Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủy khí – Đề 3

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủy khí

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thủy khí

1. Loại nước nào sau đây được coi là `nước hóa thạch`?

A. Nước mưa mới rơi
B. Nước sông chảy hàng năm
C. Nước ngầm nằm sâu trong các tầng chứa nước kín
D. Nước biển sâu

2. Trong các thành phần của chu trình nước, quá trình nào chuyển nước từ trạng thái lỏng sang trạng thái khí từ bề mặt thực vật?

A. Bốc hơi
B. Thoát hơi nước
C. Ngưng tụ
D. Kết tủa

3. Hiện tượng `biến đổi khí hậu` có tác động chính nào đến thủy quyển?

A. Giảm mực nước biển
B. Tăng độ pH của nước biển
C. Thay đổi chu trình nước và gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan liên quan đến nước
D. Giảm diện tích băng và tuyết trên toàn cầu

4. Quá trình nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tuần hoàn nước giữa khí quyển, lục địa và đại dương?

A. Sự ngưng tụ
B. Sự bốc hơi
C. Sự thẩm thấu
D. Sự kết tủa

5. Thủy quyển bao gồm tất cả các dạng nước trên Trái Đất, nhưng thành phần nào sau đây chiếm phần lớn nhất trong tổng lượng nước của thủy quyển?

A. Nước ngọt ở sông và hồ
B. Nước ngầm
C. Băng và tuyết
D. Nước mặn ở biển và đại dương

6. Quá trình nào sau đây KHÔNG góp phần làm giảm mực nước ngầm?

A. Khai thác nước ngầm quá mức cho nông nghiệp và công nghiệp
B. Phá rừng làm giảm khả năng thấm nước của đất
C. Xây dựng các công trình ngăn dòng chảy tự nhiên
D. Trồng rừng và phủ xanh đất trống đồi trọc

7. Quá trình `khử muối` (desalination) nước biển nhằm mục đích chính là gì?

A. Tạo ra nước ngọt để uống và sử dụng
B. Sản xuất muối ăn
C. Làm sạch nước biển khỏi ô nhiễm
D. Tạo ra năng lượng từ nước biển

8. Loại hình sông nào sau đây thường có độ dốc lớn, tốc độ dòng chảy nhanh và khả năng xói mòn mạnh mẽ?

A. Sông ở vùng đồng bằng
B. Sông ở vùng núi cao
C. Sông ở vùng trung du
D. Sông ở vùng ven biển

9. Độ mặn của nước biển trung bình trên thế giới là khoảng bao nhiêu?

A. 3.5%
B. 0.35%
C. 35%
D. 0.035%

10. Sự khác biệt chính giữa `sông băng` và `tảng băng trôi` là gì?

A. Sông băng hình thành từ nước biển đóng băng, tảng băng trôi từ nước ngọt đóng băng.
B. Sông băng nằm trên đất liền, tảng băng trôi trôi nổi trên biển.
C. Sông băng nhỏ hơn nhiều so với tảng băng trôi.
D. Sông băng chỉ chứa nước ngọt, tảng băng trôi chứa cả nước ngọt và nước mặn.

11. Trong các nguồn nước ngọt sau, nguồn nào thường dễ bị ô nhiễm nhất bởi hoạt động nông nghiệp?

A. Nước ngầm tầng sâu
B. Nước sông và kênh rạch
C. Băng tan từ sông băng
D. Nước hồ tự nhiên ở vùng núi cao

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng trong việc hình thành sóng biển?

A. Gió
B. Động đất
C. Thủy triều
D. Độ sâu của nước

13. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào hiệu quả nhất để giảm thiểu tình trạng xâm nhập mặn ở vùng ven biển?

A. Xây dựng đê biển kiên cố
B. Tăng cường khai thác nước ngầm
C. Trồng rừng ngập mặn ven biển
D. Nạo vét kênh rạch để tăng cường thoát nước

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố chính ảnh hưởng đến sự phân bố nhiệt độ của nước biển trên bề mặt đại dương?

