1. Trong hệ thống lạnh, `quá nhiệt` (superheat) là gì?
A. Nhiệt độ của môi chất lạnh sau khi ngưng tụ
B. Nhiệt độ của môi chất lạnh trước khi bay hơi
C. Độ chênh lệch nhiệt độ giữa hơi môi chất lạnh ra khỏi dàn bay hơi và nhiệt độ bay hơi
D. Độ chênh lệch nhiệt độ giữa lỏng môi chất lạnh ra khỏi dàn ngưng tụ và nhiệt độ ngưng tụ
2. Trong hệ thống lạnh hấp thụ, thiết bị nào đóng vai trò tương tự như máy nén trong hệ thống lạnh nén hơi?
A. Thiết bị bay hơi
B. Thiết bị ngưng tụ
C. Bình hấp thụ và bơm dung dịch
D. Van tiết lưu
3. Trong chu trình lạnh nén hơi lý tưởng, quá trình nào diễn ra trong thiết bị ngưng tụ?
A. Nén đoạn nhiệt
B. Giãn nở đoạn nhiệt
C. Thải nhiệt đẳng áp
D. Thu nhiệt đẳng áp
4. Trong hệ thống lạnh, `quá lạnh` (subcooling) là gì?
A. Nhiệt độ của môi chất lạnh sau khi bay hơi
B. Nhiệt độ của môi chất lạnh trước khi ngưng tụ
C. Độ chênh lệch nhiệt độ giữa lỏng môi chất lạnh ra khỏi dàn ngưng tụ và nhiệt độ ngưng tụ
D. Độ chênh lệch nhiệt độ giữa hơi môi chất lạnh ra khỏi dàn bay hơi và nhiệt độ bay hơi
5. Chọn phát biểu ĐÚNG về môi chất lạnh Amoniac (NH3, R-717):
A. Không cháy, không độc hại
B. Có ODP và GWP cao
C. Độc hại và có thể cháy ở nồng độ cao
D. Thường được sử dụng rộng rãi trong hệ thống lạnh dân dụng
6. Loại máy nén nào sau đây thường được sử dụng trong các hệ thống lạnh công nghiệp lớn do có hiệu suất cao và khả năng nén lớn?
A. Máy nén piston
B. Máy nén trục vít
C. Máy nén xoắn ốc
D. Máy nén ly tâm
7. Trong hệ thống lạnh, bình chứa cao áp (receiver) thường được lắp đặt ở vị trí nào?
A. Trước máy nén
B. Sau máy nén và trước dàn ngưng tụ
C. Sau dàn ngưng tụ và trước van tiết lưu
D. Sau dàn bay hơi và trước máy nén
8. Loại môi chất lạnh nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường nhất do có chỉ số ODP và GWP thấp?
A. R-22
B. R-134a
C. R-717 (Amoniac)
D. R-404A
9. Hiệu ứng nhiệt điện Peltier được ứng dụng trong thiết bị làm lạnh nào sau đây?
A. Tủ lạnh hấp thụ
B. Tủ lạnh nén hơi
C. Tủ lạnh nhiệt điện
D. Tủ lạnh chân không
10. Chọn phát biểu SAI về môi chất lạnh tự nhiên CO2 (R-744):
A. Không cháy, không độc hại
B. ODP = 0, GWP thấp
C. Hoạt động ở áp suất cao hơn so với môi chất lạnh tổng hợp thông thường
D. Dễ dàng ngưng tụ ở nhiệt độ môi trường
11. Đâu là môi chất lạnh R-22 được sử dụng phổ biến trong các hệ thống lạnh dân dụng và thương mại trước đây?
A. Amoniac (NH3)
B. Chlorodifluoromethane (CHClF2)
C. Carbon Dioxide (CO2)
D. Propane (C3H8)
12. Trong hệ thống điều hòa không khí, `độ ẩm tương đối` (relative humidity) thể hiện điều gì?
A. Lượng hơi nước tuyệt đối trong không khí
B. Tỷ lệ phần trăm giữa lượng hơi nước thực tế và lượng hơi nước tối đa không khí có thể chứa ở nhiệt độ đó
C. Nhiệt độ bầu ướt của không khí
D. Nhiệt độ bầu khô của không khí
13. Thiết bị nào sau đây có chức năng tách dầu lẫn trong hơi môi chất lạnh sau máy nén?
A. Bình tách lỏng
B. Bình chứa cao áp
C. Bộ tách dầu
D. Bộ lọc gas
14. Tại sao việc thông gió (ventilation) lại quan trọng trong hệ thống điều hòa không khí?
A. Để tăng công suất làm lạnh
B. Để giảm độ ồn của hệ thống
C. Để cung cấp khí tươi và loại bỏ chất ô nhiễm trong không khí
D. Để tiết kiệm năng lượng
15. Trong hệ thống điều hòa không khí, `nhiệt độ bầu khô` (dry-bulb temperature) là gì?
A. Nhiệt độ của không khí đo bằng nhiệt kế thông thường
B. Nhiệt độ thấp nhất có thể đạt được bằng quá trình bay hơi nước
C. Nhiệt độ của không khí bão hòa hơi nước
D. Nhiệt độ trung bình giữa nhiệt độ bầu ướt và nhiệt độ điểm sương
16. Loại van tiết lưu nào có khả năng tự động điều chỉnh lưu lượng môi chất lạnh theo tải lạnh?
A. Van tiết lưu mao quản
B. Van tiết lưu nhiệt (TXV)
C. Van tiết lưu cơ
D. Van tiết lưu tay
17. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện rò rỉ môi chất lạnh trong hệ thống?
