Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính – Đề 3

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Toán tài chính

1. Rủi ro thanh khoản (liquidity risk) đề cập đến điều gì?

A. Rủi ro giá trị tài sản giảm do biến động thị trường.
B. Rủi ro không thể chuyển đổi tài sản thành tiền mặt một cách nhanh chóng với giá hợp lý.
C. Rủi ro không thu hồi được nợ từ khách hàng.
D. Rủi ro hoạt động kinh doanh không hiệu quả.

2. Trong bối cảnh vay vốn, `thời gian đáo hạn` đề cập đến điều gì?

A. Khoảng thời gian từ khi khoản vay được giải ngân đến khi trả hết nợ gốc.
B. Thời điểm lãi suất của khoản vay được điều chỉnh.
C. Tổng số tiền lãi phải trả cho khoản vay.
D. Số tiền trả góp hàng tháng.

3. Khi tính toán Giá trị Hiện tại (PV) của một dòng tiền không đều (uneven cash flow), chúng ta cần làm gì?

A. Sử dụng lãi suất chiết khấu trung bình cho tất cả các dòng tiền.
B. Chiết khấu từng dòng tiền riêng lẻ về giá trị hiện tại và sau đó cộng chúng lại.
C. Sử dụng công thức tính giá trị hiện tại của niên kim (annuity).
D. Tính giá trị tương lai của tất cả các dòng tiền và sau đó chiết khấu tổng giá trị tương lai về hiện tại.

4. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (debt-to-equity ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì?

A. Khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
B. Mức độ sử dụng nợ vay để tài trợ cho hoạt động của doanh nghiệp so với vốn chủ sở hữu.
C. Hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
D. Khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp.

5. Điều gì thể hiện mối quan hệ giữa rủi ro và lợi nhuận trong tài chính?

A. Rủi ro và lợi nhuận luôn tỷ lệ nghịch với nhau.
B. Rủi ro và lợi nhuận thường có mối quan hệ tỷ lệ thuận: rủi ro cao hơn thường đi kèm với tiềm năng lợi nhuận cao hơn.
C. Rủi ro cao hơn luôn đảm bảo lợi nhuận cao hơn.
D. Rủi ro thấp luôn đảm bảo lợi nhuận ổn định.

6. Trong lĩnh vực tài chính cá nhân, `kế hoạch tài chính` (financial planning) bao gồm những nội dung chính nào?

A. Chỉ tập trung vào đầu tư chứng khoán và bất động sản.
B. Chỉ tập trung vào tiết kiệm và quản lý nợ.
C. Bao gồm các khía cạnh như lập ngân sách, tiết kiệm, đầu tư, quản lý rủi ro, kế hoạch hưu trí và kế hoạch thuế.
D. Chỉ tập trung vào việc tăng thu nhập cá nhân.

7. Chỉ số Sharpe (Sharpe ratio) đo lường điều gì trong đầu tư?

A. Lợi nhuận tuyệt đối của một khoản đầu tư.
B. Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
C. Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro của một khoản đầu tư, so sánh lợi nhuận vượt trội so với rủi ro.
D. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.

8. Giá trị Hiện tại thuần (NPV) được sử dụng để làm gì trong toán tài chính?

A. Tính tổng lợi nhuận dự kiến của một dự án.
B. Xác định lãi suất cần thiết để một dự án hòa vốn.
C. Đánh giá tính khả thi của một dự án đầu tư bằng cách so sánh giá trị hiện tại của dòng tiền vào và dòng tiền ra.
D. Tính thời gian hoàn vốn của một dự án đầu tư.

9. Công cụ phái sinh (derivative) trong tài chính là gì?

A. Một loại cổ phiếu ưu đãi đặc biệt.
B. Một hợp đồng tài chính có giá trị phụ thuộc vào giá trị của một tài sản cơ sở khác.
C. Một loại trái phiếu chính phủ có rủi ro rất thấp.
D. Một quỹ đầu tư chỉ tập trung vào các công ty công nghệ.

