1. PCB (Printed Circuit Board) là gì?
A. Bảng mạch in
B. Bộ phận tản nhiệt
C. Vỏ bảo vệ linh kiện
D. Dây dẫn điện
2. Loại tụ điện nào sau đây thường được sử dụng trong các mạch lọc nguồn do có điện dung lớn?
A. Tụ gốm
B. Tụ giấy
C. Tụ hóa (tụ điện phân)
D. Tụ mica
3. Ưu điểm chính của việc sử dụng IC so với việc sử dụng các linh kiện rời rạc là gì?
A. Giá thành cao hơn
B. Kích thước lớn hơn
C. Độ phức tạp mạch điện giảm
D. Kích thước nhỏ gọn, độ tin cậy cao, giá thành sản xuất hàng loạt thấp
4. Connector (đầu nối) được sử dụng để làm gì trong mạch điện tử?
A. Khuếch đại tín hiệu
B. Kết nối các thành phần mạch điện
C. Ổn định điện áp
D. Lưu trữ năng lượng
5. Tại sao tụ điện thường được sử dụng để lọc nguồn trong các mạch điện?
A. Vì tụ điện cản trở dòng điện một chiều
B. Vì tụ điện có điện trở rất nhỏ
C. Vì tụ điện cho phép dòng điện xoay chiều đi qua dễ dàng và cản trở dòng điện một chiều biến thiên
D. Vì tụ điện có khả năng khuếch đại điện áp
6. Tụ điện có điện dung càng lớn thì khả năng...
A. Cản trở dòng điện xoay chiều càng lớn
B. Lưu trữ điện tích càng kém
C. Lưu trữ điện tích càng nhiều
D. Phóng điện càng nhanh
7. Linh kiện bán dẫn nào có khả năng khuếch đại tín hiệu điện?
A. Điốt chỉnh lưu
B. Điện trở nhiệt
C. Transistor
D. Tụ gốm
8. So sánh điện trở metal film và carbon film, điện trở nào thường có độ chính xác và ổn định nhiệt tốt hơn?
A. Điện trở carbon film
B. Điện trở metal film
C. Cả hai tương đương
D. Không thể so sánh
9. Điện trở dán (SMD resistor) có ưu điểm gì so với điện trở chân cắm truyền thống?
A. Công suất chịu đựng lớn hơn
B. Giá thành rẻ hơn
C. Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng lắp ráp tự động
D. Độ chính xác cao hơn
10. Ứng dụng của triac là gì?
A. Chỉnh lưu dòng điện một chiều
B. Khuếch đại tín hiệu âm thanh
C. Điều khiển công suất xoay chiều
D. Ổn định điện áp DC
11. Trong mạch điện tử, diode Schottky có ưu điểm gì so với diode chỉnh lưu silicon thông thường?
A. Điện áp rơi thuận lớn hơn
B. Tốc độ chuyển mạch chậm hơn
C. Điện áp rơi thuận nhỏ hơn và tốc độ chuyển mạch nhanh hơn
D. Chịu được dòng điện ngược lớn hơn
12. Linh kiện nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ mạch điện khỏi quá dòng?
A. Điện trở
B. Cầu chì
C. Tụ điện
D. Cuộn cảm
13. Điều gì xảy ra với điện dung của tụ điện khi tăng khoảng cách giữa hai bản cực?
