1. Hiện tượng nào sau đây xảy ra khi hơi nước trong khí quyển nguội đi và chuyển thành trạng thái lỏng, tạo thành mây hoặc sương mù?
A. Bay hơi
B. Ngưng tụ
C. Kết tủa
D. Thăng hoa
2. Hiện tượng `La Nina` và `El Nino` là những biến động khí hậu lớn, chủ yếu ảnh hưởng đến khu vực nào trên thế giới?
A. Châu Âu
B. Bắc Mỹ
C. Thái Bình Dương nhiệt đới
D. Ấn Độ Dương
3. Đơn vị đo lượng mưa phổ biến nhất là gì?
A. Mét khối (m³)
B. Lít (L)
C. Milimét (mm)
D. Kilogram (kg)
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ dòng chảy của một con sông?
A. Độ dốc của lòng sông
B. Độ nhám của lòng sông
C. Hình dạng và kích thước lòng sông
D. Độ mặn của nước sông
5. Biện pháp `trữ nước mưa` (rainwater harvesting) tại hộ gia đình mang lại lợi ích chính nào?
A. Giảm ô nhiễm không khí
B. Tiết kiệm nước sinh hoạt và giảm áp lực lên nguồn cung cấp nước công cộng
C. Tăng cường đa dạng sinh học đô thị
D. Cải thiện chất lượng đất
6. Quá trình nào sau đây mô tả sự chuyển đổi của nước từ trạng thái lỏng sang trạng thái khí do nhiệt độ tăng lên?
A. Ngưng tụ
B. Bay hơi
C. Kết tủa
D. Thăng hoa
7. Trong các hệ thống sông, `lưu vực sông` được định nghĩa là gì?
A. Khu vực sông chảy ra biển
B. Toàn bộ vùng đất mà nước từ đó chảy vào sông chính
C. Đoạn sông chảy qua khu dân cư
D. Vùng đất ngập nước ven sông
8. Hiện tượng `khu vực chết` (dead zone) trong đại dương thường liên quan đến vấn đề ô nhiễm thủy khí nào?
A. Ô nhiễm dầu mỏ
B. Ô nhiễm dinh dưỡng (eutrophication)
C. Ô nhiễm nhựa
D. Ô nhiễm tiếng ồn
9. Biện pháp `tái tạo rừng ngập mặn` ven biển có vai trò quan trọng như thế nào trong bảo vệ môi trường và giảm nhẹ thiên tai?
A. Tăng cường khai thác thủy sản
B. Giảm thiểu xói lở bờ biển và bảo vệ đa dạng sinh học
C. Cải thiện chất lượng nước biển
D. Phát triển du lịch biển
10. Loại hình thiên tai nào liên quan đến thủy khí thường gây ra lũ quét và sạt lở đất ở vùng đồi núi?
A. Hạn hán
B. Lốc xoáy
C. Mưa lớn kéo dài
D. Sương muối
11. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp sử dụng nước tiết kiệm trong nông nghiệp?
A. Tưới nhỏ giọt
B. Tưới phun mưa
C. Tưới ngập tràn
D. Sử dụng cây trồng chịu hạn
12. Trong hệ thống thủy lợi, `kênh hở` và `ống dẫn kín` khác nhau chủ yếu ở điểm nào?
A. Vật liệu xây dựng
B. Phương pháp điều khiển dòng chảy
C. Cách thức vận chuyển nước
D. Mục đích sử dụng nước
13. Trong chu trình nước, quá trình nào đưa nước trở lại bề mặt Trái Đất từ khí quyển dưới dạng mưa, tuyết, mưa đá hoặc sương?
A. Bay hơi
B. Ngưng tụ
C. Kết tủa
D. Thấm nhập
14. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đo lưu lượng dòng chảy của sông?