10. Rủi ro hệ thống (systematic risk) trong đầu tư còn được gọi là gì?

A. Rủi ro đặc thù doanh nghiệp.
B. Rủi ro thị trường.
C. Rủi ro tín dụng.
D. Rủi ro hoạt động.

11. Trong ngữ cảnh của trái phiếu, `mệnh giá` (face value) hay `giá trị danh nghĩa` (par value) đề cập đến điều gì?

A. Giá mà trái phiếu được giao dịch trên thị trường thứ cấp.
B. Số tiền mà người phát hành trái phiếu cam kết trả lại cho người nắm giữ trái phiếu khi đáo hạn.
C. Lãi suất coupon hàng năm mà trái phiếu trả.
D. Tổng giá trị thị trường của tất cả các trái phiếu đang lưu hành của một công ty.

12. Khái niệm `giá trị thời gian của tiền tệ` (time value of money) dựa trên nguyên tắc nào?

A. Một đồng tiền ngày hôm nay có giá trị tương đương với một đồng tiền trong tương lai.
B. Một đồng tiền ngày hôm nay có giá trị hơn một đồng tiền tương lai do tiềm năng sinh lời của nó.
C. Một đồng tiền trong tương lai có giá trị hơn một đồng tiền ngày hôm nay do lạm phát.
D. Giá trị của tiền tệ không thay đổi theo thời gian.

13. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (discounted cash flow - DCF) được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá rủi ro tín dụng của một doanh nghiệp.
B. Xác định giá trị nội tại của một tài sản hoặc doanh nghiệp dựa trên giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai dự kiến.
C. Phân tích hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trong quá khứ.
D. Tính toán thời gian hoàn vốn của một dự án đầu tư.

14. Trong ngữ cảnh của cổ phiếu, `cổ tức` (dividend) là gì?

A. Giá trị thị trường hiện tại của cổ phiếu.
B. Một phần lợi nhuận của công ty được chia cho các cổ đông.
C. Quyền biểu quyết mà cổ đông có trong công ty.
D. Chi phí mua cổ phiếu ban đầu.

15. Chi phí cơ hội (opportunity cost) trong quyết định đầu tư là gì?

A. Chi phí thực tế bỏ ra để thực hiện một dự án đầu tư.
B. Lợi nhuận tiềm năng bị mất đi khi lựa chọn một phương án đầu tư thay vì phương án tốt nhất kế tiếp.
C. Tổng chi phí của tất cả các phương án đầu tư có thể.
D. Chi phí khấu hao của tài sản sử dụng trong dự án đầu tư.

16. Trong phân tích điểm hòa vốn (break-even analysis), điểm hòa vốn thể hiện điều gì?

A. Mức doanh thu tối đa mà doanh nghiệp có thể đạt được.
B. Mức sản lượng hoặc doanh thu mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
C. Mức chi phí tối thiểu mà doanh nghiệp cần để duy trì hoạt động.
D. Mức lợi nhuận mục tiêu mà doanh nghiệp đặt ra.

17. Lãi suất danh nghĩa khác với lãi suất hiệu dụng ở điểm nào?

A. Lãi suất danh nghĩa đã bao gồm lạm phát, lãi suất hiệu dụng thì không.
B. Lãi suất hiệu dụng là lãi suất hàng năm, lãi suất danh nghĩa là lãi suất kỳ hạn.
C. Lãi suất hiệu dụng phản ánh tác động của lãi kép, lãi suất danh nghĩa thì không.
D. Lãi suất danh nghĩa chỉ áp dụng cho tiền gửi, lãi suất hiệu dụng chỉ áp dụng cho vay.

18. Trong phân tích độ nhạy (sensitivity analysis), chúng ta kiểm tra điều gì?

A. Khả năng sinh lời của dự án trong điều kiện kinh tế lý tưởng.
B. Mức độ thay đổi của kết quả tài chính (ví dụ: NPV) khi một hoặc nhiều biến số đầu vào thay đổi.
C. Rủi ro hệ thống của dự án.
D. Thời gian hoàn vốn của dự án.

19. Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR) là gì?

