A. Bộ nhớ chỉ đọc (Read-Only Memory)
B. Bộ nhớ truy cập tuần tự (Sequential Access Memory)
C. Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (Random Access Memory)
D. Bộ nhớ lưu trữ ngoài (External Storage Memory)


10. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của kiến trúc máy tính trong việc cải thiện hiệu năng?

A. Soạn thảo văn bản bằng Microsoft Word.
B. Xem video YouTube chất lượng HD.
C. Chơi game đồ họa 3D phức tạp.
D. Gửi email bằng Gmail.


11. Điều gì sẽ xảy ra nếu tốc độ bus hệ thống chậm hơn nhiều so với tốc độ CPU?

A. CPU sẽ hoạt động nhanh hơn bình thường.
B. Hiệu năng hệ thống sẽ bị giới hạn bởi tốc độ truyền dữ liệu của bus.
C. Bộ nhớ cache sẽ hoạt động kém hiệu quả hơn.
D. Ổ cứng sẽ ghi dữ liệu chậm hơn.


12. Điện thoại thông minh hiện đại thường sử dụng kiến trúc ARM. Ưu điểm chính của kiến trúc ARM so với kiến trúc x86 (thường dùng trong máy tính để bàn) là gì?

A. Hiệu năng xử lý vượt trội hơn.
B. Khả năng tương thích phần mềm rộng rãi hơn.
C. Tiết kiệm năng lượng và kích thước nhỏ gọn hơn.
D. Giá thành sản xuất rẻ hơn.


13. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc sử dụng bộ nhớ ROM (Read-Only Memory) trong máy tính?

A. Lưu trữ hệ điều hành Windows trên ổ cứng.
B. Lưu trữ các chương trình ứng dụng như Word và Excel.
C. Lưu trữ BIOS (Basic Input/Output System) - chương trình khởi động máy tính.
D. Lưu trữ dữ liệu tạm thời khi đang chạy một phần mềm.


14. Trong kiến trúc máy tính song song (parallel computing), kỹ thuật nào cho phép chia nhỏ một tác vụ lớn thành nhiều tác vụ nhỏ hơn để thực hiện đồng thời trên nhiều bộ xử lý?

A. Pipelining
B. Multitasking
C. Multiprocessing
D. Virtualization


15. Yếu tố nào sau đây không phải là một thành phần cơ bản của kiến trúc máy tính?

A. Bộ xử lý trung tâm (CPU)
B. Bộ nhớ chính (RAM)
C. Card đồ họa rời (GPU)
D. Thiết bị nhập/xuất (I/O Devices)


16. Thành phần nào sau đây **không phải** là một phần chính của kiến trúc Von Neumann?

A. Bộ xử lý trung tâm (CPU)
B. Bộ nhớ chính
C. Bộ điều khiển nhập/xuất (I/O Controller)
D. Bộ nhớ cache


17. Điều gì là **lợi ích chính** của việc sử dụng kiến trúc Harvard so với kiến trúc Von Neumann?

A. Đơn giản hóa thiết kế mạch
B. Chia sẻ bộ nhớ dữ liệu và chương trình
C. Cho phép truy cập đồng thời bộ nhớ lệnh và bộ nhớ dữ liệu
D. Giảm chi phí sản xuất


18. Trong hệ thống bộ nhớ phân cấp, bộ nhớ nào có tốc độ truy cập **nhanh nhất** nhưng dung lượng **nhỏ nhất**?

A. Bộ nhớ chính (RAM)
B. Bộ nhớ cache
C. Ổ cứng thể rắn (SSD)
D. Băng từ


19. Kỹ thuật **pipelining** trong CPU chủ yếu nhằm mục đích gì?

A. Giảm mức tiêu thụ điện năng của CPU
B. Tăng tần số xung nhịp của CPU
C. Tăng số lượng core CPU
D. Tăng thông lượng lệnh thực thi (instruction throughput)


20. Điều gì sẽ xảy ra nếu **địa chỉ vật lý** do CPU tạo ra không khớp với địa chỉ trong bộ nhớ cache?