A. Điện dung tăng
B. Điện dung giảm
C. Điện dung không đổi
D. Không xác định
14. Khi mắc nối tiếp hai điện trở, điện trở tương đương của mạch sẽ như thế nào so với từng điện trở thành phần?
A. Nhỏ hơn điện trở nhỏ nhất
B. Bằng trung bình cộng của hai điện trở
C. Bằng tổng của hai điện trở
D. Lớn hơn điện trở lớn nhất nhưng nhỏ hơn tổng
15. Chức năng chính của cuộn cảm trong mạch điện xoay chiều là gì?
A. Hạn chế dòng điện một chiều
B. Lưu trữ năng lượng dưới dạng điện trường
C. Tạo ra điện áp ổn định
D. Cản trở sự thay đổi dòng điện
16. Nguyên lý hoạt động của cảm biến quang (photo sensor) dựa trên hiện tượng nào?
A. Nhiệt điện
B. Áp điện
C. Quang điện
D. Điện từ
17. Trong mạch điện, transistor hoạt động như một khóa điện tử (switch) khi nào?
A. Khi hoạt động trong vùng khuếch đại
B. Khi hoạt động ở vùng bão hòa và vùng ngắt
C. Khi điện áp collector bằng điện áp base
D. Khi dòng điện base bằng không
18. Linh kiện điện tử nào sau đây có chức năng chính là hạn chế dòng điện trong mạch?
A. Tụ điện
B. Điện trở
C. Cuộn cảm
D. Điốt
19. Tụ điện nào sau đây không phân cực?
A. Tụ hóa
B. Tụ tantalum
C. Tụ gốm
D. Tụ điện phân
20. Điều gì sẽ xảy ra nếu mắc ngược chiều tụ điện phân vào mạch?
A. Mạch điện sẽ không hoạt động
B. Tụ điện sẽ hoạt động bình thường
C. Tụ điện có thể bị nóng lên, phồng hoặc nổ
D. Điện áp trong mạch tăng lên
21. Màu sắc trên thân điện trở vòng màu dùng để làm gì?
A. Chỉ loại vật liệu của điện trở
B. Xác định giá trị điện trở và sai số
C. Thể hiện công suất tối đa của điện trở
D. Chỉ nhiệt độ hoạt động tối đa
22. IC (Integrated Circuit) còn được gọi là gì?
A. Điện trở tích hợp
B. Tụ điện tích hợp
C. Vi mạch tích hợp
D. Transistor tích hợp
23. Trong mạch chỉnh lưu cầu, người ta thường sử dụng bao nhiêu điốt?
24. Điện trở biến trở (potentiometer) có chức năng gì?
A. Duy trì điện áp ổn định
B. Điều chỉnh giá trị điện trở
C. Khuếch đại tín hiệu điện
D. Lọc nhiễu tín hiệu
25. Trong mạch khuếch đại transistor, điện trở bias (phân cực) có vai trò gì?
A. Hạn chế dòng điện collector
B. Ổn định hệ số khuếch đại
C. Thiết lập điểm làm việc tĩnh (Q-point) cho transistor
D. Tăng trở kháng đầu vào của mạch
26. Điện trở nhiệt (thermistor) có đặc điểm gì?
A. Giá trị điện trở không thay đổi theo nhiệt độ
B. Giá trị điện trở thay đổi mạnh theo nhiệt độ
C. Chỉ hoạt động ở nhiệt độ cao
D. Chỉ hoạt động ở nhiệt độ thấp
27. Transistor MOSFET khác với transistor BJT ở điểm cơ bản nào?
A. MOSFET có tốc độ chuyển mạch chậm hơn
B. MOSFET điều khiển bằng điện áp, BJT điều khiển bằng dòng điện
C. BJT có trở kháng đầu vào cao hơn MOSFET
D. MOSFET chỉ hoạt động ở tần số thấp
28. Điốt Zener khác với điốt chỉnh lưu thông thường ở điểm nào?
A. Kích thước lớn hơn
B. Chịu được dòng điện lớn hơn
C. Có vùng hoạt động ngược chiều đặc biệt
D. Chỉ làm việc ở điện áp thấp
29. Đơn vị đo điện dung của tụ điện là gì?
A. Ohm (Ω)
B. Henry (H)
C. Farad (F)
D. Volt (V)
30. Ứng dụng phổ biến của điốt phát quang (LED) là gì?
A. Chỉnh lưu dòng điện xoay chiều
B. Ổn định điện áp
C. Hiển thị và chiếu sáng
D. Khuếch đại tín hiệu