A. Đo nhiệt độ bề mặt ống
B. Sử dụng giấy quỳ tím
C. Sử dụng đèn halogen hoặc thiết bị dò điện tử
D. Quan sát màu sắc môi chất lạnh
18. Quá trình `xả băng` (defrosting) trong hệ thống lạnh nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng hiệu suất trao đổi nhiệt của dàn ngưng tụ
B. Loại bỏ lớp băng tuyết bám trên dàn bay hơi
C. Giảm áp suất trong hệ thống lạnh
D. Làm sạch môi chất lạnh
19. Chức năng chính của van tiết lưu trong hệ thống lạnh nén hơi là gì?
A. Tăng áp suất môi chất lạnh
B. Giảm áp suất và nhiệt độ môi chất lạnh
C. Ngưng tụ môi chất lạnh
D. Bay hơi môi chất lạnh
20. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng `lỏng về máy nén` (liquid floodback) trong hệ thống lạnh là gì?
A. Quá nhiệt môi chất lạnh quá cao
B. Quá lạnh môi chất lạnh quá thấp
C. Môi chất lạnh bay hơi không hoàn toàn trong dàn bay hơi
D. Dàn ngưng tụ bị bẩn
21. Trong sơ đồ Mollier (đồ thị trạng thái môi chất lạnh), đường nằm ngang biểu diễn quá trình nào?
A. Quá trình đẳng nhiệt
B. Quá trình đẳng áp
C. Quá trình đẳng entropy
D. Quá trình đẳng enthalpy
22. Bộ phận nào trong hệ thống lạnh chịu trách nhiệm chính trong việc hấp thụ nhiệt từ không gian cần làm lạnh?
A. Máy nén
B. Dàn ngưng tụ
C. Van tiết lưu
D. Dàn bay hơi
23. Khi nạp môi chất lạnh vào hệ thống, cần lưu ý điều gì quan trọng nhất về môi chất lạnh?
A. Màu sắc của môi chất lạnh
B. Loại và lượng môi chất lạnh phải đúng theo khuyến cáo của nhà sản xuất
C. Giá thành của môi chất lạnh
D. Nguồn gốc xuất xứ của môi chất lạnh
24. Chỉ số COP (Coefficient of Performance) của hệ thống lạnh thể hiện điều gì?
A. Công suất điện tiêu thụ của hệ thống
B. Khả năng làm lạnh của hệ thống
C. Tỷ số giữa công suất lạnh và công suất điện tiêu thụ
D. Tuổi thọ của hệ thống lạnh
25. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp xả băng cho dàn bay hơi?
A. Xả băng bằng điện trở
B. Xả băng bằng khí nóng
C. Xả băng bằng nước
D. Xả băng bằng chân không
26. Để tăng hiệu suất trao đổi nhiệt của dàn ngưng tụ và dàn bay hơi, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng?
A. Tăng đường kính ống dẫn môi chất lạnh
B. Sử dụng cánh tản nhiệt (fins)
C. Giảm tốc độ quạt gió
D. Tăng áp suất môi chất lạnh
27. Thiết bị nào sau đây dùng để đo nhiệt độ bầu ướt và bầu khô của không khí?
A. Nhiệt kế
B. Ẩm kế
C. Psychrometer
D. Áp kế
28. Trong hệ thống lạnh hấp thụ, cặp môi chất và chất hấp thụ nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất?
A. Amoniac - Nước
B. Nước - Lithium Bromide (LiBr)
C. R-134a - Dầu
D. CO2 - Amoniac
29. Để giảm thiểu tác động môi trường của hệ thống lạnh, giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Sử dụng môi chất lạnh có GWP cao
B. Tăng cường thông gió tự nhiên
C. Tối ưu hóa hiệu suất năng lượng của hệ thống và sử dụng môi chất lạnh thân thiện môi trường
D. Giảm tần suất bảo trì hệ thống
30. Phương pháp điều chỉnh công suất lạnh của máy nén nào sau đây là hiệu quả nhất về mặt năng lượng?
A. Điều chỉnh bằng van bypass
B. Điều chỉnh bằng cách bật/tắt máy nén theo chu kỳ
C. Điều chỉnh bằng biến tần (inverter)
D. Điều chỉnh bằng cách thay đổi tốc độ động cơ máy nén