A. Xảy ra lỗi hệ thống nghiêm trọng
B. Dữ liệu được tìm nạp từ bộ nhớ chính (RAM)
C. Dữ liệu được tìm nạp từ ổ cứng
D. CPU sẽ tự động khởi động lại


21. Loại bus nào thường được sử dụng để kết nối các thành phần tốc độ cao như card đồ họa với chipset?

A. ISA bus
B. PCI bus
C. USB bus
D. SATA bus


22. Trong ngữ cảnh kiến trúc máy tính, **ISA** là viết tắt của cụm từ nào?

A. Internet Standard Architecture
B. Instruction Set Architecture
C. Integrated System Architecture
D. Input/Output System Architecture


23. Ưu điểm chính của việc sử dụng **đa nhân (multi-core)** trong CPU là gì?

A. Giảm kích thước vật lý của CPU
B. Tăng tần số xung nhịp tối đa của CPU
C. Cải thiện hiệu suất xử lý song song
D. Giảm độ trễ truy cập bộ nhớ


24. Trong hệ thống bộ nhớ ảo, kỹ thuật **phân trang (paging)** được sử dụng để làm gì?

A. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ cache
B. Chia bộ nhớ vật lý thành các khối có kích thước cố định để quản lý bộ nhớ hiệu quả
C. Bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép
D. Giảm mức tiêu thụ điện năng của bộ nhớ


25. Ứng dụng thực tế nào sau đây **không** phụ thuộc nhiều vào hiệu suất của **GPU** (Graphics Processing Unit)?

A. Chỉnh sửa video độ phân giải cao
B. Chạy trò chơi điện tử 3D
C. Soạn thảo văn bản bằng Microsoft Word
D. Mô phỏng khoa học phức tạp


26. Điều gì là **nguyên nhân chính** gây ra hiện tượng **bottleneck** (nút cổ chai) trong hệ thống máy tính?

A. Sử dụng quá nhiều phần mềm
B. Một thành phần hệ thống hoạt động chậm hơn đáng kể so với các thành phần khác
C. Nhiệt độ môi trường quá cao
D. Điện áp nguồn không ổn định


27. Trong các loại bộ nhớ ROM, loại nào cho phép **xóa và ghi lại** dữ liệu bằng điện, nhưng **chậm hơn** so với RAM?

A. Mask ROM
B. PROM
C. EPROM
D. EEPROM (Flash Memory)


28. Ví dụ nào sau đây minh họa cho việc sử dụng **DMA (Direct Memory Access)**?

A. CPU trực tiếp ghi dữ liệu vào bộ nhớ RAM
B. Thiết bị ngoại vi (ví dụ: card mạng) truyền dữ liệu trực tiếp đến bộ nhớ RAM mà không cần sự can thiệp của CPU
C. CPU đọc dữ liệu từ bộ nhớ cache
D. CPU thực hiện các phép tính số học


29. Điểm **khác biệt chính** giữa CISC (Complex Instruction Set Computer) và RISC (Reduced Instruction Set Computer) là gì?

A. Kiến trúc CISC sử dụng ít thanh ghi hơn RISC
B. Kiến trúc CISC có tập lệnh phức tạp hơn và số lượng lệnh nhiều hơn RISC
C. Kiến trúc CISC có tốc độ xung nhịp cao hơn RISC
D. Kiến trúc CISC tiêu thụ ít điện năng hơn RISC


30. Trong kiến trúc máy tính hiện đại, vai trò của **chipset cầu bắc (northbridge)** ngày càng được tích hợp vào đâu?

A. Card đồ họa
B. Chipset cầu nam (southbridge)
C. Bộ xử lý trung tâm (CPU)
D. Bộ nhớ RAM


31. Kiến trúc máy tính Von Neumann cơ bản bao gồm những thành phần chính nào sau đây?

A. Bộ xử lý trung tâm (CPU), Bộ nhớ, Thiết bị ngoại vi
B. Bộ xử lý trung tâm (CPU), Bộ nhớ, Bus hệ thống
C. Bộ xử lý trung tâm (CPU), Bộ nhớ, Thiết bị vào/ra
D. Bộ xử lý trung tâm (CPU), Bộ nhớ, Bộ nhớ cache


32. Bộ nhớ cache hoạt động dựa trên nguyên tắc locality (tính cục bộ). Nguyên tắc này có nghĩa là gì?

A. Dữ liệu được truy cập ngẫu nhiên trong bộ nhớ.
B. Dữ liệu và lệnh thường được truy cập theo cụm hoặc tuần tự.
C. Bộ nhớ cache luôn chứa toàn bộ dữ liệu của bộ nhớ chính.
D. Tốc độ truy cập bộ nhớ cache luôn chậm hơn bộ nhớ chính.


