Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính – Đề 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Toán tài chính

1. Điều gì xảy ra với Giá trị Tương lai của một niên kim nếu các khoản thanh toán (PMT) tăng lên, với các yếu tố khác không đổi?

A. Giá trị Tương lai sẽ giảm xuống.
B. Giá trị Tương lai sẽ tăng lên.
C. Giá trị Tương lai không thay đổi.
D. Không đủ thông tin để xác định.

2. Loại rủi ro nào không thể loại bỏ bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư?

A. Rủi ro hệ thống (Systematic risk) hay rủi ro thị trường.
B. Rủi ro phi hệ thống (Unsystematic risk) hay rủi ro đặc thù doanh nghiệp.
C. Rủi ro tín dụng.
D. Rủi ro thanh khoản.

3. Nhược điểm chính của phương pháp Thời gian hoàn vốn là gì?

A. Khó tính toán.
B. Không xem xét giá trị thời gian của tiền tệ.
C. Quá phức tạp để hiểu.
D. Chỉ áp dụng cho các dự án ngắn hạn.

4. Khi so sánh IRR với chi phí vốn, quyết định đầu tư được đưa ra như thế nào?

A. Chấp nhận dự án nếu IRR nhỏ hơn chi phí vốn.
B. Chấp nhận dự án nếu IRR lớn hơn chi phí vốn.
C. Luôn chấp nhận dự án bất kể IRR.
D. Từ chối dự án nếu IRR lớn hơn chi phí vốn.

5. Giá trị Hiện tại Ròng (NPV) của một dự án đầu tư được tính bằng cách nào?

A. Tổng giá trị tương lai của dòng tiền trừ đi vốn đầu tư ban đầu.
B. Tổng giá trị hiện tại của dòng tiền trừ đi vốn đầu tư ban đầu.
C. Tổng dòng tiền dự kiến trong tương lai.
D. Tổng dòng tiền dự kiến trừ đi chi phí hoạt động.

6. Kịch bản phân tích (Scenario analysis) khác với phân tích độ nhạy ở điểm nào?

A. Kịch bản phân tích chỉ xem xét một biến số thay đổi, phân tích độ nhạy xem xét nhiều biến số.
B. Kịch bản phân tích xem xét đồng thời sự thay đổi của nhiều biến số trong các tình huống (kịch bản) khác nhau.
C. Phân tích độ nhạy tập trung vào NPV, kịch bản phân tích tập trung vào IRR.
D. Kịch bản phân tích sử dụng xác suất, phân tích độ nhạy không sử dụng.

7. Phân tích độ nhạy (Sensitivity analysis) trong ngân sách vốn dùng để làm gì?

A. Xác định NPV tối ưu của dự án.
B. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi các biến số đầu vào đến kết quả dự án (ví dụ: NPV).
C. Dự báo dòng tiền chính xác nhất.
D. Tính toán IRR nhanh chóng.

8. Thời gian hoàn vốn (Payback Period) đo lường điều gì?

A. Tổng lợi nhuận dự kiến của dự án.
B. Thời gian cần thiết để dòng tiền từ dự án bù đắp vốn đầu tư ban đầu.
C. Giá trị hiện tại của dòng tiền.
D. Tỷ lệ sinh lời trung bình hàng năm.

9. Nếu NPV của một dự án là âm, thì quyết định đầu tư nên là gì?

A. Chấp nhận đầu tư dự án.
B. Từ chối đầu tư dự án.
C. Chờ đợi để thu thập thêm thông tin.
D. Đầu tư dự án với quy mô nhỏ hơn.

10. WACC được sử dụng để làm gì trong phân tích tài chính?

A. Đánh giá khả năng thanh toán nợ.
B. Chiết khấu dòng tiền trong phân tích DCF để định giá doanh nghiệp hoặc dự án.
C. Tính toán lợi nhuận gộp.
D. Xác định tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu tối ưu.

11. Một CCC ngắn hơn thường được coi là dấu hiệu của điều gì?

A. Quản lý hàng tồn kho kém hiệu quả.
B. Quản lý vốn lưu động hiệu quả hơn.
C. Doanh thu giảm sút.
D. Lợi nhuận giảm sút.

12. Giá trị Hiện tại (PV) của một khoản tiền nhận được trong tương lai sẽ thay đổi như thế nào nếu lãi suất chiết khấu tăng lên?

A. Giá trị Hiện tại sẽ tăng lên.
B. Giá trị Hiện tại sẽ giảm xuống.
C. Giá trị Hiện tại không thay đổi.
D. Giá trị Hiện tại có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào thời gian.

13. Khái niệm `chiết khấu dòng tiền` (Discounted Cash Flow - DCF) được sử dụng để làm gì?

A. Tính toán lãi suất kép.
B. Xác định giá trị hiện tại của các dòng tiền trong tương lai.
C. Dự báo dòng tiền trong tương lai.
D. Quản lý rủi ro tài chính.