A. Lãi suất chiết khấu làm cho Giá trị Hiện tại thuần (NPV) của dự án bằng với chi phí đầu tư ban đầu.
B. Lãi suất chiết khấu làm cho Giá trị Hiện tại thuần (NPV) của dự án bằng không.
C. Tổng lợi nhuận dự kiến của một dự án đầu tư, tính theo phần trăm.
D. Thời gian cần thiết để dự án tạo ra lợi nhuận bằng với chi phí đầu tư ban đầu.

20. Công thức nào sau đây được sử dụng để tính Giá trị Tương lai (FV) của một khoản đầu tư ban đầu (PV) với lãi suất kép r trong n kỳ?

A. FV = PV * (1 + r * n)
B. FV = PV / (1 + r)^n
C. FV = PV * (1 + r)^n
D. FV = PV / (1 + r * n)

21. Loại rủi ro nào phát sinh từ khả năng một bên trong hợp đồng tài chính không thực hiện được nghĩa vụ của mình?

A. Rủi ro thị trường.
B. Rủi ro thanh khoản.
C. Rủi ro tín dụng.
D. Rủi ro hoạt động.

22. Điều gì xảy ra với Giá trị Hiện tại (PV) của một khoản tiền trong tương lai nếu lãi suất chiết khấu tăng lên?

A. PV tăng lên.
B. PV giảm xuống.
C. PV không thay đổi.
D. PV có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào thời gian.

23. Trong quản lý danh mục đầu tư, đa dạng hóa (diversification) nhằm mục đích gì?

A. Tăng lợi nhuận kỳ vọng của danh mục đầu tư.
B. Giảm thiểu rủi ro tổng thể của danh mục đầu tư bằng cách phân bổ vốn vào nhiều loại tài sản khác nhau.
C. Đảm bảo lợi nhuận ổn định hàng năm.
D. Tối đa hóa lợi nhuận từ một loại tài sản duy nhất.

24. Mục đích chính của việc lập ngân sách vốn (capital budgeting) là gì?

A. Quản lý dòng tiền hàng ngày của doanh nghiệp.
B. Lập kế hoạch và đánh giá các quyết định đầu tư dài hạn của doanh nghiệp.
C. Đánh giá hiệu quả hoạt động của các bộ phận trong doanh nghiệp.
D. Xác định cơ cấu vốn tối ưu cho doanh nghiệp.

25. Công thức APY (Annual Percentage Yield) đo lường điều gì?

A. Lãi suất danh nghĩa hàng năm.
B. Lãi suất hiệu dụng hàng năm, có tính đến lãi kép.
C. Tổng số tiền lãi kiếm được trong một năm, không tính lãi kép.
D. Lãi suất trung bình trong suốt thời gian đầu tư.

26. Công cụ `đòn bẩy tài chính` (financial leverage) có thể mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?

A. Luôn làm giảm rủi ro tài chính của doanh nghiệp.
B. Có thể khuếch đại lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu nếu doanh nghiệp sử dụng vốn vay hiệu quả hơn chi phí vốn vay.
C. Giảm chi phí vốn của doanh nghiệp.
D. Tăng khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp.

27. Nguyên tắc thận trọng (prudence concept) trong kế toán tài chính yêu cầu điều gì?

A. Ghi nhận doanh thu và chi phí một cách lạc quan nhất.
B. Ghi nhận doanh thu khi chắc chắn thu được và ghi nhận chi phí khi có khả năng xảy ra, ngay cả khi chưa chắc chắn.
C. Ghi nhận doanh thu và chi phí dựa trên giá trị thị trường hiện tại.
D. Ghi nhận doanh thu và chi phí một cách trung lập, không thiên vị.

28. Phương pháp khấu hao đường thẳng phân bổ chi phí tài sản như thế nào?

A. Phân bổ chi phí đều đặn trong suốt thời gian sử dụng hữu ích của tài sản.
B. Phân bổ chi phí nhiều hơn vào những năm đầu và ít hơn vào những năm cuối sử dụng tài sản.
C. Phân bổ chi phí ít hơn vào những năm đầu và nhiều hơn vào những năm cuối sử dụng tài sản.
D. Phân bổ chi phí dựa trên hiệu suất sử dụng thực tế của tài sản.