33. Khi kích thước bộ nhớ cache tăng lên, điều gì thường xảy ra với hiệu suất của hệ thống?

A. Hiệu suất luôn giảm vì thời gian tìm kiếm trong cache lâu hơn.
B. Hiệu suất thường tăng lên vì tỷ lệ "cache hit" cao hơn.
C. Hiệu suất không đổi vì cache chỉ là bộ nhớ tạm.
D. Hiệu suất tăng lên nhưng chỉ đến một mức độ nhất định, sau đó giảm.


34. Trong kiến trúc tập lệnh RISC (Reduced Instruction Set Computer), các lệnh thường có đặc điểm nào sau đây?

A. Độ dài lệnh thay đổi linh hoạt để tối ưu hóa mã.
B. Số lượng lệnh phức tạp lớn để thực hiện nhiều tác vụ trong một lệnh.
C. Độ dài lệnh cố định và số lượng lệnh đơn giản, ít.
D. Các lệnh thường truy cập bộ nhớ trực tiếp và phức tạp.


35. Bộ phận nào của CPU chịu trách nhiệm thực hiện các phép toán số học và logic?

A. Bộ điều khiển (Control Unit)
B. Bộ nhớ cache (Cache Memory)
C. Đơn vị số học và logic (ALU - Arithmetic Logic Unit)
D. Thanh ghi (Registers)


36. Trong hệ thống phân cấp bộ nhớ, bộ nhớ nào có tốc độ truy cập nhanh nhất nhưng dung lượng nhỏ nhất và chi phí trên mỗi bit cao nhất?

A. Bộ nhớ chính (RAM)
B. Bộ nhớ cache (Cache)
C. Ổ cứng thể rắn (SSD)
D. Ổ cứng cơ học (HDD)


37. Pipelining là kỹ thuật được sử dụng trong kiến trúc máy tính để làm gì?

A. Giảm kích thước bộ nhớ cache.
B. Tăng tốc độ xung nhịp của CPU.
C. Tăng thông lượng lệnh bằng cách thực hiện song song các giai đoạn của nhiều lệnh.
D. Giảm mức tiêu thụ điện năng của CPU.


38. Địa chỉ bộ nhớ vật lý (physical address) khác với địa chỉ bộ nhớ ảo (virtual address) như thế nào?

A. Địa chỉ vật lý do CPU tạo ra, địa chỉ ảo do hệ điều hành quản lý.
B. Địa chỉ vật lý là địa chỉ thực tế trong bộ nhớ RAM, địa chỉ ảo là địa chỉ logic được chương trình sử dụng.
C. Địa chỉ vật lý được sử dụng cho bộ nhớ cache, địa chỉ ảo được sử dụng cho bộ nhớ chính.
D. Địa chỉ vật lý là địa chỉ cố định, địa chỉ ảo có thể thay đổi trong quá trình thực thi chương trình.


39. Trong ngữ cảnh kiến trúc máy tính, "Instruction Set Architecture" (ISA) định nghĩa điều gì?

A. Cách thức các thành phần phần cứng kết nối với nhau.
B. Tập hợp các lệnh mà CPU có thể hiểu và thực thi, cùng với các tài nguyên phần cứng mà lập trình viên có thể sử dụng.
C. Kích thước và tốc độ của bộ nhớ cache.
D. Giao thức giao tiếp giữa CPU và bộ nhớ.


40. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của kiến trúc máy tính hiệu năng cao?

A. Soạn thảo văn bản bằng Microsoft Word.
B. Duyệt web và xem video trực tuyến.
C. Mô phỏng thời tiết và dự báo khí hậu quy mô lớn.
D. Chơi game giải trí thông thường.


41. Nguyên nhân chính gây ra "bottleneck" (nút cổ chai) về hiệu suất trong hệ thống máy tính thường liên quan đến bộ phận nào?

A. Bộ nhớ cache L1.
B. Bộ xử lý trung tâm (CPU) luôn là nút cổ chai.
C. Đường truyền dữ liệu giữa bộ nhớ và CPU (memory bandwidth).
D. Nguồn điện cung cấp cho hệ thống.