14. Một niên kim (Annuity) là chuỗi các khoản thanh toán bằng nhau được thực hiện trong:

A. Khoảng thời gian không xác định.
B. Khoảng thời gian xác định.
C. Khoảng thời gian ngẫu nhiên.
D. Chỉ trong năm đầu tiên.

15. Giá trị thời gian của tiền tệ (Time Value of Money) dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?

A. Một đồng tiền hôm nay có giá trị tương đương với một đồng tiền trong tương lai.
B. Một đồng tiền trong tương lai luôn có giá trị lớn hơn một đồng tiền hôm nay.
C. Một đồng tiền hôm nay có giá trị lớn hơn một đồng tiền trong tương lai do tiềm năng sinh lời.
D. Giá trị của tiền tệ không thay đổi theo thời gian.

16. Mô hình định giá tài sản vốn (CAPM) được sử dụng để tính toán điều gì?

A. Tỷ suất sinh lời thực tế của cổ phiếu.
B. Tỷ suất sinh lời yêu cầu của vốn chủ sở hữu.
C. Tỷ suất sinh lời trung bình của thị trường.
D. Tỷ suất sinh lời phi rủi ro.

17. Loại niên kim nào mà các khoản thanh toán được thực hiện vào cuối mỗi kỳ?

A. Niên kim đầu kỳ (Annuity Due).
B. Niên kim thông thường (Ordinary Annuity).
C. Niên kim vĩnh viễn (Perpetuity).
D. Niên kim tăng trưởng (Growing Annuity).

18. Lãi suất kép khác với lãi suất đơn ở điểm nào?

A. Lãi suất kép chỉ áp dụng cho tiền gửi ngân hàng, lãi suất đơn áp dụng cho vay.
B. Lãi suất kép được tính trên cả vốn gốc và lãi đã tích lũy, trong khi lãi suất đơn chỉ tính trên vốn gốc.
C. Lãi suất kép luôn thấp hơn lãi suất đơn.
D. Lãi suất đơn được tính hàng năm, lãi suất kép được tính hàng tháng.

19. Mục đích chính của việc lập ngân sách vốn (Capital budgeting) là gì?

A. Quản lý chi phí hoạt động hàng ngày.
B. Đánh giá và lựa chọn các dự án đầu tư dài hạn.
C. Theo dõi dòng tiền hàng tháng.
D. Lập kế hoạch thuế.

20. Công thức nào sau đây được sử dụng để tính Giá trị Hiện tại (PV) của một niên kim thông thường?

A. PV = PMT x [1 - (1 + r)^-n] / r
B. PV = PMT x [(1 + r)^n - 1] / r
C. PV = PMT x (1 + r)^n
D. PV = PMT / r

21. Trong phân tích DCF, `lãi suất chiết khấu` (Discount rate) thường đại diện cho điều gì?

A. Tỷ lệ lạm phát dự kiến.
B. Chi phí cơ hội của vốn hoặc tỷ suất sinh lời yêu cầu.
C. Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế.
D. Lãi suất cho vay ngân hàng.

22. Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR) là gì?

A. Lãi suất chiết khấu làm cho NPV của dự án đạt giá trị tối đa.
B. Lãi suất chiết khấu làm cho NPV của dự án bằng không.
C. Lãi suất chiết khấu thấp nhất có thể chấp nhận được cho dự án.
D. Tỷ lệ lợi nhuận trung bình hàng năm của dự án.

23. Chỉ số sinh lời (Profitability Index - PI) được tính như thế nào?

A. Tổng giá trị hiện tại của dòng tiền chia cho vốn đầu tư ban đầu.
B. Vốn đầu tư ban đầu chia cho tổng giá trị hiện tại của dòng tiền.
C. Tổng dòng tiền trừ đi vốn đầu tư ban đầu.
D. Tổng giá trị tương lai của dòng tiền chia cho vốn đầu tư ban đầu.

24. Công thức nào sau đây được sử dụng để tính Giá trị Tương lai (FV) của một khoản đầu tư đơn lẻ?

A. FV = PV / (1 + r)^n
B. FV = PV x (1 + r)^n
C. FV = PV x (r x n)
D. FV = PV + (r / n)

25. Chi phí sử dụng vốn bình quân gia quyền (WACC) là gì?

A. Chi phí vốn tối thiểu của doanh nghiệp.
B. Chi phí vốn trung bình của doanh nghiệp, tính theo tỷ trọng các nguồn vốn khác nhau.
C. Chi phí vốn cao nhất mà doanh nghiệp có thể chấp nhận.
D. Tổng chi phí vốn của doanh nghiệp.