A. Vĩ độ địa lý
B. Dòng hải lưu
C. Độ sâu của đại dương
D. Gió

15. Hiện tượng `La Niña` có tác động nào đến thời tiết và khí hậu toàn cầu?

A. Làm tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu
B. Gây ra hạn hán nghiêm trọng ở Đông Nam Á và Úc
C. Tăng cường hoạt động của gió mùa ở Nam Á
D. Giảm lượng mưa ở khu vực Đông Bắc Hoa Kỳ

16. Loại ô nhiễm nước nào sau đây gây ra hiện tượng `phú dưỡng hóa` (eutrophication) trong các hồ và sông?

A. Ô nhiễm kim loại nặng
B. Ô nhiễm chất dinh dưỡng (nitrat và phosphat)
C. Ô nhiễm nhiệt
D. Ô nhiễm vi sinh vật

17. Hiện tượng `nước trồi` (upwelling) trong đại dương có tác động chính nào đến hệ sinh thái biển?

A. Giảm độ mặn bề mặt
B. Tăng nhiệt độ nước bề mặt
C. Cung cấp chất dinh dưỡng cho tầng mặt
D. Giảm lượng oxy hòa tan

18. Loại hình thái băng nào sau đây có diện tích lớn nhất trên Trái Đất?

A. Sông băng núi cao
B. Thềm băng
C. Băng lục địa
D. Băng trôi

19. Đâu là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng `thủy triều đỏ`?

A. Sự nóng lên toàn cầu
B. Ô nhiễm rác thải nhựa
C. Sự phát triển bùng nổ của tảo độc
D. Rò rỉ dầu từ các tàu chở dầu

20. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để bảo tồn nguồn nước ngọt?

A. Sử dụng nước tiết kiệm trong sinh hoạt và sản xuất
B. Tăng cường khai thác nước ngầm để đáp ứng nhu cầu
C. Xử lý nước thải và tái sử dụng nước
D. Bảo vệ rừng và thảm thực vật để tăng khả năng giữ nước của đất

21. Dòng hải lưu nóng nào sau đây có ảnh hưởng lớn đến khí hậu ôn hòa của Tây Âu?

A. Dòng hải lưu California
B. Dòng hải lưu Labrador
C. Dòng hải lưu Gulf Stream
D. Dòng hải lưu Peru

22. Trong các thành phần của nước biển, thành phần nào chiếm tỷ lệ lớn nhất?

A. Muối NaCl (Natri clorua)
B. Nước (H2O)
C. Các ion hòa tan (như Ca2+, Mg2+, SO42-)
D. Chất hữu cơ hòa tan

23. Trong các tầng chứa nước ngầm, tầng nào chứa nước dưới áp suất lớn hơn áp suất khí quyển và được giới hạn bởi các lớp đất đá không thấm nước?

A. Tầng chứa nước tự do
B. Tầng chứa nước mặt
C. Tầng chứa nước giữa
D. Tầng chứa nước có áp

24. Đâu là tác động tiêu cực chính của việc xây dựng đập thủy điện lớn đối với môi trường thủy sinh?

A. Tăng lượng oxy hòa tan trong nước
B. Thay đổi dòng chảy tự nhiên và môi trường sống của sinh vật
C. Giảm nguy cơ lũ lụt hạ lưu
D. Cải thiện chất lượng nước

25. Đâu là vai trò quan trọng nhất của `vùng đất ngập nước` (wetlands) đối với môi trường?

A. Cung cấp nước uống cho con người
B. Kiểm soát lũ lụt và lọc nước tự nhiên
C. Tạo ra năng lượng thủy điện
D. Phục vụ giao thông đường thủy

26. Trong các loại hình mưa sau, loại mưa nào thường liên quan đến sự đối lưu không khí mạnh mẽ do nhiệt?

A. Mưa phùn
B. Mưa фрон
C. Mưa địa hình
D. Mưa đối lưu

27. Hiện tượng `dòng chảy rối` (turbulent flow) trong sông và kênh rạch khác biệt với `dòng chảy tầng` (laminar flow) chủ yếu ở đặc điểm nào?

A. Tốc độ dòng chảy chậm hơn
B. Các lớp nước chảy trượt lên nhau một cách trật tự
C. Dòng chảy không ổn định và hỗn loạn
D. Chỉ xảy ra ở sông nhỏ, kênh rạch hẹp

28. Trong các loại hình thái nước sau đây, loại nào tồn tại ở cả ba trạng thái (rắn, lỏng, khí) trong điều kiện nhiệt độ và áp suất thông thường trên Trái Đất?