42. Kiến trúc Harvard khác biệt cơ bản so với kiến trúc Von Neumann ở điểm nào?

A. Kiến trúc Harvard sử dụng bộ nhớ cache, Von Neumann thì không.
B. Kiến trúc Harvard có bộ nhớ riêng biệt cho dữ liệu và lệnh, Von Neumann dùng chung bộ nhớ.
C. Kiến trúc Harvard sử dụng ít lệnh hơn Von Neumann.
D. Kiến trúc Harvard có tốc độ xung nhịp cao hơn Von Neumann.


43. Ví dụ nào sau đây là một ứng dụng điển hình của kiến trúc máy tính nhúng (embedded system)?

A. Máy tính cá nhân để bàn (Desktop PC).
B. Máy chủ (Server) trong trung tâm dữ liệu.
C. Bộ điều khiển trong lò vi sóng.
D. Siêu máy tính (Supercomputer) dùng cho nghiên cứu khoa học.


44. Bus hệ thống (system bus) trong kiến trúc máy tính có chức năng chính là gì?

A. Cung cấp nguồn điện cho các thành phần phần cứng.
B. Truyền dữ liệu, địa chỉ và tín hiệu điều khiển giữa các thành phần như CPU, bộ nhớ và thiết bị ngoại vi.
C. Làm mát các thành phần phần cứng để tránh quá nhiệt.
D. Lưu trữ dữ liệu tạm thời trong quá trình xử lý.


45. Điều gì sẽ xảy ra nếu tốc độ xung nhịp (clock speed) của CPU tăng lên mà không có sự cải thiện đáng kể về kiến trúc?

A. Hiệu suất hệ thống luôn tăng lên tuyến tính với tốc độ xung nhịp.
B. Mức tiêu thụ điện năng và nhiệt độ của CPU sẽ tăng lên, nhưng hiệu suất có thể không tăng tương ứng.
C. Hiệu suất hệ thống sẽ giảm do CPU hoạt động không ổn định.
D. Không có sự thay đổi đáng kể về hiệu suất hoặc mức tiêu thụ điện năng.


46. Đâu là thành phần **quan trọng nhất** trong kiến trúc máy tính, đóng vai trò là bộ não trung tâm thực hiện các phép tính toán và điều khiển toàn bộ hoạt động của hệ thống?

A. Bộ nhớ RAM (Random Access Memory)
B. Bộ xử lý trung tâm (CPU - Central Processing Unit)
C. Ổ cứng (Hard Disk Drive)
D. Bo mạch chủ (Motherboard)


47. Bộ nhớ cache được sử dụng trong kiến trúc máy tính với mục đích chính là gì?

A. Tăng dung lượng lưu trữ dữ liệu tạm thời cho hệ thống.
B. Giảm tiêu thụ điện năng của bộ nhớ chính (RAM).
C. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu thường xuyên được sử dụng bằng cách lưu trữ bản sao gần CPU.
D. Đảm bảo dữ liệu không bị mất khi máy tính bị tắt đột ngột.


48. Trong các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng, kiến trúc tập lệnh nào thường được ưu tiên sử dụng vì khả năng tiết kiệm năng lượng và hiệu suất trên mỗi watt?

A. CISC (Complex Instruction Set Computer)
B. RISC (Reduced Instruction Set Computer)
C. VLIW (Very Long Instruction Word)
D. EPIC (Explicitly Parallel Instruction Computing)


49. So sánh kiến trúc Von Neumann và Harvard, điểm khác biệt **quan trọng nhất** giữa chúng nằm ở:

A. Số lượng lõi xử lý mà mỗi kiến trúc hỗ trợ.
B. Cách thức quản lý bộ nhớ cache và bộ nhớ chính.
C. Đường truyền dữ liệu và đường truyền lệnh riêng biệt hay chung.
D. Khả năng hỗ trợ các loại ngôn ngữ lập trình khác nhau.


50. Điều gì sẽ xảy ra **chủ yếu** khi dung lượng bộ nhớ RAM của máy tính không đủ để đáp ứng nhu cầu của các ứng dụng đang chạy?