29. Khái niệm `vốn lưu động` (working capital) đề cập đến điều gì?

A. Tổng giá trị tài sản cố định của doanh nghiệp.
B. Chênh lệch giữa tài sản ngắn hạn và nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
C. Tổng vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
D. Tổng vốn dài hạn của doanh nghiệp.

30. Công thức tính lãi suất đơn giản là gì?

A. Lãi suất = Vốn gốc * Lãi suất * Thời gian
B. Lãi suất = Vốn gốc * (1 + Lãi suất)^Thời gian
C. Lãi suất = Vốn gốc * (1 - Lãi suất)^Thời gian
D. Lãi suất = Vốn gốc / (1 + Lãi suất * Thời gian)

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 3

1. Rủi ro thanh khoản (liquidity risk) đề cập đến điều gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 3

2. Trong bối cảnh vay vốn, 'thời gian đáo hạn' đề cập đến điều gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 3

3. Khi tính toán Giá trị Hiện tại (PV) của một dòng tiền không đều (uneven cash flow), chúng ta cần làm gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 3

4. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (debt-to-equity ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 3

5. Điều gì thể hiện mối quan hệ giữa rủi ro và lợi nhuận trong tài chính?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 3

6. Trong lĩnh vực tài chính cá nhân, 'kế hoạch tài chính' (financial planning) bao gồm những nội dung chính nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 3

7. Chỉ số Sharpe (Sharpe ratio) đo lường điều gì trong đầu tư?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 3

8. Giá trị Hiện tại thuần (NPV) được sử dụng để làm gì trong toán tài chính?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 3

9. Công cụ phái sinh (derivative) trong tài chính là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 3

10. Rủi ro hệ thống (systematic risk) trong đầu tư còn được gọi là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 3

11. Trong ngữ cảnh của trái phiếu, 'mệnh giá' (face value) hay 'giá trị danh nghĩa' (par value) đề cập đến điều gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 3

12. Khái niệm 'giá trị thời gian của tiền tệ' (time value of money) dựa trên nguyên tắc nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 3

13. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (discounted cash flow - DCF) được sử dụng để làm gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 3

14. Trong ngữ cảnh của cổ phiếu, 'cổ tức' (dividend) là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 3

15. Chi phí cơ hội (opportunity cost) trong quyết định đầu tư là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 3

16. Trong phân tích điểm hòa vốn (break-even analysis), điểm hòa vốn thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 3

17. Lãi suất danh nghĩa khác với lãi suất hiệu dụng ở điểm nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 3

18. Trong phân tích độ nhạy (sensitivity analysis), chúng ta kiểm tra điều gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 3

19. Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR) là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 3

20. Công thức nào sau đây được sử dụng để tính Giá trị Tương lai (FV) của một khoản đầu tư ban đầu (PV) với lãi suất kép r trong n kỳ?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 3

21. Loại rủi ro nào phát sinh từ khả năng một bên trong hợp đồng tài chính không thực hiện được nghĩa vụ của mình?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 3

22. Điều gì xảy ra với Giá trị Hiện tại (PV) của một khoản tiền trong tương lai nếu lãi suất chiết khấu tăng lên?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 3

23. Trong quản lý danh mục đầu tư, đa dạng hóa (diversification) nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 3

24. Mục đích chính của việc lập ngân sách vốn (capital budgeting) là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 3

25. Công thức APY (Annual Percentage Yield) đo lường điều gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 3

26. Công cụ 'đòn bẩy tài chính' (financial leverage) có thể mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 3

27. Nguyên tắc thận trọng (prudence concept) trong kế toán tài chính yêu cầu điều gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 3

28. Phương pháp khấu hao đường thẳng phân bổ chi phí tài sản như thế nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 3

29. Khái niệm 'vốn lưu động' (working capital) đề cập đến điều gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 3

30. Công thức tính lãi suất đơn giản là gì?