A. Đo độ pH
B. Đo độ đục
C. Đo vận tốc dòng chảy và diện tích mặt cắt ngang
D. Đo nhiệt độ nước
15. Trong thủy điện, năng lượng tiềm năng của nước được chuyển đổi thành năng lượng điện thông qua thiết bị nào?
A. Pin mặt trời
B. Tuabin nước và máy phát điện
C. Động cơ nhiệt
D. Lò phản ứng hạt nhân
16. Hiện tượng `hoán vị dòng chảy` (river flow reversal) có thể xảy ra trong điều kiện thủy văn nào?
A. Mùa khô kéo dài
B. Lũ lớn đột ngột
C. Sông băng tan chảy mạnh
D. Triều cường
17. Hiện tượng `xâm nhập mặn` thường xảy ra ở vùng ven biển là do nguyên nhân chính nào?
A. Biến đổi khí hậu toàn cầu
B. Khai thác nước ngầm quá mức
C. Ô nhiễm nguồn nước mặt
D. Nâng cao mực nước biển
18. Trong quản lý rủi ro lũ lụt, `bản đồ ngập lụt` được sử dụng để làm gì?
A. Dự báo thời tiết hàng ngày
B. Xác định vùng có nguy cơ ngập lụt và mức độ ngập lụt
C. Đo chất lượng nước lũ
D. Tính toán thiệt hại kinh tế do lũ lụt
19. Đâu là nguồn nước ngọt lớn nhất trên Trái Đất mà con người có thể tiếp cận tương đối dễ dàng?
A. Đại dương
B. Sông băng và mũ băng
C. Nước ngầm
D. Hồ nước ngọt
20. Trong quản lý tài nguyên nước, khái niệm `vết chân nước` (water footprint) dùng để chỉ điều gì?
A. Diện tích đất ngập nước cần thiết để duy trì hệ sinh thái
B. Tổng lượng nước ngọt cần thiết để sản xuất hàng hóa và dịch vụ
C. Lượng nước bị ô nhiễm do hoạt động sản xuất
D. Chi phí kinh tế để khai thác và xử lý nước
21. Hiện tượng `nước trồi` (upwelling) trong đại dương có vai trò quan trọng như thế nào đối với hệ sinh thái biển?
A. Làm giảm độ mặn của nước biển
B. Mang chất dinh dưỡng từ đáy biển lên bề mặt
C. Làm tăng nhiệt độ nước bề mặt
D. Giảm lượng oxy hòa tan trong nước
22. Loại đất nào có khả năng thấm nước tốt nhất, góp phần vào việc bổ sung nước ngầm hiệu quả?
A. Đất sét
B. Đất thịt
C. Đất cát
D. Đất mùn
23. Khái niệm `cân bằng nước` (water balance) trong thủy văn đề cập đến mối quan hệ giữa yếu tố nào?
A. Lượng mưa và nhiệt độ
B. Lượng nước vào và lượng nước ra khỏi một khu vực
C. Lượng nước mặt và nước ngầm
D. Lượng nước ngọt và nước mặn
24. Hồ nhân tạo được xây dựng với mục đích chính nào liên quan đến quản lý thủy khí?
A. Tăng cường đa dạng sinh học
B. Điều tiết dòng chảy và trữ nước
C. Phát triển du lịch sinh thái
D. Cải thiện chất lượng không khí
25. Hiện tượng `sa mạc hóa` có mối liên hệ chặt chẽ với yếu tố thủy khí nào?
A. Lượng mưa tăng
B. Nhiệt độ giảm
C. Thiếu hụt nước kéo dài và suy thoái đất
D. Mực nước biển dâng
26. Yếu tố khí hậu nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định lượng nước bốc hơi từ bề mặt?
A. Áp suất khí quyển
B. Độ ẩm tương đối
C. Nhiệt độ không khí
D. Tốc độ gió
27. Điều gì sẽ xảy ra với mực nước ngầm nếu lượng nước khai thác vượt quá lượng nước bổ sung trong thời gian dài?
A. Mực nước ngầm sẽ tăng lên
B. Mực nước ngầm sẽ giảm xuống
C. Mực nước ngầm không thay đổi
D. Mực nước ngầm dao động không dự đoán được
28. Trong nghiên cứu thủy văn, `đường đẳng vũ lượng` (isohyet) dùng để biểu thị điều gì trên bản đồ?
A. Độ cao địa hình
B. Nhiệt độ trung bình
C. Lượng mưa trung bình bằng nhau
D. Hướng gió chủ đạo
29. Giải pháp công trình nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ bờ sông, bờ biển khỏi xói lở?
A. Trồng rừng phòng hộ
B. Xây dựng đê kè
C. Nạo vét lòng sông
D. Xây dựng hồ chứa nước
30. Loại hình ô nhiễm nước nào thường xuất phát từ hoạt động nông nghiệp sử dụng phân bón và thuốc trừ sâu quá mức?
A. Ô nhiễm nhiệt
B. Ô nhiễm hóa chất nông nghiệp
C. Ô nhiễm vi sinh vật
D. Ô nhiễm phóng xạ