A. Tốc độ xung nhịp của CPU sẽ tự động tăng lên để bù đắp.
B. Hệ thống sẽ bắt đầu sử dụng ổ cứng làm bộ nhớ ảo (swap space), dẫn đến giảm hiệu suất.
C. Card đồ họa (GPU) sẽ đảm nhận một phần công việc xử lý của CPU.
D. Máy tính sẽ tự động chuyển sang chế độ tiết kiệm năng lượng để giảm tải cho RAM.


1 / 50

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 16

1. Kiến trúc Von Neumann, nền tảng của hầu hết máy tính hiện đại, có đặc điểm nổi bật nào?

2 / 50

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 16

2. Thành phần nào của CPU chịu trách nhiệm thực hiện các phép toán số học và logic?

3 / 50

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 16

3. Bộ nhớ cache hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để tăng tốc độ truy xuất dữ liệu?

4 / 50

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 16

4. So sánh kiến trúc CISC (Complex Instruction Set Computer) và RISC (Reduced Instruction Set Computer), điểm khác biệt chính nào ảnh hưởng đến hiệu năng?

5 / 50

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 16

5. Trong hệ thống bộ nhớ phân cấp, thứ tự sắp xếp từ nhanh nhất đến chậm nhất và từ đắt nhất đến rẻ nhất thường là:

6 / 50

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 16

6. Bus hệ thống đóng vai trò quan trọng trong kiến trúc máy tính. Bus nào chịu trách nhiệm truyền địa chỉ bộ nhớ mà CPU muốn truy cập?

7 / 50

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 16

7. Kỹ thuật 'pipelining' (ống dẫn lệnh) trong CPU nhằm mục đích gì?

8 / 50

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 16

8. Trong ngữ cảnh kiến trúc máy tính, thuật ngữ 'ISA' viết tắt cho cụm từ nào?

9 / 50

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 16

9. RAM (Random Access Memory) thuộc loại bộ nhớ nào?

10 / 50

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 16

10. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của kiến trúc máy tính trong việc cải thiện hiệu năng?

11 / 50

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 16

11. Điều gì sẽ xảy ra nếu tốc độ bus hệ thống chậm hơn nhiều so với tốc độ CPU?

12 / 50

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 16

12. Điện thoại thông minh hiện đại thường sử dụng kiến trúc ARM. Ưu điểm chính của kiến trúc ARM so với kiến trúc x86 (thường dùng trong máy tính để bàn) là gì?

13 / 50

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 16

13. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc sử dụng bộ nhớ ROM (Read-Only Memory) trong máy tính?

14 / 50

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 16

14. Trong kiến trúc máy tính song song (parallel computing), kỹ thuật nào cho phép chia nhỏ một tác vụ lớn thành nhiều tác vụ nhỏ hơn để thực hiện đồng thời trên nhiều bộ xử lý?

15 / 50

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 16

15. Yếu tố nào sau đây không phải là một thành phần cơ bản của kiến trúc máy tính?

16 / 50

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 16

16. Thành phần nào sau đây **không phải** là một phần chính của kiến trúc Von Neumann?

17 / 50

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 16

17. Điều gì là **lợi ích chính** của việc sử dụng kiến trúc Harvard so với kiến trúc Von Neumann?

18 / 50

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 16

18. Trong hệ thống bộ nhớ phân cấp, bộ nhớ nào có tốc độ truy cập **nhanh nhất** nhưng dung lượng **nhỏ nhất**?

19 / 50

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 16

19. Kỹ thuật **pipelining** trong CPU chủ yếu nhằm mục đích gì?

20 / 50

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 16

20. Điều gì sẽ xảy ra nếu **địa chỉ vật lý** do CPU tạo ra không khớp với địa chỉ trong bộ nhớ cache?

21 / 50

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 16

21. Loại bus nào thường được sử dụng để kết nối các thành phần tốc độ cao như card đồ họa với chipset?

22 / 50

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 16

22. Trong ngữ cảnh kiến trúc máy tính, **ISA** là viết tắt của cụm từ nào?

23 / 50

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 16

23. Ưu điểm chính của việc sử dụng **đa nhân (multi-core)** trong CPU là gì?

24 / 50

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 16

24. Trong hệ thống bộ nhớ ảo, kỹ thuật **phân trang (paging)** được sử dụng để làm gì?

25 / 50

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 16

25. Ứng dụng thực tế nào sau đây **không** phụ thuộc nhiều vào hiệu suất của **GPU** (Graphics Processing Unit)?