A. Nước biển
B. Nước ngọt
C. Nước tinh khiết (H2O)
D. Tất cả các loại nước trên

29. Trong các nguồn năng lượng tái tạo, loại năng lượng nào khai thác trực tiếp từ thủy quyển?

A. Năng lượng mặt trời
B. Năng lượng gió
C. Năng lượng địa nhiệt
D. Năng lượng thủy điện

30. Hiện tượng `sóng thần` (tsunami) thường được gây ra bởi nguyên nhân chính nào?

A. Bão mạnh trên biển
B. Động đất dưới đáy biển
C. Hoạt động núi lửa trên biển
D. Thủy triều lên cao bất thường

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

1. Loại nước nào sau đây được coi là 'nước hóa thạch'?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

2. Trong các thành phần của chu trình nước, quá trình nào chuyển nước từ trạng thái lỏng sang trạng thái khí từ bề mặt thực vật?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

3. Hiện tượng 'biến đổi khí hậu' có tác động chính nào đến thủy quyển?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

4. Quá trình nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tuần hoàn nước giữa khí quyển, lục địa và đại dương?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

5. Thủy quyển bao gồm tất cả các dạng nước trên Trái Đất, nhưng thành phần nào sau đây chiếm phần lớn nhất trong tổng lượng nước của thủy quyển?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

6. Quá trình nào sau đây KHÔNG góp phần làm giảm mực nước ngầm?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

7. Quá trình 'khử muối' (desalination) nước biển nhằm mục đích chính là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

8. Loại hình sông nào sau đây thường có độ dốc lớn, tốc độ dòng chảy nhanh và khả năng xói mòn mạnh mẽ?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

9. Độ mặn của nước biển trung bình trên thế giới là khoảng bao nhiêu?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

10. Sự khác biệt chính giữa 'sông băng' và 'tảng băng trôi' là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

11. Trong các nguồn nước ngọt sau, nguồn nào thường dễ bị ô nhiễm nhất bởi hoạt động nông nghiệp?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng trong việc hình thành sóng biển?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

13. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào hiệu quả nhất để giảm thiểu tình trạng xâm nhập mặn ở vùng ven biển?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố chính ảnh hưởng đến sự phân bố nhiệt độ của nước biển trên bề mặt đại dương?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

15. Hiện tượng 'La Niña' có tác động nào đến thời tiết và khí hậu toàn cầu?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

16. Loại ô nhiễm nước nào sau đây gây ra hiện tượng 'phú dưỡng hóa' (eutrophication) trong các hồ và sông?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

17. Hiện tượng 'nước trồi' (upwelling) trong đại dương có tác động chính nào đến hệ sinh thái biển?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

18. Loại hình thái băng nào sau đây có diện tích lớn nhất trên Trái Đất?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

19. Đâu là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng 'thủy triều đỏ'?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

20. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để bảo tồn nguồn nước ngọt?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

21. Dòng hải lưu nóng nào sau đây có ảnh hưởng lớn đến khí hậu ôn hòa của Tây Âu?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

22. Trong các thành phần của nước biển, thành phần nào chiếm tỷ lệ lớn nhất?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

23. Trong các tầng chứa nước ngầm, tầng nào chứa nước dưới áp suất lớn hơn áp suất khí quyển và được giới hạn bởi các lớp đất đá không thấm nước?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

24. Đâu là tác động tiêu cực chính của việc xây dựng đập thủy điện lớn đối với môi trường thủy sinh?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

25. Đâu là vai trò quan trọng nhất của 'vùng đất ngập nước' (wetlands) đối với môi trường?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

26. Trong các loại hình mưa sau, loại mưa nào thường liên quan đến sự đối lưu không khí mạnh mẽ do nhiệt?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

27. Hiện tượng 'dòng chảy rối' (turbulent flow) trong sông và kênh rạch khác biệt với 'dòng chảy tầng' (laminar flow) chủ yếu ở đặc điểm nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

28. Trong các loại hình thái nước sau đây, loại nào tồn tại ở cả ba trạng thái (rắn, lỏng, khí) trong điều kiện nhiệt độ và áp suất thông thường trên Trái Đất?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

29. Trong các nguồn năng lượng tái tạo, loại năng lượng nào khai thác trực tiếp từ thủy quyển?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thủy khí

Tags: Bộ đề 3

30. Hiện tượng 'sóng thần' (tsunami) thường được gây ra bởi nguyên nhân chính nào?