26. Trong CAPM, hệ số Beta đo lường điều gì?

A. Tỷ suất sinh lời kỳ vọng của cổ phiếu.
B. Mức độ biến động của cổ phiếu so với thị trường chung.
C. Rủi ro tín dụng của công ty phát hành cổ phiếu.
D. Khối lượng giao dịch trung bình của cổ phiếu.

27. Rủi ro tài chính (Financial Risk) phát sinh chủ yếu từ đâu?

A. Sự biến động của lãi suất thị trường.
B. Việc sử dụng nợ vay trong cơ cấu vốn.
C. Thay đổi chính sách thuế.
D. Rủi ro hoạt động kinh doanh.

28. Trong quản lý vốn lưu động, `vòng quay tiền mặt` (Cash Conversion Cycle - CCC) đo lường điều gì?

A. Hiệu quả quản lý nợ phải thu.
B. Thời gian từ khi mua nguyên vật liệu đến khi thu được tiền bán hàng.
C. Tốc độ tăng trưởng doanh thu.
D. Khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp.

29. Nếu PI của một dự án là 1.2, điều này có nghĩa là gì?

A. Dự án tạo ra lợi nhuận 20% trên vốn đầu tư ban đầu.
B. Dự án hoàn vốn trong 1.2 năm.
C. NPV của dự án là 1.2.
D. IRR của dự án là 120%.

30. Đòn bẩy tài chính (Financial Leverage) đề cập đến việc sử dụng nguồn vốn nào để khuếch đại lợi nhuận (hoặc lỗ) trên vốn chủ sở hữu?

A. Vốn chủ sở hữu.
B. Nợ vay.
C. Lợi nhuận giữ lại.
D. Vốn cổ phần ưu đãi.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

1. Điều gì xảy ra với Giá trị Tương lai của một niên kim nếu các khoản thanh toán (PMT) tăng lên, với các yếu tố khác không đổi?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

2. Loại rủi ro nào không thể loại bỏ bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

3. Nhược điểm chính của phương pháp Thời gian hoàn vốn là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

4. Khi so sánh IRR với chi phí vốn, quyết định đầu tư được đưa ra như thế nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

5. Giá trị Hiện tại Ròng (NPV) của một dự án đầu tư được tính bằng cách nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

6. Kịch bản phân tích (Scenario analysis) khác với phân tích độ nhạy ở điểm nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

7. Phân tích độ nhạy (Sensitivity analysis) trong ngân sách vốn dùng để làm gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

8. Thời gian hoàn vốn (Payback Period) đo lường điều gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

9. Nếu NPV của một dự án là âm, thì quyết định đầu tư nên là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

10. WACC được sử dụng để làm gì trong phân tích tài chính?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

11. Một CCC ngắn hơn thường được coi là dấu hiệu của điều gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

12. Giá trị Hiện tại (PV) của một khoản tiền nhận được trong tương lai sẽ thay đổi như thế nào nếu lãi suất chiết khấu tăng lên?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

13. Khái niệm 'chiết khấu dòng tiền' (Discounted Cash Flow - DCF) được sử dụng để làm gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

14. Một niên kim (Annuity) là chuỗi các khoản thanh toán bằng nhau được thực hiện trong:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

15. Giá trị thời gian của tiền tệ (Time Value of Money) dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

16. Mô hình định giá tài sản vốn (CAPM) được sử dụng để tính toán điều gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

17. Loại niên kim nào mà các khoản thanh toán được thực hiện vào cuối mỗi kỳ?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

18. Lãi suất kép khác với lãi suất đơn ở điểm nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

19. Mục đích chính của việc lập ngân sách vốn (Capital budgeting) là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

20. Công thức nào sau đây được sử dụng để tính Giá trị Hiện tại (PV) của một niên kim thông thường?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

21. Trong phân tích DCF, 'lãi suất chiết khấu' (Discount rate) thường đại diện cho điều gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

22. Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR) là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

23. Chỉ số sinh lời (Profitability Index - PI) được tính như thế nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

24. Công thức nào sau đây được sử dụng để tính Giá trị Tương lai (FV) của một khoản đầu tư đơn lẻ?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

25. Chi phí sử dụng vốn bình quân gia quyền (WACC) là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

26. Trong CAPM, hệ số Beta đo lường điều gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

27. Rủi ro tài chính (Financial Risk) phát sinh chủ yếu từ đâu?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

28. Trong quản lý vốn lưu động, 'vòng quay tiền mặt' (Cash Conversion Cycle - CCC) đo lường điều gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

29. Nếu PI của một dự án là 1.2, điều này có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

30. Đòn bẩy tài chính (Financial Leverage) đề cập đến việc sử dụng nguồn vốn nào để khuếch đại lợi nhuận (hoặc lỗ) trên vốn chủ sở hữu?