26 / 50

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 16

26. Điều gì là **nguyên nhân chính** gây ra hiện tượng **bottleneck** (nút cổ chai) trong hệ thống máy tính?

27 / 50

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 16

27. Trong các loại bộ nhớ ROM, loại nào cho phép **xóa và ghi lại** dữ liệu bằng điện, nhưng **chậm hơn** so với RAM?

28 / 50

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 16

28. Ví dụ nào sau đây minh họa cho việc sử dụng **DMA (Direct Memory Access)**?

29 / 50

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 16

29. Điểm **khác biệt chính** giữa CISC (Complex Instruction Set Computer) và RISC (Reduced Instruction Set Computer) là gì?

30 / 50

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 16

30. Trong kiến trúc máy tính hiện đại, vai trò của **chipset cầu bắc (northbridge)** ngày càng được tích hợp vào đâu?

31 / 50

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 16

31. Kiến trúc máy tính Von Neumann cơ bản bao gồm những thành phần chính nào sau đây?

32 / 50

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 16

32. Bộ nhớ cache hoạt động dựa trên nguyên tắc locality (tính cục bộ). Nguyên tắc này có nghĩa là gì?

33 / 50

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 16

33. Khi kích thước bộ nhớ cache tăng lên, điều gì thường xảy ra với hiệu suất của hệ thống?

34 / 50

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 16

34. Trong kiến trúc tập lệnh RISC (Reduced Instruction Set Computer), các lệnh thường có đặc điểm nào sau đây?

35 / 50

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 16

35. Bộ phận nào của CPU chịu trách nhiệm thực hiện các phép toán số học và logic?

36 / 50

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 16

36. Trong hệ thống phân cấp bộ nhớ, bộ nhớ nào có tốc độ truy cập nhanh nhất nhưng dung lượng nhỏ nhất và chi phí trên mỗi bit cao nhất?

37 / 50

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 16

37. Pipelining là kỹ thuật được sử dụng trong kiến trúc máy tính để làm gì?

38 / 50

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 16

38. Địa chỉ bộ nhớ vật lý (physical address) khác với địa chỉ bộ nhớ ảo (virtual address) như thế nào?

39 / 50

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 16

39. Trong ngữ cảnh kiến trúc máy tính, 'Instruction Set Architecture' (ISA) định nghĩa điều gì?

40 / 50

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 16

40. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của kiến trúc máy tính hiệu năng cao?

41 / 50

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 16

41. Nguyên nhân chính gây ra 'bottleneck' (nút cổ chai) về hiệu suất trong hệ thống máy tính thường liên quan đến bộ phận nào?

42 / 50

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 16

42. Kiến trúc Harvard khác biệt cơ bản so với kiến trúc Von Neumann ở điểm nào?

43 / 50

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 16

43. Ví dụ nào sau đây là một ứng dụng điển hình của kiến trúc máy tính nhúng (embedded system)?

44 / 50

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 16

44. Bus hệ thống (system bus) trong kiến trúc máy tính có chức năng chính là gì?

45 / 50

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 16

45. Điều gì sẽ xảy ra nếu tốc độ xung nhịp (clock speed) của CPU tăng lên mà không có sự cải thiện đáng kể về kiến trúc?

46 / 50

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 16

46. Đâu là thành phần **quan trọng nhất** trong kiến trúc máy tính, đóng vai trò là bộ não trung tâm thực hiện các phép tính toán và điều khiển toàn bộ hoạt động của hệ thống?

47 / 50

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 16

47. Bộ nhớ cache được sử dụng trong kiến trúc máy tính với mục đích chính là gì?

48 / 50

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 16

48. Trong các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng, kiến trúc tập lệnh nào thường được ưu tiên sử dụng vì khả năng tiết kiệm năng lượng và hiệu suất trên mỗi watt?

49 / 50

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 16

49. So sánh kiến trúc Von Neumann và Harvard, điểm khác biệt **quan trọng nhất** giữa chúng nằm ở:

50 / 50

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 16

50. Điều gì sẽ xảy ra **chủ yếu** khi dung lượng bộ nhớ RAM của máy tính không đủ để đáp ứng nhu cầu của các ứng dụng đang chạy?